Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG1511-1AK02-7AB0 |
Ký hiệu loại sản phẩm | CPU 1511-1 PN, có lớp phủ bảo vệ |
Điện áp cung cấp định mức (DC) | 24 V DC |
Dải cho phép, giới hạn dưới (DC) | 19.2 V |
Dải cho phép, giới hạn trên (DC) | 28.8 V |
Mức tiêu thụ hiện tại (giá trị định mức) | 0.7 A |
Dòng khởi động, điển hình | 2.4 A; Thời gian: 5 ms |
Tổn thất công suất, điển hình | 5.5 W |
Bộ nhớ làm việc tích hợp (cho chương trình) | 150 kbyte |
Bộ nhớ làm việc tích hợp (cho dữ liệu) | 1 Mbyte |
Bộ nhớ tải tích hợp | 4 Mbyte |
Thời gian xử lý CPU cho hoạt động bit, điển hình | 60 ns |
Thời gian xử lý CPU cho hoạt động word, điển hình | 72 ns |
Thời gian xử lý CPU cho số học điểm cố định, điển hình | 96 ns |
Thời gian xử lý CPU cho số học điểm nổi, điển hình | 384 ns |
Số lượng giao diện PROFINET tích hợp | 1 (với 2 cổng switch) |
Giao diện vật lý | 2 x RJ45 |
Hỗ trợ PROFINET IO Controller | Có |
Hỗ trợ PROFINET IO Device | Có |
Lớp phủ bảo vệ (Conformal coating) | Có, thử nghiệm với khí độc hại theo EN 60068-2-60 (phương pháp thử 4); thử nghiệm phun sương muối theo EN 60068-2-52 (mức độ nghiêm trọng 3) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt ngang) | -40 °C đến +70 °C (Tmax > +60 °C giảm số lượng thiết bị IO lân cận và công suất) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt dọc) | -40 °C đến +60 °C |
Độ ẩm tương đối hoạt động | 10% đến 100%, có ngưng tụ, RH class 3K6 (theo EN 60721-3-3), giới hạn bởi Tmax = 60°C |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 35 mm x 147 mm x 129 mm |
Trọng lượng, xấp xỉ | 430 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!
Phạm Hữu Nghĩa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!