Bạn đang tìm kiếm dòng sản phẩm cao cấp nhất của hãng Siemens có tốc độ cao và tuổi thọ cao lên đến hơn 10 năm. Hãy cùng công ty chúng tôi tìm hiểu PLC S7-400 là gì? trong bài viết sau đây nhé !
PLC S7-400 là gì ?
PLC S7-400 là một thiết bị điều khiển lập trình tự động được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu xử lý nhanh và hiệu suất cao. Đây là dòng PLC lớn nhất và mạnh nhất trong series SIMATIC S7 của Siemens, nó được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng phức tạp và đòi hỏi nhiều như dây chuyền sản xuất công nghiệp và các ứng dụng năng lượng và quy trình.
Bộ lập trình PLC S7-400 có khả năng xử lý tốc độ cao và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt. Nó được thiết kế để hoạt động ở mức độ trung bình đến lớn, có thể kết nối với nhiều thiết bị đầu vào/ra khác nhau, bao gồm cả các thiết bị nặng và chịu va đập.
Thiết bị còn có khả năng mở rộng linh hoạt và hỗ trợ các module giao tiếp với các thiết bị bên ngoài như máy tính, máy in, máy đo, cảm biến, van điều khiển, và các hệ thống khác.
Ngoài ra, PLC này cũng được tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn và bảo vệ các thông tin quan trọng trong quá trình hoạt động
Xem thêm: Bảng giá PLC S7-400
Thiết kế chính
Dưới đây là thiết kế chính của PLC Siemens S7-400:
- Modular Design: Thiết kế modul cho phép mở rộng và tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu. Bạn có thể thêm các mô-đun I/O, mô-đun truyền thông và mô-đun chức năng như cần thiết.
- Processing Power: sản phẩm có khả năng xử lý nhanh các tác vụ điều khiển. Các bộ vi xử lý đa tác vụ cho phép nó xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc, và khả năng xử lý dữ liệu lớn cung cấp cho nó sức mạnh cần thiết để điều khiển các hệ thống quy mô lớn.
- Networking and Communication: thiết bị hỗ trợ nhiều giao thức mạng và truyền thông, cho phép nó tích hợp với các hệ thống khác như HMI, SCADA, và hệ thống điều khiển công nghiệp khác.
- Redundancy: sản phẩm hỗ trợ cấu hình dự phòng, bảo đảm rằng hệ thống sẽ tiếp tục hoạt động ngay cả khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
- Safety: Nó cung cấp các chức năng an toàn tích hợp, giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và máy móc.
PLC S7-400 CPU cơ bản
Ưu điểm
- Hiệu suất xử lý mạnh mẽ: Dòng S7-400 Standard CPUs mang lại hiệu suất xử lý mạnh mẽ, cho phép nó xử lý nhanh các tác vụ phức tạp và đòi hỏi nhiều tài nguyên. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp quy mô lớn.
- Khả năng mở rộng: Dòng S7-400 Standard CPUs có khả năng mở rộng lớn, cho phép người dùng thêm hoặc thay đổi các module mở rộng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của hệ thống của họ. Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt của hệ thống và làm cho nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với một loạt các ứng dụng.
- Bảo mật cao: S7-400 Standard CPUs cung cấp một loạt các tính năng bảo mật, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh. Điều này bao gồm việc hỗ trợ cho mã hóa giao tiếp và tính năng quản lý truy cập người dùng.
- Tính tương thích: Dòng S7-400 Standard CPUs tương thích với một loạt các giao thức giao tiếp và mạng công nghiệp, cho phép nó dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện tại và thiết bị khác.
- Làm việc ở nhiều môi trường: Siemens S7-400 Standard CPUs được thiết kế để hoạt động đáng tin cậy trong một loạt các môi trường và điều kiện. Chúng có thể chịu được rung động, nhiệt độ cao, và nhiều điều kiện khác, đảm bảo rằng hệ thống sẽ hoạt động mà không có sự cố trong hầu hết các ứng dụng.
