Khởi động từ là một thiết bị điện không thể thiếu trong các hệ thống điều khiển động cơ và các tải điện công suất lớn. Bài viết sẽ cùng bạn tìm hiểu về khởi động từ, từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các thông số kỹ thuật quan trọng, đến cách lựa chọn và ứng dụng khởi động từ trong thực tế.
1. Khởi động từ là gì?
Khởi động từ hay Contactor hoặc công tắc tơ là một loại khí cụ điện hạ áp có vai trò quan trọng trong việc đóng cắt các hệ thống điện. Về cơ bản, nó hoạt động như một công tắc điện nhưng được điều khiển từ xa, giúp người dùng đóng, cắt thường xuyên các thiết bị điện một cách an toàn và hiệu quả.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa khởi động từ và rơ le nằm ở khả năng chịu tải. Trong khi rơ le thường được sử dụng trong các mạch điện điều khiển có công suất nhỏ, khởi động từ lại có thể chịu được dòng điện và điện áp lớn hơn nhiều, thích hợp cho việc điều khiển trực tiếp các động cơ, máy móc công nghiệp, hệ thống chiếu sáng công suất cao, và nhiều ứng dụng khác.
2. Cấu tạo của khởi động từ
Một khởi động từ (contactor) được cấu thành từ ba bộ phận chính, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng biệt, phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả:
– Nam châm điện bao gồm : Cuộn dây Tạo ra lực từ trường khi có dòng điện chạy qua, lõi sắt có chức năng dẫn từ và tăng cường lực từ, lò xo tác dụng đẩy phần nắp trở về vị trí ban đầu.
– Hệ thống tiếp điểm bao gồm: tiếp điểm chính cho phép dòng điện lớn đi qua, thường dùng để đóng/ngắt trực tiếp mạch điện của tải, tiếp điểm phụ thường dùng cho mạch điện điều khiển, có thể đóng/ngắt các thiết bị phụ trợ hoặc báo trạng thái của khởi động từ. Tiếp điểm phụ có 2 loại là tiếp điểm thường đóng và tiếp điểm thường hở.
– Buồng dập hồ quang có nhiệm vụ giảm thiểu và dập tắt hồ quang điện sinh ra khi đóng/ngắt mạch, đặc biệt là với các tải có công suất lớn, bảo vệ các tiếp điểm khỏi bị cháy, mòn, kéo dài tuổi thọ của khởi động từ.
3. Nguyên lý hoạt động của khởi động từ
Nguyên lý hoạt động của khởi động từ dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ, một trong những nguyên lý cơ bản của vật lý học. Quá trình này diễn ra như sau:
Khi một điện áp (thường là điện áp điều khiển) được đặt vào hai đầu cuộn dây của nam châm điện, dòng điện sẽ bắt đầu chạy qua cuộn dây. Tiếp theo, dòng điện chạy qua cuộn dây tạo ra một từ trường xung quanh nó. Từ trường này mạnh hay yếu phụ thuộc vào số vòng dây của cuộn coil và cường độ dòng điện.
Sau đó, từ trường do cuộn dây sinh ra sẽ tác động lên lõi thép (bao gồm phần cố định và phần di động). Phần lõi thép di động bị hút về phía phần lõi thép cố định.
Khi lõi thép di động bị hút, tiếp điểm chính sẽ đóng lại, cho phép dòng điện chạy từ nguồn đến tải. Trạng thái của tiếp điểm phụ (thường đóng hoặc thường mở) sẽ thay đổi ngược lại so với trạng thái ban đầu.
Khi ngừng cấp điện cho cuộn dây, từ trường biến mất, lò xo sẽ đẩy phần lõi thép di động trở về vị trí ban đầu. Cuối cùng, khi lõi thép di động trở về vị trí ban đầu, các tiếp điểm cũng trở về trạng thái ban đầu (tiếp điểm chính mở ra, tiếp điểm phụ trở về trạng thái ban đầu).
