Encoder quang là gì? Cấu tạo, ứng dụng và nguyên lý hoạt động

14/03/2025
12 Phút đọc
1945 Lượt xem

Làm thế nào các thiết bị có thể đo lường chuyển động quay một cách chính xác đến kinh ngạc? Câu trả lời nằm ở encoder quang – một loại cảm biến sử dụng ánh sáng để theo dõi chuyển động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về encoder quang từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cho đến các ứng dụng đa dạng trong thực tế.

1. Encoder quang là gì?

Encoder quang (Optical Encoder) là một loại cảm biến chuyển đổi chuyển động cơ học (thường là chuyển động quay) thành tín hiệu điện tử bằng cách sử dụng ánh sáng. Thiết bị này cung cấp thông tin phản hồi về vị trí, tốc độ, hướng di chuyển dựa trên sự gián đoạn của chùm sáng.

Encoder quang (Optical Encoder) là một loại cảm biến chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện
Encoder quang (Optical Encoder) là một loại cảm biến chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện t

Nguyên lý hoạt động của encoder quang:

– Nguồn sáng: Một nguồn sáng (thường là đèn LED) phát ra chùm tia sáng.

– Đĩa mã hóa (Code Disk): Ánh sáng đi qua một đĩa mã hóa. Đĩa này có các phần trong suốt và không trong suốt (thường là các vạch hoặc lỗ) được bố trí theo một mẫu .

– Cảm biến quang (Photosensor): Khi đĩa mã hóa quay (hoặc di chuyển), ánh sáng đi qua các phần trong suốt và bị chặn lại bởi các phần không trong suốt. Một cảm biến quang (photodetector, photodiode array) đặt phía đối diện sẽ thu nhận ánh sáng này.

– Tạo tín hiệu: Cảm biến quang chuyển đổi cường độ ánh sáng nhận được thành tín hiệu điện. Tín hiệu này thường là dạng sóng vuông (square wave) hoặc xung (pulse), với mức cao tương ứng với ánh sáng đi qua và mức thấp tương ứng với ánh sáng bị chặn.

– Xử lí tín hiệu: Tín hiệu đầu ra của encoder quang là một chuỗi xung. Thông qua việc đếm số xung, tần số xung, và phân tích pha của các xung, người ta có thể xác định được vị trí, vận tốc, gia tốc của bộ phận chuyển động

– Truyền tín hiệu: Tín hiệu này được truyền đến bộ đếm (counter) hoặc bộ điều khiển (controller) để xử lý và thực hiện các chức năng tương ứng (ví dụ: dừng, chạy, xoay…).

2. Cấu tạo chi tiết của encoder quang

Encoder quang, dù có nhiều biến thể, nhưng về cơ bản đều bao gồm các thành phần chính sau:

– Nguồn sáng: Thường là một đèn LED do có ưu điểm về giá thành, tuổi thọ và mức tiêu thụ năng lượng, tuy nhiên trong một số ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn, laser diode có thể được sử dụng, với ánh sáng phát ra là loại hồng ngoại hoặc ánh sáng nhìn thấy được.

– Đĩa mã hóa (Code Disk): Là một đĩa tròn (hoặc dải thẳng) làm từ thủy tinh, nhựa hoặc kim loại, trên đó có khắc các vạch hoặc lỗ trong suốt và không trong suốt theo một mẫu cụ thể, với số lượng vạch/lỗ quyết định độ phân giải và kiểu mẫu (vạch song song cho encoder tương đối, vòng mã hóa đồng tâm cho encoder tuyệt đối) xác định loại encoder.

– Cảm biến quang (Photosensor): Thường là một mảng photodiode hoặc phototransistor, có nhiệm vụ nhận ánh sáng đi qua (hoặc phản xạ từ) đĩa mã hóa và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện, với số lượng cảm biến phụ thuộc vào loại encoder và số kênh tín hiệu.

– Mạch điện tử: Bao gồm các mạch khuếch đại, so sánh và xử lý tín hiệu, có chức năng chính là chuyển đổi tín hiệu analog thô từ cảm biến quang thành tín hiệu digital dạng xung vuông rõ ràng để cung cấp cho bộ đếm hoặc bộ điều khiển.

– Vỏ bảo vệ: Có nhiệm vụ che chắn và bảo vệ toàn bộ các thành phần điện tử và quang học nhạy cảm bên trong khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như bụi bẩn, dầu mỡ và các va đập cơ học.

