6SL3210-5BE15-5CV0 – Biến tần V20 3P 0.55kW Siemens

3,900,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 6.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5BE15-5CV0
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS V20 380-480 V 3 AC -15/+10% 47-63Hz rated power 0.55 kW with 150% overload for 60 sec. Integrated filter C3 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP protection: IP20/ UL open size: A 90x150x146 (WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5BE15-5CV0

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-5BE15-5CV0
Dòng sản phẩm SINAMICS V20
Công suất định mức 0.55 kW
Điện áp vào 3 pha AC
Phạm vi điện áp vào 380 – 480 V (+10/-10%)
Tần số vào 50 / 60 Hz (+/-5%)
Dòng điện ra định mức 1.5 A
Điện áp ra 3 pha AC
Phạm vi tần số ra 0 – 550 Hz
Bộ lọc EMC Không tích hợp (Unfiltered)
Cấp bảo vệ IP20
Giao tiếp RS485 (USS / MODBUS RTU)
Kích thước khung FSA
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 °C (không giảm tải)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 142 mm x 68 mm x 108 mm
Khối lượng Khoảng 0.6 kg

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5BE15-5CV0 Biến tần V20 3P 0.55kW – Khởi nguồn sức mạnh cho mọi ứng dụng công nghiệp, giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt và tiết kiệm năng lượng tối ưu mà mọi kỹ sư và chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm, nay đã có mặt tại thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển tần số này không chỉ là một sản phẩm, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, giảm thiểu chi phí và đảm bảo an toàn vận hành cho hệ thống của bạn, một bộ biến đổi tần số mạnh mẽ và đáng tin cậy.

1. Cấu Tạo Bên Trong Của Bộ Biến Đổi Tần Số 6SL3210-5BE15-5CV0

  • Mạch Lực (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm khối chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC, tụ điện DC link để lưu trữ và làm phẳng điện áp DC, và khối nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (thường là IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu đựng quá tải và hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Mạch Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC, SLVC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự), giao tiếp với người dùng qua màn hình BOP/IOP hoặc qua cổng truyền thông (USS/MODBUS RTU), và điều khiển hoạt động của mạch lực. Mạch điều khiển được thiết kế để chống nhiễu tốt, đảm bảo tín hiệu xử lý chính xác.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt: Bao gồm quạt làm mát (thường tự động điều chỉnh tốc độ hoặc bật/tắt theo nhiệt độ) và các tấm tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm được thiết kế tối ưu để dẫn nhiệt từ các linh kiện công suất ra ngoài môi trường. Hệ thống này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho biến tần, kéo dài tuổi thọ linh kiện và đảm bảo hiệu suất ổn định, đặc biệt khi vận hành liên tục hoặc ở nhiệt độ môi trường cao.
  • Khối Terminal (Connection Terminals): Các cầu đấu nối được bố trí rõ ràng, dễ dàng tiếp cận cho việc kết nối dây nguồn đầu vào, dây cấp ra động cơ, dây nối đất, các tín hiệu điều khiển (ngõ vào/ra số, tương tự), và truyền thông. Việc phân chia rõ ràng giữa terminal mạch lực và mạch điều khiển giúp giảm thiểu nguy cơ đấu nối sai và tăng cường an toàn.
  • Giao Diện Vận Hành (Operator Interface): Biến tần V20 hỗ trợ kết nối với màn hình vận hành cơ bản BOP (Basic Operator Panel) hoặc màn hình thông minh IOP (Intelligent Operator Panel). BOP cho phép thực hiện các thao tác cài đặt thông số cơ bản, giám sát trạng thái và reset lỗi. IOP cung cấp giao diện đồ họa trực quan hơn, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, có khả năng sao chép và lưu trữ bộ thông số, giúp việc cài đặt và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng hơn đáng kể.
  • Bộ Lọc EMC (Tùy chọn/Tích hợp): Một số phiên bản được tích hợp sẵn bộ lọc EMC (Electromagnetic Compatibility) giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.