4. Phân loại khởi động từ
Khởi động từ (contactor) được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào cấu tạo, nguyên lý hoạt động, và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
4.1. Theo nguyên lý truyền động
– Khởi động từ kiểu điện từ là loại phổ biến nhất, sử dụng lực hút điện từ của nam châm điện để đóng/mở các tiếp điểm. Loại này được ưa chuộng vì độ bền cao, hoạt động ổn định và giá thành hợp lý.
– Khởi động từ kiểu hơi ép sử dụng áp suất khí nén để tạo lực đóng/mở tiếp điểm. Loại này thường được dùng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao, nơi mà việc sử dụng điện có thể gây nguy hiểm.
– Khởi động từ kiểu thủy lực dùng áp suất chất lỏng (thường là dầu) để tạo lực đóng/mở tiếp điểm. Tương tự như loại hơi ép, loại này cũng thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
4.2. Theo dòng điện
– Khởi động từ xoay chiều là loại contactor phổ biến trong hầu hết các ứng dụng dân dụng và công nghiệp, nơi mà nguồn điện xoay chiều là chủ yếu.
– Khởi động từ một chiều thường được sử dụng trong các hệ thống ắc quy, hệ thống năng lượng mặt trời, hoặc các ứng dụng đặc biệt khác yêu cầu dòng điện một chiều.
4.3. Theo điện áp
– Khởi động từ hạ thế được sử dụng trong các mạch điện có điện áp thấp (dưới 1000V). Đây là loại phổ biến nhất, dùng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
– Khởi động từ trung thế sử dụng trong các mạch điện có điện áp trung bình (từ 1kV đến khoảng 35kV). Loại này thường được dùng trong các trạm biến áp, nhà máy điện, hoặc các hệ thống phân phối điện lớn.
– Khởi động từ cao thế được dùng trong các mạch điện có điện áp cao (trên 35kV). Loại này ít phổ biến hơn, thường chỉ được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện quốc gia.
4.4. Theo số cực
– Khởi động từ 1 pha có 1 cặp tiếp điểm chính, dùng để đóng/ngắt mạch điện 1 pha.
– Khởi động từ 3 pha có 3 cặp tiếp điểm chính, dùng để đóng/ngắt mạch điện 3 pha (loại này rất phổ biến trong công nghiệp, dùng để điều khiển động cơ 3 pha).
– Khởi động từ 4 pha có 4 cặp tiếp điểm, thường sử dụng trong các ứng dụng đặc thù.
4.5. Theo chức năng
– Khởi động từ thông thường chỉ có chức năng đóng/ngắt mạch điện.
– Khởi động từ có chức năng bảo vệ tích hợp thêm các chức năng bảo vệ như bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ mất pha,… (thường kết hợp với rơ le nhiệt).
– Khởi động từ chuyên dụng được thiết kế cho các ứng dụng đặc biệt như khởi động từ cho tụ bù (để cải thiện hệ số công suất), khởi động từ cho động cơ, khởi động từ chống bụi, chống nước, chống cháy nổ,…
4.6. Theo kết cấu
– Khởi động từ khối được lắp ráp trong một khối duy nhất.
– Khởi động từ kiểu lắp ghép có thể tháo rời và lắp ghép với nhau, dễ dàng thay thế và bảo trì.
Việc lựa chọn loại khởi động từ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại tải, điện áp, dòng điện, môi trường làm việc, yêu cầu về bảo vệ, và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.
5. Ứng dụng của khởi động từ trong thực tế
Khởi động từ điều khiển động cơ bơm, quạt, máy nén khí, điều khiển các thiết bị trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí, như máy nén, quạt, bơm nhiệt, chuyển đổi nguồn giữa điện lưới và máy phát.
Trong các hộ gia đình, khởi động từ được sử dụng để điều khiển máy bơm nước tự động, bơm nước lên bể chứa hoặc tưới tiêu, thang máy, hệ thống chiếu sáng trong các tòa nhà.
Trong các hệ thống điện mặt trời, điện gió, khởi động từ được sử dụng để kết nối/ngắt kết nối các tấm pin mặt trời, tua-bin gió với hệ thống lưu trữ năng lượng hoặc lưới điện.