- Hỗ trợ phần mềm mạnh mẽ: Siemens S7-400 Standard CPUs được hỗ trợ bởi TIA Portal, một nền tảng phần mềm mạnh mẽ cho phép người dùng lập trình, thử nghiệm, và giám sát hệ thống của họ một cách hiệu quả.
Sau đây là mã sản phẩm CPU của dòng sản phẩm này
Dòng PLC S7-400 CPU 412
CPU 412-1 |
6ES7412-1XJ07-0AB0
Work memory 512 KB, power sup- ply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 412-2 |
6ES7412-2XK07-0AB0 Work memory 1 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 412-2 PN |
6ES7412-2EK07-0AB0 Work memory 1 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFINET interface, slot for memory card, incl. slot number labels |
Dòng S7-400 CPU 414
CPU 414-2 |
6ES7414-2XL07-0AB0
Work memory 2 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 414-3 |
6ES7414-3XM07-0AB0 Work memory 4 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFIBUS DP master interface, slot for memory card, module slots for 1 IF module, incl. slot number labels |
CPU 414-3 PN/DP |
6ES7414-3EM07-0AB0 Work memory 4 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFINET interface, slot for memory card, module slot for 1 IF module, incl. slot number labels |
Dòng S7-400 CPU 416
CPU 416-2 |
6ES7416-2XP07-0AB0
Work memory 8 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFIBUS DP master interface, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 416-3 |
6ES7416-3XS07-0AB0 Work memory 16 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFIBUS DP master interface, module slot for 1 IF module, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 416-3 PN/DP |
6ES7416-3ES07-0AB0 Work memory 16 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFINET interface, PROFIBUS DP master interface, module slot for 1 IF module, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 417
CPU 417-4 |
6ES7417-4XT07-0AB0 Work memory 30 MB, power supply 24 V DC, MPI/PROFIBUS DP master interface, PROFIBUS DP master interface, module slots for up to 2 additional IF modules, slot for memory card, incl. slot number labels |
PLC S7-400H Systems
Ưu điểm:
- Độ tin cậy cao: Dòng S7-400H Systems được thiết kế với hai CPU chạy song song. Nếu một CPU gặp sự cố, CPU khác sẽ tiếp quản, đảm bảo rằng hệ thống tiếp tục hoạt động mà không có sự gián đoạn. Điều này cung cấp một mức độ tin cậy cao đặc biệt, giúp đảm bảo hoạt động liên tục trong các ứng dụng quan trọng.
- Tính năng dự phòng tự động: Các hệ thống S7-400H có tính năng dự phòng tự động, cho phép chúng tự động chuyển đổi giữa các CPU mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động ổn định.
- Khả năng đồng bộ hoá: Các hệ thống S7-400H có khả năng đồng bộ hóa các CPU với nhau, giúp đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Hiệu suất xử lý mạnh mẽ: Như tất cả các hệ thống S7-400, dòng S7-400H cung cấp hiệu suất xử lý mạnh mẽ, cho phép nó xử lý nhanh các tác vụ phức tạp và đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Tính linh hoạt và mở rộng: Dòng S7-400H hỗ trợ một loạt các module mở rộng, cho phép người dùng tùy chỉnh hệ thống để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt của hệ thống và làm cho nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với một loạt các ứng dụng.
- Hỗ trợ phần mềm mạnh mẽ: Dòng S7-400H được hỗ trợ bởi TIA Portal, một nền tảng phần mềm mạnh mẽ giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian đưa hệ thống vào hoạt động.
PLC S7-400F/FH Systems
Ưu điểm:
- Tính năng an toàn: Dòng PLC S7-400F/FH được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn công nghiệp quốc tế, bao gồm IEC 61508 và ISO 13849-1. Chúng có khả năng tự phát hiện và phản ứng với các sự cố tiềm ẩn, giúp bảo vệ cả người dùng và thiết bị.
