Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6GK1411-5AB10 |
Mô tả sản phẩm | Mô đun liên kết IE/PB LINK PN IO (PROFINET IO Device đến PROFIBUS DP Master) |
Loại điện áp của điện áp cung cấp | DC (Dòng điện một chiều) |
Điện áp cung cấp định mức (DC) | 24 V |
Dải điện áp cung cấp cho phép, giới hạn dưới (DC) | 19,2 V |
Dải điện áp cung cấp cho phép, giới hạn trên (DC) | 28,8 V |
Tiêu thụ dòng điện đầu vào từ điện áp tải định mức (không tải) | 200 mA |
Số lượng cổng Industrial Ethernet | 2 (Switch tích hợp, RJ45) |
Số lượng cổng PROFIBUS | 1 (DB9, Sub-D 9 chân) |
Tốc độ truyền tải PROFINET | 100 Mbit/giây (Full Duplex) |
Tốc độ truyền tải PROFIBUS DP | 9,6 kbit/giây đến 12 Mbit/giây |
Chức năng sản phẩm - PROFINET IO Device | Có |
Chức năng sản phẩm - PROFIBUS DP Master | Có (Lớp 1 và Lớp 2) |
Chức năng sản phẩm - S7 routing | Có |
Chức năng sản phẩm - PG/OP communication | Có |
Chức năng sản phẩm - Data record routing | Có |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 °C đến 60 °C (lắp đặt ngang), 0 °C đến 40 °C (lắp đặt dọc) |
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển | -40 °C đến +70 °C |
Độ ẩm tương đối hoạt động | Tối đa 95% (không ngưng tụ) ở 25 °C |
Cấp bảo vệ IP | IP20 |
Kiểu lắp đặt | Thanh ray DIN 35 mm, thanh ray S7-300 |
Kích thước (Rộng) | 40 mm |
Kích thước (Cao) | 125 mm |
Kích thước (Sâu) | 120 mm |
Trọng lượng, xấp xỉ | 300 g |
Chứng nhận | CE, UL, cULus, KC, RCM, ATEX Zone 2, IECEx Zone 2 |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Văn Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!
Trần Đình Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!