6. Cách lựa chọn khởi động từ phù hợp
Việc lựa chọn khởi động từ (contactor) phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống điện hoạt động an toàn, hiệu quả và bền bỉ. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét:
6.1. Xác định thông số kỹ thuật
Điện áp định mức (Ue) là điện áp mà khởi động từ có thể hoạt động liên tục và ổn định. Phải chọn khởi động từ có điện áp định mức phù hợp với điện áp của mạch điện.
Ví dụ: Nếu mạch điện 3 pha có điện áp 380V thì phải chọn khởi động từ có điện áp định mức 380V hoặc cao hơn.
Dòng điện định mức (Ie) là dòng điện lớn nhất mà khởi động từ có thể chịu đựng liên tục mà không bị hư hỏng. Dòng điện định mức của khởi động từ phải lớn hơn hoặc bằng dòng điện làm việc của tải. Cần tính toán dòng điện khởi động của động cơ (thường gấp 5-10 lần dòng điện định mức) để chọn khởi động từ có khả năng chịu được dòng khởi động này trong thời gian ngắn.
Công suất định mức (Pe) là công suất lớn nhất của tải mà khởi động từ có thể điều khiển.Công suất định mức của khởi động từ phải lớn hơn hoặc bằng công suất của tải.
Điện áp cuộn hút (Uc) là điện áp cần thiết để cấp cho cuộn dây (cuộn coil) của khởi động từ để nó hoạt động (hút lõi thép và đóng các tiếp điểm). Phải chọn khởi động từ có điện áp cuộn hút phù hợp với điện áp điều khiển của hệ thống. Ví dụ: 24VDC, 110VAC, 220VAC, 380VAC,…
Chọn số cực phù hợp với số pha của mạch điện (1 pha, 3 pha,…) và yêu cầu của tải.
Đa số các khởi động từ được thiết kế để hoạt động ở tần số 50Hz hoặc 60Hz, phù hợp với tần số của lưới điện.
6.2. Các yếu tố khác cần xem xét
– Tải thuần trở (AC-1): Ví dụ như đèn sợi đốt, điện trở sưởi. Với loại tải này, việc chọn khởi động từ khá đơn giản, chỉ cần chọn dòng điện định mức lớn hơn dòng điện tải.
– Tải cảm ứng (AC-3): Đây là loại tải phổ biến nhất, đặc biệt là động cơ không đồng bộ. Khi khởi động, động cơ có thể tạo ra dòng khởi động rất lớn, do đó cần chọn khởi động từ có khả năng chịu được dòng khởi động này.
– Các loại tải khác: Tải dung (tụ điện), tải hỗn hợp,… cần được xem xét kỹ lưỡng để chọn khởi động từ phù hợp.
– Nhiệt độ môi trường cao có thể làm giảm khả năng mang tải của khởi động từ.
– Độ ẩm cao có thể gây ra hiện tượng ăn mòn, rỉ sét, làm giảm tuổi thọ của khởi động từ.
– Bụi bẩn có thể làm kẹt các bộ phận cơ khí, gây ra tiếp xúc kém.
– Độ rung động có thể làm lỏng các kết nối, gây ra sự cố.
– Nếu khởi động từ làm việc trong môi trường có hóa chất ăn mòn, cần chọn loại có vỏ bảo vệ đặc biệt.
– Tuổi thọ của khởi động từ được tính bằng số lần đóng/ngắt mà nó có thể thực hiện được.
– Yêu cầu về tuổi thọ phụ thuộc vào tần suất sử dụng và mức độ quan trọng của ứng dụng.
– Nên chọn khởi động từ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, ví dụ như IEC (Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế).
– Chọn kích thước phù hợp để có thể lắp đặt.
– Giá cả cũng là yếu tố cần cân nhắc, phù hợp với ngân sách.
7. So sánh khởi động từ với rơ và các thiết bị khác
Khởi động từ (contactor), rơ le (relay), và các thiết bị đóng cắt khác như cầu dao (circuit breaker) và aptomat (MCB/MCCB) đều là những thiết bị quan trọng trong hệ thống điện. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.
