Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6GK5206-2GS00-2FC2 |
Tên sản phẩm | SCALANCE XC206-2SFP G EEC |
Số cổng điện cho thiết bị đầu cuối hoặc thành phần mạng | 6 cổng RJ45 (10/100 Mbit/giây) |
Số cổng quang cho thiết bị đầu cuối hoặc thành phần mạng | 2 khe cắm SFP (100/1000 Mbit/giây) |
Loại kết nối điện cho thiết bị đầu cuối hoặc thành phần mạng | Ổ cắm RJ45 có vành giữ |
Loại kết nối quang cho thiết bị đầu cuối hoặc thành phần mạng | Khe cắm SFP |
Loại điện áp cung cấp | Điện áp một chiều |
Điện áp cung cấp định mức | 24 V |
Dải điện áp cung cấp cho phép (DC) | 19.2 V đến 28.8 V |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 6.5 W |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | -40 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình lưu trữ/vận chuyển | -40 °C đến +85 °C |
Độ ẩm không khí tương đối trong quá trình hoạt động | Tối đa 95 % (không ngưng tụ) |
Cấp bảo vệ IP | IP20 |
Thiết kế cơ khí / kiểu lắp đặt | Lắp đặt trên thanh ray DIN S7-1500, Lắp đặt trên thanh ray DIN chuẩn 35 mm, Treo tường |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 60 mm x 147 mm x 125 mm |
Khối lượng tịnh | 0.55 kg |
Chức năng sản phẩm / quản lý / cấu hình | Giao diện web, Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), Giao diện dòng lệnh (CLI), Thiết bị PROFINET IO |
Chức năng sản phẩm / dự phòng | Giao thức dự phòng tốc độ cao (HRP), Giao thức dự phòng vòng (MRP), Giao thức cây bao trùm nhanh (RSTP), Giao thức cây bao trùm (STP), Gộp liên kết (Link Aggregation) |
Lớp phủ bảo vệ (Conformal Coating) | Có (Lớp phủ trên bảng mạch in theo EN 61086, Loại 2; lớp phủ bảo vệ chống lại các khí độc hại theo EN 60068-2-60 với H2S) |
Chứng nhận EEC (Extended Environmental Conditions) | Có, cho các điều kiện môi trường khắc nghiệt mở rộng |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Hoàng Văn Cường Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.
Lê Tấn Phát Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!