6SE6430-2UD33-7EA0 – Biến tần MM430 3P VAC 37kW 45 HP Siemens

83,200,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 9.4k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD33-7EA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 37 kW overload 110% 60 s, 140% 3s 650x 275x 245 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD33-7EA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6430-2UD33-7EA0
Dòng sản phẩm MICROMASTER 430
Loại Biến tần (Variable Frequency Drive)
Công suất danh định 37 kW / 45 HP
Điện áp đầu vào 3 pha AC 380 – 480 V (+10% / -10%)
Tần số đầu vào 50 / 60 Hz (+5% / -5%)
Dòng điện đầu vào danh định Khoảng 68 A (tại 400 V)
Điện áp đầu ra 3 pha AC 0 – Điện áp đầu vào
Dòng điện đầu ra danh định 75 A
Dải tần số đầu ra 0 – 650 Hz
Bộ lọc EMC tích hợp Có, Class A (theo EN 55011 / IEC 61800-3)
Cấp bảo vệ IP20
Chế độ điều khiển V/f, Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Giao tiếp USS / MODBUS RTU tích hợp
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 °C (lên đến +60 °C với giảm tải)

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD33-7EA0 MM430 3P VAC 37kW 45 HP, bộ biến tần Siemens Micromaster 430 mạnh mẽ, chính là chìa khóa vàng mở ra kỷ nguyên mới về hiệu quả năng lượng và khả năng điều khiển động cơ vượt trội cho mọi ứng dụng công nghiệp, từ hệ thống bơm, quạt đến băng tải phức tạp.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 37kW (45 HP) ưu việt này, giúp bạn tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống.

1. Cấu Tạo Của Bộ Biến Tần 6SE6430-2UD33-7EA0

  • Mạch Lực (Power Circuit): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ, bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC đầu ra với tần số và biên độ mong muốn. Siemens lựa chọn các IGBT chất lượng cao, có khả năng chịu dòng và nhiệt độ tốt, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và giảm thiểu tổn thất, góp phần tiết kiệm điện năng đáng kể.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) mạnh mẽ và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển tiên tiến (như Vector Control, FCC), và tạo ra tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) chính xác để đóng cắt các IGBT trong mạch lực. Bo mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Với công suất 37kW, việc tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng. MM430 6SE6430-2UD33-7EA0 được trang bị quạt làm mát công suất lớn và các cánh tản nhiệt (Heatsink) được thiết kế tối ưu về mặt khí động học. Hệ thống này đảm bảo các linh kiện công suất luôn hoạt động trong ngưỡng nhiệt độ an toàn, kéo dài tuổi thọ biến tần và duy trì hiệu suất ổn định, ngay cả khi hoạt động liên tục ở tải cao.
  • Vỏ Máy và Cấp Bảo Vệ (Enclosure & Protection): Vỏ máy được làm từ vật liệu chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm. Thiết kế này phù hợp cho việc lắp đặt trong tủ điện công nghiệp, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.
  • Cổng Kết Nối (Terminals & Interfaces): Biến tần được trang bị đầy đủ các cầu đấu nối (terminals) cho ngõ vào nguồn, ngõ ra động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (DI, DO, AI, AO), và cổng truyền thông RS485 (USS). Các cổng kết nối được bố trí rõ ràng, thuận tiện cho việc đấu dây và tích hợp vào hệ thống tự động hóa. Tùy chọn các module truyền thông mở rộng như Profibus DP giúp tăng cường khả năng kết nối và điều khiển tập trung.
  • Bộ Lọc EMC và Bộ Hãm (EMC Filter & Braking Chopper): Việc tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A giúp giảm nhiễu điện từ phát ra môi trường xung quanh, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo không ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác. Bộ hãm (Braking Chopper) tích hợp cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng tái sinh khi động cơ giảm tốc hoặc hãm đột ngột, rất hữu ích cho các ứng dụng có quán tính lớn như băng tải, cần trục.

