Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7516-2GN00-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC ET 200pro |
Loại Mô đun | CPU 1516Pro F-2 PN |
Điện áp cung cấp danh định | 24 V một chiều |
Dải điện áp cho phép, giới hạn dưới (một chiều) | 19.2 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn trên (một chiều) | 28.8 V |
Dòng tiêu thụ (giá trị danh định) | 0.8 A |
Công suất tổn hao, điển hình | 11.5 W |
Bộ nhớ làm việc cho chương trình | 1 Mbyte |
Bộ nhớ làm việc cho dữ liệu | 5 Mbyte |
Bộ nhớ tải tích hợp | 30 Mbyte |
Thời gian xử lý lệnh cho hoạt động bit, điển hình | 10 ns |
Thời gian xử lý lệnh cho hoạt động từ, điển hình | 12 ns |
Thời gian xử lý lệnh cho số học điểm cố định, điển hình | 16 ns |
Thời gian xử lý lệnh cho số học điểm động, điển hình | 64 ns |
Số lượng giao diện PROFINET IO | 1 (Công tắc 2 cổng tích hợp) |
Hỗ trợ PROFINET IO Controller | Có |
Hỗ trợ PROFINET I-Device | Có |
Hỗ trợ chức năng an toàn | Có |
Mức toàn vẹn an toàn (SIL) theo IEC 61508 | SIL 3 |
Mức hiệu suất (PL) theo ISO 13849-1 | PL e |
Cấp độ bảo vệ | IP65/IP67 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động, lắp đặt ngang, tối thiểu | -25 °C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động, lắp đặt ngang, tối đa | 55 °C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động, lắp đặt dọc, tối thiểu | -25 °C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động, lắp đặt dọc, tối đa | 45 °C |
Kích thước (Rộng) | 180 mm |
Kích thước (Cao) | 130 mm |
Kích thước (Sâu) | 75 mm |
Khối lượng, xấp xỉ | 1200 gam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.
Phạm Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.