Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG1313-5BG04-7AB0 |
Dòng sản phẩm | SIPLUS S7-300 |
Loại Mô-đun Trung tâm | CPU 313C |
Điện áp cung cấp định mức (DC) | 24 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn dưới (DC) | 19.2 V |
Dải điện áp cho phép, giới hạn trên (DC) | 28.8 V |
Bộ nhớ làm việc tích hợp | 128 kbyte |
Bộ nhớ tải cắm ngoài (Micro Memory Card) | Tối đa 8 Mbyte |
Thời gian xử lý cho một lệnh bit (điển hình) | 0.05 µs |
Thời gian xử lý cho một lệnh từ (điển hình) | 0.09 µs |
Số lượng đầu vào số (DI) | 24 |
Điện áp đầu vào định mức (DC) cho đầu vào số | 24 V |
Số lượng đầu ra số (DQ) | 16 |
Loại đầu ra số | Transistor |
Điện áp đầu ra định mức (DC) cho đầu ra số | 24 V |
Dòng điện đầu ra cho mỗi kênh (tối đa) | 0.5 A |
Số lượng đầu vào tương tự tích hợp | 0 (Không có trên CPU 313C cơ bản, các phiên bản 313C-2 PtP/DP có thể có) |
Số lượng đầu ra tương tự tích hợp | 0 (Không có trên CPU 313C cơ bản) |
Giao tiếp | 1 x MPI (Giao diện đa điểm) |
Lớp phủ bảo vệ (Conformal Coating) | Có, trên bo mạch và các thành phần điện tử |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40 °C đến +70 °C (mở rộng dựa trên đặc tính SIPLUS) |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ/vận chuyển | -40 °C đến +70 °C |
Độ ẩm tương đối hoạt động | 10 % đến 95 %, không ngưng tụ (mở rộng dựa trên đặc tính SIPLUS) |
Kích thước (Rộng) | 80 mm |
Kích thước (Cao) | 125 mm |
Kích thước (Sâu) | 130 mm |
Trọng lượng xấp xỉ | 340 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Vũ Minh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!