- Thiết kế: Giống như dòng S7-400H, S7-400F/FH cũng sở hữu thiết kế hai CPU chạy song song để đảm bảo hoạt động liên tục. Nếu một CPU gặp sự cố, CPU còn lại sẽ tiếp quản.
- Tính năng dự phòng tự động: Các hệ thống S7-400F/FH cũng có tính năng dự phòng tự động, cho phép chúng tự động chuyển đổi giữa các CPU mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động ổn định.
- Hiệu suất cao: Như tất cả các hệ thống S7-400, dòng S7-400F/FH cung cấp hiệu suất xử lý mạnh mẽ, cho phép nó xử lý nhanh các tác vụ phức tạp và đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Tính linh hoạt và mở rộng: Dòng S7-400F/FH hỗ trợ một loạt các module mở rộng, cho phép người dùng tùy chỉnh hệ thống để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt của hệ thống và làm cho nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với một loạt các ứng dụng.
- Phần mềm lập trình: Dòng S7-400F/FH được hỗ trợ bởi TIA Portal, một nền tảng phần mềm mạnh mẽ giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian
Dưới đây là các mã sản phẩm của dòng CPU này
CPU 416F
CPU 416F-2 | 6ES7416-2FP07-0AB0
Work memory 8 MB, (4 MB code, 4 MB data), 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, 2nd interface PROFIBUS DP |
CPU 416F-3 PN/DP | 6ES7416-3FS07-0AB0
Work memory 16 MB, (8 MB code, 8 MB data), interfaces 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, (X1), 2nd interface Ethernet/PROFINET (X5) 3rd interface IF 964-DP plug-in (IF1) |
PLC S7-400 CPUs for Technological Tasks
Ưu điểm:
- Hiệu suất: Như tất cả các dòng S7-400, CPUs for Technological Tasks cung cấp hiệu suất xử lý mạnh mẽ, cho phép xử lý nhanh các tác vụ phức tạp và đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Chức năng chuyên dụng: Các CPU trong dòng này được thiết kế đặc biệt cho các tác vụ công nghệ cụ thể như đo lường, kiểm soát và điều chỉnh các quá trình công nghiệp. Điều này giúp chúng tối ưu hiệu suất và độ chính xác trong các tác vụ này.
- Đa năng: CPUs for Technological Tasks hỗ trợ một loạt các module mở rộng, cho phép người dùng tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể của họ. Điều này tăng cường khả năng tùy chỉnh và linh hoạt của hệ thống.
- Phần mềm lập trình: Dòng này được hỗ trợ bởi TIA Portal, một nền tảng phần mềm mạnh mẽ giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian đưa hệ thống vào hoạt động.
- Tính tương thích: CPUs for Technological Tasks tương thích với nhiều giao thức giao tiếp công nghiệp, cho phép dễ dàng tích hợp với các hệ thống và thiết bị khác.
- Môi trường hoạt động: Như tất cả các sản phẩm Siemens, CPUs for Technological Tasks được thiết kế để hoạt động đáng tin cậy trong một loạt các môi trường và điều kiện khác nhau.
- Bảo mật cao: Dòng này cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa giao tiếp và quản lý truy cập người dùng, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh.
PLC S7-400 High-Availability Systems
Ưu điểm:
- Phục hồi nhanh chóng: Như tên gọi của nó, dòng S7-400 High-Availability Systems được thiết kế để đảm bảo độ sẵn sàng và hoạt động liên tục. Hệ thống này có khả năng phục hồi nhanh chóng từ các sự cố và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
- Chế độ hoạt động Redundancy: S7-400 High-Availability Systems sử dụng chế độ hoạt động redundancy, trong đó hai hệ thống PLC hoạt động song song với nhau. Nếu một hệ thống gặp sự cố, hệ thống còn lại sẽ tiếp quản, đảm bảo không có gián đoạn trong hoạt động.
