Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG1513-1AL02-7AB0 |
Tên dòng sản phẩm | SIPLUS S7-1500 |
Loại sản phẩm | CPU 1513-1 PROFINET |
Mô tả ngắn sản phẩm | SIPLUS S7-1500 CPU 1513-1 PN, dựa trên 6ES7513-1AL02-0AB0 với lớp phủ bảo vệ, phạm vi nhiệt độ mở rộng -40 đến +70 độ C |
Phiên bản phần cứng | FS02 (Hoặc phiên bản mới nhất tại thời điểm tra cứu trên Siemens Industry Mall) |
Phiên bản phần sụn | V2.9 (Hoặc phiên bản mới nhất tại thời điểm tra cứu trên Siemens Industry Mall) |
Bộ nhớ làm việc tích hợp cho chương trình | 300 kilobyte |
Bộ nhớ làm việc tích hợp cho dữ liệu | 1,5 Megabyte |
Bộ nhớ tải | Yêu cầu thẻ nhớ SIMATIC, tối thiểu 4 Megabyte (khuyến nghị 24 Megabyte hoặc cao hơn) |
Thời gian xử lý CPU cho hoạt động bit, điển hình | 0,04 micro giây |
Thời gian xử lý CPU cho hoạt động từ, điển hình | 0,048 micro giây |
Thời gian xử lý CPU cho số học dấu phẩy cố định, điển hình | 0,064 micro giây |
Thời gian xử lý CPU cho số học dấu phẩy động, điển hình | 0,256 micro giây |
Số lượng giao diện PROFINET IO | 1 (với 2 cổng chuyển mạch tích hợp) |
Điện áp cung cấp định mức (Dòng điện một chiều) | 24 Volt |
Dòng tiêu thụ đầu vào (giá trị định mức tại 24 V Dòng điện một chiều), điển hình | 0,5 Ampe |
Tổn thất công suất, điển hình | 4,7 Watt |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt ngang) | -40 độ C đến +70 độ C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt dọc) | -40 độ C đến +40 độ C |
Lớp phủ bảo vệ (Conformal Coating) | Có, chống lại các chất gây ô nhiễm hóa học, cơ học, sinh học và muối phun (ví dụ: phù hợp với EN 60068-2-60 - thử nghiệm khí hỗn hợp) |
Kích thước (Rộng) | 35 milimét |
Kích thước (Cao) | 147 milimét |
Kích thước (Sâu) | 129 milimét |
Trọng lượng, xấp xỉ | 435 gam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!
Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!