6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP

23,800,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.9k
Còn hàng
  • SKU: 6ES7315-2AH14-0AB0
  • Mô tả: SIMATIC S7-300, CPU 315-2DP Central processing unit with MPI Integr. power supply 24 V DC Work memory 256 KB 2nd interface DP master/slave Micro Memory Card required
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
Mua ngay
Mã sản phẩm: 6ES7315-2AH14-0AB0 Danh mục: , , ,

Mô tả sản phẩm

Video -6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP

6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP, bộ điều khiển lập trình PLC mạnh mẽ từ Siemens, là trái tim của hệ thống tự động hóa, mang đến giải pháp điều khiển linh hoạt, tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Với CPU 315-2DP, thanhthienphu.vn không chỉ cung cấp một sản phẩm, mà còn trao cho bạn chìa khóa để mở ra cánh cửa của năng suất vượt trội, tối ưu hóa quy trình và sự an tâm tuyệt đối trong sản xuất.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0

Đặc tính kỹ thuật Chi tiết thông số
Mã sản phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0
Dòng sản phẩm S7-300
Loại CPU CPU 315-2DP
Bộ nhớ chương trình 128 KB
Bộ nhớ dữ liệu 128 KB
Bộ nhớ tải Tích hợp sẵn, có thể mở rộng bằng thẻ nhớ MMC
Thời gian xử lý bit 0.1 µs
Thời gian xử lý từ 0.2 µs
Thời gian xử lý số thực 0.6 µs
Số lượng I/O tối đa 1024 (Digital I/O), 128 (Analog I/O)
Giao diện truyền thông PROFIBUS DP (master/slave)
Số kết nối DP 125
Tốc độ truyền PROFIBUS DP 9.6 kbit/s đến 12 Mbit/s
Nguồn cấp 24 V DC
Dòng tiêu thụ 800 mA
Kích thước (WxHxD) 40 x 125 x 130 mm
Trọng lượng 290 g
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến 60 °C
Tiêu chuẩn bảo vệ IP20
Các chứng chỉ CE, UL, cULus, FM, ATEX
Phần mềm lập trình tương thích STEP 7 (TIA Portal) hoặc STEP 7 phiên bản cũ hơn
Mô-đun mở rộng tương thích Tất cả các mô-đun I/O, mô-đun chức năng và mô-đun truyền thông của dòng S7-300
Ứng dụng điển hình Điều khiển máy móc, dây chuyền sản xuất, hệ thống xử lý nước, hệ thống HVAC, các ứng dụng tự động hóa trong các ngành công nghiệp khác nhau (thực phẩm và đồ uống, hóa chất, dược phẩm, xi măng, khai thác mỏ,…)
Tình trạng sản phẩm (tháng 5/2024) Còn hàng, mới 100%
Giá bán Vui lòng liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để nhận báo giá tốt nhất

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0

6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP được thiết kế với cấu trúc mô-đun, bao gồm các thành phần chính sau:

Vỏ bảo vệ: Vỏ ngoài bằng nhựa cứng chất lượng cao, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi tác động của môi trường (bụi, độ ẩm, va đập). Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên DIN rail.

Bộ vi xử lý (CPU): Là “bộ não” của PLC, thực hiện các phép tính logic, xử lý dữ liệu và điều khiển các hoạt động của hệ thống. CPU 315-2DP có tốc độ xử lý nhanh, đảm bảo thời gian đáp ứng nhanh chóng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Bộ nhớ:

  • Bộ nhớ chương trình (Program Memory): Lưu trữ chương trình điều khiển do người dùng lập trình.
  • Bộ nhớ dữ liệu (Data Memory): Lưu trữ các dữ liệu biến, dữ liệu trung gian và kết quả tính toán.
  • Bộ nhớ tải (Load Memory): Lưu trữ chương trình và dữ liệu khi mất điện (sử dụng thẻ nhớ MMC).

Giao diện truyền thông: Tích hợp cổng PROFIBUS DP, cho phép kết nối với các thiết bị khác trong mạng PROFIBUS (ví dụ: biến tần, HMI, các PLC khác). Hỗ trợ truyền thông tốc độ cao, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và tin cậy.

Các đèn LED báo trạng thái: Hiển thị trạng thái hoạt động của CPU (RUN, STOP, ERROR), trạng thái kết nối PROFIBUS DP, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và chẩn đoán lỗi.