2. Những Tính Năng Chính Đột Phá Của Biến Tần 6SE6430-2UD33-7EA0

  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những điểm mạnh cốt lõi của MM430. Tính năng này cho phép biến tần điều khiển chính xác mô-men và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Kết quả là khả năng đáp ứng tải nhanh, mô-men khởi động cao và ổn định tốc độ tuyệt vời ngay cả ở tần số thấp. Điều này cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ, băng tải cần định vị chính xác, hoặc các hệ thống cần mô-men lớn khi khởi động.
  • Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động (Automatic Energy Optimization): Biến tần MM430 có khả năng tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra phù hợp với tải thực tế của động cơ. Khi động cơ chạy non tải, biến tần sẽ giảm điện áp xuống mức tối ưu, giúp giảm đáng kể tổn thất năng lượng trong động cơ và chính biến tần. Theo Siemens, tính năng này có thể giúp tiết kiệm lên đến 30% điện năng tiêu thụ trong các ứng dụng bơm, quạt hoạt động với tải thay đổi, trực tiếp giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
  • Điều Khiển Dòng Từ Thông (Flux Current Control – FCC): Một chế độ điều khiển đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng cần cải thiện đáp ứng động và giảm tổn hao trong động cơ, đặc biệt là với các động cơ hiệu suất cao. FCC giúp duy trì từ thông tối ưu trong động cơ, nâng cao hiệu quả vận hành.
  • Đa Dạng Phương Pháp Điều Khiển U/f: Ngoài SLVC, biến tần còn hỗ trợ các chế độ U/f cơ bản (tuyến tính, bình phương) phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt và U/f đa điểm cho phép người dùng tùy chỉnh đường đặc tính U/f theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: 6SE6430-2UD33-7EA0 tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng (Overcurrent), quá áp (Overvoltage), thấp áp (Undervoltage), quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature), quá nhiệt động cơ (Motor Over temperature – qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất (Ground Fault), mất pha đầu vào/đầu ra (Phase Failure). Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Khả Năng Lập Trình Linh Hoạt: Với nhiều ngõ vào/ra số và tương tự có thể lập trình, cùng với các khối chức năng tích hợp (như PID controller, logic functions), MM430 cho phép người dùng tùy biến cấu hình điều khiển một cách linh hoạt để phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp mà không cần thêm PLC bên ngoài cho các tác vụ điều khiển đơn giản.
  • Tích Hợp Bộ Hãm và Bộ Lọc EMC: Như đã đề cập, việc tích hợp sẵn bộ hãm giúp tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt điện trở hãm cho các ứng dụng cần năng lượng tái sinh. Bộ lọc EMC Class A tích hợp đảm bảo tuân thủ các quy định về tương thích điện từ.
  • Giao Tiếp Truyền Thông Mạnh Mẽ: Cổng RS485 tích hợp hỗ trợ giao thức USS, cho phép kết nối dễ dàng với PLC Siemens S7-200 hoặc các thiết bị khác. Khả năng mở rộng với các module truyền thông phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen giúp tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển và giám sát phức tạp một cách liền mạch.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Bước Kết Nối Biến Tần 6SE6430-2UD33-7EA0 Với Phần Mềm Starter

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm Cần Thiết

  • Máy Tính: Một máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn chạy hệ điều hành Windows (kiểm tra phiên bản Windows tương thích với phiên bản STARTER bạn sử dụng).
  • Phần Mềm Siemens STARTER: Tải về phiên bản mới nhất (hoặc phiên bản phù hợp) của phần mềm STARTER từ trang web hỗ trợ của Siemens (Siemens Industry Online Support – SIOS). STARTER thường được cung cấp miễn phí. Cài đặt phần mềm lên máy tính của bạn theo hướng dẫn.
  • Cáp Kết Nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (USB-to-RS485 converter) chất lượng tốt. Siemens cung cấp cáp PC Connection Kit (6SL3072-0AA00-0AG0) hoặc bạn có thể sử dụng các bộ chuyển đổi tương thích từ các nhà sản xuất khác. Đảm bảo bạn đã cài đặt driver chính xác cho bộ chuyển đổi USB-RS485 trên máy tính.
  • Biến Tần MM430: Đảm bảo biến tần 6SE6430-2UD33-7EA0 đã được cấp nguồn điều khiển (control power).

