6SE6430-2UD37-5FA0 – Biến tần MM430 3P VAC 75kW 90 HP Siemens

124,800,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 5.8k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD37-5FA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 75 kW overload 110% 60 s, 140% 3s 850x 350x 320 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD37-5FA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6430-2UD37-5FA0
Loại sản phẩm Biến tần MICROMASTER 430
Công suất định mức 75 kW / 90 HP
Điện áp đầu vào 3 pha AC 380-480 V ±10%
Tần số đầu vào 50/60 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha AC 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 đến 300 Hz
Dòng điện đầu ra định mức Khoảng 148 A
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 941 mm x 326 mm x 358 mm
Trọng lượng Khoảng 68 kg

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD37-5FA0 MM430 3P VAC 75kW 90 HP chính là trái tim mạnh mẽ, mang đến hiệu suất vượt trội và sự ổn định đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi công suất lớn, một giải pháp điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều ba pha không đồng bộ mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu đến quý vị kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá cách mà bộ biến tần Siemens Micromaster 430 này không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa kỳ vọng của bạn, mở ra một kỷ nguyên mới cho hiệu quả vận hành và tối ưu hóa năng lượng trong hệ thống của bạn, đồng thời giải quyết triệt để những thách thức về thiết bị cũ kỹ, mang đến sự an tâm và hiệu quả bền vững.

1. Cấu Tạo Chi Tiết Của Biến Tần 6SE6430-2UD37-5FA0

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ đầu tiên, nơi dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện được biến đổi thành dòng điện một chiều (DC). Thông thường, mạch này sử dụng các diode công suất cao hoặc thyristor được sắp xếp theo cấu hình cầu chỉnh lưu 3 pha, đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các giai đoạn tiếp theo. Sự ổn định của nguồn DC là yếu tố tiên quyết cho hiệu suất và độ tin cậy của toàn bộ biến tần.
  • Mạch lọc DC Link (DC Link Capacitor Bank): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều vẫn còn các gợn sóng. Tụ điện DC Link với điện dung lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC này, tạo ra một nguồn năng lượng một chiều ổn định, giống như một hồ chứa năng lượng, sẵn sàng cung cấp cho mạch nghịch lưu. Dung lượng và chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu quá tải và ổn định điện áp của biến tần.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Đây chính là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi ngược từ dòng điện một chiều (DC) đã được lọc phẳng trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Mạch này thường sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Việc điều khiển đóng/ngắt các IGBT theo thuật toán PWM (Pulse Width Modulation – Điều chế độ rộng xung) tinh vi cho phép tạo ra dạng sóng sin gần chuẩn, giúp động cơ hoạt động mượt mà và hiệu quả.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, nơi tập trung các vi xử lý, bộ nhớ, và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua bàn phím, biến trở, tín hiệu analog/digital, mạng truyền thông), xử lý thông tin theo các thuật toán điều khiển đã lập trình (V/f, SVC), và gửi tín hiệu điều khiển chính xác đến mạch nghịch lưu (điều khiển các IGBT). Mạch điều khiển cũng giám sát các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài.
  • Bộ tản nhiệt và Quạt làm mát (Heatsink and Cooling Fan): Các linh kiện công suất như diode, thyristor và đặc biệt là IGBT sinh nhiệt rất lớn trong quá trình hoạt động. Bộ tản nhiệt, thường làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, kết hợp với quạt làm mát tốc độ cao, giúp giải phóng nhiệt lượng này ra môi trường, đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, tăng cường độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài cùng, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa cứng cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20. Vỏ không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn, vật thể rắn và các tác động cơ học mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành.
  • Giao diện vận hành (Operator Panel – Tùy chọn BOP/AOP): Một số model MM430 có thể trang bị Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (AOP), cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần một cách trực quan và thuận tiện.
  • Tích hợp bộ hãm và bộ lọc EMC: 6SE6430-2UD37-5FA0 được tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Chopper) giúp tiêu tán năng lượng tái sinh khi động cơ giảm tốc hoặc dừng đột ngột, rất hữu ích cho các ứng dụng tải có quán tính lớn. Bộ lọc EMC tích hợp giúp giảm nhiễu điện từ phát ra, đảm bảo tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp.

