Hướng dẫn kết nối cảm biến NPN với PLC

17/05/2025
21 Phút đọc
1066 Lượt xem

Kết nối cảm biến NPN với PLC là một kỹ thuật nền tảng đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại giúp thu thập tín hiệu từ môi trường sản xuất một cách chính xác và đáng tin cậy để bộ điều khiển logic khả trình xử lý. Việc làm chủ quy trình đấu nối bộ cảm biến NPN với bộ điều khiển logic khả trình không chỉ giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên tối ưu hóa dây chuyền sản xuất mà còn mở ra vô vàn cơ hội nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

1. Tìm hiểu về cảm biến NPN

Trong thế giới tự động hóa công nghiệp, cảm biến đóng vai trò như giác quan của hệ thống, thu thập thông tin từ môi trường và truyền tín hiệu đến bộ điều khiển trung tâm là PLC. Một trong những loại cảm biến phổ biến và được ứng dụng rộng rãi chính là cảm biến NPN.

Hiểu rõ về cảm biến NPN từ định nghĩa, nguyên lý hoạt động đến ưu nhược điểm là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để có thể thực hiện việc kết nối cảm biến NPN với PLC một cách chính xác và hiệu quả.

1.1. Cảm biến NPN là gì?

Cảm biến NPN là một loại cảm biến tiệm cận hoặc cảm biến quang điện sử dụng transistor NPN ở tầng đầu ra (output stage) để chuyển mạch tín hiệu. Tên gọi NPN xuất phát từ cấu trúc của loại transistor lưỡng cực (BJT) này gồm một lớp bán dẫn loại P kẹp giữa hai lớp bán dẫn loại N (Negative-Positive-Negative).

Cảm biến NPN là gì?
Cảm biến NPN

Khi cảm biến NPN phát hiện đối tượng (target) trong vùng cảm ứng của nó, transistor NPN bên trong sẽ được kích hoạt. Lúc này, cực Collector (C) của transistor NPN sẽ được nối với cực Emitter (E). Thông thường, cực Emitter (E) của transistor NPN trong cảm biến được nối với chân 0V (GND) của nguồn cấp.

Do đó, khi cảm biến tác động, ngõ ra (output, thường là dây màu đen) của cảm biến NPN sẽ được kéo xuống mức điện áp thấp (gần 0V). Đây là đặc điểm quan trọng quyết định cách thức kết nối cảm biến NPN với PLC.

Tín hiệu ngõ ra của cảm biến NPN thường được gọi là tín hiệu sinking hoặc tín hiệu cực thu hở (open collector). Điều này có nghĩa là khi cảm biến ở trạng thái ON (phát hiện vật thể), nó sẽ “chìm” dòng điện từ tải (trong trường hợp này là ngõ vào PLC) xuống GND. Ngược lại, khi cảm biến ở trạng thái OFF (không phát hiện vật thể), ngõ ra sẽ ở trạng thái trở kháng cao (hở mạch).

Các cảm biến NPN thường có ba dây cơ bản: dây nguồn dương (VCC, thường là màu nâu) nối với cực dương của nguồn cấp, ví dụ +24VDC; dây nguồn âm (GND, 0V, thường là màu xanh dương) nối với cực âm của nguồn cấp; và dây tín hiệu ngõ ra (Output, thường là màu đen) là dây sẽ được kết nối với ngõ vào của PLC. Một số cảm biến NPN có thể có thêm dây thứ tư, ví dụ dây chọn chế độ NO (Normally Open – thường mở) hoặc NC (Normally Closed – thường đóng), hoặc dây cảnh báo.

1.2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến NPN

Nguyên lý hoạt động của cảm biến NPN phụ thuộc vào loại cảm biến cụ thể, chẳng hạn như tiệm cận từ, tiệm cận điện dung, quang điện, hay siêu âm, nhưng phần xử lý tín hiệu đầu ra NPN là tương đồng. Xét một cảm biến tiệm cận từ NPN, bộ phận phát hiện là một cuộn dây tạo ra một trường điện từ ở phía trước mặt cảm biến.

Khi không có vật thể kim loại, trường điện từ này ổn định, transistor NPN ở tầng ngõ ra không được kích hoạt, và ngõ ra (dây đen) ở trạng thái hở mạch (trở kháng cao), không có dòng điện chạy qua tải (PLC input). Khi có vật thể kim loại tiến vào vùng cảm ứng, vật thể kim loại gây ra sự thay đổi trong trường điện từ do hiện tượng dòng điện xoáy. Mạch điện tử bên trong cảm biến phát hiện sự thay đổi này.

