6ES7331-7TB10-0AB0 S7-300 HART SM 331 2AI

25,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.6k
Còn hàng
  • SKU: 6ES7331-7TB10-0AB0
  • Thông số kỹ thuật: SIMATIC DP, HART analog input SM 331, 2 AI, 0/4 – 20 mA HART, as of HART Rev. 5.0, for ET200M with IM 153-2, 1 x 20-pole
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6ES7331-7TB10-0AB0 S7-300 HART SM 331 2AI, bộ chuyển đổi tín hiệu analog, giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điều khiển và tự động hóa của Siemens, mang đến sự chính xác và tin cậy vượt trội trong việc đo lường và xử lý tín hiệu.

Thanhthienphu.vn tự hào cung cấp sản phẩm này, cùng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, mở ra cánh cửa đến với tự động hóa, công nghiệp 4.0, và hệ thống SCADA.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0

Thông số kỹ thuật Mô tả
Mã sản phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-300
Loại mô-đun Mô-đun đầu vào tương tự (Analog Input Module)
Số kênh đầu vào 2
Loại tín hiệu đầu vào Dòng điện (0/4-20 mA), Điện áp (±10V, ±5V, ±1V, ±500mV, ±250mV, ±80mV)
Độ phân giải 16 bit
Thời gian chuyển đổi Tùy thuộc vào cấu hình, tối đa 625 µs/kênh
Giao thức truyền thông HART
Cách ly Cách ly quang giữa các kênh và với hệ thống
Chẩn đoán Chẩn đoán lỗi dây, lỗi cấu hình, lỗi nguồn, lỗi quá dải, lỗi dưới dải
Nguồn cấp 24 VDC
Dòng tiêu thụ Tối đa 120 mA
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến 60 °C
Kích thước (RxCxS) 40 mm x 125 mm x 120 mm
Trọng lượng Khoảng 250 g
Tiêu chuẩn CE, UL, cULus, FM, ATEX
Nơi sản xuất Đức
Giá Bán Liên hệ

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0

  • Vỏ bảo vệ: Được làm từ vật liệu nhựa cao cấp, có khả năng chống va đập, chống bụi và chống ẩm, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động của môi trường.
  • Đầu nối (Terminal Block): Cung cấp các điểm kết nối cho dây tín hiệu đầu vào, dây nguồn và dây nối đất. Các đầu nối được thiết kế dạng vít, đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn.
  • Mạch điện tử: Bao gồm các linh kiện điện tử như bộ chuyển đổi tương tự-số (ADC), bộ vi xử lý, bộ nhớ, và các mạch giao tiếp. Mạch điện tử được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Đèn LED báo trạng thái: Hiển thị trạng thái hoạt động của mô-đun, bao gồm trạng thái nguồn, trạng thái lỗi, và trạng thái truyền thông.
  • Giao diện truyền thông: Hỗ trợ giao thức HART, cho phép kết nối với các thiết bị hiện trường và hệ thống điều khiển trung tâm.
  • Khe cắm mở rộng: Cho phép kết nối với các mô-đun mở rộng khác của S7-300.
  • Nhãn sản phẩm: Cung cấp thông tin về mã sản phẩm, số serial, và các thông số kỹ thuật quan trọng.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0

