Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6XV1878-2C |
Tên sản phẩm | Cáp Industrial Ethernet FastConnect Trailing Profile General Purpose 4x2 (AWG24), CAT6A |
Số lõi dẫn điện | 8 (bốn cặp xoắn) |
Loại cáp mạng | Category 6A (CAT6A) |
Vật liệu cách điện lõi dẫn | Polyethylene (PE) |
Đường kính ngoài của vỏ cáp | 8,0 milimét ± 0,4 milimét |
Vật liệu vỏ cáp | Polyurethane (PUR) |
Màu sắc vỏ cáp | Xanh lá cây (Green) |
Bán kính uốn cong tối thiểu cho phép (uốn một lần) | 24 milimét |
Bán kính uốn cong tối thiểu cho phép (uốn nhiều lần) | 60 milimét |
Bán kính uốn cong tối thiểu cho phép (cho chuyển động liên tục/kéo lê) | 80 milimét |
Số chu kỳ uốn cong cho phép (với bán kính 80mm) | Tối thiểu 3.000.000 chu kỳ |
Tốc độ di chuyển tối đa cho phép (cho ứng dụng kéo lê) | 4 mét trên giây |
Gia tốc tối đa cho phép (cho ứng dụng kéo lê) | 4 mét trên giây bình phương |
Lực kéo căng tối đa cho phép | 200 Newton |
Trọng lượng trên mỗi đơn vị chiều dài | Khoảng 77 kilôgam trên kilômét |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình vận hành (cho chuyển động liên tục/kéo lê) | -20 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình lắp đặt | -20 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình lưu trữ và vận chuyển | -40 °C đến +70 °C |
Khả năng chống cháy | Theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 |
Không chứa Halogen | Có (theo tiêu chuẩn IEC 60754-2) |
Không chứa Silicone | Có |
Khả năng chống dầu | Có điều kiện (chống dầu khoáng theo IEC 60811-2-1) |
Ứng dụng phù hợp | Sử dụng cho ứng dụng chuyển động liên tục trong xích kéo cáp, cáp PROFINET Type C |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!
Nguyễn Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!