2. Các Tính Năng Chính Của 6SE6430-2UD37-5FA0

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng cốt lõi, mang lại khả năng điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần dùng đến cảm biến tốc độ (encoder). Điều này không chỉ giảm chi phí lắp đặt và bảo trì mà còn tăng độ tin cậy cho hệ thống, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn và đáp ứng động học cao như băng tải nặng, máy nghiền, máy ép. Theo nghiên cứu của các viện kỹ thuật, SVC có thể cải thiện độ chính xác điều tốc lên đến ±0.5% tốc độ định mức.
  • Chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Cung cấp nhiều chế độ V/f khác nhau (tuyến tính, bậc hai, đa điểm) cho phép tối ưu hóa hiệu suất cho các loại tải khác nhau. Chế độ V/f bậc hai đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi hoạt động ở tốc độ thấp. Chế độ V/f đa điểm cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f phù hợp với các ứng dụng đặc biệt.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID thông minh: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần đến bộ điều khiển PLC hoặc bộ điều khiển PID rời. Tính năng này giúp đơn giản hóa hệ thống điều khiển, giảm chi phí và tăng độ ổn định cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC.
  • Khả năng chịu quá tải vượt trội: Với khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây (ở chế độ tải nặng HO), biến tần 6SE6430-2UD37-5FA0 đảm bảo hoạt động ổn định và tin cậy ngay cả trong những điều kiện khởi động khắc nghiệt hoặc tải biến động đột ngột, giảm thiểu nguy cơ dừng máy không mong muốn.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình I²t), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra. Điều này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành tối đa.
  • Tối ưu hóa và tiết kiệm năng lượng: Bên cạnh chế độ V/f bậc hai cho bơm/quạt, biến tần còn có chế độ tự động giảm từ thông (Automatic Flux Reduction) khi tải nhẹ và chế độ nghỉ (Hibernation Mode) khi không cần hoạt động, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ. Nhiều nghiên cứu thực tế cho thấy việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng so với phương pháp điều khiển truyền thống.
  • Khởi động và dừng mềm (Soft Start/Stop): Cho phép điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc (ramp time), giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới điện khi khởi động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị cơ khí.
  • Chức năng Flying Restart (Khởi động bắt tốc độ): Cho phép biến tần dò tìm tốc độ hiện tại của động cơ đang quay tự do và khởi động lại một cách mượt mà từ tốc độ đó, tránh hiện tượng sốc dòng và quá tải, rất hữu ích trong trường hợp mất điện tạm thời hoặc khi khởi động lại quạt đang quay theo quán tính.
  • Giao tiếp truyền thông linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào mạng điều khiển công nghiệp, giao tiếp với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA để giám sát và điều khiển tập trung. Ngoài ra, có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các chuẩn mạng khác như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn.
  • Lập trình linh hoạt và thân thiện: Cung cấp nhiều khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần PLC bên ngoài, tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến cho ứng dụng. Giao diện cài đặt thông qua BOP/AOP hoặc phần mềm STARTER trên máy tính khá trực quan và dễ sử dụng.

3. Hướng Dẫn Liên Kết Biến Tần 6SE6430-2UD37-5FA0 Với Phần Mềm Máy Tính

Bước 1. Chuẩn bị Phần cứng và Phần mềm cần thiết:

  • Biến tần: Đảm bảo biến tần 6SE6430-2UD37-5FA0 đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
  • Máy tính: Một máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm STARTER.
  • Phần mềm Siemens STARTER: Tải về và cài đặt phiên bản mới nhất hoặc phiên bản tương thích từ trang web hỗ trợ của Siemens. Đây là phần mềm miễn phí, cung cấp công cụ mạnh mẽ để cấu hình, vận hành và chẩn đoán cho các dòng biến tần SINAMICS và MICROMASTER.
  • Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (USB-to-Serial adapter hỗ trợ RS485) hoặc cáp PC-PPI/MPI/Profibus tùy thuộc vào cổng giao tiếp bạn muốn sử dụng và module tùy chọn (nếu có). Đối với kết nối cơ bản qua cổng RS485 tích hợp, bộ chuyển đổi USB-RS485 là lựa chọn phổ biến và kinh tế. Đảm bảo driver cho bộ chuyển đổi đã được cài đặt đúng trên máy tính.

