Cáp quang Ethernet Connexium 3M Schneider 490NOR00003

100,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (1 đánh giá) Đã bán 617
Còn hàng

SKU: 490NOR00003
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 490NOR00003

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 490NOR00003
Dải sản phẩm Connexium
Loại sản phẩm Cáp quang Ethernet
Chiều dài 3 mét
Đầu nối ST/ST
Loại sợi quang Đa chế độ Duplex 62.5/125 µm
Ứng dụng Mạng Ethernet công nghiệp
Mô tả sản phẩm

Cáp quang Ethernet Connexium 3M Schneider 490NOR00003: Giải pháp kết nối mạng công nghiệp đỉnh cao, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống tự động hóa của bạn tại thanhthienphu.vn.

Sản phẩm sợi cáp quang multimode này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa vận hành liền mạch, truyền tải dữ liệu ổn định và an toàn tuyệt đối trong mọi môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất, đảm bảo kết nối mạng LAN công nghiệp và truyền thông tốc độ cao.

1. Khám phá cấu tạo của 490NOR00003

Lõi sợi quang (Optical Fiber Core): Trái tim của sợi cáp, được làm từ thủy tinh hoặc plastic siêu tinh khiết (ở đây là thủy tinh cho loại Multimode 62.5/125 µm). Đây là nơi ánh sáng mang dữ liệu được truyền đi. Đường kính lõi 62.5 µm cho phép nhiều tia sáng (mode) truyền đồng thời, phù hợp cho khoảng cách truyền ngắn đến trung bình (lên đến vài trăm mét hoặc vài km tùy tốc độ) thường gặp trong các ứng dụng công nghiệp và tòa nhà. Độ tinh khiết của vật liệu quyết định mức độ suy hao tín hiệu thấp.

Lớp phủ phản xạ (Cladding): Lớp vật liệu quang học bao quanh trực tiếp lõi sợi quang, có chiết suất thấp hơn lõi. Sự chênh lệch chiết suất này tạo ra hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong, giữ cho các tia sáng được dẫn truyền dọc theo lõi cáp, hạn chế tối đa sự thất thoát tín hiệu ra bên ngoài. Đường kính chuẩn của lớp cladding cùng với lõi là 125 µm.

Lớp phủ sơ cấp (Primary Coating/Buffer): Một lớp nhựa dẻo (thường là acrylate) bao bọc bên ngoài lớp cladding. Lớp này có đường kính khoảng 250 µm, đóng vai trò bảo vệ cơ học ban đầu cho sợi quang mỏng manh khỏi độ ẩm, bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ trong quá trình sản xuất, tuốt dây và lắp đặt. Nó cũng giúp việc nhận diện các sợi quang trong cáp nhiều lõi dễ dàng hơn thông qua mã màu.

Lớp gia cường (Strength Members): Để tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu lực cho cáp, đặc biệt trong quá trình kéo cáp và vận hành trong môi trường công nghiệp có rung động hoặc cần treo cáp, nhà sản xuất thường bổ sung các sợi gia cường. Vật liệu phổ biến là sợi Aramid (như Kevlar®), một loại sợi tổng hợp siêu bền, nhẹ và không dẫn điện. Chúng được bố trí xung quanh lớp phủ sơ cấp, giúp cáp chịu được lực căng mà không làm ảnh hưởng đến lõi quang bên trong.

Vỏ cáp ngoài (Outer Jacket): Lớp bảo vệ ngoài cùng, quyết định khả năng chống chịu của cáp với môi trường. Với cáp 490NOR00003 dành cho công nghiệp, lớp vỏ này thường được làm từ vật liệu cao cấp như Polyurethane (PUR) hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen).

  • PUR: Cực kỳ bền bỉ, chống mài mòn, chống dầu mỡ, hóa chất tốt, linh hoạt ở nhiệt độ thấp.
  • LSZH: Khi cháy tạo ra rất ít khói, không phát thải khí halogen độc hại, phù hợp cho các khu vực kín, yêu cầu an toàn cháy nổ cao như tòa nhà, đường hầm, trung tâm dữ liệu. Lớp vỏ này được thiết kế dày dặn, chắc chắn để bảo vệ toàn bộ cấu trúc bên trong khỏi va đập, nghiền nát, ẩm ướt, hóa chất và các yếu tố khắc nghiệt khác của môi trường công nghiệp. Màu cam đặc trưng giúp dễ dàng nhận diện đây là cáp quang Multimode.