- Hiệu suất xử lý: Dòng S7-400 High-Availability Systems cung cấp hiệu suất xử lý mạnh mẽ, đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng các tác vụ phức tạp.
- Đa dạng: Dòng này cung cấp nhiều lựa chọn module mở rộng, cho phép người dùng tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể của họ.
- Phần mềm hỗ trợ: Dòng này được hỗ trợ bởi TIA Portal, một nền tảng phần mềm mạnh mẽ giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian đưa hệ thống vào hoạt động.
- Các giao thức: Dòng S7-400 High-Availability Systems tương thích với nhiều giao thức giao tiếp công nghiệp, cho phép dễ dàng tích hợp với các hệ thống và thiết bị khác.
- Công nghệ mã hóa: Hệ thống này cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa giao tiếp và quản lý truy cập người dùng, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh.
Dưới đây là các dòng sản phẩm CPU
CPU 412H
CPU 412-5H | 6ES7412-5HK06-0AB0
For S7-400H and S7-400F/FH, 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for sync modules, 1 MB memory (512 KB data/512 KB program) |
CPU 412-5H system bundle | 6ES7400-0HR01-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS407 UC120/230V, 10 A, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 412-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
6ES7400-0HR51-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS 405 10A, 24/48/60 V DC, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 412-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
CPU 414H
CPU 414-5H | 6ES7414-5HM06-0AB0
For S7-400H and S7-400F/FH, 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for sync modules, 4 MB memory (2 MB data/2 MB program) |
CPU 414-5H system bundle | 6ES7400-0HR02-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS407 UC120/230V, 10 A, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 414-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
6ES7400-0HR52-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS 405 10A, 24/48/60 V DC, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 414-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
CPU 416H
CPU 416-5H | 6ES7416-5HS06-0AB0
For S7-400H and S7-400F/FH, 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for sync modules, 16 MB memory (10 MB data/6 MB program) |
CPU 416-5H system bundle | 6ES7400-0HR03-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS407 UC120/230V, 10 A, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 416-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
6ES7400-0HR53-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS 405 10A, 24/48/60 V DC, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 416-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
CPU 417H
CPU 417-5H | 6ES7417-5HT06-0AB0
For S7-400H and S7-400F/FH; 32 MB RAM, 1 combined MPI/ PROFIBUS DP master interface, 1 PROFIBUS DP interface, 2 PROFINET interfaces (switches), 2 slots for sync modules, slot for memory card, incl. slot number labels |
CPU 417-5H system bundle | 6ES7400-0HR04-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS407 UC120/230V, 10 A, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 417-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
6ES7400-0HR54-4AB0
With 1 x UR2-H, without memory card, 2 x PS 405 10A, 24/48/60 V DC, 4 x sync modules up to 10 m, 2 x sync cables 1 m, 2 x CPU 417-5H, in addition 2 memory cards and 4 backup-batteries required |
Dòng CPU S7-400 SIPLUS
Đây là dòng CPU sở hữu lớp vỏ bảo vệ bên ngoài giúp thiết bị hoạt động được trong môi trường khắc nghiệt nhất.