7.1. So sánh khởi động từ và rơ le
Tính năng | Khởi động từ (Contactor) | Rơ le (Relay) |
---|---|---|
Công suất | Thường dùng cho các mạch điện có công suất lớn, đặc biệt là các tải cảm ứng như động cơ. | Thường dùng cho các mạch điện điều khiển có công suất nhỏ, tín hiệu. |
Dòng điện | Có thể chịu được dòng điện lớn (hàng chục, hàng trăm, thậm chí hàng nghìn ampe). | Dòng điện định mức thường nhỏ (vài ampe). |
Điện áp | Có thể làm việc với điện áp cao (hạ thế, trung thế). | Thường làm việc với điện áp thấp. |
Kích thước | Thường lớn hơn rơ le. | Thường nhỏ gọn hơn khởi động từ. |
Ứng dụng | Điều khiển trực tiếp các tải công suất lớn (động cơ, máy bơm, hệ thống chiếu sáng công nghiệp,…), thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. | Điều khiển gián tiếp các thiết bị khác, bảo vệ mạch điện, chuyển mạch tín hiệu, thường được sử dụng trong các mạch điện tử, mạch điều khiển tự động. |
Tiếp điểm | Thường có cả tiếp điểm chính (chịu dòng lớn) và tiếp điểm phụ (cho mạch điều khiển). | Thường chỉ có tiếp điểm phụ. |
Độ bền cơ khí | Thường cao hơn rơ le (số lần đóng/ngắt lớn hơn). | Thường thấp hơn khởi động từ. |
Giá thành | Thường cao hơn rơ le. | Thường rẻ hơn khởi động từ. |
Nguyên lý | Điện từ | Điện từ, bán dẫn (rơ le bán dẫn – SSR),… |
7.2. So sánh khởi động từ với cầu dao và aptomat
Tính năng | Khởi động từ (Contactor) | Cầu dao (Circuit Breaker) | Aptomat (MCB/MCCB) |
---|---|---|---|
Chức năng chính | Đóng/ngắt mạch điện (thường là mạch động lực). | Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch. | Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch. |
Khả năng điều khiển | Có thể điều khiển từ xa (thông qua cuộn dây). | Thường thao tác bằng tay (cần gạt). | Có thể thao tác bằng tay (cần gạt) hoặc tự động ngắt khi có sự cố. |
Ứng dụng | Điều khiển các tải công suất lớn, thường kết hợp với các thiết bị bảo vệ khác. | Bảo vệ mạch điện trong các hệ thống phân phối điện, tủ điện. | Bảo vệ mạch điện trong các hệ thống phân phối điện, tủ điện (MCB thường dùng cho mạch điện nhánh, MCCB dùng cho mạch điện chính). |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch | Thường không có khả năng tự cắt dòng ngắn mạch (cần kết hợp với thiết bị bảo vệ khác như cầu chì, aptomat). | Có khả năng tự cắt dòng ngắn mạch. | Có khả năng tự cắt dòng ngắn mạch (MCB có khả năng cắt dòng ngắn mạch thấp hơn MCCB). |
Tóm lại:
- Khởi động từ là thiết bị đóng/ngắt mạch điện, thường dùng cho các tải công suất lớn, có thể điều khiển từ xa.
- Rơ le là thiết bị đóng/ngắt mạch điện, thường dùng cho mạch điều khiển, có kích thước nhỏ gọn.
- Cầu dao và aptomat là thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
Mỗi thiết bị có một vai trò riêng trong hệ thống điện, và chúng thường được sử dụng kết hợp với nhau để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả.
8. Các vấn đề thường gặp với khởi động từ và cách khắc phục
Trong quá trình sử dụng, khởi động từ (contactor) có thể gặp phải một số vấn đề. Dưới đây là các sự cố thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục:
8.1. Khởi động từ không hoạt động (không đóng/mở)
Những nguyên nhân gây ra tình trạng khởi động từ không hoạt động:
– Mất điện áp cuộn hút: Không có điện áp cấp cho cuộn dây (coil) của khởi động từ.
– Cuộn dây bị hỏng: Cuộn dây bị đứt, cháy, hoặc chập vòng.
