Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LC1D50AQ7 |
Dòng sản phẩm | TeSys D |
Loại sản phẩm | Contactor |
Số cực | 3 cực (3P) |
Cấu tạo tiếp điểm chính | 3 Thường Mở (3 NO) |
Điện áp cuộn dây điều khiển [Uc] | 380 Volt dòng xoay chiều 50/60 Hertz |
Loại mạch điều khiển | Dòng xoay chiều (AC) tại 50/60 Hertz |
Dòng điện hoạt động định mức [Ie] (AC-3, ≤ 440 V) | 50 Ampe (tại nhiệt độ môi trường ≤ 60 °C) |
Dòng điện hoạt động định mức [Ie] (AC-1, ≤ 440 V) | 80 Ampe (tại nhiệt độ môi trường ≤ 60 °C) |
Công suất động cơ (kW) (AC-3, 380/400 V AC 50/60Hz) | 22 Kilowatt |
Công suất động cơ (kW) (AC-3, 415 V AC 50/60Hz) | 25 Kilowatt |
Công suất động cơ (kW) (AC-3, 440 V AC 50/60Hz) | 30 Kilowatt |
Công suất động cơ (kW) (AC-3, 500 V AC 50/60Hz) | 30 Kilowatt |
Công suất động cơ (kW) (AC-3, 660/690 V AC 50/60Hz) | 33 Kilowatt |
Tiếp điểm phụ tích hợp | 1 Thường Mở + 1 Thường Đóng (1 NO + 1 NC) |
Điện áp hoạt động định mức [Ue] | Mạch điện: <= 690 Volt AC 25...400 Hertz, Mạch điện: <= 300 Volt DC |
Điện áp cách điện định mức [Ui] | Mạch điện: 690 Volt phù hợp với IEC 60947-4-1, Mạch tín hiệu: 690 Volt phù hợp với IEC 60947-1 |
Độ bền cơ học | 8 triệu chu kỳ vận hành |
Độ bền điện (AC-3 tại 440V) | 0.8 triệu chu kỳ vận hành |
Tốc độ vận hành tối đa | 3600 chu kỳ mỗi giờ tại nhiệt độ dưới 60°C |
Kiểu lắp đặt | Thanh ray (Rail), Tấm phẳng (Plate) |
Tiêu chuẩn | CSA C22.2 Số 14, EN 60947-4-1, EN 60947-5-1, IEC 60947-4-1, IEC 60947-5-1, UL 508 |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Phạm Quốc Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!
Nguyễn Hữu Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!