Khe cắm thẻ nhớ MMC: Cho phép mở rộng bộ nhớ tải, lưu trữ chương trình và dữ liệu dự phòng.

Đầu nối nguồn: Cung cấp nguồn điện 24V DC cho CPU.

Các đầu nối I/O (tùy chọn): Có thể kết nối với các mô-đun I/O mở rộng để tăng số lượng tín hiệu đầu vào/ra.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0

6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP sở hữu những tính năng nổi bật, biến nó thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng tự động hóa:

Hiệu suất xử lý vượt trội: Tốc độ xử lý nhanh chóng (0.1 µs cho phép toán bit) giúp giảm thời gian chu kỳ, tăng tốc độ phản hồi của hệ thống.

Bộ nhớ lớn: 128 KB bộ nhớ chương trình và 128 KB bộ nhớ dữ liệu cho phép lưu trữ các chương trình điều khiển phức tạp và lượng lớn dữ liệu.

Giao diện PROFIBUS DP tích hợp:

  • Hỗ trợ kết nối master/slave, cho phép CPU 315-2DP đóng vai trò chủ hoặc tớ trong mạng PROFIBUS.
  • Tốc độ truyền thông cao (lên đến 12 Mbit/s) đảm bảo truyền dữ liệu nhanh và tin cậy.
  • Kết nối lên đến 125 trạm DP, mở rộng khả năng kết nối với các thiết bị khác.

Khả năng mở rộng linh hoạt:

  • Hỗ trợ kết nối với các mô-đun I/O mở rộng của dòng S7-300, cho phép tăng số lượng tín hiệu đầu vào/ra.
  • Tương thích với các mô-đun chức năng (FM) và mô-đun truyền thông (CP) của S7-300, mở rộng tính năng của hệ thống.

Dễ dàng lập trình:

  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình theo tiêu chuẩn IEC 61131-3 (LAD, FBD, STL, SCL).
  • Tương thích với phần mềm lập trình STEP 7 (TIA Portal hoặc phiên bản cũ), cung cấp môi trường lập trình trực quan, mạnh mẽ.

Chẩn đoán lỗi thông minh:

  • Các đèn LED báo trạng thái giúp người dùng dễ dàng nhận biết trạng thái hoạt động của CPU và các lỗi hệ thống.
  • Chức năng chẩn đoán lỗi tích hợp trong phần mềm STEP 7 giúp xác định nhanh chóng nguyên nhân lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục.

Độ tin cậy cao:

  • Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế (CE, UL, cULus, FM, ATEX).
  • Theo nghiên cứu của Siemens, dòng sản phẩm S7-300 có tỷ lệ hỏng hóc rất thấp, chỉ khoảng 0.1% trong năm đầu tiên sử dụng.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm Với Phần Mềm

Để kết nối 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP với phần mềm lập trình STEP 7 (TIA Portal hoặc phiên bản cũ), bạn cần thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị:

Phần cứng:

  • CPU 315-2DP (6ES7315-2AH14-0AB0).
  • Cáp MPI hoặc cáp PROFIBUS DP (tùy thuộc vào cổng kết nối trên máy tính của bạn). Nếu máy tính không có cổng MPI hoặc PROFIBUS DP, bạn cần sử dụng bộ chuyển đổi (ví dụ: PC Adapter USB A2).
  • Nguồn cấp 24V DC.

Phần mềm:

  • STEP 7 (TIA Portal hoặc phiên bản cũ) đã được cài đặt trên máy tính.
  • Driver cho cáp kết nối hoặc bộ chuyển đổi (nếu cần).

Kết nối phần cứng:

  • Kết nối nguồn 24V DC cho CPU.
  • Kết nối cáp MPI hoặc PROFIBUS DP từ CPU đến máy tính (hoặc bộ chuyển đổi).
  • Đảm bảo các kết nối chắc chắn và đúng vị trí.

Cài đặt phần mềm:

  • Nếu sử dụng bộ chuyển đổi, cài đặt driver tương ứng.
  • Khởi động phần mềm STEP 7.

Tạo project mới:

  • Trong STEP 7, tạo một project mới.
  • Chọn loại CPU là S7-300 và model là CPU 315-2DP (6ES7315-2AH14-0AB0).

