Hướng dẫn đo tốc độ bằng Encoder​ đúng cách, chi tiết

14/03/2025
11 Phút đọc
1776 Lượt xem

Trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa, việc đo tốc độ chính xác là rất quan trọng. Encoder là giải pháp phổ biến để đo tốc độ và vị trí của trục quay. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách đo tốc độ bằng encoder từ nguyên lý hoạt động, các loại encoder đến ứng dụng thực tế.

1. Encoder là gì?

Encoder là một thiết bị cơ điện, chuyển đổi chuyển động quay (hoặc chuyển động thẳng) thành tín hiệu điện (xung vuông, sóng sin hoặc tín hiệu số). Tín hiệu này có thể được đọc bởi bộ đếm, bộ điều khiển (PLC) hoặc các thiết bị khác để xác định vị trí, tốc độ, hướng quay hoặc gia tốc của trục quay.

Encoder là một thiết bị cơ điện, chuyển đổi chuyển động quay thành tín hiệu điện
Encoder là một thiết bị cơ điện, chuyển đổi chuyển động quay thành tín hiệu điện

Encoder hoạt động dựa trên nguyên tắc ngắt quang hoặc cảm ứng từ. Bên trong encoder có một đĩa mã hóa (thường là đĩa tròn có các rãnh hoặc lỗ) gắn với trục quay.

Khi trục quay, đĩa mã hóa quay theo. Một nguồn sáng (thường là LED) chiếu qua đĩa mã hóa, và một cảm biến ánh sáng nhận ánh sáng đi qua hoặc phản xạ từ đĩa. Khi các rãnh/lỗ trên đĩa chắn ánh sáng, cảm biến sẽ tạo ra một tín hiệu (xung). Số lượng xung trong một khoảng thời gian nhất định tỉ lệ thuận với tốc độ quay.

Encoder được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Điều khiển động cơ (motor control): Xác định vị trí và tốc độ của động cơ để điều khiển chính xác.
  • Máy công cụ CNC (CNC machines): Theo dõi vị trí của các trục, đảm bảo độ chính xác gia công.
  • Robot: Xác định vị trí và hướng di chuyển của các khớp robot.
  • Hệ thống băng tải: Điều khiển tốc độ và vị trí của băng tải.
  • Thiết bị đo lường: Đo tốc độ, góc quay, chiều dài…

2. Cấu tạo của Encoder

Encoder có cấu tạo khá đơn giản, bao gồm các thành phần chính sau:

  • Nguồn sáng: Thường là đèn LED, phát ra ánh sáng để chiếu vào đĩa mã hóa.
  • Đĩa mã hóa: Đĩa tròn (hoặc dải thẳng) có các rãnh, lỗ hoặc vạch từ tính, được gắn cố định với trục quay. Khi trục quay, đĩa mã hóa quay theo.
  • Cảm biến:
    • Cảm biến quang: Sử dụng trong encoder quang, gồm một bộ phát ánh sáng (LED) và một bộ thu ánh sáng (phototransistor). Khi ánh sáng bị chắn bởi các rãnh/lỗ trên đĩa mã hóa, bộ thu sẽ tạo ra tín hiệu.
    • Cảm biến từ: Sử dụng trong encoder từ, phát hiện sự thay đổi từ trường khi các vạch từ tính trên đĩa mã hóa di chuyển qua.
  • Mạch xử lý tín hiệu: Khuếch đại và xử lý tín hiệu từ cảm biến, chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra phù hợp (xung vuông, sóng sin hoặc tín hiệu số).
  • Thân và trục: phần cơ bản của encoder.
Encoder có cấu tạo khá đơn giản
Encoder có cấu tạo khá đơn giản

3. Ưu điểm của việc đo tốc độ bằng Encoder

Việc sử dụng encoder để đo tốc độ mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa:

  • Độ chính xác cao: Encoder cung cấp thông tin về tốc độ và vị trí với độ chính xác rất cao, thường là đến từng xung hoặc phần nhỏ của vòng quay.
  • Độ tin cậy cao: Encoder hoạt động ổn định trong thời gian dài, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, độ ẩm (tùy thuộc vào loại encoder và cấp bảo vệ).
  • Khả năng phục hồi: Một số loại encoder (ví dụ: encoder tuyệt đối) có thể tự động xác định lại vị trí chính xác sau khi bị mất điện hoặc gián đoạn, không cần phải thực hiện lại quá trình tham chiếu (homing).
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Thông tin chính xác về tốc độ và vị trí từ encoder giúp tối ưu hóa hoạt động của động cơ và hệ thống, tăng năng suất, giảm tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu sai sót.
  • Dễ dàng tích hợp: Encoder dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển hiện có (ví dụ: PLC, bộ điều khiển động cơ) thông qua các giao diện tiêu chuẩn.
  • Độ bền cao: Encoder được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, có tuổi thọ cao và ít cần bảo trì.
  • Giảm sai số: Encoder giúp giảm thiểu sai số tích lũy trong quá trình đo tốc độ và vị trí, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Encoder giúp giảm thiểu sai số tích lũy trong quá trình đo tốc độ và vị trí
Encoder giúp giảm thiểu sai số tích lũy trong quá trình đo tốc độ và vị trí