– Mạch điều khiển bị lỗi: Hỏng nút nhấn, công tắc, rơ le trung gian, hoặc các thiết bị khác trong mạch điều khiển.
– Tiếp điểm bị kẹt: Tiếp điểm chính hoặc phụ bị kẹt do bụi bẩn, vật lạ, hoặc do bị mòn, cháy.
– Lõi thép bị kẹt: Lõi thép di động bị kẹt, không di chuyển được.
– Lò xo bị hỏng: Lò xo bị gãy, yếu, không đủ lực để đẩy lõi thép về vị trí ban đầu.
Cách khắc phục các vấn đề trên:
– Kiểm tra điện áp cuộn hút: Dùng đồng hồ vạn năng để kiểm tra xem có điện áp cấp cho cuộn dây không.
– Kiểm tra cuộn dây: Đo điện trở của cuộn dây để xem có bị đứt, chập không. Nếu cuộn dây bị hỏng, cần thay thế khởi động từ mới.
– Kiểm tra mạch điều khiển: Kiểm tra các thiết bị trong mạch điều khiển (nút nhấn, công tắc,…) xem có hoạt động bình thường không.
– Kiểm tra tiếp điểm: Vệ sinh tiếp điểm bằng giấy nhám mịn hoặc dung dịch vệ sinh tiếp điểm chuyên dụng. Nếu tiếp điểm bị mòn, cháy quá nhiều, cần thay thế.
– Kiểm tra lõi thép và lò xo: Kiểm tra xem lõi thép có di chuyển tự do không. Nếu bị kẹt, cần vệ sinh hoặc thay thế. Kiểm tra lò xo xem có bị gãy, yếu không.
8.2. Khởi động từ bị ồn, rung khi hoạt động
Nguyên nhân:
– Điện áp cuộn hút không ổn định: Điện áp cấp cho cuộn dây bị dao động, không đủ hoặc quá cao so với điện áp định mức.
– Lõi thép bị lỏng: Các lá thép của lõi thép bị lỏng, rung khi có từ trường.
– Bề mặt tiếp xúc của lõi thép không sạch: Bụi bẩn, rỉ sét trên bề mặt tiếp xúc của lõi thép gây ra tiếng ồn.
– Lò xo bị yếu: Lò xo không đủ lực để giữ lõi thép chắc chắn.
Cách khắc phục:
– Kiểm tra điện áp cuộn hút: Đảm bảo điện áp cấp cho cuộn dây ổn định và đúng với điện áp định mức.
– Siết chặt lõi thép: Nếu lõi thép bị lỏng, cần siết chặt lại các bu lông, ốc vít.
– Vệ sinh lõi thép: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt tiếp xúc của lõi thép.
– Thay thế lò xo: Nếu lò xo bị yếu, cần thay thế lò xo mới.
8.3. Tiếp điểm bị cháy, mòn
Nguyên nhân:
– Quá tải: Dòng điện qua tiếp điểm vượt quá dòng điện định mức của khởi động từ.
– Ngắn mạch: Xảy ra hiện tượng ngắn mạch trong mạch điện.
– Hồ quang điện: Hồ quang điện sinh ra khi đóng/ngắt mạch làm cháy, mòn tiếp điểm.
– Số lần đóng/ngắt quá nhiều: Vượt quá tuổi thọ của tiếp điểm.
Cách khắc phục:
– Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị quá tải so với khả năng của khởi động từ.
– Kiểm tra mạch điện: Tìm và khắc phục nguyên nhân gây ra ngắn mạch.
– Sử dụng buồng dập hồ quang: Đảm bảo buồng dập hồ quang hoạt động tốt.
– Thay thế tiếp điểm: Nếu tiếp điểm bị cháy, mòn quá nhiều, cần thay thế.
8.4. Khởi động từ bị dính tiếp điểm
Nguyên nhân:
– Tiếp điểm bị hàn dính: Do hồ quang điện quá lớn hoặc do tiếp điểm bị quá nhiệt.
– Lò xo bị yếu: Không đủ lực để tách các tiếp điểm ra.