2. Những tính năng chính của 490NOR00003

  • Miễn nhiễm hoàn toàn với nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI): Đây là ưu điểm vượt trội nhất của cáp quang so với cáp đồng truyền thống (như Cat5e, Cat6). Trong môi trường công nghiệp với vô số động cơ, biến tần, máy hàn, thiết bị công suất lớn hoạt động, nhiễu điện từ là kẻ thù số một gây suy giảm tín hiệu, mất gói dữ liệu, làm chậm hoặc gián đoạn kết nối mạng. Cáp quang 490NOR00003 truyền tín hiệu bằng ánh sáng trong lõi thủy tinh, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ bên ngoài. Điều này đảm bảo đường truyền dữ liệu luôn ổn định, chính xác, ngay cả khi cáp được lắp đặt gần các nguồn gây nhiễu mạnh, giúp hệ thống PLC, SCADA, HMI hoạt động tin cậy. Theo nghiên cứu của các tổ chức uy tín, việc chuyển sang cáp quang có thể giảm tới 90% lỗi mạng liên quan đến nhiễu trong môi trường công nghiệp nặng.
  • Tốc độ truyền dữ liệu cao và băng thông lớn: Sản phẩm hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet (1 Gbps) và có tiềm năng nâng cấp lên các tốc độ cao hơn trong tương lai. Băng thông rộng của cáp quang cho phép truyền tải lượng lớn dữ liệu cùng lúc, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng công nghiệp 4.0 như IIoT (Industrial Internet of Things), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), truyền hình ảnh/video giám sát chất lượng cao trong dây chuyền sản xuất.
  • Độ tin cậy và ổn định vượt trội: Với cấu tạo bền bỉ, vật liệu cao cấp chống chịu môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất, va đập), Cáp quang Connexium 3M Schneider đảm bảo kết nối liên tục, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy ngoài kế hoạch – một yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và lợi nhuận của doanh nghiệp sản xuất.
  • Khoảng cách truyền xa hơn cáp đồng: Mặc dù sợi cáp này chỉ dài 3 mét, phù hợp kết nối gần, nhưng công nghệ cáp quang Multimode nói chung cho phép truyền tín hiệu đi xa hàng trăm mét đến vài kilômét (tùy tốc độ) mà không cần bộ lặp (repeater), xa hơn nhiều so với giới hạn 100 mét của cáp đồng Ethernet. Điều này mang lại lợi thế lớn khi thiết kế mạng cho các nhà xưởng rộng lớn hoặc các khu công nghiệp.
  • An toàn điện và phòng chống cháy nổ: Vì lõi cáp làm bằng thủy tinh hoặc nhựa và không dẫn điện, việc sử dụng cáp quang loại bỏ hoàn toàn nguy cơ điện giật do sự cố cáp hoặc nhiễu cảm ứng. Nó cũng không phát sinh tia lửa điện, làm tăng độ an toàn trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hóa chất, dầu khí, kho chứa vật liệu dễ cháy. Vật liệu vỏ LSZH (nếu có) càng tăng cường tính an toàn PCCC.
  • Bảo mật dữ liệu tốt hơn: Tín hiệu ánh sáng truyền trong cáp quang rất khó bị trích xuất hoặc nghe lén từ bên ngoài so với tín hiệu điện trên cáp đồng, góp phần nâng cao bảo mật cho hệ thống mạng công nghiệp quan trọng.
  • Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ: So với cáp đồng có cùng khả năng truyền dẫn, cáp quang thường nhỏ và nhẹ hơn, giúp tiết kiệm không gian trong máng cáp, tủ điện và dễ dàng hơn trong quá trình lắp đặt, đặc biệt ở những vị trí khó tiếp cận.
  • Tuổi thọ cao, chi phí vòng đời thấp: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn cáp đồng, nhưng nhờ độ bền vượt trội, ít hỏng hóc, không cần thay thế thường xuyên và giảm chi phí khắc phục sự cố mạng, tổng chi phí sở hữu (TCO) của hệ thống mạng cáp quang thường thấp hơn trong dài hạn.

