Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-F846-00170-E2-60L2-S6 |
Dòng sản phẩm | FREQROL FR-F800 (FR-F846) |
Nguồn cấp điện áp | Ba pha 380 đến 500 Volt xoay chiều, 50 Hertz/60 Hertz |
Công suất động cơ định mức (Tải nhẹ - LD) | 11 Kilowatt |
Công suất động cơ định mức (Tải thường - ND) | 7.5 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ - LD) | 17 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Tải thường - ND) | 17 Ampe (Lưu ý: Dòng điện có thể giống nhau cho LD/ND ở một số model, công suất khác nhau do đặc tính quá tải khác nhau) |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/f nâng cao, Điều khiển kích từ tối ưu, Điều khiển vector không cảm biến, Điều khiển vector Động cơ nam châm vĩnh cửu không cảm biến |
Khả năng quá tải (Tải nhẹ - LD) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây, 150% dòng điện định mức trong 3 giây |
Khả năng quá tải (Tải thường - ND) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây |
Bộ hãm (Braking Transistor) | Tích hợp |
Bộ lọc Tương thích điện từ (EMC) tích hợp | Tích hợp (Lớp C3 theo tiêu chuẩn EN61800-3) |
Cuộn kháng một chiều (DC Reactor) | Tích hợp (đối với model có mã -60) |
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), USB (để cài đặt) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) Mức toàn vẹn an toàn 2 (SIL 2) / Mức hiệu suất d (PL d) |
Màn hình vận hành | Màn hình LED 5 chữ số, núm xoay cài đặt |
Cấp bảo vệ | IP20 (Kiểu vỏ kín) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50 độ Celsius (Tải nhẹ - LD), -10 đến +40 độ Celsius (Tải thường - ND, không đóng băng) |
Tiêu chuẩn tuân thủ (Các chứng nhận chính) | CE (Chỉ thị điện áp thấp, Chỉ thị EMC), UL, cUL, EAC, UKCA, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Phạm Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Vũ Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!