2. Những Tính Năng Đột Phá Của Biến Tần Siemens V20 6SL3210-5BE15-5CV0

  • Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng ECO Mode: Tính năng này tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ (flux reduction) dựa trên tải thực tế. Khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp đầu ra một cách thông minh, giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất yêu cầu. Theo Siemens, chế độ ECO có thể giúp giảm tổn thất năng lượng của động cơ lên đến 60% trong điều kiện tải thấp. Đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp, giúp giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng.
  • Chế Độ Ngủ Đông (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng bơm hoặc quạt có nhu cầu thay đổi liên tục, khi nhu cầu giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt (ví dụ: áp suất đường ống đã đạt yêu cầu), biến tần sẽ tự động đưa động cơ vào trạng thái ngủ đông (dừng hoạt động) thay vì chạy liên tục ở tốc độ thấp. Khi nhu cầu tăng trở lại, biến tần sẽ tự động khởi động lại động cơ. Tính năng này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm hao mòn cơ khí cho động cơ và hệ thống truyền động.
  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Bên cạnh phương pháp điều khiển V/f truyền thống, SLVC cho phép điều khiển mô-men xoắn chính xác hơn, cải thiện đáp ứng động học của động cơ ngay cả ở tốc độ thấp. Điều này rất hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao hoặc cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi, ví dụ như băng tải hoặc máy trộn.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Integrated Braking Chopper): Model này (khung A) được tích hợp sẵn bộ hãm, cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài. Tính năng này rất cần thiết cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ một cách an toàn trong quá trình giảm tốc, tránh lỗi quá áp DC link.
  • Giao Tiếp USS và MODBUS RTU Tích Hợp: Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ cả hai giao thức truyền thông phổ biến là USS (Universal Serial Interface – giao thức của Siemens) và MODBUS RTU. Điều này cho phép biến tần dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn như PLC, HMI hoặc SCADA, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung.
  • Chức Năng Sao Chép Thông Số (Parameter Cloning): Thông qua màn hình BOP/IOP hoặc thẻ nhớ SD/MMC (với module tùy chọn), người dùng có thể dễ dàng sao chép toàn bộ bộ thông số từ biến tần này sang biến tần khác cùng loại. Tính năng này cực kỳ hữu ích khi cần cài đặt hàng loạt biến tần cho các ứng dụng giống nhau, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi cài đặt.
  • Khả Năng Chống Chịu Vượt Trội (Robustness): Biến tần V20 được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt với dải điện áp và tần số nguồn cấp rộng, khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 60°C với giảm công suất), và bo mạch được phủ lớp bảo vệ (coated PCB) giúp chống ẩm, bụi bẩn và các tác nhân ăn mòn.
  • Ứng Dụng Macro Đơn Giản Hóa Cài Đặt: Biến tần V20 tích hợp sẵn các bộ thông số tối ưu hóa (macros) cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải. Người dùng chỉ cần chọn macro phù hợp, biến tần sẽ tự động cấu hình các thông số liên quan, giúp quá trình cài đặt ban đầu trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết.
  • Tích Hợp Chức Năng An Toàn (Tùy chọn): Mặc dù model cơ bản không có, dòng V20 có các phiên bản hỗ trợ chức năng Safe Torque Off (STO) theo tiêu chuẩn SIL 2/PL d, giúp ngắt mô-men xoắn động cơ một cách an toàn mà không cần dùng contactor đầu ra, tăng cường an toàn cho người vận hành và máy móc.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SL3210-5BE15-5CV0 Với Phần Mềm và Thiết Bị Ngoại Vi

Kết Nối Vật Lý:

  • Truyền Thông RS485 (USS/MODBUS RTU): Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu (shielded twisted pair) để kết nối các chân P+ (Data+) và N- (Data-) trên terminal điều khiển của biến tần với cổng RS485 tương ứng trên PLC, HMI hoặc bộ chuyển đổi USB-RS485. Đảm bảo kết nối đúng cực và nối dây tiếp địa chống nhiễu (shield) tại một đầu (thường là đầu master/PLC) để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ. Trong mạng MODBUS nhiều thiết bị, cần sử dụng điện trở đầu cuối (terminating resistor, thường khoảng 120 Ohm) ở hai thiết bị đầu và cuối của đường bus.
  • Ngõ Vào/Ra Số và Tương Tự: Kết nối các tín hiệu điều khiển (Start/Stop, Chạy thuận/ngược, Tín hiệu tốc độ tham chiếu analog, Tín hiệu phản hồi trạng thái, Lỗi…) từ PLC hoặc các nút nhấn, cảm biến tới các terminal DI (Digital Input), AI (Analog Input) và nhận tín hiệu trạng thái từ các terminal DO (Digital Output – Relay/Transistor), AO (Analog Output) của biến tần theo sơ đồ đấu nối trong tài liệu kỹ thuật. Chú ý chọn đúng chế độ PNP/NPN cho ngõ vào số và cấu hình đúng dải tín hiệu (V/mA) cho ngõ vào/ra tương tự trong thông số cài đặt.

Cấu Hình Truyền Thông Trên Biến Tần:

  • Truy cập vào nhóm thông số truyền thông (thường bắt đầu bằng P20xx) thông qua màn hình BOP/IOP.
  • Chọn Giao Thức: Cài đặt thông số P2023 để chọn giao thức mong muốn (ví dụ: 2 = USS, 3 = MODBUS RTU).
  • Địa Chỉ Mạng: Đặt địa chỉ duy nhất cho biến tần trong mạng (P2021 cho USS, P2031 cho MODBUS). Mỗi thiết bị trên cùng một bus phải có địa chỉ khác nhau.
  • Tốc Độ Baud (Baud Rate): Chọn tốc độ truyền dữ liệu phù hợp và đồng bộ với thiết bị master (P2020 cho USS, P2030 cho MODBUS). Các tốc độ phổ biến là 9600, 19200, 38400 bps…
  • Cấu Hình Dữ Liệu (Data Bits, Parity, Stop Bits): Đảm bảo các thông số này (thường cài đặt trong P2032, P2033 cho MODBUS) khớp với cấu hình của thiết bị master. Cấu hình phổ biến là 8 data bits, No parity, 1 stop bit (8N1) hoặc 8 data bits, Even parity, 1 stop bit (8E1).
  • Thời Gian Chờ (Timeout): Cài đặt thời gian chờ phản hồi (P2034, P2035 cho MODBUS) để phát hiện lỗi mất kết nối.

Kết Nối Với Phần Mềm:

  • Siemens Starter / Startdrive: Mặc dù V20 là dòng cơ bản, nó có thể được cấu hình ở mức độ nhất định thông qua phần mềm Starter (cũ hơn) hoặc Startdrive (tích hợp trong TIA Portal) nếu sử dụng bộ chuyển đổi phù hợp hoặc kết nối qua PLC S7. Tuy nhiên, cách phổ biến và đơn giản nhất là sử dụng màn hình BOP/IOP hoặc giao tiếp MODBUS/USS.
  • Phần Mềm SCADA/HMI Hoặc Lập Trình PLC: Khi đã thiết lập kết nối vật lý và cấu hình truyền thông thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm lập trình PLC (ví dụ: TIA Portal cho Siemens S7, CX-One cho Omron, GX Works cho Mitsubishi…) hoặc phần mềm SCADA/HMI (WinCC, Intouch, FactoryTalk View…) để đọc/ghi các thông số, gửi lệnh điều khiển (Start/Stop, đặt tần số) và giám sát trạng thái hoạt động (tần số thực tế, dòng điện, điện áp, lỗi…) của biến tần thông qua các địa chỉ thanh ghi MODBUS hoặc các PZD/PKW trong giao thức USS. Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần V20 để biết chi tiết về bản đồ thanh ghi MODBUS hoặc cấu trúc PZD/PKW.

Việc kết nối thành công giúp bạn khai thác sâu hơn các khả năng của biến tần, từ việc tinh chỉnh thông số từ xa, lưu trữ cấu hình, đến việc tích hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển tự động toàn diện, nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành. Nếu gặp khó khăn trong quá trình kết nối, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 08.12.77.88.99.

4. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần V20 6SL3210-5BE15-5CV0

Bước 1: Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Khuyến nghị khi cài đặt lần đầu):

  • Truy cập thông số P0010 (Commissioning parameter filter). Đặt P0010 = 30.
  • Truy cập thông số P0970 (Factory reset). Đặt P0970 = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware) và nhấn nút OK/P. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset, sau đó quay về P0003.
  • Việc này đảm bảo loại bỏ các cài đặt cũ có thể gây xung đột.

Bước 2: Chọn Macro Ứng Dụng (Application Macro):

Truy cập P0010 = 1 (Quick commissioning).

Truy cập P0003 (User access level). Đặt P0003 = 1 (Standard).

Truy cập P0096 (Application macro selection). Chọn mã macro phù hợp với ứng dụng của bạn. Ví dụ:

  • Cn000: Mặc định nhà máy.
  • Cn001: Điều khiển qua terminal (Start/Stop bằng DI, tốc độ bằng AI).
  • Cn002: Điều khiển qua màn hình BOP/IOP.
  • Cn003: Điều khiển qua truyền thông (USS/MODBUS).
  • Cn010: Ứng dụng Bơm/Quạt cơ bản.
  • Cn011: Ứng dụng Băng tải cơ bản.

Nhấn OK/P để xác nhận lựa chọn macro. Biến tần sẽ tự động cấu hình một loạt thông số liên quan.

Bước 3: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data):

  • Truy cập P0010 = 1.
  • Truy cập P0100 (Motor type selection): Chọn 0 = Hoạt động với điện áp lưới 50/60Hz (phổ biến).
  • Truy cập P0304 (Motor voltage rating): Nhập điện áp định mức của động cơ (V) ghi trên nhãn (ví dụ: 380V).
  • Truy cập P0305 (Motor current rating): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A) ghi trên nhãn.
  • Truy cập P0307 (Motor power rating): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100). Phải khớp với nhãn động cơ.
  • Truy cập P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Nhập hệ số công suất (Cos Phi) ghi trên nhãn động cơ (nếu có).
  • Truy cập P0310 (Motor frequency rating): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz) ghi trên nhãn (thường là 50Hz tại Việt Nam).
  • Truy cập P0311 (Motor speed rating): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM) ghi trên nhãn.
  • Quan trọng: Sau khi nhập xong dữ liệu động cơ, truy cập P0010 = 1, vào P1900 (Motor data identification – Auto-tuning). Chọn giá trị phù hợp (ví dụ: 1 = Static identification, 2 = Rotating identification – yêu cầu động cơ quay không tải). Sau đó chạy lệnh bằng cách vào P0000 = 1 và nhấn Start. Quá trình này giúp biến tần tối ưu hóa thông số điều khiển dựa trên đặc tính thực tế của động cơ.

Bước 4: Cài Đặt Các Thông Số Vận Hành Cơ Bản:

  • Truy cập P0010 = 0 (Ready).
  • P1000 (Setpoint source): Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1 = MOP setpoint – đặt từ màn hình, 2 = Analog input, 7 = MODBUS/USS).
  • P0700 (Command source): Chọn nguồn lệnh Start/Stop (ví dụ: 1 = Factory setting, 2 = Terminal – DI, 5 = MODBUS/USS).
  • P1080 (Min frequency): Đặt tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082 (Max frequency): Đặt tần số tối đa (Hz). Thường đặt bằng tần số định mức (P0310).
  • P1120 (Ramp-up time): Đặt thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa (giây).
  • P1121 (Ramp-down time): Đặt thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz (giây).
  • P1300 (Control mode): Chọn phương pháp điều khiển (ví dụ: 0 = V/f linear, 2 = V/f FCC, 20 = SLVC). Thường để mặc định theo macro đã chọn.

