6SL3210-5BE13-7CV0 – Biến tần V20 3P 0.37kW Siemens

3,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 8.8k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5BE13-7CV0
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS V20 380-480 V 3 AC -15/+10% 47-63Hz rated power 0.37 kW with 150% overload for 60 sec. Integrated filter C3 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP protection: IP20/ UL open size: A 90x150x146 (WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5BE13-7CV0

Tên Thông Số Giá Trị
Mã sản phẩm (MLFB) 6SL3210-5BE13-7CV0
Dòng sản phẩm SINAMICS V20
Công suất định mức 0.37 kW
Pha ngõ vào 3 pha
Điện áp ngõ vào 380 V – 480 V AC (+/- 10%)
Tần số ngõ vào 50 / 60 Hz
Công suất ngõ ra 0.37 kW
Dòng điện ngõ ra định mức 1.3 A
Bộ lọc nhiễu EMC tích hợp Không
Kích thước khung (Frame size) FSA
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 142 mm x 68 mm x 108 mm
Trọng lượng 0.85 kg
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10°C đến +40°C
Giao tiếp truyền thông RS485 (USS, MODBUS RTU)

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5BE13-7CV0 Biến tần V20 3P 0.37kW, thiết bị điều khiển tần số hiện đại từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất cho doanh nghiệp của bạn, một giải pháp được thanhthienphu.vn tin tưởng giới thiệu.

Bộ điều khiển tốc độ động cơ này mang đến sự linh hoạt và độ tin cậy vượt trội cho mọi ứng dụng công nghiệp. Hãy cùng khám phá bộ biến đổi tần số ưu việt này.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SL3210-5BE13-7CV0

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha (380-480V) từ lưới điện. Khối này sử dụng các diode công suất hoặc thyristor để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC). Chất lượng của bộ chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC bus trung gian.
  • Khối lọc DC (DC Link / DC Bus): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC (ở các dòng công suất lớn hơn). Nhiệm vụ chính là làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu. Các tụ điện chất lượng cao đảm bảo tuổi thọ và khả năng chịu đựng sự biến động của điện áp lưới.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Trái tim của biến tần, sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này nhận điện áp DC từ DC Link và biến đổi ngược lại thành điện áp xoay chiều 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) được áp dụng ở đây để tạo ra dạng sóng đầu ra gần sin nhất, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, thường bao gồm vi xử lý (microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Khối này nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP, ngõ vào số/tương tự, truyền thông), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, SLVC), giám sát trạng thái hoạt động, phát hiện lỗi và điều khiển khối nghịch lưu để tạo ra điện áp/tần số mong muốn. Firmware tích hợp sẵn các macro ứng dụng và thông số cài đặt linh hoạt.
  • Khối giao diện (Interface): Bao gồm bảng điều khiển BOP tích hợp giúp người dùng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản. Ngoài ra còn có các terminal đấu nối cho ngõ vào/ra số (DI), tương tự (AI), ngõ ra rơle (RO), ngõ ra tương tự (AO) và cổng truyền thông RS485 (cho USS/MODBUS RTU), cho phép kết nối với PLC, HMI, cảm biến và các thiết bị ngoại vi khác.
  • Hệ thống tản nhiệt: Với công suất 0.37kW, 6SL3210-5BE13-7CV0 thường sử dụng tản nhiệt thụ động hoặc quạt làm mát kích thước nhỏ (tùy phiên bản và điều kiện hoạt động). Hệ thống này đảm bảo các linh kiện công suất như diode, IGBT hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Thiết kế khe tản nhiệt thông minh giúp luồng không khí lưu thông hiệu quả.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ nhựa chắc chắn đạt cấp độ bảo vệ IP20, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và tiếp xúc ngẫu nhiên. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) trong tủ điện, tiết kiệm không gian quý giá.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3210-5BE13-7CV0

Tiết kiệm năng lượng tối ưu:

