Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG2137-6BD00-1BA0 |
Tên gọi loại sản phẩm | Mô đun giao tiếp CM 4xIO-Link ST |
Phiên bản phần cứng | FS04 |
Phiên bản phần mềm firmware | V1.1 |
Điện áp cung cấp định mức (DC) | 24 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn dưới (DC) | 19.2 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn trên (DC) | 28.8 V |
Bảo vệ chống phân cực ngược | Có |
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra | Có, điện tử |
Dòng điện tiêu thụ từ bus backplane 3.3 V DC, tối đa | 75 mA |
Dòng điện tiêu thụ từ điện áp tải L+, tối đa | 200 mA; trên mỗi kênh, tối đa 200 mA |
Tổn thất công suất, điển hình | 1 W |
Số lượng cổng IO-Link Master | 4 |
Loại cổng IO-Link | Class A |
Chế độ IO-Link | COM1 (4,8 kbit/giây), COM2 (38,4 kbit/giây), COM3 (230,4 kbit/giây) |
Chiều dài cáp IO-Link, không có vỏ bọc, tối đa | 20 m |
Nguồn cung cấp cho cảm biến qua IO-Link | Điện áp cung cấp L+ trừ đi 1,5 V |
Cách ly được kiểm tra với | 707 V DC (Type Test) |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động (lắp đặt ngang) | -40 °C đến +70 °C (T1 với 70 °C tại UL/cUL và ATEX/IECEx) |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động (lắp đặt dọc) | -40 °C đến +50 °C |
Độ ẩm tương đối trong quá trình hoạt động | 5% đến 95%; không ngưng tụ |
Lớp phủ bảo vệ | Lớp phủ cho bảng mạch in và các bộ phận điện tử theo EN 60068-2-60 (thử nghiệm khí độc hại, phương pháp 4) |
Tiêu chuẩn, quy định, phê duyệt | CE, UKCA, cULus, ATEX, IECEx, KC |
Kích thước (Rộng) | 20 mm |
Kích thước (Cao) | 73 mm |
Kích thước (Sâu) | 58 mm |
Trọng lượng, xấp xỉ | 40 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Hồng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!
Nguyễn Thị Hoài An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!
Nguyễn Hoài Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Vũ Hoàng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!