Cấu hình phần cứng:

  • Trong cửa sổ Hardware Configuration, thêm CPU 315-2DP vào rack.
  • Cấu hình địa chỉ PROFIBUS DP cho CPU (nếu sử dụng mạng PROFIBUS DP).
  • Thêm các mô-đun I/O mở rộng (nếu có) và cấu hình địa chỉ I/O.

Thiết lập kết nối:

  • Trong STEP 7, chọn “Online” -> “Connect to” -> “MPI” hoặc “PROFIBUS” (tùy thuộc vào loại cáp kết nối).
  • Chọn đúng cổng COM hoặc địa chỉ PROFIBUS DP của CPU.
  • Nhấn “Connect” để thiết lập kết nối.

Kiểm tra kết nối:

Nếu kết nối thành công, bạn có thể tải chương trình xuống CPU, giám sát trạng thái hoạt động của CPU và các biến I/O.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng phiên bản phần mềm STEP 7 của bạn tương thích với CPU 315-2DP.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của Siemens để biết thêm chi tiết về cách kết nối và cấu hình.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0

6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình theo tiêu chuẩn IEC 61131-3, bao gồm:

  • Ladder Logic (LAD): Ngôn ngữ lập trình dạng sơ đồ thang, quen thuộc với các kỹ sư điện và kỹ thuật viên.
  • Function Block Diagram (FBD): Ngôn ngữ lập trình dạng sơ đồ khối chức năng, thích hợp cho các ứng dụng điều khiển quá trình.
  • Statement List (STL): Ngôn ngữ lập trình dạng danh sách lệnh, cho phép tối ưu hóa mã chương trình.
  • Structured Control Language (SCL): Ngôn ngữ lập trình bậc cao, tương tự như Pascal, thích hợp cho các ứng dụng phức tạp.

Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lập trình CPU 315-2DP bằng ngôn ngữ LAD trong phần mềm STEP 7:

Mở project đã tạo và cấu hình phần cứng.

Tạo khối chương trình (OB, FB, FC):

  • Trong cây thư mục project, click chuột phải vào “Program blocks” và chọn “Insert new object”.
  • Chọn loại khối chương trình (OB1 là khối chương trình chính, FB là khối chức năng, FC là hàm).

Mở khối chương trình và bắt đầu lập trình:

  • Double-click vào khối chương trình vừa tạo để mở trình soạn thảo LAD.
  • Sử dụng các thanh công cụ và các biểu tượng để thêm các phần tử logic (tiếp điểm, cuộn dây, timer, counter,…) vào mạng lưới.
  • Kết nối các phần tử logic để tạo thành mạch điều khiển.

Khai báo biến:

  • Trong bảng “Symbol table”, khai báo các biến I/O, biến trung gian và các hằng số.
  • Gán địa chỉ I/O cho các biến đầu vào/ra.

Viết chương trình:

Sử dụng các lệnh logic (AND, OR, NOT,…) và các hàm (timer, counter,…) để xây dựng chương trình điều khiển.

Ví dụ:

Network 1: Đèn sáng khi nhấn nút Start và tắt khi nhấn nút Stop

|---|  I0.0 (Start)  |---|  Q0.0 (Đèn)  |---|
|       /       |---|       |---|
|---|  I0.1 (Stop)  |---|       |---|

Biên dịch và kiểm tra lỗi:

  • Chọn “Program” -> “Compile” để biên dịch chương trình.
  • Kiểm tra cửa sổ “Output” để xem các lỗi và cảnh báo (nếu có).

Tải chương trình xuống CPU:

  • Kết nối với CPU (xem phần hướng dẫn kết nối).
  • Chọn “Online” -> “Download” để tải chương trình xuống CPU.

Chạy thử và kiểm tra:

Chuyển CPU sang chế độ RUN. Kiểm tra hoạt động của chương trình bằng cách tác động vào các đầu vào và quan sát các đầu ra.

Ví dụ ứng dụng thực tế:

Điều khiển hệ thống băng tải:

Yêu cầu: Băng tải chạy khi nhấn nút Start, dừng khi nhấn nút Stop hoặc khi cảm biến phát hiện có vật cản.

Thiết bị:

  • CPU 315-2DP.
  • Nút nhấn Start (I0.0).
  • Nút nhấn Stop (I0.1).
  • Cảm biến vật cản (I0.2).
  • Động cơ băng tải (Q0.0).

