Encoder quang là gì? Cấu tạo, ứng dụng và nguyên lý hoạt động

14/03/2025
13 Phút đọc
1686 Lượt xem

Làm thế nào các thiết bị có thể đo lường chuyển động quay một cách chính xác đến kinh ngạc? Câu trả lời nằm ở encoder quang – một loại cảm biến sử dụng ánh sáng để theo dõi chuyển động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về encoder quang từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cho đến các ứng dụng đa dạng trong thực tế.

1. Encoder quang là gì?

Encoder quang (Optical Encoder) là một loại cảm biến chuyển đổi chuyển động cơ học (thường là chuyển động quay) thành tín hiệu điện tử bằng cách sử dụng ánh sáng. Thiết bị này cung cấp thông tin phản hồi về vị trí, tốc độ, hướng di chuyển dựa trên sự gián đoạn của chùm sáng.

Encoder quang (Optical Encoder) là một loại cảm biến chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện
Encoder quang (Optical Encoder) là một loại cảm biến chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện t

Nguyên lý hoạt động của encoder quang:

  • Nguồn sáng: Một nguồn sáng (thường là đèn LED) phát ra chùm tia sáng.
  • Đĩa mã hóa (Code Disk): Ánh sáng đi qua một đĩa mã hóa. Đĩa này có các phần trong suốt và không trong suốt (thường là các vạch hoặc lỗ) được bố trí theo một mẫu .
  • Cảm biến quang (Photosensor): Khi đĩa mã hóa quay (hoặc di chuyển), ánh sáng đi qua các phần trong suốt và bị chặn lại bởi các phần không trong suốt. Một cảm biến quang (photodetector, photodiode array) đặt phía đối diện sẽ thu nhận ánh sáng này.
  • Tạo tín hiệu: Cảm biến quang chuyển đổi cường độ ánh sáng nhận được thành tín hiệu điện. Tín hiệu này thường là dạng sóng vuông (square wave) hoặc xung (pulse), với mức cao tương ứng với ánh sáng đi qua và mức thấp tương ứng với ánh sáng bị chặn.
  • Xử lí tín hiệu: Tín hiệu đầu ra của encoder quang là một chuỗi xung. Thông qua việc đếm số xung, tần số xung, và phân tích pha của các xung, người ta có thể xác định được vị trí, vận tốc, gia tốc của bộ phận chuyển động
  • Truyền tín hiệu: Tín hiệu này được truyền đến bộ đếm (counter) hoặc bộ điều khiển (controller) để xử lý và thực hiện các chức năng tương ứng (ví dụ: dừng, chạy, xoay…).

2. Cấu tạo chi tiết của encoder quang

Encoder quang, dù có nhiều biến thể, nhưng về cơ bản đều bao gồm các thành phần chính sau:

  • Nguồn sáng:
    • Thường là đèn LED do có giá thành rẻ, tuổi thọ cao và tiêu thụ ít năng lượng.
    • Trong một số ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hơn, có thể sử dụng laser diode.
    • Ánh sáng phát ra có thể là ánh sáng hồng ngoại (infrared) hoặc ánh sáng nhìn thấy (visible light).
  • Đĩa mã hóa (Code Disk):
    • Là một đĩa tròn (hoặc dải thẳng trong trường hợp encoder tuyến tính) được làm từ vật liệu như thủy tinh, nhựa hoặc kim loại.
    • Trên đĩa có các vạch (hoặc lỗ) trong suốt và không trong suốt được bố trí theo một mẫu.
    • Mẫu này có thể là các vạch thẳng song song (cho encoder tương đối) hoặc các vòng mã hóa đồng tâm (cho encoder tuyệt đối).
    • Số lượng vạch/lỗ trên đĩa quyết định độ phân giải của encoder.
  • Cảm biến quang (Photosensor):
    • Thường là một mảng photodiode (photodiode array) hoặc phototransistor.
    • Cảm biến này nhận ánh sáng đi qua (hoặc phản xạ từ) đĩa mã hóa và chuyển đổi thành tín hiệu điện.
    • Có thể có một hoặc nhiều cảm biến quang, tùy thuộc vào loại encoder (tương đối hay tuyệt đối) và số kênh tín hiệu.
  • Mạch điện tử:
    • Bao gồm các mạch khuếch đại (amplifier), mạch so sánh (comparator) và các mạch xử lý tín hiệu khác.
    • Chuyển đổi tín hiệu analog từ cảm biến quang thành tín hiệu digital (xung vuông) để đưa đến bộ đếm hoặc bộ điều khiển.
  • Vỏ bảo vệ:
    • Bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, dầu mỡ và các tác động từ môi trường.
Cấu tạo chi tiết của encoder quang
Cấu tạo chi tiết của encoder quang

