Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7516-2PN00-0AB0 |
Tên gọi chung của loại sản phẩm | CPU 1516pro-2 PN |
Phiên bản phần cứng | FS02 |
Phiên bản Firmware | V2.9 |
Lập trình với | STEP 7 TIA Portal phiên bản V14 Gói Dịch vụ 1 Update 7 hoặc cao hơn |
Điện áp cung cấp danh định (DC) | 24 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn dưới (DC) | 19.2 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn trên (DC) | 28.8 V |
Bảo vệ chống phân cực ngược | Có |
Dòng tiêu thụ (giá trị danh định) | 0.7 A |
Dòng khởi động, điển hình | 5 A; Thời gian: 0.5 ms |
I²t | 0.012 A²·s |
Tổn thất công suất, điển hình | 6.3 W |
Bộ nhớ làm việc tích hợp (cho chương trình) | 1 Mbyte |
Bộ nhớ làm việc tích hợp (cho dữ liệu) | 5 Mbyte |
Bộ nhớ tải tích hợp (Thẻ nhớ SIMATIC), tối đa | 32 Gbyte |
Thời gian xử lý CPU cho hoạt động bit, điển hình | 10 ns |
Thời gian xử lý CPU cho hoạt động word, điển hình | 12 ns |
Thời gian xử lý CPU cho số học điểm cố định, điển hình | 16 ns |
Thời gian xử lý CPU cho số học điểm động, điển hình | 64 ns |
Số lượng giao diện PROFINET | 2 |
Giao diện thứ nhất | PROFINET IO với switch 3 cổng (X1) |
Giao diện thứ hai | PROFINET IO (X2) |
Chế độ đồng bộ (Isochronous mode) | Có, trên giao diện PROFINET |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động, tối thiểu | -25 °C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động, tối đa | 60 °C |
Cấp độ bảo vệ | IP65/67 (khi được cắm) |
Chiều rộng | 150 mm |
Chiều cao | 130 mm |
Chiều sâu | 55 mm |
Khối lượng, xấp xỉ | 850 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!
Lê Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!