Mạch biến tần: Cấu tạo chi tiết và nguyên lý sơ đồ

11/03/2025
16 Phút đọc
1854 Lượt xem

Mạch biến tần là bộ phận quan trọng trong hệ thống điều khiển động cơ, giúp thay đổi tốc độ linh hoạt và tiết kiệm năng lượng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu tạo chi tiết, nguyên lý hoạt động và các dạng sóng đặc trưng của mạch biến tần, giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ này và ứng dụng của nó trong thực tế.

1. Tìm hiểu về mạch biến tần

1.1. Định nghĩa

Biến tần là một thiết bị điện tử có khả năng biến đổi tần số của dòng điện xoay chiều (AC) từ một giá trị này sang một giá trị khác. Nhờ đó, biến tần có thể điều khiển tốc độ quay của động cơ điện một cách linh hoạt và chính xác.

Mạch biến tần là bộ phận cốt lõi bên trong của biến tần bao gồm các linh kiện điện tử như bộ chỉnh lưu, bộ nghịch lưu, tụ điện và mạch điều khiển. Mạch biến tần thực hiện nhiệm vụ chuyển đổi và điều chỉnh dòng điện để cung cấp cho động cơ, giúp thiết bị này hoạt động theo đúng yêu cầu của người vận hành. Mạch biến tần đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và khả năng làm việc của toàn bộ hệ thống.

Mạch biến tần là bộ phận cốt lõi bên trong của biến tần
Mạch biến tần là bộ phận cốt lõi bên trong của biến tần

1.2. Ưu điểm nổi bật

Mạch biến tần mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong các ứng dụng điều khiển động cơ và hệ thống điện công nghiệp, có thể kể đến như:

  • Tiết kiệm năng lượng: Đây là một trong những ưu điểm hàng đầu của mạch biến tần. Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ phù hợp với nhu cầu thực tế, mạch biến tần giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ đáng kể so với việc chạy động cơ trực tiếp ở tốc độ cố định.
  • Điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt: Mạch biến tần cho phép thay đổi tốc độ động cơ một cách mượt mà và chính xác trong phạm vi rộng, đáp ứng được nhiều yêu cầu vận hành khác nhau của máy móc, thiết bị.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Việc khởi động và dừng động cơ bằng biến tần diễn ra êm ái hơn, giảm thiểu các xung lực và ứng suất cơ học lên động cơ và các bộ phận liên kết, giúp kéo dài tuổi thọ của chúng.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Mạch biến tần không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống. Việc điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất.
Mạch biến tần không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống
Mạch biến tần không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống

1.3. Ứng dụng

Mạch biến tần ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống từ sản xuất công nghiệp đến các ứng dụng dân dụng. Sự linh hoạt và hiệu quả của mạch biến tần được thể hiện rõ nét qua các nhóm ứng dụng chính sau:

  • Công nghiệp: Mạch biến tần là trợ thủ đắc lực trong các nhà máy, xí nghiệp, giúp điều khiển chính xác các loại máy móc như máy bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, máy công cụ… Việc ứng dụng biến tần không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ.
  • Tòa nhà: Trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, mạch biến tần góp phần quan trọng trong việc vận hành các hệ thống HVAC, thang máy, bơm nước… Sự hiện diện của biến tần mang đến sự tiện nghi, an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
  • Nông nghiệp: Ngành nông nghiệp hiện đại cũng không thể thiếu sự hỗ trợ của mạch biến tần. Chúng được ứng dụng trong các hệ thống tưới tiêu tự động, máy sấy nông sản… giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí.
  • Giao thông vận tải: Lĩnh vực giao thông vận tải cũng đang chứng kiến sự lên ngôi của mạch biến tần, đặc biệt trong các phương tiện sử dụng động cơ điện như xe điện, tàu điện… Biến tần giúp các phương tiện này vận hành mạnh mẽ, êm ái và thân thiện với môi trường.
Mạch biến tần được ứng dụng trong động cơ xe điện
Mạch biến tần được ứng dụng trong động cơ xe điện