Cấu tạo chi tiết của encoder quang
Cấu tạo chi tiết của encoder quang

3. Phân loại Encoder quang

Encoder quang có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng hai cách phân loại phổ biến nhất là dựa trên cấu trúc và dựa trên tín hiệu đầu ra.

3.1. Phân loại theo cấu trúc

Dựa trên cách bố trí các thành phần và cách ánh sáng tương tác với đĩa mã hóa, encoder quang được chia thành hai loại chính:

– Encoder quang loại truyền qua (Transmissive): Với cấu trúc nguồn sáng và cảm biến quang được đặt đối diện nhau ở hai phía của đĩa mã hóa, loại encoder này hoạt động bằng cách cho ánh sáng đi xuyên qua các khe, nhờ đó dễ dàng đạt được độ phân giải và độ chính xác cao với tín hiệu đầu ra rõ ràng, tuy nhiên lại đòi hỏi không gian lắp đặt rộng và dễ bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn.

– Encoder quang loại phản xạ (Reflective): Ngược lại, loại encoder này có nguồn sáng và cảm biến quang được đặt cùng một phía, hoạt động dựa trên nguyên lý ánh sáng phản xạ từ các vạch trên đĩa, mang lại ưu điểm là thiết kế nhỏ gọn hơn và dễ tích hợp vào không gian hạn chế nhưng thường có độ phân giải và độ chính xác thấp hơn, đồng thời tín hiệu đầu ra có thể bị nhiễu.

Encoder quang loại phản xạ
Encoder quang loại phản xạ

3.2. Phân loại theo tín hiệu đầu ra

Dựa trên loại tín hiệu đầu ra, encoder quang được chia thành hai loại chính:

– Encoder quang tuyệt đối cung cấp thông tin về vị trí chính xác của trục quay nhờ một đĩa mã hóa có nhiều vòng đồng tâm, nơi mỗi vị trí tương ứng với một mã số duy nhất, mang lại ưu điểm vượt trội là luôn biết được vị trí ngay cả khi mất điện mà không cần “homing”, tuy nhiên lại có cấu tạo phức tạp và giá thành cao hơn.

– Trong khi đó, encoder quang tương đối chỉ cung cấp thông tin về sự thay đổi vị trí bằng cách tạo ra các xung từ một đĩa mã hóa có các dãy vạch đồng nhất, mang lại ưu điểm là cấu tạo đơn giản và giá thành thấp hơn, tuy nhiên lại có nhược điểm là không biết vị trí tuyệt đối và luôn cần một điểm tham chiếu riêng (kênh Z) cùng bộ đếm để theo dõi vị trí.

4. Ưu điểm nổi bật của Encoder quang

Encoder quang có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại encoder khác, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng:

– Đạt được độ chính xác và độ phân giải rất cao, lên tới hàng chục nghìn xung trên mỗi vòng quay (CPR), đồng thời có khả năng làm việc ở tốc độ lớn, cho phép đo lường và điều khiển chuyển động với hiệu suất vượt trội.

– Hoạt động dựa trên nguyên lý quang học, encoder quang hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ (EMI), một ưu điểm cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử, động cơ hay biến tần hoạt động.

– Nhờ cấu trúc không tiếp xúc, encoder quang có độ bền và tuổi thọ cao do không có bộ phận cơ khí nào bị mài mòn trực tiếp, và mặc dù tuổi thọ của đèn LED là một yếu tố, các đèn LED hiện đại đã có thể hoạt động bền bỉ trong hàng chục nghìn giờ.

– Bên cạnh đó, hệ thống này còn mang lại các ưu điểm khác như cung cấp tín hiệu đầu ra dạng sóng vuông rõ ràng dễ xử lý, có thể được thiết kế rất nhỏ gọn (đối với loại phản xạ) để phù hợp với không gian hạn chế, và loại bỏ hoàn toàn ma sát (đối với loại không tiếp xúc) giúp tăng hiệu suất hệ thống.

Tín hiệu từ encoder quang thường là dạng sóng vuông, dễ dàng xử lý và ít bị nhiễu
Tín hiệu từ encoder quang thường là dạng sóng vuông, dễ dàng xử lý và ít bị nhiễu

5. Các ứng dụng của Encoder quang

Với những ưu điểm vượt trội, encoder quang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến đời sống. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

Công nghiệp tự động hóa:

– Robot: Điều khiển chuyển động của các khớp, cánh tay robot, đảm bảo độ chính xác và linh hoạt.

– Máy CNC: Kiểm soát vị trí của bàn máy, dao cắt, trục chính, giúp gia công các chi tiết với độ chính xác cao.

