6SL3224-0XE42-0UA0 G120 PM240 3AC 200kW, một giải pháp truyền động vượt trội từ Siemens, mang đến hiệu suất đỉnh cao và sự ổn định tuyệt đối cho hệ thống của bạn, giúp bạn kiến tạo tương lai sản xuất bền vững và thịnh vượng cùng thanhthienphu.vn.
Khám phá ngay thiết bị điều khiển động cơ 200kW này để khai mở tiềm năng vô tận, nâng tầm quy trình và chinh phục những đỉnh cao mới trong ngành công nghiệp hiện đại, cùng với giải pháp tự động hóa toàn diện và công nghệ truyền động tiên tiến.
1. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SL3224-0XE42-0UA0
- Vỏ máy (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, có độ bền cơ học cao, bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và các tác động cơ học không mong muốn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu hóa cho việc giải nhiệt, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định ở nhiệt độ cho phép. Với cấp bảo vệ IP20, nó phù hợp cho việc lắp đặt trong tủ điện.
- Khối chỉnh lưu (Rectifier Unit): Chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha đầu vào thành nguồn điện một chiều (DC) cung cấp cho DC link. Siemens sử dụng các diode và thyristor công suất lớn, chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi tối ưu và độ bền vượt trội.
- DC Link (Tụ điện một chiều): Hệ thống tụ điện dung lượng lớn, có vai trò lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần, và Siemens luôn lựa chọn những tụ điện có thông số kỹ thuật cao nhất.
- Khối nghịch lưu (Inverter Unit): Sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến để chuyển đổi điện áp DC từ DC link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT của Siemens nổi tiếng với khả năng chịu đựng dòng và áp cao, tốc độ chuyển mạch nhanh, tổn hao thấp, góp phần nâng cao hiệu suất tổng thể của biến tần.
- Hệ thống làm mát (Cooling System): Với công suất 200kW, việc giải nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng. 6SL3224-0XE42-0UA0 được trang bị hệ thống làm mát bằng quạt cưỡng bức hiệu suất cao. Các quạt này được điều khiển thông minh, chỉ hoạt động khi cần thiết và với tốc độ phù hợp, giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của quạt. Thiết kế các kênh dẫn khí và tản nhiệt được tối ưu hóa bằng các công cụ mô phỏng dòng chảy, đảm bảo nhiệt độ của các linh kiện công suất luôn nằm trong giới hạn an toàn.
- Mạch điều khiển và giao tiếp nội bộ: Các mạch này chịu trách nhiệm nhận tín hiệu từ Control Unit (CU), điều khiển hoạt động của các IGBT, giám sát các thông số vận hành (nhiệt độ, dòng điện, điện áp) và bảo vệ Power Module khỏi các điều kiện bất lợi.
- Đầu nối công suất (Power Terminals): Các cọc đấu nối đầu vào và đầu ra được thiết kế chắc chắn, dễ dàng cho việc kết nối cáp động lực có tiết diện lớn, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn điện.
- Bộ lọc EMC tích hợp (Integrated EMC Filter): Bộ lọc EMC loại A giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ với các thiết bị khác trong nhà máy và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về phát xạ nhiễu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm.
2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SL3224-0XE42-0UA0
- Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (Vector Control): Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và moment của động cơ không đồng bộ, ngay cả khi không sử dụng encoder (sensorless vector control – SLVC). Tính năng này đảm bảo chất lượng điều khiển vượt trội, đáp ứng nhanh với sự thay đổi của tải, tối ưu hóa hiệu suất quá trình sản xuất, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như máy công cụ, hệ thống nâng hạ, máy kéo dây.
- Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động (ECO Mode): Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm đáng kể tổn hao năng lượng, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng có tải thay đổi hoặc vận hành ở chế độ non tải. Điều này trực tiếp giải quyết bài toán chi phí vận hành, giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng chục triệu đồng tiền điện mỗi năm. Theo một nghiên cứu của Siemens, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm đến 70% năng lượng tiêu thụ cho động cơ trong một số ứng dụng.
