6SL3220-3YE18-0UF0 – Biến tần G120X 3AC 3kW Siemens

1,800,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3220-3YE18-0UF0
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS G120X Rated power: 3 kW At 110% 60s, 100% 240 s Unfiltered 380-480 V 3 AC +10/-20% 47-63 Hz Ambient temperature -20 to +45 °C Size: FSA Degree of protection IP20 / UL open type painting 3C2 With Intelligent Operator Panel Without IO expansion Fieldbus integrated: PROFINET PN, Ethernet IP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3220-3YE18-0UF0

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3220-3YE18-0UF0
Dòng sản phẩm SINAMICS G120X
Loại Biến tần cho ứng dụng Bơm, Quạt, Máy nén (Water/Wastewater, HVAC, Industry)
Công suất định mức 3 kW
Điện áp ngõ vào 3AC 380-480 V +10/-20%
Tần số ngõ vào 47-63 Hz
Dòng điện ngõ ra định mức 7.2 A (tại 400V)
Điện áp ngõ ra 3AC 0- Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0-400 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 100 mm x 286 mm x 195 mm
Trọng lượng 2.9 kg
Bộ lọc EMC tích hợp Có (Categoria C2)
Bộ hãm tích hợp

Download tài liệu biến tần G120X

Sinamics G120X Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3220-3YE18-0UF0 Siemens G120X 3AC 3kW – Khởi nguồn sức mạnh cho hệ thống truyền động hiệu suất cao, giải pháp biến tần công nghiệp hàng đầu giúp tối ưu hóa vận hành và tiết kiệm năng lượng vượt trội mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến.

Thiết bị biến đổi tần số này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tự động hóa linh hoạt, nâng tầm năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng điều khiển động cơ không đồng bộ.

1. Khám phá cấu tạo ưu việt của bộ biến đổi tần số 6SL3220-3YE18-0UF0

  • Vỏ máy (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp và kim loại, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này không chỉ đảm bảo độ cứng cáp, chịu va đập tốt mà còn tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện. Các khe thông gió được bố trí hợp lý giúp tản nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện điện tử bên trong.
  • Mô-đun Công suất (Power Module – PM240X): Đây là trái tim của biến tần, chứa các thành phần chính như bộ chỉnh lưu (biến đổi AC thành DC), mạch DC trung gian (với tụ điện lưu trữ năng lượng) và bộ nghịch lưu IGBT (biến đổi DC thành AC với tần số và điện áp thay đổi). Các linh kiện công suất được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo khả năng chịu dòng, chịu áp cao và hoạt động bền bỉ. Tản nhiệt lớn bằng nhôm phía sau giúp giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.
  • Mô-đun Điều khiển (Control Unit – CU): Bộ não của biến tần, tích hợp bộ vi xử lý mạnh mẽ để thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, điều khiển vector), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (DI, AI), điều khiển các ngõ ra (DO, AO), quản lý truyền thông (USS, Modbus RTU) và thực hiện các chức năng logic, bảo vệ. Bo mạch điều khiển được phủ lớp bảo vệ đặc biệt (conformal coating) đạt chuẩn 3C3, giúp chống ẩm, bụi bẩn và các yếu tố ăn mòn nhẹ từ môi trường, tăng cường đáng kể độ tin cậy, đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Một quạt làm mát hiệu suất cao được tích hợp để chủ động tản nhiệt cho mô-đun công suất. Quạt này thường có khả năng điều khiển tốc độ hoặc chỉ hoạt động khi cần thiết, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Việc thay thế quạt (nếu cần sau thời gian dài sử dụng) cũng tương đối dễ dàng.
  • Khối đấu nối (Terminals): Các cầu đấu nối dây được bố trí rõ ràng, phân biệt giữa mạch động lực (nguồn vào L1, L2, L3; ngõ ra động cơ U, V, W; kết nối DC bus, điện trở hãm nếu có) và mạch điều khiển (ngõ vào/ra số, tương tự, truyền thông, nguồn 24VDC). Thiết kế này giúp việc đấu dây trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn, giảm thiểu nguy cơ sai sót. Các vít kẹp chắc chắn đảm bảo tiếp xúc điện tốt, hạn chế phát nhiệt tại điểm nối.
  • Giao diện lắp Bảng điều khiển (Operator Panel Interface): Có vị trí chờ để gắn các bảng điều khiển tùy chọn như BOP-2 (Basic Operator Panel) hoặc IOP-2 (Intelligent Operator Panel). Giao diện này cho phép kết nối dễ dàng, giúp người dùng truy cập trực tiếp vào các tham số, thực hiện cài đặt, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi mà không cần máy tính.
  • Bộ lọc EMC tích hợp: Bộ lọc nhiễu điện từ được tích hợp sẵn bên trong vỏ máy, giúp tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt so với việc phải dùng bộ lọc rời bên ngoài.

