| Thông số kỹ thuật | Giá trị chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm (Part Number) | ESV751N04TFC |
| Hãng sản xuất | Lenze |
| Dòng sản phẩm | SMVector (Tần số biến đổi) |
| Công suất định mức | 0.75 kW (0.75 Kilowatt) / 1 HP (1 Mã lực) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 400V / 480V AC |
| Tần số đầu vào | 48 Hertz đến 62 Hertz |
| Dòng điện đầu vào định mức | 2.9 Ampe (tại 400V) / 2.5 Ampe (tại 480V) |
| Điện áp đầu ra | 0 đến Điện áp đầu vào (3 Pha) |
| Dòng điện đầu ra định mức | 2.4 Ampe (tại 400V) / 2.1 Ampe (tại 480V) |
| Tần số đầu ra | 0 Hertz đến 500 Hertz |
| Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60 giây; 200% trong 15 giây |
| Cấp bảo vệ vỏ (IP Rating) | IP65 (Chống bụi hoàn toàn và chống tia nước áp lực thấp) |
| Loại vỏ bảo vệ | Vỏ kín dùng trong nhà (Indoor only) |
| Bộ lọc nhiễu (EMC Filter) | Đã tích hợp sẵn bộ lọc tương thích điện từ |
| Chế độ điều khiển | V/f (Vôn trên Hertz), Vector vòng hở (Sensorless Vector), Mô-men xoắn vector |
| Giao thức truyền thông | Modbus-RTU (RS-485) tích hợp sẵn |
| Đầu vào số (Digital Inputs) | 3 đầu vào có thể lập trình, 1 đầu vào cố định (Start/Stop) |
| Đầu ra số (Digital Outputs) | 1 đầu ra rơ-le (Relay), 1 đầu ra cực thu hở (Open Collector) |
| Đầu vào tương tự (Analog Inputs) | 1 đầu vào (0-10V DC hoặc 4-20mA) |
| Đầu ra tương tự (Analog Outputs) | 1 đầu ra (0-10V DC) |
| Nhiệt độ vận hành | -10 độ C đến +55 độ C (không ngưng tụ) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.