3. Hướng dẫn kết nối 490NOR00003

Chuẩn bị dụng cụ và vật tư:

  • Cáp quang 490NOR00003: Đảm bảo cáp còn nguyên vẹn, không bị gập gãy, đầu nối sạch sẽ.
  • Thiết bị cần kết nối: Switch Ethernet công nghiệp, PLC, HMI, máy tính công nghiệp… có cổng quang tương thích (thường là SFP module hỗ trợ chuẩn Multimode 62.5/125 µm và loại đầu nối tương ứng ST hoặc SC).
  • Dụng cụ vệ sinh đầu nối quang: Cồn Isopropyl (IPA) loại tinh khiết (>99%), giấy lau không xơ hoặc bút lau chuyên dụng cho đầu nối quang (rất quan trọng).
  • Đèn pin soi lỗi sợi quang (Visual Fault Locator – VFL): Tùy chọn, hữu ích để kiểm tra thông sợi hoặc xác định điểm gãy gần đầu nối.
  • Máy đo công suất quang (Optical Power Meter – OPM) và Nguồn sáng quang (Optical Light Source – OLS): Tùy chọn, cần thiết cho việc kiểm tra suy hao toàn tuyến sau khi lắp đặt hoặc khi khắc phục sự cố.

Kiểm tra và vệ sinh đầu nối (Bước quan trọng nhất):

  • Tháo nắp bảo vệ khỏi đầu nối cáp (ví dụ: đầu ST hoặc SC) và cổng quang trên thiết bị (SFP module).
  • Kiểm tra trực quan: Nhìn sơ qua mặt đầu sợi quang (ferrule) xem có vết bẩn, bụi, dầu mỡ hay vết xước nào không. Bụi bẩn là nguyên nhân hàng đầu gây suy hao tín hiệu cao hoặc mất kết nối. Một hạt bụi nhỏ cũng có thể chặn phần lớn tín hiệu ánh sáng.
  • Vệ sinh: Thấm một ít cồn IPA vào giấy lau không xơ hoặc sử dụng bút lau chuyên dụng. Lau nhẹ nhàng mặt đầu ferrule theo một chiều hoặc theo hình số 8. Lặp lại với phần khô của giấy lau hoặc bút lau để làm khô hoàn toàn. Tuyệt đối không dùng tay, vải thường hoặc khí nén thông thường để vệ sinh vì có thể gây xước hoặc để lại cặn bẩn.
  • Vệ sinh tương tự cho cổng quang trên SFP module của thiết bị.

Thực hiện kết nối:

  • Xác định đúng cặp cổng phát (Tx) và cổng nhận (Rx) giữa hai thiết bị cần kết nối. Thông thường, cáp quang sẽ có 2 sợi (duplex), một cho Tx, một cho Rx. Bạn cần kết nối Tx của thiết bị này với Rx của thiết bị kia và ngược lại. Các đầu nối hoặc dây cáp thường được mã hóa (ví dụ: A và B) để tránh cắm nhầm.
  • Căn chỉnh đúng hướng đầu nối với cổng quang. Ví dụ, đầu nối SC có chốt định vị, đầu nối ST có ngạnh xoay để khóa.
  • Cắm đầu nối vào cổng một cách nhẹ nhàng nhưng dứt khoát cho đến khi nghe tiếng click nhỏ (đối với SC) hoặc xoay để khóa chặt (đối với ST). Đảm bảo đầu nối được cắm hoàn toàn và chắc chắn. Không dùng lực quá mạnh có thể làm hỏng đầu nối hoặc cổng.

Quản lý và bảo vệ cáp:

  • Tuân thủ bán kính uốn cong tối thiểu: Đây là thông số cực kỳ quan trọng được ghi trong datasheet của cáp (thường gấp 10-15 lần đường kính ngoài của cáp). Tuyệt đối không bẻ gập cáp quá giới hạn này vì sẽ làm tăng suy hao hoặc gãy sợi quang bên trong. Hãy đi cáp theo đường cong mềm mại.
  • Cố định cáp: Sử dụng dây rút nhựa mềm hoặc máng cáp có cạnh bo tròn để cố định cáp quang, tránh để cáp bị kéo căng, bị chèn ép hoặc rung động quá mức. Không siết dây rút quá chặt vào thân cáp.
  • Bảo vệ đầu nối: Luôn đậy nắp bảo vệ cho các đầu nối và cổng quang không sử dụng để tránh bụi bẩn xâm nhập.

Kiểm tra kết nối (Tùy chọn nhưng khuyến nghị):

  • Kiểm tra đèn trạng thái: Quan sát đèn LED trạng thái liên kết (Link/Activity) trên cổng Ethernet của thiết bị. Đèn sáng ổn định thường cho thấy kết nối vật lý đã thành công.
  • Kiểm tra bằng VFL: Cắm VFL vào một đầu cáp, nếu ánh sáng đỏ nhìn thấy rõ ở đầu kia thì cáp thông suốt.
  • Đo công suất quang: Sử dụng OLS phát tín hiệu vào một đầu và OPM đo công suất nhận ở đầu kia. So sánh với công suất phát và suy hao cho phép của tuyến để đánh giá chất lượng kết nối. Mức công suất nhận phải nằm trong dải nhạy thu (receiver sensitivity) của thiết bị.