2. Cấu tạo bên trong của mạch biến tần

Để hiểu rõ cách mạch biến tần hoạt động, chúng ta cần xem xét cấu tạo chi tiết bên trong. Mạch biến tần bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Bộ phận này có nhiệm vụ chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC). Mạch chỉnh lưu thường sử dụng các diode hoặc thyristor để thực hiện quá trình này.
  • Tụ điện nắn phẳng (DC Bus/DC Link): Tụ điện này đóng vai trò làm phẳng điện áp DC sau khi đã được chỉnh lưu, giúp giảm thiểu các gợn sóng và nhiễu, tạo ra điện áp DC ổn định hơn.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Đây là bộ phận quan trọng nhất của mạch biến tần, có nhiệm vụ biến đổi điện áp DC đã được làm phẳng thành điện áp AC có tần số và biên độ có thể điều chỉnh được. Mạch nghịch lưu sử dụng các van bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor) để thực hiện quá trình này.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Mạch điều khiển là “bộ não” của biến tần, có chức năng điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống. Mạch này nhận các tín hiệu đầu vào từ người dùng (ví dụ: cài đặt tốc độ) hoặc từ các cảm biến, sau đó xử lý và đưa ra các tín hiệu điều khiển các van bán dẫn trong mạch nghịch lưu, để tạo ra điện áp AC đầu ra theo yêu cầu.
  • Mạch bảo vệ (Protection): Để đảm bảo an toàn cho hệ thống và thiết bị, mạch biến tần được trang bị các mạch bảo vệ để phát hiện và xử lý các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch…
Cấu tạo bên trong của mạch biến tần
Cấu tạo bên trong của mạch biến tần

3. Nguyên lý hoạt động của mạch biến tần

Mạch biến tần hoạt động dựa trên nguyên lý biến đổi tần số và điện áp của dòng điện xoay chiều (AC) để điều khiển tốc độ động cơ. Quá trình này diễn ra qua các bước chính sau:

  • Chỉnh lưu: Dòng điện AC từ lưới điện được chuyển đổi thành dòng điện một chiều (DC) nhờ bộ chỉnh lưu.
  • Lọc: Điện áp DC sau khi chỉnh lưu được làm phẳng và ổn định bởi tụ điện.
  • Nghịch lưu: Điện áp DC được biến đổi trở lại thành điện áp AC có tần số và biên độ có thể thay đổi được nhờ bộ nghịch lưu, thông qua việc điều khiển các van bán dẫn công suất.
  • Điều khiển: Mạch điều khiển sẽ xử lý các tín hiệu đầu vào và đưa ra các tín hiệu điều khiển bộ nghịch lưu, để tạo ra điện áp AC đầu ra phù hợp với yêu cầu tốc độ của động cơ.
Nguyên lý hoạt động của mạch biến tần
Nguyên lý hoạt động của mạch biến tần

3.1. Nguyên tắc hoạt động của bộ chỉnh lưu

Về cách tạo ra điện áp DC từ lưới điện AC, để hiểu rõ nguyên tắc này, hãy xem xét trường hợp đơn giản với điện áp AC 1 pha và tải thuần trở:

  • Diode: Diode là một linh kiện bán dẫn có đặc tính chỉ cho phép dòng điện chạy qua theo một chiều nhất định, từ cực dương (anode) sang cực âm (cathode). Khi điện áp đặt vào diode ngược chiều, diode sẽ chặn dòng điện.
  • Mạch chỉnh lưu:
    • Mạch chỉnh lưu nửa chu kỳ (1 diode): Khi điện áp AC được đưa vào mạch, diode sẽ chỉ cho phần dương của chu kỳ (khi điện áp ở anode dương hơn cathode) đi qua, tạo ra điện áp DC dạng nhấp nhô (chỉ có phần dương).
    • Mạch chỉnh lưu toàn chu kỳ (4 diode – cầu chỉnh lưu): Mạch này sử dụng 4 diode được mắc theo cấu hình cầu. Khi điện áp AC đổi chiều, các diode sẽ luân phiên dẫn điện, cho phép cả phần dương và phần âm của chu kỳ được lật lên thành phần dương, tạo ra điện áp DC ít nhấp nhô hơn so với mạch chỉnh lưu nửa chu kỳ.
Điện áp AC 1 pha và tải thuần trở
Điện áp AC 1 pha và tải thuần trở

Nguyên tắc hoạt động của bộ chỉnh lưu:

  • Mạch chỉnh lưu cầu 3 pha (6 diode): Với nguồn AC 3 pha, mạch chỉnh lưu thường sử dụng 6 diode mắc theo cấu hình cầu. Các diode sẽ luân phiên dẫn điện theo từng cặp, tận dụng cả 3 pha của nguồn điện, tạo ra điện áp DC đầu ra ít nhấp nhô và có chất lượng tốt hơn so với chỉnh lưu 1 pha.
Nguyên tắc hoạt động của bộ chỉnh lưu
Nguyên tắc hoạt động của bộ chỉnh lưu

