Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6EP1333-7CA10 |
Tên dòng sản phẩm | SITOP PSU100P |
Loại sản phẩm | Bộ nguồn ổn định |
Điện áp đầu vào | 1 pha Xoay chiều |
Giá trị điện áp đầu vào danh định | 100 đến 240 Vôn |
Dải điện áp đầu vào | 85 đến 264 Vôn Xoay chiều |
Dải tần số lưới danh định | 50 đến 60 Hertz |
Dòng điện đầu vào tại điện áp 120 Vôn Xoay chiều | 2,3 Ampe |
Dòng điện đầu vào tại điện áp 230 Vôn Xoay chiều | 1,2 Ampe |
Thời gian duy trì nguồn khi mất điện lưới tại dòng ra danh định, tối thiểu | 20 mili giây (tại điện áp vào 93 Vôn) |
Điện áp đầu ra | Một chiều 24 Vôn |
Giá trị điện áp đầu ra danh định Một chiều | 24 Vôn |
Dải điều chỉnh điện áp đầu ra | 22,8 đến 25,2 Vôn |
Dòng điện đầu ra danh định | 5 Ampe |
Công suất đầu ra | 120 Watt |
Hiệu suất tại điện áp vào 120 Vôn, dòng ra danh định, xấp xỉ | 89 % |
Hiệu suất tại điện áp vào 230 Vôn, dòng ra danh định, xấp xỉ | 90 % |
Độ gợn sóng dư đỉnh-đỉnh, tối đa | 100 miliVôn |
Bảo vệ quá áp đầu ra | Nhỏ hơn 33 Vôn |
Giới hạn dòng điện đầu ra, điển hình | 6 Ampe |
Đặc tính bảo vệ ngắn mạch | Ngắt điện tử, tự động khởi động lại |
Cách ly sơ cấp/thứ cấp | Có (Điện áp cực thấp an toàn theo EN 60950-1) |
Cấp bảo vệ (theo vỏ) | Cấp I |
Cấp độ bảo vệ (theo tiêu chuẩn EN 60529) | IP20 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -25 đến +70 Độ C (giảm công suất từ +60 Độ C) |
Độ ẩm môi trường hoạt động | lên đến 95 % tại 25 Độ C, không ngưng tụ |
Công nghệ kết nối | Đầu nối kiểu vít |
Chiều rộng của vỏ | 32,5 milimét |
Chiều cao của vỏ | 125 milimét |
Chiều sâu của vỏ | 120 milimét |
Trọng lượng, xấp xỉ | 0,4 kilôgam |
Gắn lắp | Gắn trên thanh ray DIN TH35-15/7.5 (theo EN 60715) |
Chứng nhận | CE, cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 Số 107.1), EAC, RCM |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.
Hoàng Gia Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!