2. Những tính năng đột phá của biến tần 6SL3220-3YE18-0UF0

Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng vượt trội:

  • Chế độ điều khiển đa dạng: Hỗ trợ cả điều khiển V/f (cho ứng dụng đơn giản) và điều khiển Vector không cảm biến (SLVC) cho hiệu suất cao hơn, đáp ứng momen tốt hơn và điều chỉnh tốc độ chính xác hơn, đặc biệt quan trọng trong các dây chuyền sản xuất đòi hỏi sự đồng bộ.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng ECO: Tự động điều chỉnh điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất năng lượng trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) chỉ ra rằng VFD có thể tiết kiệm từ 30% đến 60% năng lượng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt. Siemens G120X với chế độ ECO tối ưu hóa tiềm năng này.
  • Chức năng bỏ qua tần số cộng hưởng: Giúp tránh các tần số hoạt động gây rung động cơ học, bảo vệ thiết bị và hệ thống.

Độ tin cậy và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt:

  • Thiết kế chắc chắn: Vỏ máy IP20 và tùy chọn lên đến IP55 (với phiên bản G120X khác), phù hợp với nhiều môi trường lắp đặt.
  • Bo mạch phủ lớp bảo vệ (Coated PCB): Các bo mạch điện tử quan trọng được phủ một lớp vật liệu đặc biệt chống ẩm, bụi bẩn và hóa chất ăn mòn, tăng cường độ bền và tuổi thọ khi hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, dệt may, xử lý nước thải. Đây là yếu tố then chốt giải quyết vấn đề thiết bị hay hỏng hóc.
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Từ -20°C đến +60°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu đa dạng của Việt Nam.

Khả năng tích hợp và kết nối linh hoạt:

  • Giao tiếp đa dạng: Tích hợp sẵn cổng USS và Modbus RTU – hai chuẩn giao tiếp phổ biến trong công nghiệp. Dễ dàng kết nối với PLC, HMI và các hệ thống giám sát SCADA.
  • Mở rộng dễ dàng: Có khả năng gắn thêm các module truyền thông mạnh mẽ như PROFINET (tiêu chuẩn của Siemens) hoặc PROFIBUS DP, EtherNet/IP, cho phép tích hợp liền mạch vào các mạng tự động hóa cấp cao, đáp ứng nhu cầu cập nhật công nghệ và tối ưu hóa quy trình.

Thân thiện với người dùng, dễ dàng cài đặt và vận hành:

  • Wizard cài đặt nhanh (Quick Commissioning): Hướng dẫn người dùng từng bước cấu hình các thông số cơ bản thông qua màn hình BOP-2/IOP-2 hoặc phần mềm Startdrive, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi cài đặt, phù hợp cả với kỹ sư trẻ (28-35 tuổi) đang tích lũy kinh nghiệm.
  • Màn hình tùy chọn thông minh: BOP-2 cho phép cài đặt và sao chép thông số cơ bản. IOP-2 với màn hình màu đồ họa, giao diện trực quan, hỗ trợ đa ngôn ngữ (có thể có tiếng Việt tùy phiên bản firmware) giúp việc giám sát và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
  • Phần mềm SINAMICS Startdrive: Tích hợp trong môi trường TIA Portal của Siemens, cung cấp công cụ mạnh mẽ để cấu hình, tối ưu hóa, sao lưu/phục hồi thông số và chẩn đoán lỗi biến tần một cách chuyên nghiệp.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SL3220-3YE18-0UF0