Bước 5: Cài Đặt Các Ngõ Vào/Ra (Nếu cần thay đổi so với Macro):

  • Ví dụ: Cấu hình DI1 làm lệnh Start/Stop thuận: P0701 = 1 (Start/Stop).
  • Ví dụ: Cấu hình AI1 nhận tín hiệu 0-10V đặt tốc độ: P0756[0] = 2 (Analog input 1), P0757[0]=0 (0V), P0758[0]=0% (scale min), P0759[0]=10V (scale max V), P0760[0]=100% (scale max %).
  • Tham khảo chi tiết trong tài liệu để cấu hình các ngõ vào/ra khác theo yêu cầu cụ thể.

Bước 6: Lưu Thông Số và Chạy Thử:

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, truy cập P0010 = 0.
  • Để lưu thông số vào bộ nhớ non-volatile (không mất khi mất điện), truy cập P0971 = 1 và nhấn OK/P.
  • Thực hiện chạy thử biến tần ở chế độ JOG (nếu có) hoặc chạy với tần số thấp để kiểm tra chiều quay động cơ và hoạt động cơ bản trước khi đưa vào vận hành chính thức.

Đây chỉ là quy trình lập trình cơ bản. Biến tần V20 còn rất nhiều thông số nâng cao khác cho phép tinh chỉnh sâu hơn. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm hoặc tải về từ trang web của Siemens để có thông tin đầy đủ và chính xác nhất. Đội ngũ thanhthienphu.vn với kinh nghiệm thực tế sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn thông số tối ưu nhất cho ứng dụng của mình.