Chương trình LAD:

    Network 1: Khởi động băng tải

    |---|  I0.0 (Start)  |---|  Q0.0 (Băng tải) |---|
    |       /       |---|         |---|
    |---|  I0.1 (Stop)  |---|         |---|
    |---|  I0.2 (Vật cản)|---|         |---|

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Với 6ES7315-2AH14-0AB0

Trong quá trình sử dụng 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP, bạn có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Lỗi Nguyên nhân có thể Cách khắc phục
Đèn SF (System Fault) sáng Lỗi phần cứng, lỗi cấu hình, lỗi chương trình. Kiểm tra kết nối phần cứng, kiểm tra cấu hình phần cứng trong STEP 7, kiểm tra chương trình và sửa lỗi (nếu có). Nếu không tự khắc phục được, liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Siemens hoặc thanhthienphu.vn.
Đèn BF (Bus Fault) sáng Lỗi kết nối PROFIBUS DP, lỗi địa chỉ, lỗi cấu hình. Kiểm tra cáp PROFIBUS DP, kiểm tra địa chỉ PROFIBUS DP của các thiết bị, kiểm tra cấu hình mạng PROFIBUS DP trong STEP 7.
CPU không vào RUN Nguồn cấp không đủ, lỗi phần cứng, chương trình bị lỗi. Kiểm tra nguồn cấp, kiểm tra kết nối phần cứng, kiểm tra chương trình và sửa lỗi (nếu có).
Không kết nối được với CPU Cáp kết nối bị lỗi, driver chưa được cài đặt, cấu hình kết nối không đúng. Kiểm tra cáp kết nối, cài đặt driver (nếu cần), kiểm tra cấu hình kết nối trong STEP 7.
Lỗi I/O Mô-đun I/O bị lỗi, dây kết nối bị lỏng, địa chỉ I/O không đúng. Kiểm tra mô-đun I/O, kiểm tra dây kết nối, kiểm tra địa chỉ I/O trong chương trình.

Lưu ý:

  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của Siemens để biết thêm chi tiết về các mã lỗi và cách khắc phục.
  • Sử dụng chức năng chẩn đoán lỗi tích hợp trong STEP 7 để xác định nguyên nhân lỗi.
  • Nếu không tự khắc phục được lỗi, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Siemens hoặc thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

7. Liên Hệ Ngay Với thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Nếu bạn đã sẵn sàng để nâng cấp hệ thống tự động hóa của mình, hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn. Chúng tôi cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP chính hãng, mới 100%, đầy đủ CO, CQ.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật tận tình 24/7.
  • Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
  • Chế độ bảo hành chính hãng, uy tín.
  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, cấu hình, lập trình và khắc phục sự cố.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tự động hóa!

Thông số kỹ thuật 6ES7315-2AH14-0AB0

6ES7315-2AH14-0AB0 có tên gọi CPU 315-2DP, tích hợp 2 cổng PROFIBUS MPI, sử dụng nguồn đầu vào 24VDC, bộ nhớ làm việc 256KB, được hỗ trợ lập trình trên các phần mềm STEP 7 V5.5 + SP1 or higher or STEP 7 V5.2 + SP1 or higher with HSP 218, tích hợp thẻ nhớ MMC (mua thêm tùy dung lượng sử dụng).