  • Chế độ ECO (ECO Mode): Tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ dựa trên tải thực tế khi sử dụng điều khiển V/f. Khi tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp cấp cho động cơ, giúp giảm tổn hao năng lượng một cách đáng kể mà vẫn đảm bảo hoạt động ổn định. Theo các nghiên cứu về ứng dụng biến tần, việc tối ưu hóa điện áp theo tải có thể tiết kiệm từ 5% đến 15% điện năng tiêu thụ cho các ứng dụng tải biến thiên như bơm, quạt.
  • Chế độ Ngủ đông (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng như bơm duy trì áp suất, khi nhu cầu sử dụng thấp và động cơ chỉ chạy ở tốc độ rất chậm hoặc không cần chạy, biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ đông. Ở chế độ này, biến tần gần như không tiêu thụ điện. Khi có tín hiệu yêu cầu hoạt động trở lại (ví dụ áp suất giảm xuống dưới ngưỡng), biến tần sẽ tự động khởi động lại. Tính năng này cực kỳ hữu ích để tiết kiệm điện năng trong thời gian hệ thống không hoạt động hoặc hoạt động ở mức tối thiểu.
  • Hiển thị năng lượng tiêu thụ: Biến tần cho phép theo dõi và hiển thị lượng điện năng đã tiêu thụ (kWh), giúp người vận hành dễ dàng đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng và có kế hoạch tối ưu hóa phù hợp.

Vận hành mạnh mẽ và ổn định:

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC) thông qua FCC (Flux Current Control): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn tốt hơn và đáp ứng tốc độ nhanh hơn so với chế độ V/f truyền thống, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn hoặc cần mô-men khởi động lớn.
  • Tự động khởi động lại sau mất nguồn (Automatic Restart): Sau khi có sự cố mất điện tạm thời, biến tần có thể tự động khởi động lại và bắt tốc độ động cơ đang quay tự do (flying restart), giảm thiểu thời gian dừng máy và sự can thiệp của người vận hành.
  • Chức năng ‘Keep Running’: Cho phép biến tần duy trì hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn khi xảy ra hiện tượng sụt áp lưới điện tạm thời bằng cách sử dụng năng lượng tái sinh từ động cơ. Đây là tính năng quan trọng giúp đảm bảo tính liên tục của quá trình sản xuất.
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Biến tần V20 0.37kW này đã tích hợp sẵn bộ hãm, chỉ cần kết nối thêm điện trở hãm bên ngoài là có thể xử lý hiệu quả năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm dừng, đảm bảo dừng động cơ nhanh và an toàn, tránh lỗi quá áp DC link.

Dễ dàng lắp đặt và vận hành:

  • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt side-by-side: Kích thước khung FSA rất nhỏ gọn, cho phép lắp đặt nhiều biến tần sát cạnh nhau mà không cần khoảng hở, giúp tiết kiệm tối đa không gian trong tủ điện.
  • Vận hành không cần tài liệu (Parameter Loader/SD Card): Có thể sao chép bộ tham số từ biến tần này sang biến tần khác một cách nhanh chóng thông qua thẻ nhớ SD hoặc bộ Parameter Loader, cực kỳ tiện lợi khi lắp đặt hàng loạt hoặc thay thế thiết bị.
  • Giao diện BOP/IOP thân thiện: Các bộ giao diện tùy chọn (BOP hoặc IOP) cho phép cài đặt, giám sát và chẩn đoán dễ dàng với menu trực quan và màn hình hiển thị rõ ràng.
  • Các Macro ứng dụng (Application Macros): Tích hợp sẵn các bộ tham số tối ưu cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, máy nén khí… Người dùng chỉ cần chọn Macro phù hợp, biến tần sẽ tự động cấu hình các tham số chính, tiết kiệm đáng kể thời gian cài đặt.

Độ bền cao và bảo vệ toàn diện:

  • Bo mạch phủ lớp bảo vệ (Coated PCB): Tăng cường khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt (ẩm, bụi, hóa chất nhẹ).
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Từ -10°C đến +60°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Thiết kế tản nhiệt hiệu quả: Đảm bảo linh kiện hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ.
  • Đầy đủ các chức năng bảo vệ: Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, ngắn mạch, mất pha đầu vào/đầu ra… giúp bảo vệ an toàn cho cả biến tần và động cơ.

Kết nối linh hoạt:

  • Tích hợp sẵn cổng RS485: Hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA để điều khiển và giám sát tập trung.
  • Đa dạng cổng I/O: Với 4DI, 2AI, 1RO, 1AO, đủ đáp ứng cho hầu hết các yêu cầu điều khiển và giám sát cơ bản. Các ngõ vào/ra này có thể được cấu hình linh hoạt chức năng thông qua tham số.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3210-5BE13-7CV0 với phần mềm và thiết bị ngoại vi

1. Chuẩn bị phần cứng:

  • Máy tính cá nhân (Laptop/PC) đã cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-RS485.
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS485 chất lượng tốt.
  • Dây cáp xoắn đôi (twisted pair cable) để kết nối từ bộ chuyển đổi đến cổng RS485 của biến tần.
  • Nguồn cấp cho biến tần 6SL3210-5BE13-7CV0.