Bước 1: Chuẩn bị và Kiểm tra An toàn

  • Đảm bảo biến tần đúng mã 6SL3220-3YE18-0UF0.
  • Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp phải nằm trong dải cho phép (3 pha 380-480V).
  • Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Tua vít cách điện, kìm tuốt dây, đồng hồ VOM, dây dẫn có tiết diện phù hợp với công suất 3kW (tham khảo tài liệu Siemens, thường khoảng 1.5mm² hoặc 2.5mm² tùy điều kiện lắp đặt và chiều dài cáp).
  • QUAN TRỌNG: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho tủ điện chứa biến tần. Sử dụng VOM kiểm tra để chắc chắn không còn điện áp tại các cọc đấu nối nguồn. Chờ ít nhất 5 phút để tụ điện trong biến tần xả hết điện tích trước khi chạm vào các cọc đấu nối động lực.

Bước 2: Đấu nối Phần cứng

Kết nối Nguồn điện Ngõ vào: Đấu 3 pha L1, L2, L3 từ nguồn cung cấp (ví dụ: qua MCCB hoặc cầu dao) vào các cọc đấu L1/R, L2/S, L3/T trên biến tần. Đảm bảo siết chặt các ốc vít để tiếp xúc tốt.

Kết nối Động cơ Ngõ ra: Đấu 3 pha U, V, W từ biến tần đến các cọc đấu tương ứng trên hộp đấu dây của động cơ 3 pha (công suất phù hợp, ví dụ 3kW).

Kết nối Tiếp địa (PE): Kết nối dây tiếp địa từ hệ thống tiếp địa chung đến cọc đấu PE của biến tần và vỏ động cơ. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn.

Kết nối Mạch Điều khiển (Tùy chọn theo ứng dụng):

  • Ngõ vào số (DI): Kết nối các tín hiệu điều khiển như Start/Stop, Chạy thuận/nghịch, Reset lỗi từ nút nhấn, công tắc hoặc ngõ ra PLC vào các cọc DI (ví dụ: DI0, DI1…). Cần cấp nguồn 24VDC cho các tín hiệu này (có thể lấy từ nguồn 24VDC tích hợp trên biến tần nếu dòng đủ).
  • Ngõ vào tương tự (AI): Kết nối tín hiệu đặt tốc độ hoặc tín hiệu phản hồi từ cảm biến (ví dụ: 0-10V hoặc 4-20mA từ biến trở hoặc cảm biến áp suất) vào các cọc AI (ví dụ: AI0, AI1).
  • Ngõ ra Relay (DO): Kết nối các thiết bị báo trạng thái (ví dụ: đèn báo lỗi, đèn báo chạy) hoặc tín hiệu cho PLC vào các cọc DO (ví dụ: tiếp điểm thường đóng/thường mở của Relay).
  • Truyền thông Modbus RTU: Kết nối dây A/P (dương) và B/N (âm) từ cổng RS485 của PLC hoặc HMI đến các cọc tương ứng trên biến tần (thường là P+ và N- hoặc tương tự, kiểm tra tài liệu). Đảm bảo cấu hình địa chỉ và tốc độ baud phù hợp.

Bước 3: Kết nối với Phần mềm Cấu hình (Tùy chọn)

Sử dụng SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal) hoặc STARTER:

  • Cài đặt phần mềm lên máy tính.
  • Kết nối máy tính với biến tần. Có thể cần cáp chuyển đổi USB-RS485 hoặc sử dụng cổng USB mini trên bảng điều khiển IOP-2 (nếu có).
  • Mở phần mềm, tạo dự án mới hoặc thêm biến tần vào dự án hiện có.
  • Phần mềm sẽ tự động dò tìm hoặc yêu cầu cấu hình kết nối thủ công (chọn cổng COM, tốc độ baud…).
  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập toàn bộ tham số, thực hiện cấu hình, sao lưu/phục hồi, giám sát online và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.