- Tích Hợp Các Chức Năng An Toàn (Safety Integrated): Với các chức năng như Safe Torque Off (STO) được tích hợp sẵn (yêu cầu Control Unit phù hợp), biến tần 6SL3224-0XE42-0UA0 giúp ngăn chặn động cơ khởi động không mong muốn, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị khi thực hiện bảo trì hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn như SIL 2 (IEC 61508) và PL d (EN ISO 13849-1) giúp doanh nghiệp đáp ứng các quy định về an toàn lao động, giảm thiểu rủi ro tai nạn.
- Khả Năng Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Khi kết hợp với các Mô-đun Điều Khiển (Control Unit) phù hợp, biến tần G120 có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn thông qua các chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến như PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, Modbus RTU. Điều này tạo điều kiện cho việc giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung, mở đường cho các giải pháp nhà máy thông minh và Công nghiệp 4.0.
- Chức Năng Điều Khiển Đa Bơm/Quạt: Cho phép điều khiển đồng bộ và tối ưu hóa hoạt động của nhiều bơm hoặc quạt trong một hệ thống, đảm bảo áp suất hoặc lưu lượng ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
- Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội: Thiết bị có hai chế độ quá tải là Low Overload (LO) cho các ứng dụng bơm, quạt và High Overload (HO) cho các ứng dụng đòi hỏi moment khởi động lớn như băng tải, máy trộn, đảm bảo khả năng vận hành ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt.
- Tích Hợp Bộ Hãm Phanh: Giúp tiêu tán năng lượng tái sinh một cách an toàn và hiệu quả, giảm thời gian dừng máy và bảo vệ hệ thống.
- Dễ Dàng Cài Đặt Và Vận Hành: Với sự hỗ trợ của bảng điều khiển BOP-2 hoặc IOP-2 (tùy chọn) và phần mềm cấu hình STARTER hoặc SINAMICS Startdrive, việc cài đặt thông số, chẩn đoán lỗi và giám sát hoạt động trở nên trực quan và thuận tiện hơn bao giờ hết, ngay cả đối với các kỹ thuật viên chưa có nhiều kinh nghiệm.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SL3224-0XE42-0UA0 Với Phần Mềm
Bước 1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm STARTER (phiên bản phù hợp) hoặc TIA Portal với SINAMICS Startdrive.
- Cáp kết nối: Tùy thuộc vào Mô-đun Điều Khiển (Control Unit – CU) được sử dụng cùng với PM240. Thông thường là cáp USB (cho một số CU có cổng USB) hoặc cáp Ethernet (nếu CU hỗ trợ PROFINET/EtherNet/IP và kết nối qua mạng).
- Đảm bảo biến tần (CU và PM) đã được cấp nguồn và kết nối đúng cách.
Bước 2. Kết nối vật lý:
- Nếu sử dụng cáp USB: Kết nối một đầu cáp vào cổng USB trên Mô-đun Điều Khiển (ví dụ CU240E-2 PN) và đầu còn lại vào cổng USB trên máy tính.
- Nếu kết nối qua Ethernet: Kết nối cáp Ethernet từ cổng trên Mô-đun Điều Khiển (ví dụ CU250S-2 PN) tới switch mạng hoặc trực tiếp tới card mạng của máy tính. Đảm bảo cấu hình địa chỉ IP phù hợp cho máy tính và biến tần để chúng có thể giao tiếp với nhau.
Bước 3. Thiết lập kết nối trong phần mềm:
Với STARTER:
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
- Trong trình quản lý dự án, chọn chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Find online devices” để phần mềm quét tìm các thiết bị Siemens đang kết nối.
- Khi biến tần SINAMICS G120 (kết hợp CU và PM240) được tìm thấy, bạn có thể tải cấu hình từ thiết bị lên (upload) hoặc tiến hành cấu hình trực tuyến.
Với SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal):
- Mở TIA Portal và tạo một dự án mới.
- Thêm một thiết bị SINAMICS G120 mới vào dự án từ catalog phần cứng. Chọn đúng loại Control Unit và Power Module (PM240 200kW – 6SL3224-0XE42-0UA0).
- Trong mục “Online access”, chọn card mạng phù hợp trên máy tính của bạn và nhấn “Update accessible devices”.
- Khi biến tần xuất hiện trong danh sách, bạn có thể thiết lập kết nối trực tuyến để cấu hình và giám sát.