2. Kết nối vật lý:

  • Tắt nguồn biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào để đảm bảo an toàn.
  • Xác định các chân RS485 trên terminal điều khiển của biến tần V20 (thường được ký hiệu là P+ và N- hoặc tương tự, tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm sản phẩm).
  • Kết nối chân P+ của biến tần với chân tương ứng (thường là A hoặc D+) trên bộ chuyển đổi USB-RS485.
  • Kết nối chân N- của biến tần với chân tương ứng (thường là B hoặc D-) trên bộ chuyển đổi USB-RS485.
  • Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.
  • Cấp nguồn trở lại cho biến tần.

3. Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần:

  • Sử dụng màn hình BOP tích hợp, truy cập vào nhóm tham số liên quan đến truyền thông (thường bắt đầu bằng P2xxx).
  • Thiết lập địa chỉ Modbus cho biến tần (P2011), đảm bảo địa chỉ này là duy nhất trên mạng nếu có nhiều thiết bị.
  • Cấu hình tốc độ Baud (P2010), ví dụ: 9600 bps, 19200 bps…
  • Cấu hình Parity (P2010), ví dụ: None, Even, Odd.
  • Cấu hình số Data bits và Stop bits (thường là 8 data bits, 1 hoặc 2 stop bits, kiểm tra P2010).
  • Ghi lại các thông số này để cấu hình trên phần mềm máy tính. Ví dụ: Địa chỉ 1, Baudrate 9600, Parity None, 8 Data bits, 1 Stop bit.

4. Cài đặt và cấu hình phần mềm trên máy tính:

  • Cài đặt phần mềm hỗ trợ giao tiếp Modbus RTU (ví dụ: Modbus Poll, Simply Modbus) hoặc phần mềm chuyên dụng từ Siemens nếu có hỗ trợ (Kiểm tra khả năng tương thích của STARTER hoặc Startdrive với V20 qua kết nối này, đôi khi cần adapter đặc biệt).
  • Mở phần mềm và cấu hình kết nối: Chọn đúng cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485 (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Thiết lập các thông số truyền thông (Baudrate, Parity, Data bits, Stop bits) trùng khớp với các thông số đã cài đặt trên biến tần ở Bước 3.
  • Thiết lập chế độ giao tiếp là Modbus RTU.

5. Thiết lập kết nối và thao tác:

Trong phần mềm, thực hiện lệnh kết nối đến địa chỉ Modbus của biến tần đã cài đặt (ví dụ: địa chỉ 1).

Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ cho phép bạn đọc/ghi các thanh ghi Modbus tương ứng với các tham số của biến tần.

Bạn có thể:

  • Đọc trạng thái hoạt động (tần số, dòng điện, điện áp…).
  • Đọc và thay đổi giá trị các tham số cài đặt.
  • Giám sát biểu đồ hoạt động theo thời gian thực.
  • Sao lưu toàn bộ bộ tham số ra file trên máy tính.
  • Nạp bộ tham số từ file vào biến tần (hữu ích khi thay thế hoặc cài đặt hàng loạt).
  • Chẩn đoán lỗi dựa trên mã lỗi và thông tin chi tiết.

4. Cách lập trình cơ bản sản phẩm 6SL3210-5BE13-7CV0

A. Các bước lập trình cơ bản bằng BOP tích hợp:

  1. Truy cập chế độ cài đặt: Nhấn và giữ nút ‘M’ (Mode/Menu) trong khoảng 1-2 giây cho đến khi màn hình hiển thị ‘P0003’ (User Access Level).
  2. Chọn cấp độ truy cập: Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị P0003. Các cấp độ phổ biến: 1: Standard (Truy cập các tham số cơ bản). 2: Extended (Truy cập nhiều tham số hơn). 3: Expert (Truy cập toàn bộ tham số – cần thận trọng). Chọn cấp độ phù hợp (thường là 1 hoặc 2 cho cài đặt ban đầu) và nhấn ‘OK’.
  3. Điều hướng đến tham số cần thay đổi: Sử dụng nút ‘M’ để chuyển qua lại giữa số hiệu tham số (ví dụ: P1082) và giá trị của tham số đó. Sử dụng mũi tên lên/xuống để tìm đến số hiệu tham số mong muốn (ví dụ: nhập ‘1082’ cho P1082 – tần số tối đa).
  4. Thay đổi giá trị tham số: Khi màn hình hiển thị giá trị hiện tại của tham số, sử dụng mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị đến mức mong muốn.
  5. Lưu giá trị: Nhấn ‘OK’ để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nháy sáng nhanh để báo hiệu lưu thành công.
  6. Thoát chế độ cài đặt: Nhấn và giữ nút ‘M’ trong vài giây cho đến khi màn hình trở về hiển thị trạng thái hoạt động bình thường (ví dụ: tần số hiện tại).