General information
HW functional status 01
Firmware version V3.3
Product function
● Isochronous mode Yes
Engineering with
● Programming package STEP 7 V5.5 + SP1 or higher or STEP 7 V5.2 + SP1 or higher with HSP 218
Supply voltage
Rated value (DC) 24 V
permissible range, lower limit (DC) 19.2 V
permissible range, upper limit (DC) 28.8 V
external protection for power supply lines (recommendation) 2 A min.
Mains buffering
● Mains/voltage failure stored energy time 5 ms
● Repeat rate, min. 1 s
Input current
Current consumption (rated value) 850 mA
Current consumption (in no-load operation), typ. 150 mA
Inrush current, typ. 3.5 A
I²t 1 A²·s
Power loss
Power loss, typ. 4.5 W
Memory
Work memory
● integrated 256 kbyte
● expandable No
Load memory
● Plug-in (MMC) Yes
● Plug-in (MMC), max. 8 Mbyte
● Data management on MMC (after last programming),
min.
10 a
Backup
● present Yes; Guaranteed by MMC (maintenance-free)
● without battery Yes; Program and data
CPU processing times
for bit operations, typ. 0.05 µs
for word operations, typ. 0.09 µs
for fixed point arithmetic, typ. 0.12 µs
for floating point arithmetic, typ. 0.45 µs
CPU-blocks
Number of blocks (total) 1 024; (DBs, FCs, FBs); the maximum number of loadable blocks can be
reduced by the MMC used.
DB
● Number, max. 1 024; Number range: 1 to 16000
● Size, max. 64 kbyte
FB
● Number, max. 1 024; Number range: 0 to 7999
● Size, max. 64 kbyte
FC
● Number, max. 1 024; Number range: 0 to 7999
● Size, max. 64 kbyte
OB
● Number, max. see instruction list
● Size, max. 64 kbyte
● Number of free cycle OBs 1; OB 1
● Number of time alarm OBs 1; OB 10
● Number of delay alarm OBs 2; OB 20, 21
● Number of cyclic interrupt OBs 4; OB 32, 33, 34, 35
● Number of process alarm OBs 1; OB 40
● Number of DPV1 alarm OBs 3; OB 55, 56, 57
● Number of isochronous mode OBs 1; OB 61
● Number of startup OBs 1; OB 100
● Number of asynchronous error OBs 5; OB 80, 82, 85, 86, 87
● Number of synchronous error OBs 2; OB 121, 122
Nesting depth
● per priority class 16
● additional within an error OB 4
Counters, timers and their retentivity
S7 counter
● Number 256
Retentivity
— adjustable Yes
— preset Z 0 to Z 7
Counting range
— lower limit 0
— upper limit 999
IEC counter
● present Yes
● Type SFB
● Number Unlimited (limited only by RAM capacity)
S7 times
● Number 256
Retentivity
— adjustable Yes
— preset No retentivity
Time range
— upper limit 9 990 s
IEC timer
● present Yes
● Type SFB
● Number Unlimited (limited only by RAM capacity)
Data areas and their retentivity
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. 128 kbyte
Flag
● Size, max. 2 048 byte
● Retentivity available Yes; MB 0 to MB 2 047
● Retentivity preset MB 0 to MB 15
● Number of clock memories 8; 1 memory byte
Data blocks
● Retentivity adjustable Yes; via non-retain property on DB
● Retentivity preset Yes
Local data
● per priority class, max. 32 kbyte; Max. 2 KB per block
Address area
I/O address area
● Inputs 2 048 byte
● Outputs 2 048 byte
of which distributed
— Inputs 2 048 byte
— Outputs 2 048 byte
Process image
● Inputs 2 048 byte
● Outputs 2 048 byte
● Inputs, adjustable 2 048 byte
● Outputs, adjustable 2 048 byte
● Inputs, default 128 byte
● Outputs, default 128 byte
Subprocess images
● Number of subprocess images, max. 1
Digital channels
● Inputs 16 384
— of which central 1 024
● Outputs 16 384
— of which central 1 024
Analog channels
● Inputs 1 024
— of which central 256
● Outputs 1 024
— of which central 256
Hardware configuration
Number of expansion units, max. 3
Number of DP masters
● integrated 1
● via CP 4
Number of operable FMs and CPs (recommended)
● FM 8
● CP, PtP 8
● CP, LAN 10
Rack
● Racks, max. 4
● Modules per rack, max. 8
Time of day
Clock
● Hardware clock (real-time) Yes
● retentive and synchronizable Yes
● Deviation per day, max. 10 s; Typ.: 2 s
● Behavior of the clock following POWER-ON Clock continues running after POWER OFF
● Behavior of the clock following expiry of backup period the clock continues at the time of day it had when power was switched off
Operating hours counter
● Number 1
● Number/Number range 0
● Range of values 0 to 2^31 hours (when using SFC 101)
● Granularity 1 h
● retentive Yes; Must be restarted at each restart
Clock synchronization
● supported Yes
● to MPI, master Yes
● to MPI, slave Yes
● to DP, master Yes; With DP slave only slave clock
● to DP, slave Yes
● in AS, master Yes
● in AS, slave No

Download tài liệu PLC S7-300

PLC S7-300 Catalogue

Thông tin bổ sung

Cổng kết nốiProfibus
Điện áp ngõ vào24VDC
HãngSiemens
Loại sản phẩmCơ bản
Xuất xứGermany

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Vũ Văn Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    2. Trần Đình Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.