4. Ứng dụng đa dạng của 490NOR00003

Kết nối trong tủ điều khiển và máy móc: Với chiều dài 3 mét lý tưởng, 490NOR00003 là lựa chọn hoàn hảo để kết nối các thiết bị Ethernet công nghiệp đặt gần nhau trong cùng một tủ điện hoặc giữa các bộ phận của một máy tự động hóa phức tạp. Ví dụ:

  • Kết nối giữa PLC (Bộ điều khiển logic khả trình) và các module I/O từ xa qua switch Ethernet.
  • Liên kết giữa PLC và HMI (Giao diện người-máy) để giám sát và điều khiển.
  • Kết nối các bộ biến tần (VFD) hoặc servo drive có giao diện Ethernet/IP, Profinet, Modbus TCP… về switch trung tâm trong tủ.
  • Kết nối các camera công nghiệp (machine vision) với máy tính xử lý ảnh. Ưu điểm chống nhiễu tuyệt đối của cáp quang đặc biệt quan trọng trong môi trường tủ điện, nơi có nhiều thiết bị đóng cắt và biến tần hoạt động, đảm bảo tín hiệu điều khiển luôn chính xác và kịp thời.

Mạng Ethernet xương sống (Backbone) cấp phân xưởng hoặc tòa nhà nhỏ: Mặc dù chiều dài 3m là ngắn, công nghệ cáp quang Connexium của Schneider cho phép xây dựng các liên kết quang tốc độ cao, tin cậy giữa các switch tầng hoặc switch khu vực trong phạm vi ngắn, tạo thành một phần của mạng xương sống vững chắc cho nhà máy hoặc tòa nhà thông minh.

Ứng dụng trong ngành sản xuất công nghiệp (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may…): Trong các dây chuyền sản xuất tự động, cáp quang 490NOR00003 được dùng để kết nối robot công nghiệp, hệ thống băng tải, máy CNC, hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm (QA/QC) về mạng điều khiển trung tâm. Độ bền cơ học và khả năng chống dầu mỡ, hóa chất của vỏ cáp (đặc biệt là loại PUR) giúp nó hoạt động ổn định trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.

Hệ thống tự động hóa tòa nhà (BAS – Building Automation System): Kết nối các bộ điều khiển hệ thống HVAC (Điều hòa không khí), hệ thống chiếu sáng thông minh, hệ thống an ninh (camera IP, kiểm soát truy cập) qua mạng Ethernet quang, đảm bảo hoạt động tin cậy và tiết kiệm năng lượng cho tòa nhà.

Ngành năng lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng tái tạo): Sử dụng trong các trạm biến áp, nhà máy điện, giàn khoan dầu khí để kết nối các thiết bị giám sát, điều khiển và bảo vệ (relay, RTU) qua mạng Ethernet. Tính năng an toàn (không dẫn điện, chống cháy nổ) và chống nhiễu là yếu tố then chốt trong các ứng dụng này. Ví dụ, kết nối các thiết bị trong hệ thống SCADA giám sát lưới điện hoặc tuabin gió.

Phòng thí nghiệm và trung tâm dữ liệu nhỏ: Đảm bảo kết nối mạng tốc độ cao, ổn định và bảo mật cho các thiết bị đo lường, máy chủ hoặc hệ thống lưu trữ trong phạm vi ngắn.

Nâng cấp hệ thống mạng cũ: Thay thế các đoạn cáp đồng Ethernet cũ, bị nhiễu hoặc không đáp ứng đủ băng thông bằng cáp quang 490NOR00003 để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của mạng hiện có một cách nhanh chóng và hiệu quả.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 490NOR00003

1. Mất kết nối hoàn toàn (Đèn Link/Activity trên thiết bị không sáng):

Nguyên nhân có thể:

  • Đầu nối cáp bị lỏng hoặc cắm chưa hết.
  • Đầu nối hoặc cổng quang bị bẩn nghiêm trọng.
  • Cắm nhầm cổng Tx/Rx (kết nối chéo sai).
  • Cáp bị đứt hoặc gãy ngầm (do uốn cong quá mức, bị vật nặng đè lên, hoặc lỗi sản xuất hiếm gặp).
  • Thiết bị ở hai đầu (switch, PLC, SFP module) bị lỗi hoặc chưa được cấu hình đúng.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra kết nối vật lý: Đảm bảo cả hai đầu cáp được cắm chắc chắn vào đúng cổng Tx/Rx tương ứng. Rút ra cắm lại dứt khoát.
  • Vệ sinh đầu nối: Thực hiện vệ sinh kỹ lưỡng cả đầu nối cáp và cổng quang trên thiết bị theo hướng dẫn ở mục 4. Đây là bước khắc phục hiệu quả nhất trong nhiều trường hợp.
  • Kiểm tra cáp: Sử dụng đèn pin soi lỗi sợi quang (VFL). Cắm VFL vào một đầu, nếu không thấy ánh sáng đỏ ở đầu kia hoặc ánh sáng rất yếu, khả năng cao cáp đã bị đứt/gãy. Cần thay thế cáp mới 490NOR00003. Quan sát dọc thân cáp xem có vị trí nào bị gập quá mức hoặc tổn thương vật lý không.
  • Kiểm tra thiết bị: Thử kết nối bằng một sợi cáp quang khác đang hoạt động tốt. Nếu vẫn không có kết nối, vấn đề có thể nằm ở SFP module hoặc cổng trên thiết bị. Thử thay thế SFP module hoặc kiểm tra cấu hình cổng.
  • Kiểm tra cấu hình: Đảm bảo các thông số cấu hình cổng trên hai thiết bị (tốc độ, duplex) tương thích với nhau và với khả năng của cáp/SFP.

2. Kết nối chập chờn, tốc độ chậm, tỷ lệ lỗi gói tin (Packet Loss) cao:

Nguyên nhân có thể:

  • Đầu nối hoặc cổng quang bị bẩn nhẹ hoặc có vết xước nhỏ.
  • Suy hao tín hiệu cao do cáp bị uốn cong quá giới hạn tại một hoặc nhiều điểm.
  • Suy hao toàn tuyến vượt quá ngưỡng cho phép (do chiều dài, chất lượng mối nối nếu có, hoặc suy hao nội tại của cáp/đầu nối tăng theo thời gian).
  • Công suất phát của thiết bị yếu hoặc độ nhạy thu của thiết bị kém đi.
  • Nhiễu xuyên kênh (ít gặp với cáp quang nhưng có thể xảy ra ở đầu nối bẩn).

Cách khắc phục:

  • Vệ sinh đầu nối: Luôn bắt đầu bằng việc vệ sinh kỹ lưỡng đầu nối và cổng quang.
  • Kiểm tra đường đi của cáp: Đảm bảo cáp không bị uốn cong quá bán kính tối thiểu cho phép tại bất kỳ vị trí nào. Nới lỏng các điểm bị siết quá chặt.
  • Đo kiểm tra suy hao: Sử dụng bộ đo công suất quang (OLS + OPM) để đo suy hao thực tế của tuyến cáp. So sánh kết quả với mức suy hao dự kiến (tính toán dựa trên chiều dài, số lượng đầu nối, suy hao chuẩn) và dải công suất hoạt động của thiết bị. Nếu suy hao quá cao, cần xác định nguyên nhân (bẩn, uốn cong, lỗi cáp/đầu nối) để xử lý.
  • Kiểm tra SFP module: Thử thay thế SFP module ở một hoặc cả hai đầu bằng loại tương thích và đang hoạt động tốt.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu đã thử các bước trên mà vẫn không khắc phục được, vấn đề có thể phức tạp hơn.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Đừng để những kết nối mạng chập chờn, dễ bị nhiễu làm cản trở bước tiến của bạn. Đừng để nỗi lo về an toàn và chi phí bảo trì làm bạn phân tâm. Cáp quang Ethernet Connexium 3M Schneider 490NOR00003 với khả năng chống nhiễu tuyệt đối, tốc độ truyền Gigabit, độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt chính là câu trả lời bạn cần.

Sản phẩm này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo truyền thông tin cậy giữa PLC, HMI, SCADA và các thiết bị tự động hóa khác, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế dẫn đầu của doanh nghiệp bạn trên thị trường.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 490NOR00003 chính hãng Schneider Electric với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, xác nhận tính tương thích với hệ thống hiện có và cung cấp giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang lại hiệu quả đầu tư tốt nhất cho khách hàng.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn đúng giải pháp phù hợp nhất.
  • Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng: Đặc biệt tại các khu vực trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai và các khu công nghiệp trên toàn quốc.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Đừng chần chừ! Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99.

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn
Thông tin bổ sung
Thương hiệuSchneider
Thời gian bảo hành1 Năm
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
1 đánh giá cho Cáp quang Ethernet Connexium 3M Schneider 490NOR00003
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 1 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cáp quang Ethernet Connexium 3M Schneider 490NOR00003
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Anh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.