Bước 4. Thực hiện cấu hình và giám sát:
- Sau khi kết nối thành công, giao diện phần mềm sẽ hiển thị các thông số của biến tần.
- Sử dụng các wizard (trình hướng dẫn từng bước) để thực hiện commissioning nhanh chóng: nhập thông số động cơ, chọn chế độ điều khiển, cấu hình đầu vào/ra số và tương tự.
- Tinh chỉnh các thông số nâng cao, cài đặt các chức năng an toàn, tối ưu hóa vòng điều khiển.
- Sử dụng các công cụ chẩn đoán (trace, alarm log) để theo dõi hoạt động và xử lý sự cố.
4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SL3224-0XE42-0UA0
A. Nguyên tắc vàng: Hiểu rõ ứng dụng và động cơ của bạn!
Trước khi chạm vào bất kỳ thông số nào, hãy dành thời gian để:
- Nghiên cứu đặc tính tải: Ứng dụng của bạn là gì (bơm, quạt, băng tải, máy nén, máy nghiền, máy đùn,…)? Tải có mô-men khởi động lớn không? Có yêu cầu hãm nhanh không? Có thay đổi tải đột ngột không?
- Thu thập thông số động cơ chính xác: Đọc kỹ nhãn động cơ (nameplate) để có thông tin về công suất (kW/HP), điện áp (V), dòng điện định mức (A), tần số (Hz), tốc độ định mức (RPM), hệ số công suất (cos φ), kiểu đấu nối (sao/tam giác). Những thông số này là đầu vào quan trọng cho quá trình commissioning.
B. Các bước lập trình và thông số quan trọng cần lưu ý:
1. Commissioning cơ bản (Sử dụng Wizard trong Startdrive/STARTER):
Đây là bước khởi đầu không thể bỏ qua. Wizard sẽ hướng dẫn bạn qua các cài đặt thiết yếu:
p0100
: Lựa chọn điện áp lưới (Châu Âu/Bắc Mỹ). Thường chọn 0 (Châu Âu) cho lưới 380-480V, 50/60Hz.
p0205
: Lựa chọn ứng dụng (Application class). Ví dụ: 0 (Standard drive control), 1 (Dynamic drive control), 2 (Pumps/fans). Lựa chọn này sẽ tối ưu một số thông số mặc định.
p0300
: Lựa chọn loại động cơ (ví dụ: 1 = Động cơ không đồng bộ).
p0304
đến p0311
: Nhập các thông số động cơ từ nameplate (điện áp, dòng điện, công suất, tần số, tốc độ, cos φ).
p0335
: Chế độ làm mát động cơ.
p0340
: Tính toán thông số động cơ (chọn 1 để tính toán).
p1900
: Lựa chọn kiểu nhận dạng động cơ (Motor ID). Chọn 1 (Complete identification at standstill) hoặc 2 (Identify rotating measurement) nếu có thể. Rất quan trọng để có hiệu suất tốt nhất. Sau đó, bật tín hiệu ON để biến tần thực hiện quá trình này.
2. Cài đặt chế độ điều khiển (Control Mode):
p1300
: Lựa chọn chế độ điều khiển. Các lựa chọn phổ biến:
0
: Điều khiển V/f với đặc tuyến tuyến tính (Linear V/f). Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản, tải mô-men thay đổi.
2
: Điều khiển V/f với đặc tuyến bình phương (Parabolic V/f). Tối ưu cho bơm, quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng.
3
: Điều khiển V/f với đặc tuyến có thể lập trình (Programmable V/f).
4
: Điều khiển V/f với FCC (Flux Current Control) cho đáp ứng động học tốt hơn.
20
: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC – Sensorless Vector Control). Cho hiệu suất cao, điều khiển mô-men chính xác mà không cần encoder. Rất khuyến khích cho hầu hết các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và đáp ứng tốt.
21
: Điều khiển Vector có cảm biến (VC – Vector Control with encoder, yêu cầu Control Unit phù hợp như CU250S-2 và module encoder). Cho độ chính xác tốc độ và mô-men cao nhất.
