Cách cài đặt, sử dụng biến tần đơn giản và lưu ý cần biết

Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, biến tần đã trở thành một thiết bị quen thuộc và đóng vai trò vô cùng quan trọng. Từ các nhà máy sản xuất, xí nghiệp, đến các thiết bị điện trong gia đình, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp sự hiện diện của biến tần. Tuy nhiên, đối với những người mới tiếp xúc, việc sử dụng và cài đặt biến tần có thể gặp nhiều khó khăn do thiếu kiến thức và kinh nghiệm. Cùng tham khảo cách sử dụng biến tần trong bài viết này nhé!

1. Đôi nét về biến tần

1.1. Khái niệm

Biến tần (hay còn gọi là inverter hoặc VFD – Variable Frequency Drive) là một thiết bị điện tử có khả năng thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều, qua đó điều khiển tốc độ quay của động cơ điện một cách linh hoạt và chính xác. Nhờ khả năng này, biến tần giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc của các thiết bị, máy móc.

Ngoài tên gọi phổ biến là biến tần, thiết bị này còn được biết đến với các tên gọi khác như bộ biến đổi tần số, bộ điều chỉnh tốc độ động cơ (VSD – Variable Speed Drive), bộ biến đổi điện áp tần số (VVVFD – Variable Voltage Variable Frequency Drive),…

1.2. Nguyên lý hoạt động của biến tần

Về cơ bản, nguyên lý hoạt động của biến tần dựa trên việc thay đổi tần số (f) của nguồn điện cấp cho động cơ. Tốc độ đồng bộ của động cơ không đồng bộ được xác định bằng công thức: n = 60f/p (trong đó n là tốc độ động cơ, f là tần số nguồn điện, p là số cặp cực của động cơ). Do đó, khi thay đổi tần số, tốc độ động cơ cũng sẽ thay đổi theo.

Biến tần thực hiện điều này thông qua quá trình chỉnh lưu điện áp xoay chiều (AC) thành điện áp một chiều (DC), sau đó nghịch lưu thành điện áp xoay chiều (AC) ba pha đối xứng với tần số có thể thay đổi được. Quá trình này được thực hiện nhờ các linh kiện bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor).

1.3. Lợi ích của việc sử dụng biến tần

Sử dụng biến tần mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm:

  • Tiết kiệm năng lượng: Biến tần cho phép điều chỉnh tốc độ động cơ theo yêu cầu tải thực tế, tránh lãng phí năng lượng khi động cơ chạy non tải. Nhờ đó, có thể tiết kiệm từ 20-40% điện năng tiêu thụ so với động cơ chạy trực tiếp.
  • Tăng tuổi thọ động cơ: Biến tần giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm rung động và ứng suất cơ học, từ đó kéo dài tuổi thọ của động cơ và các bộ phận cơ khí liên quan.
  • Dễ dàng điều khiển và tự động hóa: Biến tần cho phép điều khiển tốc độ động cơ một cách chính xác và linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động, nâng cao hiệu suất sản xuất.
  • Giảm dòng khởi động: Biến tần giúp giảm dòng khởi động của động cơ xuống còn 1.5 lần so với dòng khởi động bằng sao-tam giác (4-6 lần dòng định mức), giúp bảo vệ động cơ và lưới điện.
  • Giảm hao hụt đường dây: Hệ số cosφ của biến tần cao (ít nhất 0.96) giúp giảm dòng điện phản kháng, giảm tổn thất trên đường dây và tiết kiệm chi phí lắp đặt tụ bù.
  • Giảm phát thải khí nhà kính: Do tiết kiệm năng lượng, biến tần góp phần giảm lượng khí thải CO2 phát sinh từ quá trình sản xuất điện, bảo vệ môi trường.