4. Cách đo tốc độ bằng Encoder chi tiết

4.1. Nguyên lý đo

Encoder tạo ra các xung (pulses) khi trục quay. Số lượng xung encoder tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định tỉ lệ thuận với tốc độ quay của trục. Bằng cách đếm số xung này và biết số xung trên mỗi vòng quay (pulses per revolution – PPR) của encoder, ta có thể tính toán được tốc độ quay.

Encoder tạo ra các xung (pulses) khi trục quay
Encoder tạo ra các xung (pulses) khi trục quay

4.2. Các bước thực hiện

Bước 1: Lắp đặt encoder

Việc lắp đặt encoder rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của phép đo. Encoder cần được gắn chắc chắn vào trục cần đo tốc độ. Trục của encoder và trục cần đo phải đồng tâm, nếu không, encoder có thể bị hỏng hoặc kết quả đo không chính xác. Hãy sử dụng các khớp nối mềm (flexible coupling) nếu cần thiết để giảm thiểu sai lệch.

Bước 2: Kết nối encoder

Các dây tín hiệu của encoder (thường bao gồm dây nguồn, dây tín hiệu kênh A, kênh B, kênh Z, và dây nối đất) cần được kết nối chính xác với bộ đếm, bộ điều khiển, hoặc PLC. Sơ đồ kết nối thường được cung cấp trong tài liệu kỹ thuật của encoder. Việc kết nối sai có thể dẫn đến hỏng encoder hoặc bộ điều khiển.

Kết nối encoder
Kết nối encoder

Bước 3: Xác định đơn vị đo

Trước khi bắt đầu đo, bạn cần xác định đơn vị đo tốc độ mà bạn muốn sử dụng, ví dụ như vòng/phút (RPM), vòng/giây (RPS), hay radian/giây (rad/s).

Bước 4: Cài đặt bộ đếm

Cần cài đặt các thông số cho bộ đếm hoặc cấu hình trong PLC:

  • Cài đặt bộ đếm để đếm số xung từ encoder trong một khoảng thời gian nhất định. Khoảng thời gian này (thường tính bằng giây) sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác và tần suất cập nhật của phép đo tốc độ. Ví dụ, bạn có thể cài đặt để bộ đếm đếm số xung trong 1 giây, hoặc 0.1 giây.
  • Cài đặt số xung trên mỗi vòng quay (PPR).

Bước 5: Thu thập dữ liệu

Khi trục bắt đầu quay, encoder sẽ tạo ra các xung. Bộ đếm (hoặc PLC) sẽ đếm số xung này. Ghi lại số xung đếm được trong khoảng thời gian đã cài đặt.

Ghi lại số xung đếm được trong khoảng thời gian đã cài đặt
Ghi lại số xung đếm được trong khoảng thời gian đã cài đặt

Bước 6: Tính toán tốc độ

Sau khi đã có số xung đếm được, bạn có thể tính toán tốc độ quay bằng các công thức sau:

Tốc độ (RPM – vòng/phút): Tốc độ (RPM) = (Số xung / PPR) * (60 / Thời gian đo).

Trong đó:

  • Số xung là số xung đếm được.
  • PPR (Pulses Per Revolution) là số xung mà encoder tạo ra trong một vòng quay đầy đủ.
  • Thời gian đo là khoảng thời gian đếm xung (tính bằng giây).

Tốc độ (rad/s – radian/giây): Tốc độ (rad/s) = (Số xung / PPR) * (2π / Thời gian đo).

Bước 7: Kiểm tra và hiệu chỉnh (nếu cần)

Nếu có thể, hãy so sánh kết quả đo được với giá trị thực tế hoặc với một thiết bị đo tốc độ khác để kiểm tra độ chính xác. Nếu có sai lệch, hãy kiểm tra lại toàn bộ quá trình, từ lắp đặt, kết nối đến cài đặt và hiệu chỉnh nếu cần.

