Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG1350-1AH03-2AE0 |
Mô tả sản phẩm | Mô đun SIPLUS S7-300 FM350-1 (Dựa trên 6ES7350-1AH03-0AE0) |
Loại sản phẩm | Mô đun chức năng đếm nhanh |
Điện áp nguồn danh định (DC) | 24 V |
Dải điện áp nguồn cho phép, giới hạn dưới (DC) | 20.4 V |
Dải điện áp nguồn cho phép, giới hạn trên (DC) | 28.8 V |
Dòng tiêu thụ từ bus backplane 5 V DC, tối đa | 120 mA |
Dòng tiêu thụ từ nguồn tải L+ (không tải), tối đa | 100 mA |
Số kênh đếm | 1 |
Tần số đếm tối đa | 500 kHz (với bộ mã hóa đối xứng RS 422), 200 kHz (với bộ mã hóa không đối xứng 5V hoặc 24V) |
Dải đếm | 31 bit (có dấu: -1 073 741 824 đến +1 073 741 823) |
Số đầu vào số (Digital Inputs) | 8 (4 điều khiển, 2 cổng, 2 đặt/xóa bộ đếm) |
Điện áp đầu vào số danh định (DC) | 24 V |
Số đầu ra số (Digital Outputs) | 4 (so sánh, 0.5 A mỗi đầu ra) |
Điện áp đầu ra số danh định (DC) | 24 V |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -25 °C đến +60 °C |
Nhiệt độ môi trường vận chuyển/lưu kho | -40 °C đến +70 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép khi hoạt động | 100 %; RH với ngưng tụ, tất cả các dạng hoạt động của ngưng tụ và đóng băng đều không được phép |
Lớp phủ bảo vệ (Conformal Coating) | Có, theo tiêu chuẩn EN 60721-3-3 Class 3C4 (hóa chất độc hại, hoạt tính) và Class 3S4 (sương muối) |
Khả năng chống rung | Theo EN 60721-3-3. Rung: 50 m/s², Sốc: 300 m/s² |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 mm x 125 mm x 120 mm |
Khối lượng xấp xỉ | 250 g |
Tiêu chuẩn, phê duyệt | CE, UKCA, cULus, KC, FM, ATEX, IECEx |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!
Lê Quốc Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.