– Dây chuyền sản xuất: Đồng bộ hóa chuyển động của các bộ phận, thiết bị trong dây chuyền lắp ráp, đóng gói, kiểm tra chất lượng…

– Động cơ servo: Phản hồi vị trí và tốc độ, giúp động cơ hoạt động chính xác và đáp ứng nhanh.

– Máy in công nghiệp: Điều khiển chuyển động của trục và đầu in, đảm bảo chất lượng in ấn.

Thiết bị y tế:

– Máy quét (MRI, CT): Điều khiển chuyển động của bàn bệnh nhân và đầu quét, tạo ra hình ảnh chẩn đoán chính xác.

– Thiết bị phẫu thuật: Hỗ trợ bác sĩ thực hiện các thao tác phẫu thuật chính xác và an toàn.

– Thiết bị xét nghiệm: Điều khiển chuyển động của các mẫu xét nghiệm, robot lấy mẫu…

Encoder quang được ứng dụng vào thiết bị xét nghiệm
Encoder quang được ứng dụng vào thiết bị xét nghiệm

Hàng không vũ trụ:

– Hệ thống điều khiển bay: Cung cấp thông tin về vị trí, tốc độ và hướng di chuyển của máy bay.

– Radar: Xác định vị trí và hướng quay của anten.

– Thiết bị đo lường và kiểm tra:

– Máy đo tọa độ (CMM): Đo đạc kích thước và hình dạng của các chi tiết với độ chính xác cao.

– Thiết bị đo góc, tốc độ: Sử dụng trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu.

Các ứng dụng khác:

– Máy in 3D: Kiểm soát chuyển động của đầu in và bàn in.

– Thang máy: Xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin.

– Cửa tự động: Điều khiển chuyển động đóng/mở cửa.

– Kính thiên văn: Điều khiển hướng và vị trí của kính thiên văn.

– Thiết bị quay phim, chụp ảnh: Ổn định hình ảnh, điều khiển zoom, focus…

Encoder quang còn được ứng dụng vào thiết bị quay phim, chụp ảnh
Encoder quang còn được ứng dụng vào thiết bị quay phim, chụp ảnh

6. Cách lựa chọn Encorder quang hiệu quả

Để chọn được encoder quang phù hợp, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng sau đây:

– Xác định độ phân giải, tức là số lượng xung tạo ra trên mỗi vòng quay hoặc đơn vị độ dài, và lựa chọn mức phù hợp với yêu cầu độ chính xác của ứng dụng vì độ phân giải càng cao thì khả năng phát hiện những thay đổi vị trí nhỏ càng tốt.

– Xác định tốc độ quay hoặc di chuyển tối đa (RPM hoặc m/s) mà hệ thống yêu cầu và chọn encoder có khả năng hoạt động ổn định ở tốc độ đó, đảm bảo không bị mất xung hay phát sinh sai số.

– Đánh giá kỹ môi trường hoạt động; nếu encoder phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt với bụi bẩn, dầu mỡ, độ ẩm hay rung động, cần ưu tiên lựa chọn loại có vỏ bảo vệ tốt và cấp bảo vệ IP cao.

– Đảm bảo loại tín hiệu đầu ra của encoder, dù là xung vuông (A, B, Z) cho loại tương đối hay các giao thức truyền thông nối tiếp (SSI, BiSS, EnDat) cho loại tuyệt đối, phải hoàn toàn tương thích với bộ điều khiển hoặc hệ thống đang sử dụng.

– Lựa chọn encoder có kích thước vật lý phù hợp với không gian lắp đặt và thiết kế cơ khí tổng thể của hệ thống.

– Cân nhắc kỹ lưỡng về ngân sách, đồng thời cân bằng giữa giá thành và các yếu tố về hiệu suất, độ phân giải, độ chính xác và độ tin cậy của thương hiệu để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Cân nhắc ngân sách và chọn encoder có giá thành phù hợp với hiệu suất và độ tin cậy.
Cân nhắc ngân sách và chọn encoder có giá thành phù hợp với hiệu suất và độ tin cậy.

Xem thêm:

Encoder quang với khả năng chuyển đổi chuyển động thành tín hiệu số dựa trên nguyên lý quang học, đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về encoder quang sẽ giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Để được tư vấn chọn mua thiết bị điện Siemens chính hãng nhanh chóng nhất, hãy liên hệ đến Thanh Thiên Phú qua hotline 08.12.77.88.99 nhé!

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.