  • Độ chính xác cao: Với độ phân giải 16 bit, mô-đun cung cấp khả năng đo lường chính xác các tín hiệu tương tự, giúp bạn kiểm soát quá trình một cách chặt chẽ.
  • Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu: Mô-đun có thể xử lý nhiều loại tín hiệu đầu vào khác nhau, bao gồm dòng điện và điện áp, mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn cảm biến và thiết bị đo lường.
  • Truyền thông HART: Giao thức HART cho phép bạn truy cập thông tin chi tiết từ các thiết bị hiện trường, bao gồm dữ liệu đo lường, thông tin chẩn đoán, và các thông số cấu hình. Điều này giúp bạn tối ưu hóa quá trình bảo trì và vận hành hệ thống.
  • Chẩn đoán tích hợp: Mô-đun có khả năng tự động phát hiện các lỗi như lỗi dây, lỗi cấu hình, lỗi nguồn, và lỗi quá/dưới dải. Thông tin lỗi được hiển thị qua đèn LED và có thể được truy cập thông qua phần mềm STEP 7, giúp bạn nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố.
  • Cách ly quang: Mô-đun được trang bị cách ly quang giữa các kênh và với hệ thống, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động của nhiễu điện và tăng cường độ an toàn.
  • Dễ dàng cấu hình và lập trình: Với phần mềm STEP 7, bạn có thể dễ dàng cấu hình các thông số của mô-đun, như loại tín hiệu đầu vào, dải đo, và các chức năng chẩn đoán. Việc lập trình cũng trở nên đơn giản và trực quan.
  • Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Mô-đun có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian trong tủ điện. Vỏ bảo vệ chắc chắn giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động của môi trường.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0 Với Phần Mềm

Để kết nối mô-đun 6ES7331-7TB10-0AB0 với phần mềm STEP 7, bạn cần thực hiện các bước sau:

Lắp đặt mô-đun:

  • Gắn mô-đun vào thanh ray DIN trong tủ điện.
  • Kết nối dây nguồn 24 VDC vào các đầu nối nguồn của mô-đun.
  • Kết nối dây tín hiệu từ các cảm biến hoặc thiết bị đo lường vào các đầu nối đầu vào tương ứng của mô-đun.
  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều chắc chắn và đúng kỹ thuật.

Cài đặt phần mềm STEP 7:

  • Cài đặt phần mềm STEP 7 và các gói phần cứng (Hardware Support Packages – HSP) tương ứng cho S7-300 trên máy tính của bạn.
  • Đảm bảo rằng phiên bản STEP 7 của bạn tương thích với mô-đun 6ES7331-7TB10-0AB0.

Kết nối máy tính với PLC S7-300:

  • Sử dụng cáp MPI hoặc cáp Ethernet để kết nối máy tính với PLC S7-300.
  • Đảm bảo rằng PLC S7-300 đã được cấu hình và có thể giao tiếp với máy tính.

Mở dự án STEP 7:

  • Mở một dự án STEP 7 hiện có hoặc tạo một dự án mới.
  • Thêm trạm S7-300 vào dự án.

Cấu hình phần cứng:

  • Trong cửa sổ cấu hình phần cứng (Hardware Configuration), thêm mô-đun 6ES7331-7TB10-0AB0 vào trạm S7-300.
  • Chọn đúng loại mô-đun và địa chỉ đầu vào/đầu ra.
  • Cấu hình các thông số của mô-đun, như loại tín hiệu đầu vào, dải đo, và các chức năng chẩn đoán.

Tải cấu hình xuống PLC:

  • Lưu cấu hình phần cứng.
  • Tải cấu hình xuống PLC S7-300.

Kiểm tra kết nối:

  • Sử dụng chức năng giám sát (Monitoring) trong STEP 7 để kiểm tra giá trị đầu vào từ mô-đun.
  • Kiểm tra trạng thái của mô-đun và các thông báo lỗi (nếu có).

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0

Sau khi đã kết nối và cấu hình mô-đun 6ES7331-7TB10-0AB0 trong STEP 7, bạn có thể tiến hành lập trình để sử dụng dữ liệu từ mô-đun trong chương trình điều khiển của mình.

Truy cập dữ liệu đầu vào:

  • Dữ liệu từ các kênh đầu vào tương tự của mô-đun được lưu trữ trong các thanh ghi đầu vào (Input Registers) của PLC.
  • Địa chỉ của các thanh ghi này phụ thuộc vào cấu hình phần cứng mà bạn đã thực hiện.
  • Ví dụ: Nếu bạn đã cấu hình kênh đầu vào 0 của mô-đun tại địa chỉ IW0, bạn có thể truy cập giá trị của kênh này bằng cách sử dụng lệnh L IW0 trong chương trình LAD (Ladder Diagram) hoặc MOVW IW0, MW10 trong chương trình STL (Statement List).

