Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LC1DT40E7 |
Dòng sản phẩm | TeSys Deca |
Loại sản phẩm | Contactor |
Tên viết tắt thiết bị | LC1D |
Ứng dụng contactor | Điều khiển động cơ, Tải trở |
Phân loại sử dụng | AC-1, AC-3, AC-4 |
Mô tả số cực | 4 Cực (4 Thường mở) |
Điện áp mạch điều khiển [Uc] | 48 V AC 50/60 Hz |
Loại mạch điều khiển | AC tại 50/60 Hz |
Dòng điện hoạt động định mức [Ie] | 40 A (ở <60 °C) tại <= 440 V AC AC-1 cho mạch động lực 25 A (ở <60 °C) tại <= 440 V AC AC-3 cho mạch động lực |
Công suất động cơ (kW) | 7.5 kW tại 220...230 V AC 50/60 Hz (AC-3) 11 kW tại 380...400 V AC 50/60 Hz (AC-3) 11 kW tại 415 V AC 50/60 Hz (AC-3) 15 kW tại 440 V AC 50/60 Hz (AC-3) 15 kW tại 500 V AC 50/60 Hz (AC-3) 15 kW tại 660...690 V AC 50/60 Hz (AC-3) |
Thành phần tiếp điểm phụ | 1 Thường mở + 1 Thường đóng |
Điện áp chịu xung định mức [Uimp] | 6 kV phù hợp với IEC 60947 |
Loại quá áp | III |
Dòng điện nhiệt tự do quy ước [Ith] | 40 A (tại 60 °C) cho mạch động lực 10 A (tại 60 °C) cho mạch tín hiệu |
Điện áp cách điện định mức [Ui] | Mạch động lực: 690 V phù hợp với IEC 60947-4-1 Mạch động lực: 600 V chứng nhận CSA Mạch động lực: 600 V chứng nhận UL Mạch tín hiệu: 690 V phù hợp với IEC 60947-1 Mạch tín hiệu: 600 V chứng nhận CSA Mạch tín hiệu: 600 V chứng nhận UL |
Độ bền cơ học | 15 triệu chu kỳ hoạt động |
Độ bền điện | 1.4 triệu chu kỳ hoạt động (40 A AC-1 tại Ue <= 440 V) 1.6 triệu chu kỳ hoạt động (25 A AC-3 tại Ue <= 440 V) |
Công suất tiêu thụ trung bình khi hút (VA) | 70 VA 60 Hz hệ số công suất 0.75 (tại 20 °C) 70 VA 50 Hz hệ số công suất 0.75 (tại 20 °C) |
Công suất tiêu thụ trung bình khi giữ (VA) | 7.5 VA 60 Hz hệ số công suất 0.3 (tại 20 °C) 7 VA 50 Hz hệ số công suất 0.3 (tại 20 °C) |
Thời gian hoạt động | 12...22 mili giây (đóng) 4...19 mili giây (mở) |
Tiêu chuẩn | CSA C22.2 Số 60947-4-1, EN/IEC 60947-4-1, EN/IEC 60947-5-1, UL 60947-4-1 |
Chứng nhận sản phẩm | UL, CSA, CCC, EAC, GL, BV, DNV, LROS (Lloyds register of shipping), RINA, GOST, UKCA |
Cấp độ bảo vệ IP | IP2x mặt trước phù hợp với IEC 60529 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40…60 °C 60…70 °C với giảm định mức |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ | -60…80 °C |
Giá đỡ lắp đặt | Thanh ray DIN (Rail), Tấm phẳng (Plate) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 91 mm x 55 mm x 99 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 0.485 kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Minh Trí Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!
Trần Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!
Lê Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!