Bước 2: Kết Nối Vật Lý Giữa Máy Tính và Biến Tần

  1. Kết Nối Cáp vào Biến Tần: Xác định vị trí cổng RS485 trên biến tần MM430 (thường là các chân cắm dạng terminal block, ví dụ chân 30 (P+) và 29 (N-)). Kết nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi vào các chân tương ứng trên biến tần. Lưu ý đấu đúng cực P+ và N-.
  2. Kết Nối Cáp vào Máy Tính: Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào một cổng USB còn trống trên máy tính của bạn. Hệ điều hành sẽ nhận diện thiết bị (nếu driver đã được cài đặt đúng).

Bước 3: Cấu Hình Giao Tiếp Trong Phần Mềm STARTER

1. Mở Phần Mềm STARTER: Khởi chạy ứng dụng STARTER trên máy tính.

2. Tạo Dự Án Mới (hoặc Mở Dự Án Hiện Có): Tạo một dự án mới để quản lý cấu hình biến tần của bạn.

3. Thiết Lập Giao Diện PG/PC: Trong STARTER, vào menu Options -> Set PG/PC Interface....

  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn tab Access Point of the Application là S7ONLINE (STEP 7).
  • Trong phần Interface Parameter Assignment used, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn (tên giao diện có thể khác nhau tùy thuộc vào driver, thường có chữ “Serial” hoặc “USB”).
  • Nhấn vào nút Properties... để cấu hình chi tiết. Chọn đúng cổng COM ảo (Virtual COM Port) mà bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn đang sử dụng (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows). Cấu hình các thông số truyền thông (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải khớp với cài đặt trên biến tần (thông số mặc định của MM430 thường là Baud rate 9600 hoặc 19200, Parity Even, Data bits 8, Stop bits 1 – kiểm tra thông số P2010, P2011 trên biến tần nếu cần). Nhấn OK.

4. Xác Định Thiết Bị Trực Tuyến: Quay lại giao diện chính của STARTER, tìm đến nút hoặc menu chức năng Accessible Nodes hoặc Detect Online Devices (biểu tượng thường là một máy tính có kết nối mạng). STARTER sẽ quét mạng (trong trường hợp này là kết nối điểm-điểm qua RS485) để tìm kiếm các thiết bị tương thích.

5. Kết Nối Với Biến Tần: Nếu cấu hình đúng, biến tần MM430 của bạn sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy. Chọn biến tần và nhấn nút Connect hoặc tương tự. Biểu tượng trạng thái kết nối sẽ thay đổi để cho biết bạn đã kết nối thành công.

Bước 4: Bắt Đầu Làm Việc Với Biến Tần

  • Tải Cấu Hình Lên (Upload): Sau khi kết nối thành công, bạn có thể tải (upload) toàn bộ cấu hình (thông số) hiện tại từ biến tần lên phần mềm STARTER để xem, chỉnh sửa hoặc sao lưu.
  • Cấu Hình Thông Số (Parameterization): Sử dụng giao diện cây thư mục hoặc danh sách thông số trong STARTER để truy cập và thay đổi các giá trị thông số một cách dễ dàng. STARTER thường có các màn hình hướng dẫn (wizard) cho các tác vụ cấu hình phổ biến như commissioning nhanh (P0010).
  • Giám Sát (Monitoring): Theo dõi các giá trị vận hành thực tế của biến tần như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC bus, trạng thái ngõ vào/ra… dưới dạng số hoặc đồ thị thời gian thực.
  • Chẩn Đoán Lỗi (Diagnostics): Đọc bộ đệm lỗi (fault buffer) và cảnh báo (alarm buffer) của biến tần để xác định nguyên nhân sự cố một cách nhanh chóng.
  • Sao Lưu/Phục Hồi (Backup/Restore): Lưu trữ toàn bộ cấu hình biến tần thành tệp trên máy tính và có thể tải (download) lại cấu hình này xuống biến tần khi cần thiết.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản và Nâng Cao Cho Biến Tần 6SE6430-2UD33-7EA0

