Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SV1100IP5A-4OL |
Công suất định mức | 110 kW (150 HP) |
Điện áp vào | 3 pha, 380 - 480 V AC |
Tần số vào | 50 / 60 Hz (±5%) |
Dòng điện vào định mức (Chế độ tải nặng) | 215 A (tại 400V) |
Điện áp ra | 3 pha, 0 đến điện áp vào định mức |
Tần số ra | 0.1 - 400 Hz |
Dòng điện ra định mức (Chế độ tải nặng) | 220 A |
Khả năng quá tải (Chế độ tải nặng) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector không cảm biến, Điều khiển V/F, Điều khiển V/F tự động, Điều khiển vector có cảm biến |
Mô-men khởi động | 150% tại 0.5 Hz (Điều khiển vector không cảm biến) |
Tần số sóng mang | 1 - 15 kHz |
Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số: 0.01 Hz, Analog: 1/1000 |
Chức năng bảo vệ | Quá dòng, Quá áp, Thấp áp, Quá nhiệt biến tần, Quá tải động cơ, Mất pha ngõ ra, Chạm đất, Lỗi giao tiếp |
Cổng truyền thông | RS485 (Modbus-RTU, LS Bus), Tùy chọn: Profibus-DP, DeviceNet, EtherNet/IP, CC-Link, CANopen |
Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào (0-10V, 4-20mA) |
Ngõ ra Analog | 2 ngõ ra (0-10V) |
Ngõ vào kỹ thuật số | 8 ngõ vào (PNP/NPN lựa chọn) |
Ngõ ra Relay | 2 ngõ ra |
Ngõ ra Transistor | 1 ngõ ra |
Bàn phím hiển thị | Bàn phím LCD đồ họa |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C |
Độ ẩm môi trường | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Cấp bảo vệ | IP20 (Tiêu chuẩn) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 370 x 870 x 300 mm |
Trọng lượng | 80 kg |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt cưỡng bức |
Bộ lọc EMC | Tích hợp bộ lọc EMC loại C3 |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Hoàng Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.