3. Cài đặt các giới hạn và bảo vệ:
p1080
: Tần số tối thiểu (Min. frequency).
p1082
: Tần số tối đa (Max. frequency).
p0640
: Giới hạn dòng điện động cơ (Motor current limit). Nên đặt theo dòng định mức của động cơ hoặc cao hơn một chút tùy theo yêu cầu quá tải.
p0700
: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command source). Ví dụ: 2 (Terminal strip – DI), 5 (Fieldbus – PROFINET/PROFIBUS).
p1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (Setpoint source). Ví dụ: 1 (Main setpoint – MOP), 2 (Analog input), 5 (Fieldbus).
4. Cài đặt thời gian tăng tốc/giảm tốc (Ramp times):
p1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) từ 0 đến tần số tối đa.
p1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) từ tần số tối đa về 0.
p1130
, p1131
: Thời gian làm tròn góc lượn đầu đoạn dốc (Rounding time initial).
p1132
, p1133
: Thời gian làm tròn góc lượn cuối đoạn dốc (Rounding time final).
- Điều chỉnh các giá trị này phù hợp với quán tính tải và yêu cầu công nghệ để động cơ khởi động/dừng êm ái, tránh giật cục hoặc quá dòng.
5. Cài đặt các chức năng nâng cao (tùy ứng dụng):
- Điều khiển PID (
p2200
– p23xx
): Cho các ứng dụng cần duy trì một thông số quá trình (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ổn định.
- Chức năng bắt tốc (Flying restart
p1200
): Cho phép biến tần khởi động lại và “bắt” vào động cơ đang quay tự do, tránh sốc dòng.
- Tự động khởi động lại (Automatic restart
p1210
): Tự động khởi động lại biến tần sau khi có lỗi hoặc mất nguồn (nếu được phép).
- Bù trượt (Slip compensation
p1336
): Cải thiện độ chính xác tốc độ trong chế độ V/f.
- Hãm DC (DC braking
p1232
, p1233
): Dùng để hãm động cơ nhanh hơn khi dừng.
- Các đầu vào/ra số và tương tự (DI/DO, AI/AO): Cấu hình chức năng cho từng chân I/O (
p0701
–p0708
cho DI, p0731
–p073x
cho DO, p0756
–p0760
cho AI, p0776
–p0780
cho AO).
6. Sao lưu và quản lý thông số:
- Sau khi hoàn tất cài đặt và kiểm tra, hãy lưu thông số vào ROM của biến tần (
p0971 = 1
hoặc dùng lệnh “Copy RAM to ROM” trong phần mềm).
- Sao lưu dự án (Upload from device) vào máy tính hoặc thẻ nhớ (nếu CU hỗ trợ). Điều này vô cùng quý giá khi cần khôi phục hoặc nhân bản cấu hình cho các biến tần tương tự.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Với Biến Tần 6SL3224-0XE42-0UA0
Mã Lỗi (Fault Code) |
Tên Lỗi (Ví dụ) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Gợi Ý |
F07800 |
Drive: Power unit overload I2t |
Động cơ/biến tần bị quá tải kéo dài; thông số động cơ cài đặt không đúng; thời gian tăng tốc quá ngắn. |
Kiểm tra tải cơ khí; xác minh thông số động cơ (p0304-p0311); tăng thời gian tăng tốc (p1120); đảm bảo thông gió cho biến tần. |
F07801 |
Motor overtemperature |
Động cơ quá nóng do quá tải, thông gió kém, nhiệt độ môi trường cao, hoặc cảm biến nhiệt (nếu có) báo sai. |
Giảm tải cho động cơ; kiểm tra hệ thống làm mát động cơ; kiểm tra cảm biến nhiệt PTC/KTY (nếu sử dụng) và cài đặt liên quan (p0601). |
F07900 |
Motor blocked / speed controller at limit |
Động cơ bị kẹt cơ khí; tải quá lớn; thông số điều khiển tốc độ chưa tối ưu. |
Kiểm tra cơ khí xem động cơ có bị kẹt không; giảm tải; thực hiện lại quá trình nhận dạng động cơ (p1910, p1960); kiểm tra cài đặt giới hạn moment. |
F30001 |
Overcurrent |
Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất); thông số động cơ không chính xác; thời gian tăng tốc quá ngắn; lỗi IGBT. |
Kiểm tra cáp động cơ và bản thân động cơ xem có chạm chập; kiểm tra thông số động cơ; tăng thời gian tăng tốc; nếu lặp lại, có thể Mô-đun Nguồn PM240 cần kiểm tra/sửa chữa. |
F30002 |