CPU 412 SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 412-2 PN | 6AG1412-2EK06-2AB0
-25…+70°C with conformal coating based on 6ES7412-2EK06-0AB0. Central processing unit with: Work memory 1 MB, (0.5 MB code, 0.5 MB data) , Interfaces 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s (X1), 2nd interface Ethernet/ PROFINET (X5). not permitted for safety-oriented applications! |
CPU 414 SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 414-3 PN/DP | 6AG1414-3EM07-7AB0
-25 … +70°C with conformal coating based on 6ES7414-3EM07-0AB0 . Central processing unit with: Work memory 4 MB, (2 MB code, 2 MB data), Interfaces 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, (X1), 2nd interface ETHERNET/PROFINET (X5) 3rd interface IF 964-DP plug-in (IF1) |
CPU 416 SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 416-3 | 6AG1416-3XR05-4AB0
CPU with main memory 11.2 MB (5.6 MB code and 5.6 MB data), 3 interfaces: 1x MPI/DP, DP each and module slot for 1 IF module. Medial exposure based on 6ES7416-3XR05-0AB0 . not permitted for safety-oriented applications! |
SIPLUS S7-400 CPU 416-3 PN/DP | 6AG1416-3ES07-7AB0
-25 … +70°C with conformal coating based on 6ES7416-3ES07-0AB0 . Central processing unit with: Work memory 16 MB, (8 MB code, 8 MB data), Interfaces 1st interface MPI/DP 12 Mbit/s, (X1), 2nd interface ETHERNET/PROFINET (X5) 3rd interface IF 964-DP plug-in (IF1) |
CPU 417 SIPLUS
SIPLUS CPU 417-4 | 6AG1417-4XT07-4AB0
-25 … +70°C with conformal coating based on 6ES7417-4XT07-0AB0. Central processing unit with: “Work memory 32 MB, (16 MB code;” 16 MB data) Interfaces 1st “interface MPI 12 Mbit/s; 2nd” interface PROFIBUS DP, 3rd/4th interface plug-in IFM module |
Dòng CPU S7-400 high-availability SIPLUS
CPU 412H SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 412-5H | 6AG1412-5HK06-7AB0
-25…+70°C with conformal coating based on 6ES7412-5HK06-0AB0 . Central processing unit for S7-400H and S7-400F/FH, 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for SYNC modules, 1 MB memory (512 KB data/512 KB program) |
CPU 414H SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 414-5H | 6AG1414-5HM06-7AB0
-25…+70 °C with conformal coating based on 6ES7414-5HM06-0AB0 . Central processing unit for S7-400H and S7-400F/FH, 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for Sync modules, 4 MB memory (2 MB data/2 MB program) |
CPU 416H SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 416-5H | 6AG1416-5HS06-7AB0
-25…+70°C with conformal coating based on 6ES7416-5HS06-0AB0 . Central processing unit for S7-400H and S7-400F/FH, 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for SYNC modules, 16 MB memory (512 KB data/512 KB program) |
CPU 417H SIPLUS
SIPLUS S7-400 CPU 417-5H | 6AG1417-5HT06-7AB0-25…+70°C with conformal coating based on 6ES7417-5HT06-0AB0 . Central processing unit for S7-400H, and S7-400F/FH 5 interfaces: 1x MPI/DP, 1x DP, 1x PN and 2 for SYNC modules, 32 MB memory (16 MB data/16 MB program) |
Module mở rộng S7-400
Siemens S7-400 PLC cung cấp một loạt các module mở rộng cho phép người dùng tùy chỉnh và mở rộng hệ thống của mình theo nhu cầu. Dưới đây là một số loại module mở rộng chính:
- Module I/O: Các module này cho phép hệ thống tương tác với môi trường xung quanh bằng cách đọc và viết các tín hiệu vào và ra. Có các module cho cả tín hiệu kỹ thuật số và tín hiệu tương tự.
- Communication Module: Các module này cung cấp khả năng giao tiếp mạng cho PLC, cho phép nó tương tác với các thiết bị và hệ thống khác. Có sẵn các module cho một loạt các giao thức mạng, bao gồm PROFINET, PROFIBUS, Industrial Ethernet và nhiều hơn nữa.
- Function Module: Các module này cung cấp chức năng đặc biệt hoặc tính năng xử lý tín hiệu cụ thể, chẳng hạn như đếm, đo, định vị, và điều khiển động cơ.
- Thẻ nhớ RAM/ROM: Thẻ nhớ mở rộng bộ nhớ của PLC, cho phép nó xử lý các ứng dụng lớn hơn và phức tạp hơn.
- Module Nguồn (Power Supply Module): Những module này cung cấp nguồn điện cho hệ thống PLC và các module mở rộng khác.
