Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6GK5206-2RS00-5FC2 |
Tên định danh sản phẩm | SCALANCE XC206-2G PoE EEC |
Mô tả ngắn | Bộ chuyển mạch Industrial Ethernet Layer 2 quản lý được, 6 cổng RJ45 10/100/1000 Mbit/giây PoE, 2 cổng quang SFP 100/1000 Mbit/giây, đạt chuẩn EEC (Enhanced Environmental Conditions) |
Số cổng điện RJ45 (cho thiết bị mạng hoặc thiết bị đầu cuối) | 6 cổng; tốc độ 10/100/1000 Mbit/giây, với cổ giữ cáp, hỗ trợ Cấp nguồn qua Ethernet (PoE/PoE+) theo tiêu chuẩn IEEE 802.3at/IEEE 802.3af |
Số khe cắm quang SFP | 2 khe cắm; cho module SFP tốc độ 100/1000 Mbit/giây |
Loại điện áp nguồn cung cấp | Dòng một chiều (DC) |
Điện áp cung cấp định mức (DC) | 54 Volt |
Dải điện áp cung cấp bên ngoài (DC) | 48 đến 57 Volt |
Tổng công suất PoE tối đa | 120 Watt |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | -40 °C đến +70 °C |
Kiểu lắp đặt | Lắp đặt trên thanh ray tiêu chuẩn, lắp đặt trên thanh ray S7-1500, gắn tường |
Cấp bảo vệ IP | IP20 |
Chức năng quản lý | Có (Layer 2) |
Hỗ trợ PROFINET IO Device | Có |
Chức năng dự phòng mạng | Media Redundancy Protocol (MRP), High-speed Redundancy Protocol (HRP), Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP), Spanning Tree Protocol (STP), Gộp liên kết (Link Aggregation) |
Hỗ trợ Mạng cục bộ ảo (VLAN) | Có |
Hỗ trợ IGMP (Internet Group Management Protocol) Snooping/Querier | Có |
Chức năng chuẩn đoán | Đèn LED, tiếp điểm báo hiệu (có thể cấu hình), Syslog, SNMP (Simple Network Management Protocol) traps, RMON (Remote Monitoring) |
Kích thước (Rộng) | 60 milimét |
Kích thước (Cao) | 147 milimét |
Kích thước (Sâu) | 125 milimét |
Khối lượng tịnh | Khoảng 0.7 kilogam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Nguyễn Hoàng Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.