Bước 2. Thực hiện Kết nối Vật lý:

  • Xác định cổng giao tiếp: Trên biến tần 6SE6430-2UD37-5FA0, cổng RS485 thường được tích hợp sẵn trên terminal điều khiển. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần để xác định chính xác chân kết nối RS485 (thường là chân Data+ và Data-).
  • Kết nối cáp: Nối các chân Data+ và Data- của bộ chuyển đổi USB-RS485 vào các chân tương ứng trên terminal của biến tần. Đảm bảo kết nối đúng cực (+ với +, – với -).
  • Kết nối máy tính: Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính của bạn.

Bước 3. Cấu hình Kết nối trong Phần mềm STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER: Khởi chạy ứng dụng STARTER trên máy tính.
  • Tạo dự án mới hoặc mở dự án có sẵn: Bạn có thể tạo một dự án mới (Project -> New) hoặc mở một dự án đã lưu.
  • Thiết lập giao diện PG/PC: Vào menu Options -> Set PG/PC Interface. Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (MPI), PC Adapter (PROFIBUS), hoặc tên driver của bộ chuyển đổi). Chọn cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi được gán (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows). Thiết lập tốc độ truyền (baud rate) và các thông số giao tiếp khác phải khớp với cài đặt trên biến tần (thường mặc định là 9600 bps cho USS hoặc Modbus).
  • Tìm kiếm thiết bị (Accessible Nodes/Devices): Sử dụng chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (ví dụ: nút Accessible Nodes hoặc tương tự). STARTER sẽ quét mạng (trong trường hợp này là kết nối điểm-điểm qua RS485) để tìm biến tần. Địa chỉ của biến tần (Device Address) cũng cần được cài đặt đúng trên biến tần và trong phần mềm (tham số P2011 cho giao thức USS, P2021 cho Modbus).
  • Kết nối với Biến tần: Khi biến tần được tìm thấy, bạn có thể chọn nó và thực hiện kết nối (Connect/Go Online).

Bước 4. Sử dụng Phần mềm STARTER:

  • Tải thông số (Upload): Sau khi kết nối thành công, bạn có thể tải toàn bộ cấu hình (tham số) từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa (Upload device to PG).
  • Chỉnh sửa thông số: Duyệt qua danh sách tham số (Parameter list), thay đổi giá trị theo yêu cầu. STARTER cung cấp giao diện đồ họa, mô tả chi tiết và giới hạn giá trị cho từng tham số, giúp việc cấu hình trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
  • Tải thông số xuống (Download): Sau khi chỉnh sửa, bạn có thể tải cấu hình mới từ máy tính xuống biến tần (Download device to PG). Cần cẩn trọng trong quá trình này và đảm bảo động cơ không hoạt động nếu các thay đổi có thể gây nguy hiểm.
  • Giám sát (Monitoring): Sử dụng chức năng giám sát để xem các giá trị thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái ngõ vào/ra theo thời gian thực.
  • Chẩn đoán (Diagnostics): Truy cập bộ đệm lỗi (fault buffer) và cảnh báo (alarm buffer) để xem lịch sử lỗi và cảnh báo một cách chi tiết, hỗ trợ đắc lực cho việc khắc phục sự cố.
  • Vận hành thử (Commissioning): Sử dụng các công cụ hỗ trợ vận hành thử tích hợp sẵn trong STARTER.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6430-2UD37-5FA0

A. Nguyên tắc cơ bản:

  • Truy cập thông số: Sử dụng BOP/AOP hoặc phần mềm STARTER. Các thông số được đánh số (ví dụ: P0003 – Mức độ truy cập, P1000 – Chọn điểm đặt tần số).
  • Mức độ truy cập (P0003): Cần đặt P0003=2 (Expert) hoặc P0003=3 (Advanced) để truy cập và thay đổi được nhiều thông số hơn.
  • Tham số chỉ đọc (rxxxx): Các thông số bắt đầu bằng ‘r’ là các giá trị chỉ đọc, hiển thị trạng thái hoặc giá trị đo lường (ví dụ: r0027 – Điện áp DC link).
  • Lưu thông số: Sau khi thay đổi, cần lưu lại bằng cách đặt P0971=1 (nếu dùng BOP/AOP) hoặc chọn chức năng “Save to EEPROM” trên STARTER.