Bước 4: Kiểm tra Lại và Cấp nguồn

  • Kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các kết nối đã thực hiện, đảm bảo đúng sơ đồ, siết chặt và cách điện an toàn.
  • Đóng nắp che của biến tần (nếu có).
  • Cấp lại nguồn điện cho biến tần. Quan sát trạng thái đèn LED hoặc màn hình (nếu có BOP/IOP) để kiểm tra trạng thái khởi động ban đầu.

4. Từng bước lập trình biến tần Siemens mã 6SL3220-3YE18-0UF0

Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt Tham số

  • Qua BOP-2/IOP-2: Nhấn nút tương ứng để vào menu cài đặt (thường là nút ‘OK’ hoặc ‘Menu’). Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển và chọn tham số, nhấn ‘OK’ để xác nhận hoặc thay đổi giá trị.
  • Qua Phần mềm Startdrive/STARTER: Sau khi kết nối thành công (như Bước 3 ở mục 4), truy cập vào danh sách tham số (Parameter list) hoặc sử dụng trình hướng dẫn cấu hình (Commissioning Wizard).

Bước 2: Reset về Mặc định Nhà sản xuất (Khuyến nghị cho lần cài đặt đầu tiên)

  • Tìm tham số P0010 (Commissioning parameter filter) và đặt giá trị = 30.
  • Tìm tham số P0970 (Factory reset) và đặt giá trị = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware). Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset.
  • Sau khi reset, đặt lại P0010 = 0 để thoát chế độ cài đặt ban đầu. Việc này đảm bảo không còn các cài đặt cũ gây ảnh hưởng.

Bước 3: Cài đặt Tham số Động cơ (Motor Data)

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V). Ví dụ: 380V.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A). Ví dụ: 6.5A (kiểm tra nhãn động cơ 3kW).
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW). Ví dụ: 3.0 kW.
  • P0308: Hệ số công suất định mức (cos φ). Ví dụ: 0.82.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz). Ví dụ: 50Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn Châu Âu (kW, 50Hz) hoặc Bắc Mỹ (HP, 60Hz). Thường đặt là 0 hoặc 1 (kW, 50Hz).
  • Tối ưu hóa Động cơ (Motor Identification – P1910): Sau khi nhập các thông số cơ bản, thực hiện quy trình nhận dạng động cơ (nếu cần và an toàn). Đặt P1910 = 1 (Motor data identification at standstill). Biến tần sẽ đo lường các thông số điện của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Cảnh báo: Đảm bảo động cơ không thể quay trong quá trình này nếu chọn chế độ standstill.

Bước 4: Lựa chọn Ứng dụng và Chế độ Điều khiển

P0096 (Application class): Chọn loại ứng dụng (ví dụ: 1 cho Bơm/Quạt). Việc này sẽ tối ưu một số tham số mặc định.

P1300 (Control mode): Lựa chọn chế độ điều khiển.

  • = 0 hoặc 2: V/f tuyến tính (Linear V/f) – Phổ biến, đơn giản.
  • = 3: V/f với đặc tính bình phương (Parabolic V/f) – Tiết kiệm năng lượng tốt cho bơm/quạt ly tâm.
  • = 20: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC) – Cho mô-men tốt hơn, ổn định tốc độ cao hơn (thường dùng cho băng tải).

Bước 5: Cài đặt Tham số Vận hành Cơ bản

P1000 (Setpoint source): Chọn nguồn đặt tốc độ. Ví dụ:

  • = 1: Đặt tốc độ cố định (qua P1001…).
  • = 2: Qua ngõ vào tương tự AI0 (0-10V hoặc 4-20mA).
  • = 3: Qua bảng điều khiển BOP/IOP.
  • = 6: Qua truyền thông Modbus RTU.

