Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7154-8FB01-0AB0 |
Loại sản phẩm | IM 154-8F PN/DP |
Phiên bản phần sụn | V3.3 (Hoặc phiên bản mới nhất tại thời điểm tra cứu) |
Điện áp cung cấp danh định (Một chiều) | 24 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn dưới (Một chiều) | 20,4 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn trên (Một chiều) | 28,8 V |
Bảo vệ chống phân cực ngược | Có |
Dòng điện tiêu thụ, tối đa | 650 mA (Không có mô-đun F) |
Dòng điện tiêu thụ (giá trị danh định) | 500 mA |
Tổn thất công suất, điển hình | 6,5 W |
Số lượng giao diện PROFINET | 1 (2 cổng, switch tích hợp) |
Số lượng giao diện PROFIBUS DP | 1 |
Giao thức PROFINET IO Device | Có |
Giao thức PROFIBUS DP slave | Có |
Tốc độ truyền PROFINET, tối đa | 100 Mbit/giây |
Tốc độ truyền PROFIBUS DP, tối đa | 12 Mbit/giây |
Hỗ trợ Media Redundancy Protocol (MRP) | Có |
Số lượng kết nối có thể thiết lập, tối đa | 16 |
Kích thước dữ liệu người dùng cho đầu vào, tối đa | 244 Byte |
Kích thước dữ liệu người dùng cho đầu ra, tối đa | 244 Byte |
Cấp độ bảo vệ IP | IP65/IP67 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt ngang) | -25 °C đến +55 °C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt dọc) | -25 °C đến +45 °C |
Kích thước (Rộng) | 90 mm |
Kích thước (Cao) | 245 mm |
Kích thước (Sâu) | 61 mm |
Trọng lượng, xấp xỉ | 700 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Văn Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.
Trần Tấn An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.