B. Các bước lập trình cơ bản (Quick Commissioning):

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Tùy chọn): Nếu muốn bắt đầu cài đặt lại từ đầu, đặt P0010=30 và P0970=1. Biến tần sẽ quay về cài đặt gốc.

2. Chọn ứng dụng Macro (P0010): Đặt P0010=1 (Factory Default) hoặc chọn các macro khác phù hợp (ví dụ: cho bơm/quạt).

3. Nhập thông số động cơ (Motor Data – Quan trọng):

  • P0100: Chọn đơn vị công suất (kW/HP) và tiêu chuẩn (Châu Âu/Bắc Mỹ).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (vòng/phút).

4. Chạy nhận dạng động cơ (Motor Identification – P1910): Để tối ưu hóa điều khiển (đặc biệt là SVC), nên thực hiện nhận dạng động cơ. Đặt P0010=0 (nếu chưa đặt), P1910=1 (Motor data identification at standstill). Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và không có tải. Cấp lệnh chạy cho biến tần (Run). Quá trình này mất vài phút. Sau khi hoàn tất, biến tần sẽ tự dừng và P1910 tự trả về 0.

5. Cài đặt giới hạn vận hành:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency).
  • P1082: Tần số tối đa (Max Frequency).
  • P0640: Giới hạn dòng điện động cơ (Motor Current Limit).

6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time) từ 0Hz đến tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time) từ tần số tối đa về 0Hz.

7. Chọn nguồn lệnh chạy và nguồn đặt tần số:

  • P0700: Chọn nguồn lệnh Chạy/Dừng (Command Source). Ví dụ: 1=BOP/AOP, 2=Terminal (ngõ vào digital), 5=USS/Modbus.
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Frequency Setpoint Selection). Ví dụ: 1=Setpoint từ BOP/AOP, 2=Ngõ vào Analog 1, 3=Tần số cố định (Fixed Frequency), 5=USS/Modbus.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6430-2UD37-5FA0