B. Các nhóm tham số quan trọng cần cài đặt:

Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Nếu cần):

  • P0010 = 30 (Commissioning parameter filter – chọn Factory setting)
  • P0970 = 1 (Factory reset)
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại. Chỉ thực hiện khi cần thiết.

Thông số động cơ (Motor Data – Quan trọng để điều khiển chính xác):

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100) – Lấy từ nhãn động cơ (Cài 0.37kW cho motor tương ứng).
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0100: Tiêu chuẩn Châu Âu (kW, 50Hz) / Bắc Mỹ (HP, 60Hz).
  • P1900: Chọn chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification – Nên thực hiện để tối ưu điều khiển, đặc biệt với chế độ Vector). Chọn giá trị phù hợp (vd: 1 hoặc 2) và nhấn RUN sau khi cài đặt xong thông số động cơ. Biến tần sẽ tự đo đạc thông số motor.

Cài đặt ứng dụng (Application Setup – Connection Macros):

  • P0010 = 0 (Ready)
  • P0003 = 1 (Standard)
  • P0010 = 1 (Quick commissioning)
  • Cn0xx: Chọn macro phù hợp với ứng dụng (vd: Cn001 cho điều khiển từ terminal, Cn002 cho điều khiển tốc độ bằng biến trở, Cn003 cho bơm/quạt cơ bản…). Việc chọn macro sẽ tự động cấu hình sẵn các ngõ vào/ra và một số tham số liên quan.

Cài đặt giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz)
  • P1082: Tần số tối đa (Hz) – Ví dụ: 50Hz.
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s) – Thời gian từ 0Hz đến tần số max.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s) – Thời gian từ tần số max về 0Hz.
  • P0640: Giới hạn dòng điện động cơ (%) – Bảo vệ quá tải.

Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration – Nếu không dùng macro hoặc cần tùy chỉnh):

  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (RUN/STOP) – Ví dụ: 1=BOP, 2=Terminal (DI), 5=Modbus.
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint) – Ví dụ: 1=BOP, 2=Analog Input, 5=Modbus.
  • P0701 – P0704: Chức năng của các ngõ vào số DI1 – DI4 (vd: RUN/STOP, Đảo chiều, Lỗi ngoài…).
  • P0731: Chức năng của ngõ ra Relay.
  • P0756 – P0760: Cấu hình ngõ vào Analog (Loại tín hiệu, tỉ lệ scale).
  • P0771: Chức năng của ngõ ra Analog.

Cài đặt truyền thông (Communication Setup – Nếu dùng Modbus):

  • P2010: Baud rate, Parity…
  • P2011: Địa chỉ Modbus.
  • P2012, P2013: Cài đặt thời gian timeout.

C. Ví dụ cài đặt nhanh cho ứng dụng Băng tải cơ bản (điều khiển ON/OFF và tốc độ bằng biến trở):

  1. Reset về mặc định (Nếu cần: P0010=30, P0970=1).
  2. Nhập thông số động cơ (P0304, P0305, P0307, P0310, P0311).
  3. Thực hiện nhận dạng động cơ (P1900=1 hoặc 2, nhấn RUN).
  4. Chọn Macro Cn002 (Điều khiển tốc độ bằng biến trở qua AI1, ON/OFF bằng DI1): P0010 = 1 (Quick commissioning). Tìm đến Cn002, nhấn OK. Biến tần sẽ tự cấu hình P0700=2, P1000=2.
  5. Cài đặt tần số max (P1082 = 50 Hz).
  6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121) phù hợp với băng tải.
  7. Đấu nối: Công tắc ON/OFF vào DI1 và COM. Biến trở vào AI1, GND và 10V.
  8. Vận hành thử.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SL3210-5BE13-7CV0