Hãy so sánh kết quả đo được với giá trị thực tế hoặc với một thiết bị đo tốc độ khác để kiểm tra độ chính xác
Hãy so sánh kết quả đo được với giá trị thực tế hoặc với một thiết bị đo tốc độ khác để kiểm tra độ chính xác

Bước 8: Lưu trữ dữ liệu

Dữ liệu đo được có thể được lưu trữ để sử dụng cho mục đích phân tích, theo dõi hiệu suất, hoặc điều khiển quá trình.

5. Các loại Encoder

Có hai loại encoder chính, dựa trên cách chúng cung cấp thông tin về vị trí:

5.1. Encoder tuyệt đối

Encoder tuyệt đối cung cấp một mã số duy nhất (thường là mã nhị phân hoặc mã Gray) cho mỗi vị trí góc của trục quay. Mã số này được đọc trực tiếp từ đĩa mã hóa, không cần phải đếm xung.

Encoder tuyệt đối cung cấp một mã số duy nhất
Encoder tuyệt đối cung cấp một mã số duy nhất

Ưu điểm:

  • Xác định vị trí tuyệt đối: Ngay cả khi mất điện, encoder tuyệt đối vẫn biết chính xác vị trí của trục khi nguồn được khôi phục.
  • Không cần tham chiếu (homing): Không cần phải di chuyển trục về một vị trí tham chiếu ban đầu.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn: Do cấu tạo phức tạp hơn.
  • Kích thước lớn hơn: Thường lớn hơn so với encoder tương đối.
  • Độ phân giải bị giới hạn.

5.2. Encoder tương đối (Incremental Encoder)

Encoder tương đối tạo ra các xung khi trục quay. Số lượng xung tỷ lệ với góc quay, nhưng không cung cấp thông tin về vị trí tuyệt đối. Để xác định vị trí, cần phải đếm số xung từ một vị trí tham chiếu ban đầu.

Encoder tương đối tạo ra các xung khi trục quay
Encoder tương đối tạo ra các xung khi trục quay

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn: Cấu tạo đơn giản hơn so với encoder tuyệt đối.
  • Kích thước nhỏ gọn: Thường nhỏ gọn hơn so với encoder tuyệt đối.
  • Độ phân giải cao

Nhược điểm:

  • Mất vị trí khi mất điện: Khi mất điện, encoder tương đối sẽ mất thông tin về vị trí hiện tại. Cần phải thực hiện quá trình tham chiếu (homing) để xác định lại vị trí ban đầu.
  • Có thể bị sai số tích lũy: Nếu có nhiễu hoặc mất xung, sai số có thể tích lũy theo thời gian.

6. Các ứng dụng từ việc đo tốc độ bằng Encoder

Việc đo tốc độ bằng encoder được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Điều khiển động cơ (motor control): Đây là ứng dụng quan trọng nhất của encoder. Encoder cung cấp phản hồi chính xác về tốc độ và vị trí của động cơ, cho phép bộ điều khiển (ví dụ: PLC, biến tần) điều khiển động cơ một cách chính xác trong các ứng dụng như điều khiển vị trí, điều khiển tốc độ, và đồng bộ hóa nhiều động cơ.
  • Máy công cụ CNC (CNC machines): Trong máy CNC, encoder được gắn trên các trục (X, Y, Z…) để theo dõi vị trí của bàn máy, dao cắt… Đảm bảo độ chính xác gia công cao, đúng theo bản vẽ thiết kế.
  • Robot: Encoder được lắp đặt tại các khớp của robot để xác định vị trí, góc xoay và hướng di chuyển của cánh tay robot. Thông tin này giúp robot thực hiện các thao tác chính xác, linh hoạt trong không gian làm việc.
  • Hệ thống băng tải: Encoder được sử dụng để điều khiển tốc độ và vị trí của băng tải trong các nhà máy, kho bãi. Đảm bảo các sản phẩm, vật liệu được di chuyển một cách chính xác, đồng bộ giữa các công đoạn.
  • Thiết bị đo lường: Encoder được tích hợp trong các thiết bị đo lường để đo chiều dài, góc quay, tốc độ… với độ chính xác cao. Ví dụ: thước đo chiều dài, máy đo góc, máy đo tốc độ gió…
Encoder được sử dụng để điều khiển tốc độ và vị trí của băng tải trong các nhà máy
Encoder được sử dụng để điều khiển tốc độ và vị trí của băng tải trong các nhà máy

Xem thêm:

Đo tốc độ bằng encoder là một phương pháp quan trọng và hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, các loại encoder, cách lắp đặt, kết nối và tính toán tốc độ sẽ giúp bạn ứng dụng encoder một cách thành công, nâng cao độ chính xác, tin cậy và hiệu suất của hệ thống. Nếu cần tư vấn chọn mua thiết bị điện Siemens chính hãng, hãy liên hệ đến Thanh Thiên Phú qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.