DC link overvoltage |
Điện áp DC link quá cao do năng lượng tái sinh lớn (giảm tốc quá nhanh, tải có quán tính lớn) mà không có điện trở xả hoặc điện trở xả không phù hợp/hỏng; điện áp lưới đầu vào quá cao. |
Tăng thời gian giảm tốc (p1121); kiểm tra bộ hãm (braking chopper) và điện trở hãm (nếu sử dụng ngoài); kiểm tra điện áp lưới đầu vào. PM240 này có bộ hãm tích hợp, cần kiểm tra điện trở hãm ngoài. |
F30003 |
DC link undervoltage |
Điện áp lưới đầu vào quá thấp; mất pha đầu vào; lỗi trong mạch nạp tụ DC link. |
Kiểm tra điện áp và các pha đầu vào; kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn. |
F30004 |
Power unit overtemperature |
Biến tần (Mô-đun Nguồn) quá nóng do thông gió kém, quạt hỏng, nhiệt độ môi trường cao, hoặc quá tải. |
Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện; kiểm tra quạt làm mát của biến tần; giảm tải hoặc nhiệt độ môi trường; làm sạch bộ tản nhiệt. |
F01003 |
Acknowledge time Safety Integrated |
Lỗi liên quan đến chức năng an toàn, ví dụ như tín hiệu STO không được xác nhận đúng cách. |
Kiểm tra đấu nối và logic của các tín hiệu an toàn (STO). Tham khảo tài liệu về Safety Integrated. |
A07910 (Alarm) |
Motor identification activated |
Đây là cảnh báo cho biết quá trình nhận dạng động cơ đang được thực hiện. |
Chờ quá trình hoàn tất. Đây không phải là lỗi. |
A05000 (Alarm) |
Power unit overload I2t |
Cảnh báo sớm về việc biến tần có thể sắp bị quá tải. |
Theo dõi tải, nếu cảnh báo thường xuyên, cần xem xét nguyên nhân như F07800. |
6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn
Quý vị kỹ sư, nhà quản lý, và chủ doanh nghiệp thân mến, Hành trình khám phá bộ biến đổi tần số 6SL3224-0XE42-0UA0 G120 PM240 3AC 200kW đã cho chúng ta thấy một giải pháp công nghệ vượt trội, một chìa khóa vàng mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn vận hành cho hệ thống sản xuất của bạn.
Từ sức mạnh của một mô-đun nguồn 200kW đến sự tinh tế trong từng tính năng điều khiển, từ thiết kế mô-đun linh hoạt đến khả năng kết nối thông minh, tất cả đều hội tụ để mang đến một trải nghiệm vận hành đỉnh cao, khơi dậy niềm đam mê chinh phục những thách thức công nghiệp.
Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín, với đội ngũ chuyên gia kỹ thuật giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và đưa ra những giải pháp phù hợp nhất với từng nhu cầu đặc thù của quý khách hàng. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng 100%: An tâm tuyệt đối về chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
- Giá cả cạnh tranh: Tối ưu hóa chi phí đầu tư cho quý doanh nghiệp.
- Dịch vụ tư vấn chuyên sâu: Giúp quý vị lựa chọn đúng sản phẩm, đúng giải pháp.
- Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, tận tâm: Đồng hành cùng quý vị trong suốt quá trình lắp đặt, vận hành và bảo trì.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi chu đáo: Mang lại sự yên tâm lâu dài.
Ngay bây giờ, hãy nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline 08.12.77.88.99. Hoặc ghé thăm showroom và văn phòng của chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn
Hãy để thanhthienphu.vn cùng quý vị kiến tạo nên những hệ thống sản xuất mạnh mẽ, hiệu quả và bền vững, góp phần vào sự phát triển thịnh vượng của ngành công nghiệp Việt Nam.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Trần Thị Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.
Nguyễn Hữu Tùng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Phạm Văn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Lê Đức Toàn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.