Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6FX2003-0SU07 |
Tên mô tả sản phẩm | Bộ đầu nối nguồn Kích thước 0.5, 7-cực, 9 tiếp điểm |
Thương hiệu sản phẩm | SIEMENS |
Dòng sản phẩm (Product family) | Đầu nối MOTION-CONNECT 300 |
Loại thiết kế đầu nối (Connector design type) | Đầu nối tròn, thẳng, có khớp nối ren |
Kích thước vỏ đầu nối (Connector housing size) | 0.5 (tương đương M17) |
Kiểu kết nối điện (Type of electrical connection) | Tiếp điểm kiểu kẹp (Crimp contacts) |
Số lượng cực (Number of poles) | 7 cực chính |
Tổng số tiếp điểm (Total number of contacts) | 9 (bao gồm PE và/hoặc các tiếp điểm phụ) |
Điện áp định mức (Rated voltage) | 60 V AC/DC (cho tiếp điểm tín hiệu); có thể lên đến 600V cho tiếp điểm nguồn (cần xác minh chi tiết) |
Dòng điện định mức trên mỗi tiếp điểm (Rated current per contact) | Tối đa 5 A (cho tiếp điểm tín hiệu); có thể lên đến 10A cho tiếp điểm nguồn (cần xác minh chi tiết) |
Tiết diện dây dẫn có thể kết nối (Connectable conductor cross-section) | 0.14 mm² đến 1.0 mm² (thay đổi tùy theo loại tiếp điểm tín hiệu/nguồn) |
Đường kính ngoài của cáp cho phép (Permitted outer cable diameter) | 4 mm đến 9.5 mm |
Nhiệt độ môi trường xung quanh trong quá trình vận hành (Ambient temperature during operation) | -25 °C đến +85 °C |
Nhiệt độ môi trường xung quanh trong quá trình lưu trữ/vận chuyển (Ambient temperature during storage/transportation) | -40 °C đến +85 °C |
Cấp độ bảo vệ (Degree of protection) | IP67 (khi được lắp ráp hoàn chỉnh và vặn chặt đúng cách) |
Vật liệu của vỏ (Material of the housing) | Kim loại (Thường là hợp kim kẽm đúc, mạ niken) |
Vật liệu của vòng đệm (Material of the seal) | FKM (Fluoroelastomer) hoặc tương đương |
Trọng lượng tịnh (Net weight) | Khoảng 0.04 kg đến 0.06 kg (cần xác minh) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Thị Xuân Trang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Bùi Văn Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!