Nguyên tắc hoạt động của mạch nắn phẳng:

  • Tụ điện: Sau khi được chỉnh lưu, điện áp DC vẫn còn gợn sóng (nhấp nhô). Để làm phẳng điện áp này, người ta sử dụng tụ điện (thường là tụ hóa có điện dung lớn).
  • Nguyên lý: Tụ điện có khả năng tích trữ năng lượng khi điện áp tăng và giải phóng năng lượng khi điện áp giảm. Nhờ đặc tính này, tụ điện sẽ làm phẳng các gợn sóng, tạo ra điện áp DC tương đối ổn định.
Nguyên tắc hoạt động của mạch nắn phẳng
Nguyên tắc hoạt động của mạch nắn phẳng

Nguyên tắc hoạt động của mạch giới hạn dòng điện nhảy vọt:

  • Hiện tượng dòng điện xung kích: Khi biến tần mới được cấp điện, tụ điện DC bus ban đầu chưa được tích điện (điện áp trên tụ bằng 0). Do đó, khi điện áp AC được đưa vào, dòng điện nạp vào tụ có thể tăng đột ngột lên rất cao (gọi là dòng điện xung kích), có thể gây hư hỏng cho các diode chỉnh lưu.
  • Giải pháp:
    • Điện trở hạn dòng: Để hạn chế dòng điện xung kích, người ta mắc nối tiếp một điện trở với tụ điện trong mạch. Điện trở này sẽ giới hạn dòng điện nạp vào tụ trong giai đoạn đầu, khi tụ chưa được tích điện đầy.
    • Công tắc (relay hoặc thyristor): Sau khi tụ điện đã được nạp đầy (điện áp trên tụ gần bằng điện áp DC sau chỉnh lưu), một công tắc (thường là relay hoặc thyristor) sẽ được đóng lại, tạo một đường dẫn ngắn mạch qua điện trở. Việc này giúp loại bỏ điện trở khỏi mạch, giảm tổn hao điện năng trên điện trở khi biến tần hoạt động ổn định.
Nguyên tắc hoạt động của mạch giới hạn dòng điện nhảy vọt
Nguyên tắc hoạt động của mạch giới hạn dòng điện nhảy vọt

Dạng sóng dòng điện đầu vào có tải tụ điện:

  • Méo dạng dòng điện: Do đặc tính của tụ điện (chỉ cho dòng điện chạy qua khi điện áp thay đổi), dòng điện đầu vào của mạch chỉnh lưu khi có tải tụ điện không còn là hình sin như ban đầu mà bị méo dạng, trở thành các xung nhọn. Dòng điện này chỉ xuất hiện khi điện áp tức thời của nguồn AC lớn hơn điện áp DC trên tụ điện.
Dạng sóng dòng điện đầu vào có tải tụ điện
Dạng sóng dòng điện đầu vào có tải tụ điện

3.2. Nguyên tắc hoạt động của bộ nghịch lưu

Bộ nghịch lưu là bộ phận chính của mạch biến tần, thực hiện nhiệm vụ biến đổi điện áp một chiều (DC) thành điện áp xoay chiều (AC) với tần số và biên độ có thể điều chỉnh.

Biến đổi điện áp DC thành AC. Xét ví dụ đơn giản với mạch nghịch lưu 1 pha sử dụng 4 công tắc (thường là các van bán dẫn như IGBT hoặc MOSFET):

  • Cấu trúc: 4 công tắc (S1, S2, S3, S4) được nối với nguồn DC và tải theo sơ đồ cầu. S1 và S4 là một cặp, S2 và S3 là một cặp.
  • Hoạt động:
    • Khi S1 và S4 đóng (S2 và S3 mở), dòng điện đi từ nguồn DC qua S1, qua tải, qua S4 và về nguồn.
    • Khi S2 và S3 đóng (S1 và S4 mở), dòng điện đi từ nguồn DC qua S2, qua tải (theo chiều ngược lại), qua S3 và về nguồn.
    • Luân phiên đóng/mở các cặp công tắc này tạo ra dòng điện xoay chiều qua tải.
Ví dụ đơn giản với mạch nghịch lưu 1 pha sử dụng 4 công tắc
Ví dụ đơn giản với mạch nghịch lưu 1 pha sử dụng 4 công tắc

Điều chỉnh tần số:

  • Tần số đầu ra: Tần số của dòng điện AC đầu ra phụ thuộc vào tần số đóng/mở của các công tắc.
  • Ví dụ: Nếu cặp S1-S4 đóng trong 0.5 giây, sau đó cặp S2-S3 đóng trong 0.5 giây, và lặp lại, tần số đầu ra sẽ là 1Hz.
Nếu cặp S1-S4 đóng trong 0.5 giây, sau đó cặp S2-S3 đóng trong 0.5 giây, và lặp lại, tần số đầu ra sẽ là 1Hz
Nếu cặp S1-S4 đóng trong 0.5 giây, sau đó cặp S2-S3 đóng trong 0.5 giây và lặp lại, tần số đầu ra sẽ là 1Hz

Điều chỉnh điện áp:

  • Điều chế độ rộng xung (PWM): Thay vì đóng công tắc trong toàn bộ nửa chu kỳ, PWM điều khiển đóng/mở liên tục với độ rộng xung thay đổi.
  • Nguyên lý:
    • Độ rộng xung lớn: điện áp trung bình đầu ra cao.
    • Độ rộng xung nhỏ: điện áp trung bình đầu ra thấp.
    • Tần số đóng/mở (tần số sóng mang) cao hơn nhiều so với tần số cơ bản.
Điều chỉnh điện áp
Điều chỉnh điện áp

Cách nghịch lưu với điện áp AC 3 pha:

  • Mạch nghịch lưu 3 pha: Sử dụng 6 công tắc (thường là IGBT) mắc theo cấu hình cầu.
  • Điều khiển: Điều khiển thứ tự và thời điểm đóng/mở 6 công tắc để tạo ra 3 điện áp AC lệch pha 120 độ, cung cấp cho động cơ 3 pha. Thay đổi thứ tự đóng/mở cũng thay đổi chiều quay động cơ.
Sử dụng 6 công tắc (thường là IGBT) mắc theo cấu hình cầu
Sử dụng 6 công tắc (thường là IGBT) mắc theo cấu hình cầu

2. Các đặc tính của dạng sóng

Trong quá trình hoạt động của mạch biến tần, dạng sóng của dòng điện và điện áp ở các điểm khác nhau trong mạch có những đặc điểm riêng biệt. Việc hiểu rõ các đặc tính này giúp chúng ta đánh giá được chất lượng của biến tần và hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Dạng sóng đầu vào:

  • Dòng điện: Dòng điện đầu vào của biến tần (phía lưới điện) thường không phải là hình sin hoàn hảo mà bị méo dạng do ảnh hưởng của bộ chỉnh lưu và tụ điện. Dạng sóng dòng điện thường có dạng xung nhọn, chứa nhiều sóng hài bậc cao.
  • Điện áp: Điện áp đầu vào thường là điện áp lưới, có dạng hình sin tương đối chuẩn.

Dạng sóng đầu ra:

  • Dòng điện: Dòng điện đầu ra của biến tần (cung cấp cho động cơ) có dạng gần giống hình sin hơn so với dòng điện đầu vào, nhưng vẫn chứa các thành phần sóng hài do quá trình đóng/mở của các van bán dẫn trong bộ nghịch lưu.
  • Điện áp: Điện áp đầu ra của biến tần có dạng xung vuông (nếu không sử dụng PWM) hoặc dạng xung PWM (nếu sử dụng PWM). Dạng sóng PWM giúp giảm thiểu sóng hài trong dòng điện đầu ra, giúp động cơ hoạt động êm hơn và giảm tổn hao.

Tải tụ điện:

  • Ảnh hưởng đến dạng sóng: Tải tụ điện trong mạch biến tần gây ra hiện tượng méo dạng dòng điện đầu vào, làm cho dòng điện có dạng xung nhọn thay vì hình sin.
  • Sóng hài: Dạng sóng dòng điện xung nhọn chứa nhiều sóng hài bậc cao, có thể gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng điện lưới và các thiết bị khác kết nối vào lưới.
Tải tụ điện trong mạch biến tần gây ra hiện tượng méo dạng dòng điện đầu vào
Tải tụ điện trong mạch biến tần gây ra hiện tượng méo dạng dòng điện đầu vào

Xem thêm:

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng của mạch biến tần. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, mạch biến tần hứa hẹn sẽ ngày càng trở nên thông minh hơn, hiệu quả hơn, góp phần quan trọng vào việc xây dựng một tương lai bền vững và tiết kiệm năng lượng.

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.