P0700 (Command source): Chọn nguồn lệnh chạy/dừng. Ví dụ:

  • = 1: Từ BOP/IOP.
  • = 2: Từ ngõ vào số DI (Terminal).
  • = 6: Qua truyền thông Modbus RTU.

P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số max (s). Ví dụ: 10s.

P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0 (s). Ví dụ: 10s.

P1080 (Min speed/frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz). Ví dụ: 5Hz.

P1082 (Max speed/frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz). Ví dụ: 50Hz.

P2000 (Reference frequency): Tần số tham chiếu (thường bằng tần số tối đa P1082).

Bước 6: Cấu hình Ngõ vào/ra (Nếu sử dụng DI/DO/AI/AO)

  • Ví dụ cấu hình DI: Nếu muốn dùng DI0 làm lệnh Start/Stop: P0701 (Function of DI0) = 1 (ON/OFF1). Nếu muốn dùng DI1 làm Chạy thuận/nghịch: P0702 (Function of DI1) = 12 (Reverse).
  • Ví dụ cấu hình AI: Nếu dùng AI0 (0-10V) để đặt tốc độ: P1000 = 2. Cấu hình P0756 (Type of AI0) = 0 (Unipolar voltage). P0757-P0760 để scale tín hiệu 0-10V thành 0-50Hz.
  • Ví dụ cấu hình DO: Nếu muốn DO0 (Relay) báo lỗi: P0731 (Function of DO0) = 52.3 (Fault active).

Bước 7: Lưu Tham số và Chạy thử

  • P0971 (Parameter save): Đặt = 1 để lưu toàn bộ tham số vào bộ nhớ non-volatile.
  • Thực hiện chạy thử động cơ ở tốc độ thấp, kiểm tra chiều quay, tiếng ồn, dòng điện. Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc và các tham số khác nếu cần.

5. Giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề thường gặp với biến tần SL3220-3YE18-0UF0

Mã Lỗi/Cảnh Báo (Ví dụ) Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh/Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F07800 Power unit overload I2t (Quá tải biến tần theo I²t) – Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải kéo dài.
– Tham số động cơ (P0304-P0311) cài đặt không đúng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp.
– Công suất biến tần/động cơ chọn không đủ cho ứng dụng.
– Kiểm tra cơ khí của tải, đảm bảo động cơ quay trơn tru.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ từ nhãn.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Xem xét lại chế độ điều khiển, ví dụ chuyển sang V/f nếu đang dùng SLVC mà không cần thiết.
– Đánh giá lại việc lựa chọn công suất biến tần và động cơ.
– Reset lỗi (nhấn nút Reset hoặc qua DI/phần mềm).
F07801 Motor overload I2t (Quá tải động cơ theo I²t) – Tương tự F07800 nhưng liên quan đến ngưỡng bảo vệ quá tải động cơ (cài đặt trong P0640).
– Động cơ bị quá tải liên tục.
– Cài đặt P0640 (Motor overload factor) quá thấp.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra thông số động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 (thường để mặc định 100-110%).
– Reset lỗi.
F07900 Motor blocked / Speed controller at limit (Động cơ bị kẹt / Bộ điều khiển tốc độ ở giới hạn) – Động cơ bị khóa trục hoàn toàn.
– Tải quá lớn so với khả năng của động cơ/biến tần.
– Sai sót trong cài đặt tham số liên quan đến giới hạn mô-men hoặc tốc độ.
– Ngắt nguồn, kiểm tra cơ khí xem động cơ có bị kẹt không.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc chọn công suất.
– Kiểm tra các tham số giới hạn (limit parameters).
– Reset lỗi.
F30001 Overvoltage (Quá điện áp DC Bus) – Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn, đặc biệt với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về DC bus quá nhanh).
– Thiếu điện trở hãm (braking resistor) hoặc điện trở hãm bị lỗi (nếu có sử dụng).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp L1, L2, L3.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240/P1280).
– Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm phù hợp nếu ứng dụng yêu cầu hãm tái sinh năng lượng.
– Reset lỗi.
F30002 DC link undervoltage (Thấp áp DC Bus) – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào.
– Lỗi bên trong bộ chỉnh lưu của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, MCCB, contactor cấp nguồn.
– Kiểm tra kết nối L1, L2, L3.
– Nếu lỗi persist, có thể do phần cứng biến tần, cần liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
– Reset lỗi.
F30003 Heatsink overtemperature (Quá nhiệt tản nhiệt) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> giới hạn cho phép hoặc >40°C mà chưa giảm công suất).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát).
– Biến tần bị quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt thông gió hoặc máy lạnh tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra quạt biến tần có quay không, vệ sinh bụi bẩn.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo của Siemens.
– Kiểm tra tải và cài đặt.
– Chờ biến tần nguội và reset lỗi.
F30004 Power unit overtemperature (Quá nhiệt khối công suất) – Tương tự F30003 nhưng liên quan đến cảm biến nhiệt độ khác trong khối công suất.
– Thường đi kèm với quá tải hoặc nhiệt độ môi trường cao.
– Thực hiện các bước kiểm tra tương tự như F30003.
– Reset lỗi sau khi biến tần nguội.
F30011 Motor phase failure (Mất pha động cơ) – Đứt dây cáp nối từ biến tần đến động cơ (pha U, V, hoặc W).
– Tiếp xúc kém tại cọc đấu nối động cơ trên biến tần hoặc trên hộp đấu dây động cơ.
– Lỗi bên trong động cơ (đứt cuộn dây).
– Kiểm tra thông mạch cáp động cơ.
– Siết lại các ốc vít tại cọc đấu U, V, W trên biến tần và động cơ.
– Đo điện trở các cuộn dây động cơ.
– Reset lỗi.
A05000 / A07000 Various warnings (Các cảnh báo khác nhau) Các cảnh báo thường không làm dừng biến tần nhưng báo hiệu một tình trạng có thể dẫn đến lỗi nếu không xử lý (ví dụ: A07910 – Motor identification active, A05006 – Heatsink temperature warning). – Đọc kỹ nội dung cảnh báo trên màn hình hoặc phần mềm.
– Tham khảo tài liệu Siemens để hiểu rõ ý nghĩa và hành động cần thiết.
– Ví dụ: Nếu là cảnh báo nhiệt độ, cần cải thiện làm mát. Nếu là cảnh báo đang nhận dạng động cơ thì chờ hoàn tất.

6. Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn chinh phục mọi thách thức tự động hóa

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo ưu việt, các tính năng đột phá và hướng dẫn sử dụng cơ bản, chắc hẳn bạn đã nhận thấy biến tần 6SL3220-3YE18-0UF0 Siemens G120X 3AC 3kW chính là mảnh ghép hoàn hảo mà hệ thống bơm, quạt, băng tải của bạn đang tìm kiếm. Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ, mà là một khoản đầu tư thông minh vào hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm năng lượng dài hạn, giúp doanh nghiệp bạn nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào:

  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm Siemens phân phối là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả Cạnh tranh: Với chính sách giá linh hoạt và tối ưu hóa chi phí, thanhthienphu.vn mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3220-3YE18-0UF0, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Tư vấn Kỹ thuật Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng của thanhthienphu.vn luôn sẵn lòng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp phù hợp nhất, từ lựa chọn thiết bị, hướng dẫn lắp đặt đến hỗ trợ cài đặt, lập trình.
  • Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng với chính sách bảo hành chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!

  • Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99 – Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn trực tuyến để giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp tối ưu.
  • Truy cập Website: thanhthienphu.vn – Khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và đặt hàng trực tuyến một cách dễ dàng.
  • Ghé thăm Văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh – Gặp gỡ trực tiếp đội ngũ kỹ thuật và xem xét sản phẩm.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đáng tin cậy, cùng bạn chinh phục mọi thách thức trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa, kiến tạo những hệ thống vận hành hiệu quả, an toàn và bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3220-3YE18-0UF0 – Biến tần G120X 3AC 3kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3220-3YE18-0UF0 – Biến tần G120X 3AC 3kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hải Yến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    2. Vũ Văn Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.