Xử lý dữ liệu:

  • Giá trị đọc được từ các thanh ghi đầu vào thường là giá trị số nguyên (Integer).
  • Bạn cần chuyển đổi giá trị này thành giá trị vật lý (ví dụ: nhiệt độ, áp suất) bằng cách sử dụng các hàm chuyển đổi hoặc công thức tính toán.
  • Ví dụ: Nếu bạn đang đo nhiệt độ từ một cảm biến có dải đo 0-100°C và đầu ra 4-20mA, bạn có thể sử dụng công thức sau để tính toán nhiệt độ:
    Nhiệt độ (°C) = (Giá trị đọc được - Giá trị tương ứng với 4mA) * (100 - 0) / (Giá trị tương ứng với 20mA - Giá trị tương ứng với 4mA)
    

Sử dụng dữ liệu trong chương trình điều khiển:

  • Sau khi đã xử lý dữ liệu, bạn có thể sử dụng giá trị này trong chương trình điều khiển của mình.
  • Ví dụ: Bạn có thể so sánh nhiệt độ đo được với một giá trị đặt trước và bật/tắt một đầu ra để điều khiển một van hoặc một quạt.

Sử dụng các khối chức năng (Function Blocks – FB) và khối dữ liệu (Data Blocks – DB):
Để chương trình trở nên có cấu trúc và dễ bảo trì, bạn nên sử dụng các khối chức năng và khối dữ liệu.

  • Tạo một FB để xử lý dữ liệu từ mô-đun 6ES7331-7TB10-0AB0.
  • Tạo một DB để lưu trữ các thông số cấu hình và dữ liệu liên quan đến mô-đun.

Ví dụ:

// Khối chức năng (FB) để xử lý dữ liệu từ mô-đun

FUNCTION_BLOCK FB_AnalogInput
VAR_INPUT
    InputAddress : WORD; // Địa chỉ đầu vào của mô-đun
    MinRaw : INT; // Giá trị số nguyên tương ứng với 4mA
    MaxRaw : INT; // Giá trị số nguyên tương ứng với 20mA
    MinScale : REAL; // Giá trị vật lý tối thiểu
    MaxScale : REAL; // Giá trị vật lý tối đại
END_VAR
VAR_OUTPUT
    ScaledValue : REAL; // Giá trị vật lý đã được chuyển đổi
    Status : WORD; // Trạng thái của mô-đun
END_VAR
VAR
    RawValue : INT; // Giá trị số nguyên đọc được từ mô-đun
END_VAR

// Code xử lý
RawValue := IW[InputAddress];
Status := IW[InputAddress + 2]; // Giả sử trạng thái được lưu ở địa chỉ kế tiếp

ScaledValue := (REAL(RawValue - MinRaw) * (MaxScale - MinScale)) / REAL(MaxRaw - MinRaw) + MinScale;

END_FUNCTION_BLOCK

// Khối dữ liệu (DB) để lưu trữ thông số

DATA_BLOCK DB_AnalogInputData
STRUCT
    Module1 : FB_AnalogInput;
END_STRUCT
BEGIN
Module1.InputAddress := 0; // Địa chỉ đầu vào của mô-đun
Module1.MinRaw := 6240; // Giá trị tương ứng với 4mA (ví dụ)
Module1.MaxRaw := 31200; // Giá trị tương ứng với 20mA (ví dụ)
Module1.MinScale := 0.0; // Giá trị vật lý tối thiểu
Module1.MaxScale := 100.0; // Giá trị vật lý tối đại
END_DATA_BLOCK

// Trong chương trình chính (OB1)

CALL FB_AnalogInput, DB_AnalogInputData
// Sử dụng giá trị ScaledValue trong chương trình