A. Lập Trình Cơ Bản Sử Dụng Màn Hình BOP/AOP:

Đây là phương pháp trực tiếp và nhanh chóng để thực hiện các cài đặt ban đầu hoặc thay đổi nhanh một vài thông số mà không cần máy tính. Màn hình BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel – tùy chọn) gắn trực tiếp lên mặt biến tần.

  1. Truy Cập Chế Độ Cài Đặt Thông Số: Nhấn nút P trên màn hình BOP/AOP để vào chế độ truy cập thông số. Màn hình sẽ hiển thị số hiệu của thông số (Parameter number).
  2. Chọn Thông Số Cần Thay Đổi: Sử dụng các nút mũi tên lên () và xuống () để di chuyển đến số hiệu thông số mong muốn (ví dụ: P0010 để vào chế độ cài đặt nhanh, P1000 để chọn nguồn đặt tần số, P1120 để cài đặt thời gian tăng tốc). Danh sách chi tiết các thông số và ý nghĩa của chúng có trong tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) của MM430.
  3. Xem Giá Trị Hiện Tại: Khi đã chọn được thông số, nhấn lại nút P. Màn hình sẽ hiển thị giá trị hiện tại của thông số đó.
  4. Thay Đổi Giá Trị Thông Số: Sử dụng các nút mũi tên lên () và xuống () để tăng hoặc giảm giá trị. Giữ nút để thay đổi nhanh hơn.
  5. Lưu Giá Trị Mới: Sau khi đã đặt giá trị mong muốn, nhấn nút P một lần nữa để lưu thay đổi. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh để xác nhận việc lưu. Lưu ý quan trọng: Để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ không mất điện (EEPROM), bạn cần đặt thông số P0971 = 1 (hoặc giá trị phù hợp tùy phiên bản firmware) và nhấn P. Sau khi lưu xong, nên đặt lại P0971 = 0. Một số thông số quan trọng (như P0010, P3900) có thể tự động thực hiện việc lưu vào EEPROM.
  6. Thoát Chế Độ Cài Đặt: Nhấn nút Fn (Function) nhiều lần hoặc đợi một khoảng thời gian không thao tác, màn hình sẽ tự động quay về chế độ hiển thị trạng thái vận hành.

Ví Dụ Lập Trình Cơ Bản:

  • Cài Đặt Nhanh (Quick Commissioning – P0010): Đặt P0010 = 1 (Factory default) hoặc P0010 = 30 (Factory reset) sau đó nhấn P. Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu nhập các thông số cơ bản của động cơ (công suất P0307, điện áp P0304, dòng điện P0305, tần số P0310, tốc độ P0311) theo nhãn động cơ. Sau khi hoàn thành, đặt P3900 = 1 hoặc 3 để kết thúc và tính toán dữ liệu động cơ.
  • Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc: Chọn P1120 (Ramp-up time), nhấn P, nhập giá trị thời gian tăng tốc mong muốn (tính bằng giây), nhấn P để lưu. Chọn P1121 (Ramp-down time), nhấn P, nhập giá trị thời gian giảm tốc mong muốn (tính bằng giây), nhấn P để lưu.
  • Chọn Nguồn Lệnh Chạy/Dừng và Đặt Tần Số: Thông số P0700 (Command source) và P1000 (Setpoint source) xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần (ví dụ: P0700=2 điều khiển bằng Terminal, P1000=2 đặt tần số bằng ngõ vào Analog Input 1).

B. Lập Trình Nâng Cao Sử Dụng Phần Mềm STARTER:

Như đã đề cập ở phần trước, STARTER cung cấp giao diện mạnh mẽ và trực quan hơn cho việc lập trình, đặc biệt là với các cấu hình phức tạp.