– Cơ cấu cơ khí bị kẹt: Bụi bẩn, vật lạ làm kẹt cơ cấu cơ khí.
Cách khắc phục:
– Kiểm tra tiếp điểm: Nếu tiếp điểm bị hàn dính, cần thay thế khởi động từ mới.
– Kiểm tra lò xo: Thay thế lò xo nếu bị yếu.
– Vệ sinh cơ cấu cơ khí: Vệ sinh sạch sẽ và bôi trơn các bộ phận cơ khí.
9. Các thương hiệu khởi động từ phổ biến trên thị trường
Hiện nay, có rất nhiều thương hiệu sản xuất khởi động từ theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Bởi vậy, để đảm bảo được chất lượng và độ bền của khởi động từ, bạn nên chọn các thương hiệu uy tín sau đây:
9.1. Khởi động từ LS
Khởi động từ LS là thiết bị đóng cắt điện được sản xuất bởi tập đoàn LS Electric của Hàn Quốc. Khởi động từ LS nổi bật với dải sản phẩm đa dạng đáp ứng nhiều mức công suất và điện áp khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (IEC, UL), dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh, khởi động từ LS là lựa chọn phổ biến và hiệu quả trong các tủ điện công nghiệp, hệ thống tự động hóa.
9.2. Khởi động từ Schneider
Khởi động từ Schneider là thiết bị đóng cắt điện đến từ tập đoàn Schneider Electric – một thương hiệu uy tín toàn cầu của Pháp, tiên phong trong lĩnh vực quản lý năng lượng và tự động hóa. Sản phẩm nổi bật với chất lượng vượt trội, độ tin cậy và độ bền cao, tích hợp công nghệ tiên tiến. Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe (IEC, UL, CSA), khởi động từ Schneider đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành tối ưu, là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống điện đòi hỏi sự ổn định và hiệu quả cao.
9.3. Khởi động từ ABB
Khởi động từ ABB là thiết bị đóng cắt điện hạ thế được sản xuất bởi tập đoàn ABB – một trong những nhà lãnh đạo toàn cầu về công nghệ điện và tự động hóa, có trụ sở chính tại Thụy Sĩ và Thụy Điển. ABB cung cấp một dải sản phẩm cực kỳ phong phú, từ các dòng truyền thống (như A-line) đến các dòng tiên tiến với cuộn hút điện tử (như AF-line), đáp ứng đa dạng các yêu cầu về công suất, điện áp và ứng dụng khắc nghiệt trong công nghiệp, tòa nhà và cơ sở hạ tầng. Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe (IEC, UL), khởi động từ ABB là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống đòi hỏi hiệu suất và độ an toàn tối ưu.
9.4. Khởi động từ Chint
Khởi động từ Chint là thiết bị đóng cắt điện hạ thế được sản xuất bởi Tập đoàn Chint – một trong những thương hiệu thiết bị điện lớn và phổ biến của Trung Quốc. Khởi động từ Chint được biết đến rộng rãi nhờ mức giá thành rất cạnh tranh. Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cơ bản (IEC) và tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), dễ dàng tìm mua và lắp đặt.
9.5. Khởi động từ Mitsubishi
Khởi động từ Mitsubishi là thiết bị đóng cắt điện được sản xuất bởi Mitsubishi Electric, tập đoàn công nghiệp điện tử hàng đầu của Nhật Bản, nổi tiếng toàn cầu về tự động hóa và thiết bị điện. Khởi động từ Mitsubishi nổi bật với chất lượng Nhật Bản vượt trội, độ tin cậy cực cao, độ bền cơ và điện lâu dài, cùng thiết kế thường nhỏ gọn và hiệu quả. Dải sản phẩm đa dạng, với các dòng phổ biến như S-T và S-N, đáp ứng nhiều mức công suất và ứng dụng khắt khe. Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt (IEC, JIS, UL/CSA), đảm bảo hiệu suất và an toàn.
10. Các câu hỏi liên quan
Có, nhưng lượng điện tiêu thụ của khởi động từ (chủ yếu là của cuộn dây) thường rất nhỏ so với công suất của tải mà nó điều khiển. Mức tiêu thụ điện năng của cuộn dây thường được ghi rõ trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm.