1.4. Ứng dụng của biến tần

Biến tần có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phổ biến là:

  • Công nghiệp: Điều khiển tốc độ động cơ trong các hệ thống băng tải, máy bơm, quạt, máy nén khí, máy công cụ, cần trục, thang máy,…
  • Dân dụng: Điều chỉnh tốc độ quạt, máy bơm nước, máy điều hòa không khí,…
  • Nông nghiệp: Điều khiển hệ thống tưới tiêu, máy sấy nông sản,…
  • HVAC: Điều khiển hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
  • Tự động hóa: Tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động trong dây chuyền sản xuất,…
Biến tần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Biến tần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực

2. Cấu tạo của biến tần

Biến tần được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đảm nhiệm một chức năng riêng biệt. Các bộ phận chính bao gồm:

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) đầu vào thành điện áp một chiều (DC).
  • Bộ lọc (Filter): Lọc nhiễu và làm phẳng điện áp DC, cung cấp nguồn DC ổn định cho bộ nghịch lưu.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các van bán dẫn công suất (thường là IGBT) để chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC ba pha đối xứng với tần số có thể thay đổi được.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, thực hiện các chức năng điều khiển, giám sát và bảo vệ hệ thống.

Ngoài ra, biến tần còn có thể được trang bị thêm các bộ phận khác như:

  • Bộ điện kháng một chiều (DC Reactor): Giảm sóng hài, bảo vệ bộ chỉnh lưu.
  • Bộ điện kháng xoay chiều (AC Reactor): Giảm sóng hài đầu ra, bảo vệ động cơ.
  • Điện trở hãm (Braking Resistor): Tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng có quán tính lớn.
  • Bàn phím (Keypad): Giao diện người dùng, cho phép cài đặt thông số, điều khiển và giám sát hoạt động của biến tần.
  • Màn hình (Display): Hiển thị các thông số hoạt động, trạng thái và mã lỗi của biến tần.
  • Module truyền thông (Communication Module): Cho phép kết nối biến tần với các hệ thống điều khiển bên ngoài như PLC, máy tính, HMI thông qua các giao thức truyền thông như RS485, Modbus RTU, Profibus,…

3. Các loại biến tần phổ biến

Biến tần được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, trong đó phổ biến nhất là dựa vào công suất và điện áp đầu vào/ra. Một số loại biến tần thông dụng:

  • Biến tần 1 pha 220V vào, 3 pha 220V ra: Thường được sử dụng cho các động cơ có công suất nhỏ, từ 0.75kW đến 2.2kW, phù hợp với các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Biến tần 3 pha 220V vào, 3 pha 220V ra: Cũng được dùng cho các động cơ có công suất nhỏ hơn hoặc bằng 3HP (tương đương 2.2kW), nhưng nguồn điện đầu vào là 3 pha 220V.
  • Biến tần 3 pha 380V vào, 3 pha 380V ra: Loại biến tần này có dải công suất rộng hơn, từ vài kW đến hàng trăm kW, thậm chí hàng MW, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng công nghiệp nặng.
  • Biến tần 1 pha và 3 pha: Đây là cách phân loại dựa vào số pha của điện áp đầu vào. Biến tần 1 pha thường dùng cho động cơ công suất nhỏ, trong khi biến tần 3 pha dùng cho các động cơ có công suất lớn hơn.

4. Các phương pháp điều khiển biến tần

Có nhiều phương pháp để điều khiển biến tần, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và đặc tính của ứng dụng. Một số phương pháp phổ biến là:

  • Chạy đa cấp tốc độ: Phương pháp này cho phép cài đặt trước các cấp tốc độ khác nhau (tương ứng với các tần số khác nhau) trong biến tần. Khi nhận được tín hiệu điều khiển, biến tần sẽ chạy động cơ ở cấp tốc độ tương ứng.
  • Điều khiển qua truyền thông: Biến tần có thể được điều khiển từ xa thông qua các giao thức truyền thông như RS485, Modbus RTU, ASCII, Profibus,… Phương pháp này cho phép tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển tự động, giám sát và điều khiển hoạt động của biến tần từ trung tâm điều khiển.
  • Sử dụng biến trở (chiết áp): Biến trở được kết nối với biến tần để điều chỉnh tần số đầu ra, từ đó thay đổi tốc độ động cơ. Phương pháp này đơn giản, dễ sử dụng và thường được áp dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao.
  • Điều khiển bằng bàn phím: Các phím chức năng có sẵn trên bàn phím của biến tần cho phép người dùng cài đặt thông số, điều khiển chạy/dừng, thay đổi tần số và giám sát hoạt động của biến tần.
Có nhiều phương pháp điều khiển biến tần như sử dụng biến trở, điều khiển bằng bàn phím,...
Có nhiều phương pháp điều khiển biến tần như sử dụng biến trở, điều khiển bằng bàn phím,…