- Interface Module: Những module này cung cấp giao diện vật lý cho PLC để kết nối với các thiết bị và hệ thống khác.
Module nguồn (Power Supply Module) của PLC S7-400
Mã thiết bị | Thông số |
6ES7405-0DA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, power supply PS 405: 4 A, 24/48/60 V DC, 5 V DC/4 A, |
6ES7405-0KA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, power supply PS405, wide range 10 A, 24/48/60 V DC; 5 V DC/10 A |
6ES7405-0KR02-0AA0 | SIMATIC S7-400, power supply PS405: 10 A, wide range, 24/48/60 V DC; 5 V DC/10 A, for redundant use |
6ES7405-0RA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, power supply PS405: 20 A, wide range, 24/48/60 V DC, 5 V DC/20 A, |
6ES7407-0DA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, Power supply PS407: 4 A, wide range, UC 120/230V, 5 V DC/4 A |
6ES7407-0KA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, Power supply PS407: 10 A, wide range, UC 120/230V, 5 V DC/10 A |
6ES7407-0KR02-0AA0 | SIMATIC S7-400, Power supply PS407; 10 A, wide range, UC 120/230V, 5 V DC/10 A, for redundant use |
6ES7407-0RA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, Power supply PS407, 20 A, wide range, UC 120/230V, 5 V DC/20 A |
6AG1405-0KA02-7AA0 | SIPLUS S7-400 PS 405 10 A -25…+70°C with conformal coating based on 6ES7405-0KA02-0AA0 . Power “supply, Wide range “”10 A,” “24/48/60 V DC; 5 V DC/10 A””” |
6AG1405-0KR02-7AA0 | SIPLUS S7-400 PS 405 10 A -25…+70°C with conformal coating based on 6ES7405-0KR02-0AA0. 10A, Wide “range, “”24/48/60 V DC; 5 V” “DC/10 A,”” for redundant use” |
6AG1407-0KA02-7AA0 | SIPLUS S7-400 PS 407 10 A -25…+70°C with conformal coating based on 6ES7407-0KA02-0AA0 . 10A, Wide “range, “”UC 120/230V; 5 V DC/10” “A””” |
6AG1407-0KR02-7AA0 | SIPLUS S7-400 PS 407 10 A -25…+70°C with conformal coating based on 6ES7407-0KR02-0AA0 . 10A, Wide “range, “”UC 120/230V; 5 V DC/10” “A,”” for redundant use” |
Module digital input/output S7-400
SM 421 digital input module | |
6ES7421-1BL01-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 32 DI; 24 V DC |
6ES7421-1EL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 32 DI; 120 V DC/AC |
6ES7421-1FH20-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 16 DI; UC 120/230V Inputs according to IEC1131-2 Type 2 |
6ES7421-7BH01-0AB0 | SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 16 DI; 24 V DC with 0.05 ms input delay alarm, diagnostics |
6ES7421-7DH00-0AB0 | SIMATIC S7-400, digital input SM 421, isolated 16 DI; UC 24 – 60 V, alarm, diagnostics |
6AG1421-1BL01-2AA0 | SIPLUS S7-400 SM 421 32DI -25…+60°C based on 6ES7421-1BL01-0AA0 |
SM 422 digital output module | |
6ES7422-1BH11-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 16 DO; 24 V DC, 2 A |
6ES7422-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 32 DO; 24 V DC, 0.5 A |
6ES7422-1FH00-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 16 DO; 120/230 V AC, 2 A |
6ES7422-1HH00-0AA0 | SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 16 DO; 5..230 V AC, 5 A relay |
6ES7422-7BL00-0AB0 | SIMATIC S7-400, digital output SM 422, isolated 32 DO; 24 V DC, 0.5 A with 0.15 ms output delay, diagnostics |
6AG1422-1BL00-2AA0 | SIPLUS S7-400 SM 422 32DO -25…+60°C based on 6ES7422-1BL00-0AA0 |
Module Analog Input/Output S7-400
SM 431 analog input module | |
