Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6GK5991-1AD00-8FA0 |
Tên sản phẩm đầy đủ | Mô đun quang SFP991-1 SCALANCE X, cổng LC, có lớp bảo vệ, đa mode 5km |
Kiểu thiết kế | SFP (Small Form-factor Pluggable) |
Tốc độ truyền tải tại Industrial Ethernet | 100 Megabit trên giây |
Số lượng kết nối quang cho thành phần mạng hoặc thiết bị đầu cuối | 1 |
Kiểu giao diện quang cho cáp quang thủy tinh | Cổng LC (Lucent Connector) |
Bước sóng của giao diện quang | 1310 nanomet |
Phạm vi truyền của giao diện quang (với cáp quang đa mode 50/125 micromet) | tối đa 5 kilomét |
Phạm vi truyền của giao diện quang (với cáp quang đa mode 62.5/125 micromet) | tối đa 3 kilomét |
Loại điện áp của nguồn cung cấp | Dòng điện một chiều |
Điện áp cung cấp (từ backplane bus) | 3.3 Volt |
Dòng điện tiêu thụ (điển hình) | 0.1 Ampe |
Tổn hao công suất | 0.33 Watt |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | -40 đến +70 độ C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình lưu trữ | -40 đến +85 độ C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình vận chuyển | -40 đến +85 độ C |
Độ ẩm tương đối (tại 25 độ C, không ngưng tụ, trong quá trình hoạt động, tối đa) | 95 % |
Lớp bảo vệ IP | IP20 |
Chiều rộng | 13.7 milimét |
Chiều cao | 8.5 milimét |
Chiều sâu | 56.5 milimét |
Khối lượng tịnh | 0.015 kilogam |
Chức năng sản phẩm / Hỗ trợ PROFINET IO | Có |
Tiêu chuẩn về an toàn của CSA và UL | UL 60950-1, CSA C22.2 Số 60950-1 |
Tiêu chuẩn cho khu vực nguy hiểm | EN 60079-0, EN 60079-15, II 3 G Ex nA IIC T4 Gc, KEMA 07ATEX0145 X |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Đăng Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!
Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!
Lê Thị Ánh Nguyệt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!