3. Phân loại Encoder quang

Encoder quang có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng hai cách phân loại phổ biến nhất là dựa trên cấu trúc và dựa trên tín hiệu đầu ra.

3.1. Phân loại theo cấu trúc

Dựa trên cách bố trí các thành phần và cách ánh sáng tương tác với đĩa mã hóa, encoder quang được chia thành hai loại chính:

  • Encoder quang loại truyền qua (Transmissive):
    • Cấu trúc: Nguồn sáng và cảm biến quang được đặt đối diện nhau, ở hai phía của đĩa mã hóa. Ánh sáng từ nguồn sáng đi xuyên qua các khe (hoặc vạch trong suốt) trên đĩa mã hóa và đến cảm biến quang.
    • Ưu điểm: Dễ dàng đạt được độ phân giải và độ chính xác cao, tín hiệu đầu ra rõ ràng.
    • Nhược điểm: Cần không gian đủ rộng để bố trí các thành phần, dễ bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn bám trên đĩa mã hóa.
  • Encoder quang loại phản xạ (Reflective):
    • Cấu trúc: Nguồn sáng và cảm biến quang được đặt cùng một phía của đĩa mã hóa. Ánh sáng từ nguồn sáng phản xạ từ các vạch (hoặc vùng phản xạ) trên đĩa mã hóa và đến cảm biến quang.
    • Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn hơn so với loại truyền qua, dễ dàng tích hợp vào các thiết bị có không gian hạn chế.
    • Nhược điểm: Độ phân giải và độ chính xác thường thấp hơn so với loại truyền qua, tín hiệu đầu ra có thể bị nhiễu.
Encoder quang loại phản xạ
Encoder quang loại phản xạ

3.2. Phân loại theo tín hiệu đầu ra

Dựa trên loại tín hiệu đầu ra, encoder quang được chia thành hai loại chính:

  • Encoder quang tuyệt đối:
    • Tín hiệu đầu ra: Cung cấp thông tin về vị trí tuyệt đối của trục quay. Mỗi vị trí trên đĩa mã hóa tương ứng với một mã số duy nhất (thường là mã Gray hoặc mã nhị phân).
    • Ưu điểm: Biết được vị trí chính xác ngay cả khi mất điện và khởi động lại, không cần phải thực hiện quá trình “homing” (tìm vị trí tham chiếu).
    • Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp hơn, giá thành cao hơn so với encoder tương đối.
    • Đĩa mã hóa: Thường có nhiều vòng mã hóa đồng tâm, mỗi vòng tương ứng với một bit trong mã số vị trí.
  • Encoder quang tương đối:
    • Tín hiệu đầu ra: Chỉ cung cấp thông tin về sự thay đổi vị trí (tăng hoặc giảm). Tạo ra các xung (pulse) khi trục quay. Số lượng xung tỉ lệ với góc quay, tần số xung tỉ lệ với tốc độ quay.
    • Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản hơn, giá thành thấp hơn so với encoder tuyệt đối.
    • Nhược điểm: Không biết được vị trí tuyệt đối, cần phải có một điểm tham chiếu (index pulse hoặc home position) và bộ đếm để theo dõi vị trí.
    • Đĩa mã hóa: Thường có một hoặc hai dãy vạch (hoặc lỗ) đồng nhất. Thường có thêm một kênh tín hiệu “index” (Z) để xác định vị trí tham chiếu.