5. Giải Quyết Nhanh Chóng Các Sự Cố Thường Gặp Trên Biến Tần 6SL3210-5BE15-5CV0

Mã lỗi/Cảnh báo (Hiển thị trên BOP) Tên lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) Mô tả nguyên nhân có thể xảy ra Hướng dẫn khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất), động cơ bị kẹt cơ khí, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp, tải quá nặng. 1. Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có bị ngắn mạch hoặc chạm đất không. 2. Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt hoặc quá tải không. 3. Tăng thời gian tăng tốc P1120. 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập P0304-P0311 và chạy lại Motor ID (P1900). 5. Reset lỗi (Nhấn nút FN trên BOP hoặc qua DI/Truyền thông).
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC link (rP0070) vượt quá giới hạn. Có thể do: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây trả năng lượng về biến tần), chưa lắp hoặc lắp sai điện trở hãm (nếu cần). 1. Kiểm tra điện áp nguồn cấp. 2. Tăng thời gian giảm tốc P1121. 3. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240, P1280). 4. Lắp đặt điện trở hãm phù hợp (nếu ứng dụng yêu cầu). 5. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC link (rP0070) thấp hơn giới hạn cho phép. Có thể do: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, cầu chì đầu vào bị đứt, lỗi bộ phận chỉnh lưu bên trong biến tần. 1. Kiểm tra điện áp và các pha nguồn cấp. 2. Kiểm tra cầu chì/CB đầu vào. 3. Đảm bảo kết nối nguồn chắc chắn. 4. Nếu lỗi vẫn tồn tại sau khi nguồn ổn định, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. 5. Reset lỗi.
F0004 Inverter Over Temperature Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần (rP0037) vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Nhiệt độ môi trường quá cao, lưu thông không khí làm mát bị cản trở, quạt làm mát (nếu có) bị hỏng, biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép (-10°C đến +60°C, giảm công suất trên 40°C). 2. Đảm bảo khoảng cách lắp đặt thông thoáng theo khuyến cáo. 3. Vệ sinh bộ tản nhiệt, kiểm tra quạt. 4. Giảm tải hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn. 5. Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature (I²t) Biến tần tính toán rằng nhiệt độ động cơ đã vượt ngưỡng dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (mô hình I²t). Có thể do: Động cơ bị quá tải liên tục, thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt chưa phù hợp. 1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải không. 2. Kiểm tra và điều chỉnh lại các thông số P0610, P0611 cho phù hợp với động cơ và ứng dụng. 3. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt. 4. Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng liên quan đến khối công suất (IGBT, driver…). Thường là lỗi nghiêm trọng. 1. Thử Reset lỗi. 2. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay, rất có thể biến tần đã bị hư hỏng phần cứng. Ngắt nguồn và liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
F0052 Power Stack Fault Lỗi phần cứng liên quan đến khối công suất. Tương tự F0022. Xem hướng dẫn xử lý F0022.
F0800 BOP Link Error Lỗi giao tiếp giữa biến tần và màn hình BOP. Có thể do cáp kết nối BOP bị lỏng hoặc hư hỏng (đối với BOP rời). 1. Kiểm tra lại kết nối cáp giữa BOP và biến tần. 2. Thử tháo ra và cắm lại BOP. 3. Reset lỗi.
A0501 Current Limit Cảnh báo dòng điện đầu ra đang đạt đến giới hạn (P0640). Biến tần sẽ tự động giảm tần số hoặc điều chỉnh điện áp để giữ dòng điện trong giới hạn. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Kiểm tra nguyên nhân gây dòng cao (tương tự F0001): tải nặng đột ngột, tăng tốc quá nhanh… Cần xem xét tối ưu hóa cài đặt hoặc điều kiện vận hành.
A0502 Overvoltage Limit Cảnh báo điện áp DC link đang đạt đến giới hạn. Biến tần sẽ cố gắng can thiệp (ví dụ: kéo dài thời gian giảm tốc nếu đang giảm tốc) để tránh lỗi F0002. Đây là cảnh báo. Kiểm tra nguyên nhân gây tăng áp DC (tương tự F0002): giảm tốc quá nhanh, nguồn cao… Xem xét điều chỉnh P1121 hoặc lắp điện trở hãm.
A0910 Vdc Controller Deactivated Chức năng điều khiển Vdc_max (P1240) bị vô hiệu hóa do điều kiện hoạt động (ví dụ: điện áp nguồn quá thấp). Kiểm tra lại cài đặt P1240 và điều kiện nguồn cấp.
A0911 Vdc Controller Active Chức năng điều khiển Vdc_max đang hoạt động (can thiệp vào quá trình giảm tốc để tránh quá áp). Đây là thông báo trạng thái hoạt động bình thường của chức năng bảo vệ.
A0922 No Load Detected Biến tần phát hiện không có tải (động cơ không được kết nối hoặc dòng điện quá thấp). Chức năng này có thể được cấu hình qua P1910. Kiểm tra kết nối động cơ. Nếu động cơ đã kết nối và hoạt động bình thường ở tải rất nhẹ, có thể bỏ qua cảnh báo này hoặc điều chỉnh P1910.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Nhận Tư Vấn

Bạn đã thấy được sức mạnh tiềm ẩn, sự linh hoạt và hiệu quả kinh tế vượt trội mà biến tần 6SL3210-5BE15-5CV0 SINAMICS V20 3P 0.55kW mang lại. Đây chính là thời điểm vàng để nâng cấp hệ thống điều khiển động cơ của bạn, giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất, chi phí vận hành và an toàn mà các thiết bị cũ kỹ đang gây ra.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn:

  • Chuyên môn và Kinh nghiệm: Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm Siemens nói chung và biến tần SINAMICS V20 nói riêng. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Thanhthienphu.vn cam kết 100% sản phẩm 6SL3210-5BE15-5CV0 và các thiết bị khác đều là hàng chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Sự an tâm của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chương trình khuyến mãi và chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các đơn hàng dự án.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn sản phẩm, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt đến xử lý sự cố sau bán hàng, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn qua hotline 08.12.77.88.99.

Đừng chần chừ nữa! Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá ưu đãi nhất cho biến tần 6SL3210-5BE15-5CV0.

Hoặc bạn có thể ghé thăm trực tiếp văn phòng của chúng tôi để trao đổi chi tiết hơn: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa chính hãng khác và cập nhật những thông tin kỹ thuật hữu ích.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa sản xuất, nâng cao hiệu quả và khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3210-5BE15-5CV0 – Biến tần V20 3P 0.55kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5BE15-5CV0 – Biến tần V20 3P 0.55kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    2. Nguyễn Hải Yến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.