Có loại khởi động từ được thiết kế riêng để dùng cho mạch điện một chiều (DC contactor). Tuy nhiên, không nên dùng khởi động từ AC (xoay chiều) cho mạch DC và ngược lại, vì chúng có cấu tạo và nguyên lý hoạt động khác nhau.
Một số dấu hiệu cho thấy khởi động từ bị hỏng bao gồm: không đóng/ngắt được, phát ra tiếng ồn lớn khi hoạt động, tiếp điểm bị cháy/mòn, cuộn dây bị nóng/cháy, hoặc không có điện áp ra ở các cực đầu ra khi đã cấp điện cho cuộn hút.
Một số bộ phận của khởi động từ có thể thay thế được (ví dụ: tiếp điểm, cuộn dây), nhưng nếu hư hỏng nặng (ví dụ: cháy cuộn dây, hỏng cơ cấu cơ khí), thường thì việc thay thế toàn bộ khởi động từ sẽ kinh tế và an toàn hơn.
Có, khởi động từ có thể gây ra nhiễu điện từ (EMI) khi đóng/ngắt, đặc biệt là với các tải cảm ứng. Để giảm thiểu nhiễu, có thể sử dụng các bộ lọc nhiễu hoặc các biện pháp chống nhiễu khác.
Về bản chất, hai thuật ngữ “khởi động từ” và “contactor” đều dùng để chỉ cùng một loại thiết bị. “Contactor” là tên gọi tiếng Anh, còn “khởi động từ” là cách gọi bằng tiếng Việt, và thường được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật ở Việt Nam.
Động cơ, đặc biệt là động cơ không đồng bộ 3 pha, thường có dòng khởi động lớn, có thể gấp 5-10 lần dòng điện định mức. Dòng khởi động lớn này có thể gây sụt áp, ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống, và làm giảm tuổi thọ của động cơ. Khởi động từ, với khả năng đóng/ngắt dòng điện lớn và có thể kết hợp với các thiết bị bảo vệ (như rơ le nhiệt), giúp khởi động động cơ một cách an toàn và êm ái, hạn chế dòng khởi động.
Tiếp điểm phụ của khởi động từ được sử dụng trong mạch điều khiển để thực hiện các chức năng như:
- Liên động: Đảm bảo các thiết bị hoạt động theo một trình tự nhất định, tránh các xung đột.
- Báo trạng thái: Báo cho hệ thống biết khởi động từ đang đóng hay mở.
- Điều khiển các thiết bị phụ trợ: Ví dụ, bật/tắt đèn báo, quạt thông gió,..
Khởi động từ có thể gây ra tiếng ồn khi đóng/mở, đặc biệt là các loại khởi động từ AC. Tiếng ồn này thường do sự va đập của lõi thép khi nam châm điện hút/nhả.
Để giảm tiếng ồn, bạn có thể:
- Kiểm tra và siết chặt các bộ phận của khởi động từ, đặc biệt là lõi thép.
- Đảm bảo điện áp cấp cho cuộn dây ổn định.
- Sử dụng khởi động từ có chất lượng tốt, được thiết kế để giảm tiếng ồn.
- Lắp đặt khởi động từ trên các vật liệu giảm chấn.
Nên thay khởi động từ khi:
- Khởi động từ bị hỏng và không thể sửa chữa được.
- Tiếp điểm bị mòn, cháy quá nhiều, không đảm bảo tiếp xúc tốt.
- Cuộn dây bị cháy, chập.
- Khởi động từ đã hoạt động quá số lần đóng/ngắt quy định (tuổi thọ).
- Khởi động từ không còn đáp ứng được yêu cầu của hệ
Tóm lại, khởi động từ (contactor) là một thiết bị đóng cắt mạch điện quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển và bảo vệ động cơ cũng như các tải điện công suất lớn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thiết bị và cần được tư chọn mua sản phẩm, hãy liên hệ với Thanh Thiên Phú qua hotline được được hỗ trợ nhanh nhất nhé!