5. Các ký hiệu trên biến tần

Ký hiệu Run/Stop:

  • Keypad: Cho phép chạy/dừng biến tần bằng các phím trên bàn phím.
  • External: Cho phép chạy/dừng biến tần bằng tín hiệu điều khiển bên ngoài (ví dụ: công tắc, nút nhấn).
  • Communication: Cho phép chạy/dừng biến tần thông qua truyền thông (ví dụ: RS485).

Thời gian tăng/giảm tốc:

  • Thời gian tăng tốc (Acceleration time): Là khoảng thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz lên tần số định mức (tần số lớn nhất được cài đặt).
  • Thời gian giảm tốc (Deceleration time): Là khoảng thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số định mức về 0Hz (dừng hẳn).
  • Free Run: Chế độ dừng tự do, động cơ sẽ dừng theo quán tính khi có lệnh dừng.

Các ký hiệu khác:

  • Potentiometer on keypad: Cho phép thay đổi tần số bằng núm xoay (biến trở) tích hợp trên bàn phím.
  • External AVI analog signal Input: Cho phép thay đổi tần số bằng tín hiệu điện áp tương tự (0-10VDC) từ bên ngoài.
  • External ACI analog signal input: Cho phép thay đổi tần số bằng tín hiệu dòng điện tương tự (4-20mA) từ bên ngoài.
  • Communication setting frequency: Cho phép thay đổi tần số thông qua truyền thông (ví dụ: RS485).
  • PID output frequency: Cho phép thay đổi tần số dựa trên tín hiệu phản hồi PID (thường dùng để điều khiển các đại lượng như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ).

6. Hướng dẫn cài đặt, sử dụng biến tần cơ bản

6.1. Các thông số cài đặt cơ bản

  • Chọn cách Run/Stop: Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn chạy/dừng biến tần bằng bàn phím (Keypad), tín hiệu điều khiển bên ngoài (External) hoặc qua truyền thông (Communication).
  • Thời gian tăng tốc/giảm tốc: Cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc phù hợp với đặc tính của tải và động cơ. Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn có thể gây quá tải, trong khi thời gian quá dài có thể làm giảm hiệu suất làm việc.
  • Chọn cách thay đổi tần số: Bạn có thể chọn thay đổi tần số bằng bàn phím (Keypad), biến trở (Potentiometer), tín hiệu tương tự bên ngoài (External Analog – AVI, ACI), qua truyền thông (Communication) hoặc bằng tín hiệu PID (PID output frequency).
  • Giới hạn tần số (Maximum Frequency): Cài đặt tần số lớn nhất mà động cơ có thể chạy. Giá trị này phụ thuộc vào đặc tính của động cơ và yêu cầu của ứng dụng.

6.2. Ví dụ cách sử dụng biến tần Siemens

Biến tần Siemens là thương hiệu nổi tiếng về uy tín và chất lượng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Bạn có thể tham khảo cách cài đặt, sử dụng biến tần Siemens như sau:

6.2.1. Cách cài đặt

Bước 1: Kết nối điện

  • Đặt biến tần ở nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và bụi bẩn. Gắn chắc chắn biến tần lên tường hoặc khung máy.
  • Kết nối dây nguồn vào terminal đầu vào của biến tần theo đúng sơ đồ.
  • Kết nối dây từ động cơ vào terminal đầu ra của biến tần (chú ý thứ tự pha).
  • Kết nối dây tín hiệu vào các cổng điều khiển (nếu cần điều khiển từ xa).
  • Kiểm tra kỹ tất cả các kết nối.
Kết nối điện cho biến tần
Kết nối điện cho biến tần

Bước 2: Cấu hình

  • Bật nguồn và kiểm tra đèn báo trên biến tần.
  • Cài đặt các thông số cơ bản: tần số, điện áp, giới hạn dòng điện (qua bảng điều khiển hoặc phần mềm).
  • Chọn chế độ điều khiển: tốc độ, mô-men xoắn, PID.

