| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 6GK5416-4GR00-2AM2 |
| Tên định danh loại sản phẩm | SCALANCE XM416-4C |
| Tốc độ truyền tải | 10 Mbit/giây, 100 Mbit/giây, 1000 Mbit/giây |
| Số lượng cổng RJ45 10/100/1000 Mbit/giây | 16 |
| Số lượng cổng Combo (RJ45 hoặc SFP) 100/1000 Mbit/giây | 4 (trong đó 4 cổng RJ45 có thể được sử dụng như cổng SFP) |
| Loại kết nối điện cho thiết bị mạng hoặc đầu cuối | Ổ cắm RJ45 |
| Loại kết nối quang cho mô-đun SFP | Khe cắm SFP |
| Loại kết nối cho nguồn cấp | Khối đấu nối 4 chân |
| Loại kết nối cho tiếp điểm báo hiệu | Khối đấu nối 2 chân |
| Loại kết nối cho mục đích quản lý | Cổng Console RJ11 |
| Loại điện áp cung cấp | DC (Một chiều) |
| Điện áp cung cấp định mức (DC) | 24 V |
| Dải điện áp cung cấp cho phép (DC) | 18 V đến 32 V |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 22 W |
| Thiết kế cơ khí | Mô-đun nhỏ gọn, dạng rack 19 inch có thể sử dụng bộ chuyển đổi |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 120 mm x 125 mm x 124 mm (không bao gồm C-PLUG/KEY-PLUG) |
| Khối lượng tịnh | Khoảng 1,1 kg |
| Cách lắp đặt | Thanh ray tiêu chuẩn 35mm, thanh ray S7-300, gắn tường, lắp rack 19 inch (với phụ kiện) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40 °C đến +70 °C |
| Độ ẩm tương đối tối đa (không ngưng tụ, ở 25°C trong quá trình hoạt động) | 95 % |
| Cấp bảo vệ IP | IP20 |
| Chức năng Layer 3 | Có (Định tuyến tĩnh; Định tuyến động với KEY-PLUG tùy chọn) |
| Lớp tương thích PROFINET IO | Lớp C |
| Quản lý mạng | Giao diện web, SNMP, Giao diện dòng lệnh (CLI), PROFINET, EtherNet/IP, TIA Portal |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Trần Đình Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.