| Thông số kỹ thuật | Chi tiết / Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm (Order Code) | E84AVSCE1534SX0 |
| Hãng sản xuất | Lenze |
| Dòng sản phẩm | 8400 StateLine (Phiên bản C) |
| Công suất định mức | 15 Kilowatt |
| Công suất quy đổi mã lực | 20 Mã lực (HP) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 400 Volt đến 500 Volt AC |
| Tần số lưới điện | 50 Hec (Hz) / 60 Hec (Hz) |
| Dòng điện định mức đầu ra (tại 400V) | 32 Ampe |
| Dòng điện đầu ra cực đại (Quá tải) | 48 Ampe |
| Khả năng chịu quá tải | 150 phần trăm trong 60 giây |
| Tần số đầu ra | 0 Hec (Hz) đến 599 Hec (Hz) |
| Tần số đóng cắt (Switching Frequency) | 2, 4, 8, 16 Kilohec (kHz) (Mặc định 8 kHz) |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/f (tuyến tính/bậc hai), Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control) |
| Số lượng đầu vào số (Digital Inputs) | 5 đầu vào (Có thể chuyển đổi) |
| Số lượng đầu ra số (Digital Outputs) | 1 đầu ra (20 miliampe) |
| Số lượng đầu vào tương tự (Analog Inputs) | 1 đầu vào (0 đến 10 Volt hoặc 0/4 đến 20 miliampe) |
| Số lượng đầu ra tương tự (Analog Outputs) | 1 đầu ra (0 đến 10 Volt hoặc 0/4 đến 20 miliampe) |
| Relay báo trạng thái | 1 Relay (Tiếp điểm thường mở/thường đóng) |
| Truyền thông tích hợp | CANopen trên bo mạch (On-board) |
| Bộ hãm phanh (Brake Chopper) | Đã tích hợp sẵn |
| Bộ lọc nhiễu (RFI Filter) | Đã tích hợp sẵn (Theo tiêu chuẩn EN 61800-3) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Kiểu lắp đặt | Lắp trong tủ điện (Panel mounting) |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 250 milimét x 135 milimét x 199 milimét |
| Khối lượng | 4.2 Kilogam |
| Nhiệt độ vận hành cho phép | Âm 10 độ C đến Dương 55 độ C (Giảm công suất từ 45 độ C) |
| Tiêu chuẩn phê duyệt | CE, UL, cUL, GOST |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.