| Thông số kỹ thuật | Giá trị chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | ESMD222L4TXA |
| Hãng sản xuất | Lenze |
| Dòng sản phẩm | SMD (Basic Frequency Inverter) |
| Công suất định mức | 2.2 kW (3.0 HP) |
| Điện áp đầu vào (Nguồn cấp) | 3 Pha 400 V / 480 V AC (± 10%) |
| Tần số đầu vào | 50 Hz / 60 Hz |
| Dòng điện đầu vào định mức | 6.4 A (tại 400V) / 5.4 A (tại 480V) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0 - Điện áp nguồn |
| Dòng điện đầu ra định mức | 5.3 A (tại 400V) / 4.8 A (tại 480V) |
| Tần số đầu ra | 0 - 500 Hz |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây |
| Phương pháp điều khiển | V/f (Tuyến tính hoặc Bậc hai) |
| Tần số băm xung (Switching Frequency) | 4, 6, 8, 10 kHz |
| Đầu vào số (Digital Inputs) | 3 đầu vào có thể lập trình + 1 đầu vào Start/Stop |
| Đầu vào tương tự (Analog Input) | 1 đầu vào (0-10V, 0-20mA hoặc 4-20mA) |
| Đầu ra rơ-le (Relay Output) | 1 đầu ra rơ-le lập trình được (AC 250V/3A) |
| Cấp bảo vệ (IP Rating) | IP20 |
| Bộ lọc EMC | Tích hợp sẵn (Internal Class A Filter) |
| Nhiệt độ vận hành | 0°C đến +55°C (giảm tải từ 40°C) |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 146 mm x 93 mm x 146 mm |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.