  • Giao Diện Thông Số Dạng Cây (Parameter Tree): STARTER hiển thị toàn bộ danh sách thông số dưới dạng cây thư mục được sắp xếp logic, giúp dễ dàng tìm kiếm và truy cập. Bạn có thể xem mô tả chi tiết, dải giá trị, và giá trị mặc định của từng thông số.
  • Expert List: Chế độ hiển thị tất cả thông số dưới dạng danh sách, cho phép lọc và tìm kiếm nhanh chóng.
  • Function Diagrams: STARTER cung cấp các sơ đồ khối chức năng trực quan, cho phép bạn hiểu rõ luồng tín hiệu và cách các khối chức năng (như PID, bộ định thời, logic…) tương tác với nhau.
  • Free Blocks (BICO Technology): Điểm mạnh của biến tần Siemens là công nghệ BICO (Binector Connector Technology). Nó cho phép kết nối linh hoạt các tín hiệu đầu vào (binectors – tín hiệu số, connectors – tín hiệu tương tự/số) với các đầu vào của các khối chức năng hoặc các thông số điều khiển. STARTER cung cấp giao diện đồ họa để thực hiện việc kết nối BICO này một cách dễ dàng, tạo ra các logic điều khiển phức tạp mà không cần viết code. Ví dụ, bạn có thể kết nối một ngõ vào số DI3 với chức năng Fixed Frequency 3, hoặc kết nối ngõ ra của bộ PID với ngõ vào đặt tần số chính.
  • Trace Function: Ghi lại và hiển thị đồ thị của nhiều thông số theo thời gian thực, rất hữu ích cho việc phân tích đáp ứng hệ thống và tinh chỉnh các bộ điều khiển (như PID).
  • Scripting: Một số phiên bản STARTER hoặc các công cụ nâng cao hơn có thể hỗ trợ scripting để tự động hóa các tác vụ cấu hình hoặc thực hiện các logic phức tạp.

Việc lựa chọn phương pháp lập trình (BOP/AOP hay STARTER) phụ thuộc vào mức độ phức tạp của ứng dụng và sự thuận tiện của người dùng. Tuy nhiên, để khai thác hết khả năng của 6SE6430-2UD33-7EA0 MM430, đặc biệt là các tính năng điều khiển nâng cao và BICO, việc sử dụng thành thạo phần mềm STARTER là rất được khuyến khích. thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình lập trình và tối ưu hóa biến tần, hãy gọi 08.12.77.88.99 để được tư vấn.

5. Bí Quyết Khắc Phục Các Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6430-2UD33-7EA0

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Cơ Bản
F0001 Overcurrent – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất cáp động cơ.
– Động cơ bị kẹt cơ khí hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt không đúng.
– Mất ổn định điều khiển (cài đặt Gain P1460, P1462 quá cao).
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn tru.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ. Thực hiện lại Quick Commissioning (P0010=30, P3900=1/3).
– Giảm Gain bộ điều khiển tốc độ.
– Reset lỗi (Nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc qua Digital Input/STARTER).
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây tái sinh năng lượng).
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240, P1254).
– Sử dụng điện trở hãm (Braking Resistor) kết nối vào các chân B+/DC+ và B-/DC- (cần đảm bảo bộ hãm tích hợp được kích hoạt P1237).
– Reset lỗi.
F0003 Undervoltage – Mất nguồn đầu vào hoặc điện áp nguồn quá thấp.
– Có sự cố trong mạch DC link (ví dụ: tụ điện).
– Cầu chì đầu vào bị đứt.
– Kiểm tra nguồn điện cung cấp, đảm bảo ổn định và trong dải cho phép.
– Kiểm tra cầu chì hoặc aptomat cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra các kết nối nguồn.
– Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, có thể lỗi phần cứng bên trong biến tần. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
– Reset lỗi sau khi nguồn ổn định.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>40°C hoặc >50°C tùy điều kiện giảm tải).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị chặn.
– Biến tần bị quá tải trong thời gian dài.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện chứa biến tần, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh bộ tản nhiệt. Thay thế quạt nếu cần.
– Kiểm tra lại công suất biến tần có phù hợp với tải không. Giảm tải nếu cần.
– Đợi biến tần nguội bớt rồi Reset lỗi.
F0011 Motor Overtemperature (I2t) – Động cơ bị quá tải liên tục.
– Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) cài đặt không đúng.
– Động cơ không được làm mát tốt.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không vượt quá công suất động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại các thông số bảo vệ nhiệt I2t cho phù hợp với động cơ.
– Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ.
– Đợi động cơ nguội rồi Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault / Hardware Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch lực (IGBT, driver…). – Lỗi này thường không thể tự khắc phục.
– Ghi lại mã lỗi chi tiết (nếu có thông số phụ).
– Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ Siemens / thanhthienphu.vn để được kiểm tra và sửa chữa.
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát của biến tần bị lỗi, không hoạt động. – Kiểm tra quạt có bị kẹt không.
– Thay thế quạt mới nếu bị hỏng.
– Reset lỗi.

