Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG4012-2AA10-0XX0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IPC347G |
Kiểu thiết kế | Máy tính công nghiệp dạng Rack (Rack PC), 4U |
Bộ vi xử lý | Intel Celeron G4400 (2 Lõi / 2 Luồng, 3.3 Gigahertz, 2 Megabyte Cache) |
Chipset | Intel H110 |
Bộ nhớ chính (RAM) | 4 Gigabyte DDR4 SDRAM (1 thanh 4 Gigabyte), có thể mở rộng tối đa 32 Gigabyte (2 khe cắm DIMM) |
Đồ họa | Đồ họa Intel HD Graphics 510 tích hợp trong bộ vi xử lý |
Ổ đĩa cứng | 500 Gigabyte HDD SATA, 3.5 inch (thường là cấu hình cơ bản, có thể thay đổi bằng SSD hoặc dung lượng khác) |
Ổ đĩa quang | DVD+/-RW (Tùy chọn, cấu hình 0XX0 có thể không bao gồm) |
Giao diện Ethernet | 2 x Ethernet (RJ45), Gigabit Ethernet, Intel I210 |
Giao diện USB | Phía sau: 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0; Phía trước: 2 x USB 3.0 (thường là vậy) |
Giao diện Video | 1 x DisplayPort, 1 x DVI-D |
Giao diện Nối tiếp (Serial) | 2 x COM (RS232/RS422/RS485), có thể cấu hình trong BIOS |
Giao diện Âm thanh (Audio) | Line In, Line Out, Microphone |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 (Gen 3); 1 x PCI Express x4 (Gen 3); 2 x PCI |
Hệ điều hành | Không có hệ điều hành cài đặt sẵn (cấu hình 0XX0 thường chỉ định điều này, hỗ trợ Windows 10 IoT Enterprise, Windows 7 Ultimate) |
Nguồn cung cấp | 100-240 Volt Wechselstrom (Dải rộng), 50/60 Hertz |
Công suất nguồn | 300 Watt (tiêu chuẩn công nghiệp) hoặc tương đương |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | Khoảng 430 x 177 x 446 milimét (không bao gồm tay cầm) |
Trọng lượng | Khoảng 13 kilôgam đến 16 kilôgam (tùy thuộc cấu hình) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến +45 độ C (tùy thuộc cấu hình ổ đĩa và card mở rộng) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Bùi Văn Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!