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp

Đèn LED báo lỗi:

  • Đèn SF (System Fault) sáng đỏ: Lỗi hệ thống, có thể do lỗi cấu hình phần cứng, lỗi mô-đun, hoặc lỗi nguồn. Kiểm tra cấu hình phần cứng, đảm bảo mô-đun được lắp đặt đúng cách và nguồn cấp đủ.
  • Đèn BF (Bus Fault) sáng đỏ: Lỗi truyền thông, kiểm tra kết nối cáp MPI hoặc Ethernet.
  • Đèn LED kênh đầu vào sáng đỏ: Lỗi kênh đầu vào, có thể do lỗi dây, lỗi cảm biến, hoặc lỗi cấu hình. Kiểm tra kết nối dây, kiểm tra cảm biến, và kiểm tra cấu hình kênh đầu vào trong STEP 7.

Không đọc được giá trị đầu vào:

  • Kiểm tra kết nối dây từ cảm biến đến mô-đun.
  • Kiểm tra nguồn cấp cho cảm biến.
  • Kiểm tra cấu hình kênh đầu vào trong STEP 7, đảm bảo rằng loại tín hiệu và dải đo được cấu hình đúng.
  • Kiểm tra xem cảm biến có hoạt động bình thường không.

Giá trị đầu vào không ổn định:

  • Kiểm tra xem có nhiễu điện trong hệ thống không. Sử dụng cáp chống nhiễu và nối đất đúng cách.
  • Kiểm tra xem cảm biến có bị rung động hoặc ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường khác không.
  • Thử thay đổi thời gian lọc (Filtering Time) trong cấu hình kênh đầu vào để giảm ảnh hưởng của nhiễu.

Lỗi truyền thông HART:

  • Kiểm tra kết nối dây giữa mô-đun và thiết bị HART.
  • Đảm bảo rằng thiết bị HART đã được cấu hình đúng và đang hoạt động.
  • Kiểm tra cấu hình HART trong STEP 7.

Lỗi cấu hình:

  • Kiểm tra lại cấu hình phần cứng trong STEP 7, đảm bảo rằng tất cả các thông số đã được cấu hình đúng.
  • Thử tải lại cấu hình xuống PLC.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp đo lường và điều khiển chính xác, tin cậy và dễ dàng tích hợp cho hệ thống tự động hóa của mình? Mô-đun đầu vào tương tự 6ES7331-7TB10-0AB0 S7-300 HART SM 331 2AI chính là câu trả lời hoàn hảo.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng từ Siemens, mà còn mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ứng dụng của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tình: Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình lắp đặt, cấu hình, lập trình và khắc phục sự cố.
  • Giải pháp toàn diện: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thiết bị và phụ kiện cần thiết để bạn xây dựng một hệ thống tự động hóa hoàn chỉnh.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ bảo hành, bảo trì và sửa chữa nhanh chóng và chuyên nghiệp.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi luôn có những chương trình ưu đãi lớn cho khách hàng.

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp hệ thống tự động hóa của bạn với mô-đun 6ES7331-7TB10-0AB0. Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn qua:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Chúng tôi rất hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những thành công mới!

Thông số kỹ thuật 6ES7331-7TB10-0AB0

Tên sản phẩm S7-300 HART SM 331 2AI
Mã sản phẩm 6ES7331-7TB10-0AB0
Thông số SIMATIC DP, HART analog input SM 331, 2 AI, 0/4 – 20 mA HART, as of HART Rev. 5.0, for ET200M with IM 153-2, 1 x 20-pole
Kích thước 13.20 x 15.20 x 5.10
Khối lượng 0.363 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu PLC S7-300

PLC S7-300 Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Danh mục liên quan

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6ES7331-7TB10-0AB0 S7-300 HART SM 331 2AI

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6ES7331-7TB10-0AB0 S7-300 HART SM 331 2AI
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Khắc Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

    2. Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.