Bước 3: Tối ưu hóa tham số

  • Xác định tham số cần tối ưu: Tần số hoạt động, điện áp đầu vào/đầu ra, giới hạn dòng điện.
  • Các bước tối ưu:
    • (1) Cài đặt tần số tối ưu: Điều chỉnh tần số phù hợp với yêu cầu máy móc, thiết lập dải tần số nếu cần điều chỉnh liên tục.
    • (2) Điều chỉnh điện áp: Cài đặt mức điện áp phù hợp với động cơ, đặc biệt trong ứng dụng cần độ chính xác cao.
    • (3) Cấu hình giới hạn dòng điện: Thiết lập giới hạn dòng dựa trên tải động cơ để bảo vệ động cơ và biến tần.

Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh liên tục

  • Theo dõi hiệu suất của biến tần và điều chỉnh khi điều kiện thay đổi.
  • Sử dụng công cụ giám sát để kiểm tra và đánh giá.
  • Cập nhật phần mềm điều khiển.

6.2.2. Hướng dẫn sử dụng

  • Kiểm tra: Kiểm tra kết nối điện, tham số cài đặt, môi trường xung quanh trước khi vận hành
  • Vận hành: Khởi động biến tần, điều chỉnh tốc độ động cơ và theo dõi quá trình vận hành (dòng điện, điện áp, tần số).
  • Điều khiển:
    • Thủ công: Sử dụng bảng điều khiển hoặc công tắc.
    • Tự động: Sử dụng tính năng điều khiển tự động (PID, chương trình cài đặt trước).
    • Kết nối hệ thống giám sát: Tích hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển trung tâm.

Lưu ý: Các thông số cài đặt và cách thức thực hiện có thể khác nhau tùy theo từng hãng và model biến tần. Bạn nên tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm với biến tần để có thông tin chính xác nhất.

Tham khảo thêm: Hướng dẫn sử dụng biến tần Siemens để tối ưu hiệu suất máy móc

7. Các lưu ý khi sử dụng biến tần

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng biến tần, bạn cần lưu ý các vấn đề sau:

7.1. Điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng đặt biến tần nên được duy trì trong khoảng 22°C để đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Độ ẩm: Môi trường đặt biến tần cần khô ráo, tránh ẩm ướt, không có chất ăn mòn và bụi bẩn để tránh hư hỏng các linh kiện điện tử bên trong.
  • Thông gió: Tủ điện đựng biến tần cần được thiết kế thông thoáng hoặc trang bị quạt thông gió để tản nhiệt hiệu quả, tránh tình trạng quá nhiệt.

7.2. Thao tác vận hành

  • Không tự ý thay đổi các thông số đã được cài đặt bởi kỹ sư chuyên môn. Việc thay đổi sai thông số có thể dẫn đến hư hỏng thiết bị hoặc gây nguy hiểm cho người vận hành.
  • Không chạm tay vào máy hoặc các linh kiện bên trong khi biến tần đang hoạt động. Do các bộ phận tản nhiệt có thể đạt nhiệt độ rất cao, gây bỏng.
  • Trước khi tiến hành bảo trì, sửa chữa, phải ngắt nguồn điện cung cấp cho biến tần. Chờ ít nhất 15 phút để tụ điện bên trong biến tần xả hết điện, đảm bảo an toàn.
  • Luôn nối đất cho biến tần để tránh hiện tượng rò điện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
  • Không để các vật kim loại hoặc chất lỏng rơi vào bo mạch của biến tần vì có thể gây chập mạch, hư hỏng thiết bị.

