Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6GK5205-3BD00-2TB2 |
Tên dòng sản phẩm | SCALANCE XB205-3 |
Loại thiết bị | Bộ chia mạng Switch Industrial Ethernet Layer 2, quản lý được |
Số cổng điện RJ45 | 2 (10/100 Mbit/giây, tự động dò tìm tốc độ, tự động chéo MDI/MDI-X) |
Số cổng quang SC | 3 (dành cho cáp quang đa mode, 100 Mbit/giây) |
Loại kết nối quang | Ổ cắm SC (SC socket) |
Khoảng cách truyền tối đa qua cáp quang | 5 kilômét (với cáp quang đa mode 50/125 micromét hoặc 62.5/125 micromét) |
Bước sóng của giao diện quang | 1300 nanomét |
Tốc độ truyền tải | 10 Mbit/giây, 100 Mbit/giây |
Giao thức hỗ trợ | EtherNet/IP, PROFINET IO Device, SNMP (phiên bản 1, phiên bản 2c, phiên bản 3), Telnet, HTTP, HTTPS, LLDP, MRP, VLAN (dựa trên cổng) |
Chức năng quản lý | Giao diện web, SNMP, Cấu hình qua PROFINET, Giao diện dòng lệnh qua Telnet/Secure Shell |
Chức năng dự phòng mạng | MRP (Media Redundancy Protocol client/manager), STP/RSTP/MSTP (Spanning Tree Protocol/Rapid Spanning Tree Protocol/Multiple Spanning Tree Protocol) |
Điện áp cung cấp | 24 Volt Dòng điện một chiều (dải định mức từ 18 Volt đến 32 Volt) |
Dòng tiêu thụ (tối đa) | 0.15 Ampe |
Công suất tiêu thụ | 3.6 Watt |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển | -40 °C đến +85 °C |
Độ ẩm tương đối khi vận hành | Lên đến 95 % (không ngưng tụ) |
Cấp độ bảo vệ | IP20 |
Kiểu lắp đặt | Thanh DIN chuẩn, Thanh ray S7-1500, Treo tường |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 milimét x 117 milimét x 87 milimét |
Khối lượng tịnh | Khoảng 0.25 kilôgam |
Chuẩn đoán lỗi | Đèn LED báo hiệu (Nguồn, trạng thái cổng, dữ liệu, lỗi), Tiếp điểm báo lỗi (signaling contact) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Phạm Văn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.
Phạm Tiến Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!