| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm (Order Code) | E84AVHCE4024SX0 |
| Hãng sản xuất | Lenze |
| Dòng sản phẩm | Inverter Drives 8400 HighLine |
| Công suất định mức | 4.0 Kilowatts |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 400 Volts đến 500 Volts (Dòng điện xoay chiều) |
| Dải điện áp hoạt động | 320 Volts đến 550 Volts (±0%) |
| Tần số lưới điện | 50 Hertz / 60 Hertz |
| Dòng điện định mức đầu ra | 9.5 Amperes (tại tần số chuyển mạch 8 Kilohertz) |
| Dòng điện quá tải tối đa (3 giây) | 19.0 Amperes |
| Dòng điện quá tải tối đa (60 giây) | 14.25 Amperes |
| Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60 giây; 200% trong 3 giây |
| Tần số đầu ra | 0 Hertz đến 599 Hertz |
| Tần số chuyển mạch (Switching frequency) | 2, 4, 8, 16 Kilohertz (tự động điều chỉnh) |
| Giao thức truyền thông tích hợp | CANopen |
| Bộ lọc nhiễu điện từ (EMC) | Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu tần số vô tuyến (RFI Filter) |
| Số lượng đầu vào số (Digital Inputs) | 5 đầu vào (có thể lập trình) |
| Số lượng đầu vào tương tự (Analog Inputs) | 1 đầu vào |
| Số lượng đầu ra số (Digital Outputs) | 1 đầu ra |
| Số lượng đầu ra tương tự (Analog Outputs) | 1 đầu ra |
| Rơ-le đầu ra (Relay Output) | 1 tiếp điểm chuyển đổi (Changeover contact) |
| Đầu vào cho bộ điều khiển khóa pha (Digital input for HTL encoder) | 2 kênh (track A / track B), tần số tối đa 100 Kilohertz |
| Cấp bảo vệ vỏ máy | IP20 |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall Mounting) |
| Kích thước (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu) | 240 milimet x 70 milimet x 199 milimet |
| Trọng lượng | 2.1 Kilograms |
| Chức năng an toàn (Safety) | Không tích hợp sẵn (Phiên bản tiêu chuẩn) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.