7.3. Bảo trì, bảo dưỡng

  • Thực hiện bảo trì, bảo dưỡng định kỳ 2 năm/lần để đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Việc bảo trì, bảo dưỡng nên được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia, kỹ sư có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý thao tác vận hành, bảo trì khi sử dụng biến tần
Lưu ý thao tác vận hành, bảo trì khi sử dụng biến tần

8. Các vấn đề thường gặp khi sử dụng biến tần và cách xử lý

8.1. Lỗi phần cứng

  • Lỗi mạch điện: Có thể do quá tải, chập mạch, hở mạch. Cần kiểm tra và thay thế linh kiện bị lỗi.
  • Lỗi bộ nguồn: Có thể do tụ điện hỏng, cần thay thế tụ mới.
  • Lỗi quạt làm mát: Cần vệ sinh hoặc thay quạt mới để đảm bảo tản nhiệt hiệu quả.

8.2. Lỗi phần mềm

  • Lỗi cài đặt thông số: Cần kiểm tra lại tất cả các thông số cài đặt, đảm bảo đúng với yêu cầu của ứng dụng.
  • Lỗi truyền thông: Có thể do kết nối sai hoặc bị đứt quãng. Cần kiểm tra cáp, kết nối mạng và cấu hình truyền thông.
  • Lỗi phần mềm: Có thể do nhiễu hoặc lỗi bản quyền. Cần cài đặt lại phần mềm hoặc cập nhật phiên bản mới.

8.3. Vấn đề tương thích thiết bị

  • Sai thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ không phù hợp với biến tần về công suất, điện áp, tần số.
  • Điện áp đầu vào biến tần không ổn định: Cần kiểm tra nguồn điện và sử dụng bộ ổn áp nếu cần.
  • Tiếng ồn, rung động bất thường: Có thể do không tương thích giữa động cơ và biến tần. Cần kiểm tra và điều chỉnh các thông số cho phù hợp.

Khi gặp các vấn đề trên, cần kiểm tra kỹ lưỡng, xác định nguyên nhân và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế linh kiện phù hợp. Nếu không có đủ chuyên môn, nên liên hệ với các đơn vị cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Xem thêm:

Vừa rồi là những kiến thức cơ bản về cách sử dụng biến tần, từ khái niệm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các phương pháp điều khiển, cài đặt, đến các lưu ý khi sử dụng và cách xử lý các vấn đề thường gặp. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn. Nếu bạn đang có thắc mắc cần giải đáp, đừng ngại liên hệ ngay với Thanh Thiên Phú để được hỗ trợ tốt nhất!

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập & CEO – Thanh Thiên Phú

Với hơn 6 năm gắn bó với ngành tự động hóa, mình luôn nỗ lực không ngừng để cung cấp những giải pháp và sản phẩm chất lượng cao, góp phần đưa ngành công nghiệp Việt Nam phát triển vững mạnh. Sứ mệnh của mình là mang đến các thiết bị công nghiệp tiên tiến, đáng tin cậy với mức giá cạnh tranh, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà máy và xí nghiệp trong nước.

Kết nối với mình qua

Bài viết liên quan

Biến tần trực tiếp và biến tần gián tiếp: So sánh và ứng dụng

Biến tần là thiết bị không thể thiếu trong điều khiển động cơ điện, giúp [...]

Xem tiếp
Biến tần INVT của nước nào? Ưu điểm, phân loại và ứng dụng

Biến tần INVT ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và giá [...]

Xem tiếp
Biến tần DC là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng

Biến tần (Inverter) ngày nay đóng vai trò thiết yếu trong việc điều khiển động [...]

Xem tiếp
Biến tần là gì? Cấu tạo, ứng dụng và nguyên lý hoạt động

Trong các nhà máy hiện đại, bạn có thường thấy những chiếc máy hoạt động [...]

Xem tiếp

Sản phẩm nổi bật

8,800,000  Xem chi tiết
5,050,000  Xem chi tiết
8,068,000  Xem chi tiết
4,068,000  Xem chi tiết