6ES7431-0HH00-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, non-isolated 16 AI, resolution 13 bit, +/-10 V, +/-20 mA, 4 – 20 mA 20 ms conversion time |
6ES7431-1KF00-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, isolated 8 AI, resolution 13 bit, U/IResistor |
6ES7431-1KF10-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, isolated 8 AI, resolution 14 bit, U/I/Resistor/ Thermocouple/ Pt100 |
6ES7431-1KF20-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, isolated 8 AI, resolution 14 bit, U/IResistor 8 AI, cycle time 0.416 ms |
6ES7431-7KF00-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, 8 AI, resolution 16 bit, U/I/Thermocouple, isolated with single rooting, diagnostics, alarm, 20 ms conversion time |
6ES7431-7KF10-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, 8 AI, resolution 16 bit, resistor/PT100/NI100 isolated, diagnostics alarm, 20 ms conversion time |
6ES7431-7QH00-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog input SM 431, isolated 16 AI; resolution 16 bit, U/I/ Resistor/ Thermocouple/ Pt100 , alarm, diagnostics |
6AG1431-0HH00-4AB0 | SIPLUS S7-400 SM 431 16AI for medial exposure based on 6ES7431-0HH00-0AB0 |
SM 432 analog input module | |
6ES7432-1HF00-0AB0 | SIMATIC S7-400, analog output SM 432, isolated 8 AO; resolution 13 bit, U/I |
6AG1432-1HF00-4AB0 | SIPLUS S7-400 SM 432 8AO for medial exposure based on 6ES7432-1HF00-0AB0 |
Ứng dụng trong công nghiệp
PLC Siemens S7-400 rất mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
- Quản lý nhà máy: Bộ lập trình PLC S7-400 có thể được sử dụng để điều khiển và giám sát hoạt động của toàn bộ nhà máy. Điều này có thể bao gồm việc điều khiển dây chuyền sản xuất, quản lý chất lượng sản phẩm và theo dõi hiệu suất nhà máy.
- Dây chuyền sản xuất: S7-400 có thể được sử dụng để tự động hóa các dây chuyền sản xuất phức tạp, từ lập trình các robot công nghiệp đến điều khiển các máy móc sản xuất.
- Điều khiển quá trình: S7-400 rất phù hợp cho các ứng dụng điều khiển quá trình, như điều khiển nhiệt độ, áp suất và dòng chảy trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.
- Hệ thống xử lý năng lượng: S7-400 thường được sử dụng trong các hệ thống quản lý năng lượng, như điều khiển các nhà máy năng lượng, quản lý hệ thống lưới điện và điều khiển các nhà máy lọc dầu.
- Hệ thống an toàn: Với hệ thống S7-400F/FH, S7-400 có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao, như quản lý hệ thống phòng cháy chữa cháy hoặc điều khiển các hệ thống khí độc.
- Hệ thống dự phòng: Với hệ thống S7-400H, S7-400 có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dự phòng cao, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
Xem thêm: Bảng giá PLC Siemens
Địa điểm mua PLC S7-400 uy tín
Chúng tôi là Đại Lý Siemens chính thức cung cấp tất cả sản phẩm dòng PLC S7-400 , dưới đây là thông tin doanh nghiệp của chúng tôi
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THANH THIÊN PHÚ
MST : 0317244887
Ngày cấp: 12/04/2022
Nơi cấp: Sở KH&ĐT TP.HCM
Email: info@thanhthienphu.vn
Địa chỉ kho: 27/5A Đường Lý Tế Xuyên, Khu phố 4, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Văn phòng đại diện: 20 đường 29 , Khu phố 2 , Phường Cát Lái , Thành phố Thủ Đức , Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/Zalo : 08.12.77.88.99
Phản ánh sản phẩm/dịch vụ: 0969600261