4. Ưu điểm nổi bật của Encoder quang

Encoder quang có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại encoder khác, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng:

  • Độ chính xác và độ phân giải cao:
    • Encoder quang có thể đạt được độ chính xác và độ phân giải rất cao, đặc biệt là loại truyền qua.
    • Độ phân giải có thể lên tới hàng nghìn, thậm chí hàng chục nghìn xung trên mỗi vòng quay (CPR – Counts Per Revolution).
    • Điều này cho phép đo lường và điều khiển chuyển động với độ chính xác cực kỳ cao.
  • Khả năng chống nhiễu từ trường:
    • Vì hoạt động dựa trên nguyên lý quang học, encoder quang hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ (EMI – Electromagnetic Interference).
    • Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử, động cơ, biến tần… có thể gây ra nhiễu điện từ mạnh.
  • Độ bền và tuổi thọ:
    • Encoder quang, đặc biệt là loại không tiếp xúc (non-contact), có độ bền cao và tuổi thọ dài do không có bộ phận cơ khí nào bị mài mòn trực tiếp.
    • Tuy nhiên, tuổi thọ của đèn LED có thể là một yếu tố giới hạn, nhưng đèn LED hiện đại thường có tuổi thọ rất cao (hàng chục nghìn giờ hoạt động).
  • Tốc độ cao: Encoder quang có khả năng làm việc ở tốc độ quay lớn
  • Các ưu điểm khác:
    • Tín hiệu đầu ra rõ ràng: Tín hiệu từ encoder quang thường là dạng sóng vuông, dễ dàng xử lý và ít bị nhiễu.
    • Kích thước nhỏ gọn (đối với loại phản xạ): Encoder quang loại phản xạ có thể được thiết kế rất nhỏ gọn, phù hợp với các thiết bị có không gian hạn chế.
    • Không có ma sát (đối với loại không tiếp xúc): Giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng hiệu suất hệ thống.
Tín hiệu từ encoder quang thường là dạng sóng vuông, dễ dàng xử lý và ít bị nhiễu
Tín hiệu từ encoder quang thường là dạng sóng vuông, dễ dàng xử lý và ít bị nhiễu

5. Các ứng dụng của Encoder quang

Với những ưu điểm vượt trội, encoder quang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến đời sống. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

  • Công nghiệp tự động hóa:
    • Robot: Điều khiển chuyển động của các khớp, cánh tay robot, đảm bảo độ chính xác và linh hoạt.
    • Máy CNC: Kiểm soát vị trí của bàn máy, dao cắt, trục chính, giúp gia công các chi tiết với độ chính xác cao.
    • Dây chuyền sản xuất: Đồng bộ hóa chuyển động của các bộ phận, thiết bị trong dây chuyền lắp ráp, đóng gói, kiểm tra chất lượng…
    • Động cơ servo: Phản hồi vị trí và tốc độ, giúp động cơ hoạt động chính xác và đáp ứng nhanh.
    • Máy in công nghiệp: Điều khiển chuyển động của trục và đầu in, đảm bảo chất lượng in ấn.
  • Thiết bị y tế:
    • Máy quét (MRI, CT): Điều khiển chuyển động của bàn bệnh nhân và đầu quét, tạo ra hình ảnh chẩn đoán chính xác.
    • Thiết bị phẫu thuật: Hỗ trợ bác sĩ thực hiện các thao tác phẫu thuật chính xác và an toàn.
    • Thiết bị xét nghiệm: Điều khiển chuyển động của các mẫu xét nghiệm, robot lấy mẫu…
Encoder quang được ứng dụng vào thiết bị xét nghiệm
Encoder quang được ứng dụng vào thiết bị xét nghiệm
  • Hàng không vũ trụ:
    • Hệ thống điều khiển bay: Cung cấp thông tin về vị trí, tốc độ và hướng di chuyển của máy bay.
    • Radar: Xác định vị trí và hướng quay của anten.
  • Thiết bị đo lường và kiểm tra:
    • Máy đo tọa độ (CMM): Đo đạc kích thước và hình dạng của các chi tiết với độ chính xác cao.
    • Thiết bị đo góc, tốc độ: Sử dụng trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu.
  • Các ứng dụng khác:
    • Máy in 3D: Kiểm soát chuyển động của đầu in và bàn in.
    • Thang máy: Xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin.
    • Cửa tự động: Điều khiển chuyển động đóng/mở cửa.
    • Kính thiên văn: Điều khiển hướng và vị trí của kính thiên văn.
    • Thiết bị quay phim, chụp ảnh: Ổn định hình ảnh, điều khiển zoom, focus…
Encoder quang còn được ứng dụng vào thiết bị quay phim, chụp ảnh
Encoder quang còn được ứng dụng vào thiết bị quay phim, chụp ảnh

