Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7516-3FN02-0AB0 |
Loại sản phẩm | CPU 1516F-3 PN/DP |
Phiên bản phần mềm kỹ thuật yêu cầu | TIA Portal V17 hoặc cao hơn |
Điện áp cung cấp (Giá trị định mức một chiều) | 24 Vôn một chiều |
Dòng điện tiêu thụ (giá trị định mức) | 0,85 Ampe |
Công suất tiêu thụ từ bus backplane | 5,5 Oát |
Tổn thất công suất, điển hình | 7,2 Oát |
Bộ nhớ làm việc tích hợp (cho chương trình) | 1,5 Megabyte |
Bộ nhớ làm việc tích hợp (cho dữ liệu) | 5 Megabyte |
Bộ nhớ tải tích hợp | 30 Megabyte |
Thời gian xử lý CPU cho lệnh bit, điển hình | 10 nano giây |
Thời gian xử lý CPU cho lệnh từ, điển hình | 12 nano giây |
Thời gian xử lý CPU cho số học điểm cố định, điển hình | 16 nano giây |
Thời gian xử lý CPU cho số học điểm nổi, điển hình | 64 nano giây |
Số lượng giao diện PROFINET IO | 2 (Giao diện X1 với 2 cổng, Giao diện X2 với 1 cổng) |
Số lượng giao diện PROFIBUS DP chủ | 1 |
Chức năng an toàn (Fail-safe) | Có |
Mức toàn vẹn an toàn SIL theo IEC 61508 | SIL 3 |
Mức hiệu suất PL theo ISO 13849-1 | PL e |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt ngang, tối thiểu) | 0 độ C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt ngang, tối đa) | 60 độ C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt dọc, tối thiểu) | 0 độ C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (lắp đặt dọc, tối đa) | 40 độ C |
Kích thước (Rộng) | 70 milimét |
Kích thước (Cao) | 147 milimét |
Kích thước (Sâu) | 129 milimét |
Khối lượng, xấp xỉ | 715 gam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Thị Kim Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!
Phạm Thị Minh Thư Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!