Cách Reset Lỗi:

  • Trên BOP/AOP: Nhấn nút Fn (nút màu đỏ hoặc có ký hiệu reset) khi lỗi đang hiển thị.
  • Qua Ngõ Vào Số (Digital Input): Cấu hình một ngõ vào số (ví dụ DI3) với chức năng “Fault Reset” (ví dụ: P0703 = 9). Kích hoạt ngõ vào số này để reset lỗi.
  • Qua Phần Mềm STARTER: Trong giao diện STARTER, thường có nút “Acknowledge Faults” hoặc tương tự để reset lỗi từ máy tính.
  • Tự Động Reset (Automatic Restart – P1210): Có thể cấu hình biến tần tự động reset một số lỗi sau một khoảng thời gian nhất định (cần thận trọng khi sử dụng tính năng này).

Lưu ý: Trước khi reset lỗi, điều quan trọng là phải tìm hiểu và khắc phục triệt để nguyên nhân gây ra lỗi để tránh sự cố lặp lại. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết (Micromaster 430 List Manual hoặc Operating Instructions) để có thông tin đầy đủ về tất cả các mã lỗi và cảnh báo. Nếu bạn không chắc chắn hoặc gặp phải các lỗi phức tạp, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy gọi ngay 08.12.77.88.99.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về Biến Tần 6SE6430-2UD33-7EA0

6SE6430-2UD33-7EA0 MM430 3P VAC 37kW 45 HP không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ đơn thuần, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào hiệu quả vận hành, tiết kiệm năng lượng, độ tin cậy và sự an toàn cho toàn bộ hệ thống sản xuất của bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE6430-2UD33-7EA0 MM430 37kW chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo và mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện được xây dựng dựa trên sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu và khó khăn của khách hàng trong ngành điện công nghiệp và tự động hóa tại Việt Nam.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác đồng hành?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi không chỉ hiểu rõ về sản phẩm mà còn am tường các ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực (sản xuất, xây dựng, năng lượng, tự động hóa). Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của bạn để tư vấn giải pháp tối ưu nhất, từ việc lựa chọn đúng mã hàng, công suất đến cấu hình các tính năng phù hợp.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Sẵn Kho: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Nhờ mối quan hệ đối tác chiến lược với Siemens và quy trình vận hành tối ưu, thanhthienphu.vn tự tin mang đến mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất thị trường cho sản phẩm 6SE6430-2UD33-7EA0 và các thiết bị điện tự động khác.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng. Từ hỗ trợ cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố đến tư vấn giải pháp nâng cấp, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng qua hotline 08.12.77.88.99.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn khai phá sức mạnh công nghệ, tối ưu hóa vận hành và kiến tạo tương lai bền vững cho doanh nghiệp.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SE6430-2UD33-7EA0 – Biến tần MM430 3P VAC 37kW 45 HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD33-7EA0 – Biến tần MM430 3P VAC 37kW 45 HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Thị Lan Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

      thích
    2. Trần Thanh Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    3. Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    4. Vũ Ngọc Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.