6. Cách lựa chọn Encorder quang hiệu quả

Để chọn được encoder quang phù hợp, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng sau đây:

  • Độ phân giải:
    • Độ phân giải là số lượng xung (counts) mà encoder tạo ra trong một vòng quay (đối với encoder quay) hoặc trên một đơn vị độ dài (đối với encoder tuyến tính).
    • Độ phân giải càng cao, encoder càng có thể phát hiện những thay đổi vị trí nhỏ, cho phép điều khiển chuyển động chính xác hơn.
    • Chọn độ phân giải phù hợp với yêu cầu độ chính xác của ứng dụng.
  • Tốc độ:
    • Xác định tốc độ quay tối đa (RPM – Revolutions Per Minute) hoặc tốc độ di chuyển tối đa (m/s) mà encoder cần đáp ứng.
    • Chọn encoder có tốc độ hoạt động phù hợp, đảm bảo không bị mất xung hoặc sai số khi hoạt động ở tốc độ cao.
  • Môi trường hoạt động:
    • Encoder quang có thể bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn, dầu mỡ, độ ẩm, rung động và nhiệt độ.
    • Nếu encoder hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, hãy chọn loại có vỏ bảo vệ tốt (IP rating cao) và khả năng chống chịu các yếu tố này.
  • Loại tín hiệu đầu ra:
    • Encoder tương đối: Thường có đầu ra xung vuông (A, B, Z).
    • Encoder tuyệt đối: Có thể có đầu ra song song (parallel) hoặc nối tiếp (serial) với các giao thức truyền thông như SSI, BiSS, EnDat…
    • Chọn loại tín hiệu đầu ra tương thích với bộ điều khiển hoặc hệ thống đang sử dụng.
  • Kích thước: Chọn encoder có kích thước phù hợp với không gian lắp đặt và thiết kế cơ khí của hệ thống.
  • Giá thành:
    • Encoder quang có nhiều mức giá khác nhau, tùy thuộc vào độ phân giải, độ chính xác, tính năng và thương hiệu.
    • Cân nhắc ngân sách và chọn encoder có giá thành phù hợp với hiệu suất và độ tin cậy.
Cân nhắc ngân sách và chọn encoder có giá thành phù hợp với hiệu suất và độ tin cậy.
Cân nhắc ngân sách và chọn encoder có giá thành phù hợp với hiệu suất và độ tin cậy.

Xem thêm:

Encoder quang với khả năng chuyển đổi chuyển động thành tín hiệu số dựa trên nguyên lý quang học, đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về encoder quang sẽ giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Để được tư vấn chọn mua thiết bị điện Siemens chính hãng nhanh chóng nhất, hãy liên hệ đến Thanh Thiên Phú qua hotline 08.12.77.88.99 nhé!

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.