Sau đó, mạch xử lý tín hiệu sẽ kích hoạt transistor NPN bằng cách cấp một dòng điện nhỏ vào cực Base (B). Điều này làm cho transistor NPN dẫn thông, nối cực Collector (C) với cực Emitter (E). Do cực Emitter (E) đã được nối với 0V (GND), nên cực Collector (C) – cũng chính là dây tín hiệu ngõ ra – sẽ được kéo xuống mức điện áp gần 0V. Lúc này, một dòng điện có thể chạy từ ngõ vào PLC (đang ở mức cao hoặc được kéo lên cao bởi điện trở nội/ngoại) qua cảm biến xuống GND.

PLC sẽ ghi nhận đây là tín hiệu mức thấp. Đối với cảm biến quang NPN, nguyên lý phát hiện vật thể dựa trên ánh sáng, nhưng cơ chế kích hoạt transistor NPN ở tầng ngõ ra cũng tương tự. Việc hiểu rõ transistor NPN hoạt động như một công tắc điện tử, đóng lại khi cảm biến tác động để kéo tín hiệu ngõ ra xuống mức thấp (0V), là chìa khóa để đấu nối đúng với các loại ngõ vào PLC khác nhau.

1.3. Phân biệt cảm biến NPN và PNP

Cảm biến NPN và PNP là hai loại cảm biến phổ biến, khác biệt chính ở cách chuyển mạch tín hiệu đầu ra. Lựa chọn giữa NPN và PNP phụ thuộc vào loại ngõ vào PLC, tiêu chuẩn an toàn, và khu vực địa lý. Ví dụ, cảm biến NPN phổ biến ở châu Á, trong khi PNP phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Phân biệt cảm biến NPN và PNP
Phân biệt cảm biến NPN và PNP

Bảng so sánh chi tiết giữa cảm biến NPN và PNP:

Đặc Điểm Cảm Biến NPN (Sinking Output) Cảm Biến PNP (Sourcing Output)
Transistor Output NPN Transistor PNP Transistor
Tín hiệu khi tác động Ngõ ra kéo xuống mức thấp (0V/GND) Ngõ ra kéo lên mức cao (+VCC, ví dụ +24VDC)
Chiều dòng điện Dòng điện chạy từ tải (PLC input) vào cảm biến và xuống GND (Current Sinking) Dòng điện chạy từ cảm biến ra tải (PLC input) và xuống GND (Current Sourcing)
Kết nối với PLC Phù hợp với PLC có ngõ vào Sinking (Common dương). Nếu PLC có ngõ vào Sourcing (Common âm), cần điện trở kéo lên (pull-up resistor). Phù hợp với PLC có ngõ vào Sourcing (Common âm). Nếu PLC có ngõ vào Sinking (Common dương), cần điện trở kéo xuống (pull-down resistor).
An toàn khi chạm chập Nếu dây tín hiệu chạm vào GND, không gây tác động giả lên PLC. Nếu chạm vào +VCC, có thể gây hỏng cảm biến hoặc PLC input nếu không có bảo vệ. Nếu dây tín hiệu chạm vào +VCC, không gây tác động giả lên PLC. Nếu chạm vào GND, có thể gây tác động giả (PLC nhận tín hiệu ON) và có thể gây ngắn mạch nguồn nếu không có bảo vệ. Đây được xem là an toàn hơn trong một số trường hợp.
Độ phổ biến Phổ biến ở Châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc). Phổ biến ở Châu Âu, Bắc Mỹ.
Sơ đồ chung Tải (PLC input) nối giữa +VCC và ngõ ra cảm biến. Tải (PLC input) nối giữa ngõ ra cảm biến và GND.

Với một lựa chọn tối ưu thì khi PLC có ngõ vào Sinking (Common dương) nên ưu tiên cảm biến NPN vì đây là kết nối trực tiếp và đơn giản. Nhiều dòng PLC Mitsubishi, Omron, Delta có tùy chọn này. Nếu PLC có ngõ vào Sourcing (Common âm), cảm biến PNP là lựa chọn tốt hơn.

Về yếu tố an toàn, trong một số ứng dụng yêu cầu cao, cảm biến PNP có thể được ưa chuộng hơn do khi dây tín hiệu chạm GND, nó không kích hoạt tải ngoài ý muốn. Về tính tương thích hệ thống, duy trì sự đồng nhất loại cảm biến giúp đơn giản hóa bảo trì.

1.4. Ưu/nhược điểm của cảm biến NPN trong công nghiệp

Cảm biến NPN có nhiều ưu điểm đáng kể. Thường thì chúng có giá thành cạnh tranh hơn so với cảm biến PNP, đặc biệt là các dòng sản xuất tại châu Á, nơi chúng cũng phổ biến hơn, giúp việc tìm kiếm và thay thế dễ dàng.