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Xảy Ra Gợi Ý Khắc Phục Ban Đầu
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: công suất động cơ lớn hơn biến tần, ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), tải quá nặng hoặc bị kẹt đột ngột, bộ hãm lỗi (nếu dùng điện trở hãm ngoài), lỗi phần cứng biến tần (IGBT). 1. Kiểm tra công suất động cơ có phù hợp. 2. Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ (dùng megohmmeter). 3. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 4. Kiểm tra cơ khí xem có bị kẹt tải. 5. Kiểm tra điện trở hãm và kết nối (nếu có). 6. Reset lỗi (P0947=1 hoặc nhấn nút Fn trên BOP), nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Link vượt quá giới hạn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (năng lượng tái sinh lớn) hoặc điện áp nguồn cấp vào quá cao. 1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kiểm tra và đảm bảo điện áp nguồn cấp nằm trong dải cho phép (P0210). 3. Kích hoạt bộ điều khiển Vdc (P1240P1254). 4. Sử dụng điện trở hãm ngoài nếu cần thiết cho ứng dụng có quán tính lớn. 5. Reset lỗi và kiểm tra lại.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Link thấp hơn giới hạn cho phép. Thường do điện áp nguồn cấp vào thấp, sụt áp đột ngột, hoặc lỗi trong mạch nguồn của biến tần. 1. Kiểm tra điện áp nguồn cấp vào có ổn định và đủ giá trị. 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần. 3. Kiểm tra các kết nối dây nguồn. 4. Reset lỗi, nếu lỗi vẫn còn, kiểm tra lại nguồn hoặc liên hệ hỗ trợ.
F0004 Inverter Overtemp Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn. Do: nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị chặn, biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần (< 40°C cho HO là tốt nhất). 2. Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng. 3. Vệ sinh bộ tản nhiệt và kiểm tra quạt làm mát có hoạt động bình thường không. 4. Giảm tải hoặc kiểm tra lại cài đặt bảo vệ quá tải. 5. Chờ biến tần nguội, reset lỗi.
F0005 I²t Inverter Biến tần bị quá tải dựa trên tính toán mô hình nhiệt I²t (dòng điện hiệu dụng theo thời gian). Cho thấy biến tần đã hoạt động ở mức dòng cao trong thời gian dài. 1. Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với yêu cầu tải thực tế. 2. Xem xét lại chu trình làm việc của tải, có thể cần biến tần công suất lớn hơn. 3. Đảm bảo thông gió tốt. 4. Reset lỗi và giám sát lại dòng điện hoạt động.
F0011 Motor Overtemp I²t Động cơ bị quá nhiệt dựa trên tính toán mô hình nhiệt I²t. Do động cơ hoạt động quá tải, thông số động cơ nhập sai (P0305P0640), thông gió động cơ kém. 1. Kiểm tra tải thực tế của động cơ. 2. Kiểm tra lại các thông số động cơ đã nhập (P0304P0311P0640). 3. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt (quạt làm mát động cơ hoạt động, không bị bụi bẩn che phủ). 4. Chờ động cơ nguội, reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng bên trong khối công suất của biến tần (ví dụ: lỗi IGBT, lỗi driver gate). Đây thường là lỗi nghiêm trọng. 1. Reset lỗi và thử lại. 2. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay lập tức hoặc thường xuyên, đây là dấu hiệu lỗi phần cứng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
F0051/F0052 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ tham số. 1. Thử thực hiện reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30P0970=1). 2. Sau đó, cài đặt lại các thông số cần thiết. 3. Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ đã bị hỏng, cần liên hệ hỗ trợ.
A0501 Current Limit Cảnh báo biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện (P0640). Biến tần sẽ tự động giảm tần số hoặc điều chỉnh để giữ dòng điện trong giới hạn. Không phải lỗi dừng máy nhưng cho thấy tải đang gần mức tối đa. 1. Giám sát dòng điện hoạt động (r0027). 2. Kiểm tra tải xem có bị tăng đột ngột hoặc kẹt. 3. Xem xét lại thời gian tăng tốc (P1120). 4. Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, cân nhắc biến tần công suất lớn hơn.
A0922 No Load Cảnh báo không có tải hoặc tải quá nhẹ được phát hiện. Có thể do chưa kết nối động cơ, đứt dây động cơ, contactor ngõ ra chưa đóng. 1. Kiểm tra kết nối từ biến tần đến động cơ. 2. Kiểm tra contactor ngõ ra (nếu có). 3. Kiểm tra xem động cơ có thực sự đang chạy không tải. Có thể vô hiệu hóa cảnh báo này nếu cần (P2181).

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu

Bạn đang mong muốn:

  • Thay thế những biến tần cũ kỹ, lạc hậu, thường xuyên hỏng hóc?
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm?
  • Tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì đáng kể?
  • Đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn cho nhân viên?

Biến tần Siemens Micromaster 430 75kW chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn chính là đối tác đáng tin cậy để bạn hiện thực hóa những mong muốn đó.

Tại sao nên lựa chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens và các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp 100% biến tần 6SE6430-2UD37-5FA0 MM430 75kW chính hãng Siemens, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Tư vấn tận tâm: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích ứng dụng cụ thể để đưa ra giải pháp tối ưu và tiết kiệm nhất.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Sẵn sàng hỗ trợ cài đặt, vận hành, xử lý sự cố và bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Uy tín đã được khẳng định: Là nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa uy tín tại Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline 08.12.77.88.99 để nhận được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu hoàn toàn miễn phí từ các chuyên gia hàng đầu. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và sự phát triển bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SE6430-2UD37-5FA0 – Biến tần MM430 3P VAC 75kW 90 HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD37-5FA0 – Biến tần MM430 3P VAC 75kW 90 HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Văn Hào Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

      thích
    2. Lê Hữu Tài Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    3. Nguyễn Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    4. Trần Công Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem