Khởi động từ (contactor) là một thiết bị quen thuộc trong các hệ thống điện, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ các ký hiệu trên đó? Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa của từng ký hiệu khởi động từ, từ các thông số kỹ thuật quan trọng đến ký hiệu trong sơ đồ điện, giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn, lắp đặt và sử dụng thiết bị này.
1. Khởi động từ là gì?
Khởi động từ (Contactor) là một loại công tắc điện đặc biệt, được điều khiển bằng điện. Nó có khả năng đóng ngắt mạch điện từ xa, đặc biệt là các mạch điện có công suất lớn một cách an toàn và hiệu quả. Khởi động từ thường được ứng dụng vào:
- Điều khiển động cơ điện.
- Điều khiển hệ thống chiếu sáng công suất lớn.
- Điều khiển hệ thống sưởi ấm.
- Điều khiển các tải công nghiệp khác (máy bơm, quạt, van điện từ…).
Các bộ phận chính của khởi động từ bao gồm:
- Cuộn hút (cuộn dây): Tạo ra lực từ khi có dòng điện chạy qua.
- Lõi thép (mạch từ): Gồm phần tĩnh và phần động. Phần động bị hút khi cuộn dây có điện, làm đóng các tiếp điểm.
- Hệ thống tiếp điểm:
- Tiếp điểm chính: Dùng để đóng ngắt mạch điện chính (mạch động lực) cấp nguồn cho tải.
- Tiếp điểm phụ: Dùng cho mạch điều khiển, báo hiệu trạng thái…
- Hệ thống dập hồ quang: Dập tắt tia lửa điện sinh ra khi đóng ngắt tiếp điểm, bảo vệ tiếp điểm.
2. Các ký hiệu khởi động từ
2.1. Các ký hiệu khởi động từ mặt trên
Stt | Ký hiệu | Ý nghĩa | Công dụng |
1 | R/1/L1 | Cực động lực số 1 (pha thứ nhất). | Đấu pha thứ 1 của nguồn vào điện 3 pha |
2 | S/3/L2 | Cực động lực số 2 (pha thứ hai). | Đấu pha thứ 2 của nguồn điện vào 3 pha |
3 | T/5/L3 | Cực động lực số 3 (pha thứ ba). | Đấu pha thứ 3 của nguồn điện vào 3 pha |
4 | MC-40a | Mã sản phẩm (MC: Magnetic Contactor) và dòng điện định mức (40A). Lưu ý: Contactor thường kết hợp với rơ le nhiệt (MT – Thermal Overload Relays) để bảo vệ quá nhiệt. | Xác định loại contactor và khả năng chịu tải. |
5 | No và Nc | Tiếp điểm phụ: NO (Normally Open – thường mở) và NC (Normally Closed – thường đóng). Một contactor có thể có nhiều tiếp điểm phụ, cho phép kết nối thêm để mở rộng chức năng. | Lấy tín hiệu trạng thái của contactor (đóng/mở), để kiểm tra trạng thái khởi động từ đóng hay đang mở |
6 | NEMA Size 2 | Kích thước theo tiêu chuẩn NEMA (Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện Quốc gia). | Xác định kích thước vật lý của contactor. |
7 | U/2/T1 | Cực động lực số 1. Khi contactor đóng, cực này nối với R/1/L1. | Đấu với tải tiêu thụ (ví dụ: mô tơ điện 3 pha). |
8 | V/4/T2 | Cực động lực số 2. Khi contactor đóng, cực này nối với S/3/L2. | Đấu với tải tiêu thụ (ví dụ: mô tơ điện 3 pha). |
9 | W/6/T3 | Cực động lực số 3. Khi contactor đóng, cực này nối với T/5/L3. | Đấu với tải tiêu thụ (ví dụ: mô tơ điện 3 pha). |
2.2. Các ký hiệu khởi động từ mặt sau
Stt | Ký hiệu | Ý nghĩa | Công dụng |
10 | A1 | Cực của cuộn hút (thường là cực dương hoặc một trong hai cực của nguồn xoay chiều). | Đấu nối với nguồn cấp cho cuộn hút (qua nút nhấn, rơ le trung gian, hoặc bộ điều khiển). Chân A1 ở mặt trước và mặt sau của contactor là một. |
11 | DC24V | Điện áp định mức của cuộn hút (ví dụ: DC 24V – điện một chiều 24V; AC 220V – điện xoay chiều 220V). | Cực kỳ quan trọng. Bạn phải chọn contactor có điện áp cuộn hút phù hợp với điện áp điều khiển. Sử dụng sai điện áp có thể làm cháy cuộn hút. |
12 | A2 | Cực còn lại của cuộn hút (thường là cực âm hoặc cực còn lại của nguồn xoay chiều). | Đấu nối với nguồn cấp cho cuộn hút (cực còn lại). Chân A2 ở mặt trước và mặt sau của contactor là một. |
13 | Tiếp điểm phụ thường đóng (NC). Khi contactor không hoạt động, tiếp điểm này đóng mạch. Khi contactor hoạt động, tiếp điểm này mở mạch. | Dùng trong mạch điều khiển, mạch báo hiệu… Thường được sử dụng để duy trì trạng thái hoạt động của contactor (mạch tự giữ) hoặc ngắt mạch khi có sự cố. Vị trí cực có thể khác nhau tùy vào từng loại, hãng sản xuất contactor. | |
14 | Tiếp điểm phụ thường mở (NO). Khi contactor không hoạt động, tiếp điểm này mở mạch. Khi contactor hoạt động, tiếp điểm này đóng mạch. | Dùng trong mạch điều khiển, mạch báo hiệu… Vị trí cực có thể khác nhau tùy vào từng loại, hãng sản xuất contactor. |
2.3. Các ký hiệu khởi động từ mặt trước
Stt | Ký hiệu | Ý nghĩa | Công dụng |
10 | A1 | Cực của cuộn hút (thường là cực dương hoặc một trong hai cực của nguồn xoay chiều). | Đấu nối với nguồn cấp cho cuộn hút (qua nút nhấn, rơ le trung gian, hoặc bộ điều khiển). Chân A1 ở mặt trước và mặt sau của contactor là một. |
11 | DC24V | Điện áp định mức của cuộn hút (ví dụ: DC 24V – điện một chiều 24V; AC 220V – điện xoay chiều 220V). | Cực kỳ quan trọng. Bạn phải chọn contactor có điện áp cuộn hút phù hợp với điện áp điều khiển. Sử dụng sai điện áp có thể làm cháy cuộn hút. |
12 | A2 | Cực còn lại của cuộn hút (thường là cực âm hoặc cực còn lại của nguồn xoay chiều). | Đấu nối với nguồn cấp cho cuộn hút (cực còn lại). Chân A2 ở mặt trước và mặt sau của contactor là một. |
13 | Tiếp điểm phụ thường đóng (NC). Khi contactor không hoạt động, tiếp điểm này đóng mạch. Khi contactor hoạt động, tiếp điểm này mở mạch. | Dùng trong mạch điều khiển, mạch báo hiệu… Thường được sử dụng để duy trì trạng thái hoạt động của contactor (mạch tự giữ) hoặc ngắt mạch khi có sự cố. Vị trí cực có thể khác nhau tùy vào từng loại, hãng sản xuất contactor. | |
14 | Tiếp điểm phụ thường mở (NO). Khi contactor không hoạt động, tiếp điểm này mở mạch. Khi contactor hoạt động, tiếp điểm này đóng mạch. | Dùng trong mạch điều khiển, mạch báo hiệu… Vị trí cực có thể khác nhau tùy vào từng loại, hãng sản xuất contactor. |
2.4. Các ký hiệu khởi động từ mặt bên
Stt | Ký hiệu | Ý nghĩa | Công dụng |
16 | AC3 |
Loại tải: Động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc. Tiếp điểm chịu được dòng khởi động lớn (5-7 lần dòng định mức). |
Dùng cho động cơ 3 pha lồng sóc (phổ biến nhất), khởi động sao/tam giác, mạch điện cầu trục… |
17 |
AC1=Ith=60A Ui=1000V Uimp=8kV |
|
Thông số kỹ thuật quan trọng khi lựa chọn contactor. Cho biết khả năng chịu tải, cách điện và chịu xung. |
18 | 40A | Dòng điện định mức của contactor. Thường chọn contactor có dòng định mức lớn hơn 1.2-1.5 lần dòng làm việc của tải. | Thông số kỹ thuật quan trọng khi lựa chọn contactor. Cho biết khả năng chịu tải, cách điện và chịu xung. |
19 | IEC; EN; VED… | Các tiêu chuẩn sản xuất mà contactor tuân thủ (ví dụ: IEC – Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế, EN – Tiêu chuẩn Châu Âu, VDE – Hiệp hội Kỹ thuật Điện, Điện tử và Công nghệ Thông tin Đức…). | Đảm bảo contactor đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn. |
2.5. Các ký hiệu khởi động trong sơ đồ điện
Xem thêm:
Hiểu rõ các ký hiệu trên khởi động từ là chìa khóa để bạn có thể lựa chọn, lắp đặt và sử dụng thiết bị này một cách chính xác, an toàn và hiệu quả. Hy vọng rằng, với những giải thích chi tiết và bảng tổng hợp trong bài viết. Nếu cần tư vấn chọn mua thiết bị điện Siemens chính hãng, hãy liên hệ đến Thanh Thiên Phú qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!