Mã lỗi/Cảnh báo Mô tả Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục sơ bộ
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra (U, V, W) hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần (IGBT).
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện.
– Kiểm tra lại thông số động cơ, thực hiện lại P3900.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC Link) – Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (động cơ hoạt động như máy phát).
– Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thiếu điện trở hãm (nếu cần).
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kích hoạt chức năng Vdc max controller (P1240/P1280).
– Kiểm tra lại điện áp nguồn.
– Lắp đặt điện trở hãm phù hợp (nếu ứng dụng yêu cầu).
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC Link) – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn cấp.
– Lỗi bộ chỉnh lưu của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Kiểm tra cầu dao, cầu chì, dây dẫn nguồn.
– Kích hoạt chức năng Kinetic Buffering (P1200) nếu cần duy trì hoạt động khi mất nguồn tạm thời.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter Over Temperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường quá cao (> 60°C).
– Quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại công suất biến tần/động cơ có phù hợp không.
– Đợi biến tần nguội và reset lỗi.
F0005 I²t Inverter Overload (Quá tải biến tần) – Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Công suất biến tần nhỏ hơn yêu cầu của tải.
– Kiểm tra lại tải, đảm bảo không quá nặng.
– Chọn biến tần có công suất phù hợp hơn.
F0011 I²t Motor Overload (Quá tải động cơ) – Động cơ hoạt động quá tải.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) cài đặt quá thấp.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 phù hợp.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
F0052 Power Stack Fault (Lỗi khối công suất) – Lỗi phần cứng nghiêm trọng bên trong biến tần. – Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo hành Siemens. Thường cần sửa chữa hoặc thay thế.
F0800 BOP Link Error (Lỗi kết nối BOP) – Cáp kết nối giữa BOP và biến tần bị lỏng hoặc hỏng. – Kiểm tra lại cáp kết nối. Thử gắn lại BOP.
A0501 Current Limit (Cảnh báo giới hạn dòng) – Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Biến tần tự động giảm tần số hoặc điện áp để bảo vệ. – Đây là cảnh báo, không phải lỗi. Kiểm tra tải có bị tăng đột ngột không. Có thể tăng P0640 nếu phù hợp.
A0502 Voltage Limit (Cảnh báo giới hạn áp) – Điện áp DC Link đạt đến giới hạn. Biến tần tự động điều chỉnh để tránh lỗi F0002. – Đây là cảnh báo. Kiểm tra thời gian giảm tốc và quán tính tải.
A0910 Vdc Max Controller Active (Bộ điều khiển Vdc tối đa hoạt động) – Chức năng giới hạn điện áp DC Link đang hoạt động để ngăn lỗi quá áp. – Bình thường nếu tải có quán tính lớn hoặc giảm tốc nhanh. Biến tần đang tự bảo vệ.
A0911 Vdc Min Controller Active (Bộ điều khiển Vdc tối thiểu hoạt động) – Chức năng Kinetic Buffering đang hoạt động do sụt áp nguồn. – Bình thường nếu nguồn cấp không ổn định. Biến tần đang cố duy trì hoạt động.
A0922 No Load Detected (Không phát hiện tải) – Biến tần đang chạy nhưng không có động cơ kết nối hoặc động cơ bị lỗi. – Kiểm tra kết nối động cơ. Kiểm tra động cơ.

6. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về 6SL3210-5BE13-7CV0

6SL3210-5BE13-7CV0 không chỉ là một thiết bị điều khiển tần số thông thường, mà là một giải pháp công nghệ tiên tiến từ Siemens, được thiết kế để giải quyết triệt để những thách thức mà các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt: tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu chi phí năng lượng, tăng cường độ tin cậy và đảm bảo an toàn cho hệ thống sản xuất.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp biến tần Siemens V20 6SL3210-5BE13-7CV0 và các thiết bị điện tự động khác?

  • Chuyên môn và Kinh nghiệm: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức sâu rộng về sản phẩm Siemens và kinh nghiệm triển khai thực tế đa dạng các ứng dụng công nghiệp, từ đó đưa ra những tư vấn chính xác và hiệu quả nhất.
  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: cam kết 100% sản phẩm Siemens là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ).
  • Giá cả Cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, kèm với các chính sách bán hàng linh hoạt và ưu đãi hấp dẫn, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: thanhthienphu.vn đồng hành cùng quý vị trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chuyên nghiệp.
  • Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn của Siemens và dịch vụ sửa chữa, bảo trì chuyên nghiệp giúp quý vị yên tâm vận hành hệ thống trong dài hạn.
  • Địa chỉ Giao dịch Thuận tiện: tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh luôn chào đón quý vị đến tham quan, trao đổi và nhận tư vấn trực tiếp.

Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống tự động hóa hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy thành hiện thực ngay hôm nay. Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SL3210-5BE13-7CV0 Biến tần V20 3P 0.37kW.

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SL3210-5BE13-7CV0 – Biến tần V20 3P 0.37kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5BE13-7CV0 – Biến tần V20 3P 0.37kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Tuyết Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

      thích
    2. Trần Tấn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

      thích
    3. Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    4. Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    5. Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    6. Nguyễn Thế Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.