Việc kết nối cảm biến NPN với PLC có đầu vào sinking (common dương) rất trực tiếp và không yêu cầu thêm linh kiện phức tạp. Transistor NPN thường có tốc độ chuyển mạch nhanh, phù hợp cho các ứng dụng cần phát hiện tốc độ cao. Do tín hiệu tác động là mức thấp (0V), nên chúng ít nhạy cảm với các xung nhiễu dương.

Tuy nhiên, cảm biến NPN cũng có một số nhược điểm. Việc kết nối với PLC có ngõ vào sourcing (common âm) phức tạp hơn, đòi hỏi sử dụng thêm điện trở kéo lên (pull-up resistor), làm tăng thêm một chút phức tạp cho mạch điện. Nếu dây tín hiệu ngõ ra của cảm biến NPN vô tình chạm vào nguồn dương (+VCC), có thể gây dòng điện lớn chạy qua transistor NPN, dẫn đến hỏng cảm biến hoặc ngõ vào PLC nếu không có mạch bảo vệ.

Chúng cũng ít phổ biến hơn ở châu Âu và Bắc Mỹ, có thể gây khó khăn trong việc tích hợp vào các hệ thống theo tiêu chuẩn khu vực này. Hiểu rõ những ưu và nhược điểm này giúp các kỹ sư đưa ra quyết định sáng suốt.

2. Hướng dẫn kết nối cảm biến NPN với PLC

Việc kết nối cảm biến NPN với PLC là một kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Một kết nối chính xác đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, truyền nhận tín hiệu đúng đắn, bảo vệ thiết bị, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất chung.

2.1. Chuẩn bị cần thiết trước khi kết nối

Trước khi đấu nối, khâu chuẩn bị đóng vai trò quyết định. Cần chuẩn bị các dụng cụ như tua vít phù hợp, kìm tuốt dây điện, kìm cắt dây, đồng hồ vạn năng (VOM) để kiểm tra, đầu cos để tăng tiếp xúc và ống co nhiệt nếu cần.

Về thiết bị và tài liệu, cần có cảm biến NPN phù hợp, PLC, nguồn cấp (thường 24VDC), và quan trọng nhất là tài liệu kỹ thuật của cả cảm biến và PLC. Cần kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật như điện áp hoạt động của cảm biến (thường 10-30VDC) và ngõ vào PLC (thường 24VDC), xác nhận loại ngõ ra NPN, và xác định loại ngõ vào PLC là Sinking (chung dương) hay Sourcing (chung âm).

An toàn điện là tối quan trọng: luôn ngắt nguồn điện trước khi thao tác, đảm bảo nối đất đúng cách và sử dụng dụng cụ bảo hộ nếu cần.

2.2. Sơ đồ đấu dây cảm biến NPN với PLC

Hiểu rõ sơ đồ đấu dây là cốt lõi. Nguyên tắc chung của cảm biến NPN 3 dây là dây Nâu nối với cực dương (+) của nguồn cấp (thường +24VDC), dây Xanh dương nối với cực âm (0V/GND) của nguồn cấp, và dây Đen là tín hiệu ngõ ra, sẽ được kéo xuống 0V (GND) khi cảm biến tác động. Sơ đồ kết nối cơ bản cảm biến NPN 3 dây bao gồm việc cấp nguồn cho cảm biến (Nâu -> +24VDC, Xanh dương -> 0V/GND) và kết nối tín hiệu với PLC (Đen -> Ngõ vào Digital Input của PLC). Cách xử lý chân COM của PLC phụ thuộc vào loại ngõ vào.

Sơ đồ đấu dây cảm biến NPN với PLC Mitsubishi
Sơ đồ đấu dây cảm biến NPN với PLC Mitsubishi

Khi kết nối cảm biến NPN với PLC có đầu vào Sinking (Common dương), đây là cách phổ biến và trực tiếp. Chân COM (hoặc SS) của nhóm ngõ vào PLC được nối với +24VDC. Dây Đen của cảm biến NPN nối vào ngõ vào PLC (ví dụ X0).

Khi cảm biến NPN tác động, dây Đen được kéo xuống 0V, dòng điện chạy từ COM (+24VDC) qua mạch ngõ vào PLC, rồi qua dây Đen của cảm biến xuống 0V/GND, PLC hiểu là tín hiệu ON. Ví dụ, với PLC Mitsubishi FX series thì chân SS nối +24VDC, còn với PLC S7-1200 thì chân 1M nối L+ (+24VDC) và dây Đen cảm biến nối vào DI.

Khi kết nối cảm biến NPN với PLC có đầu vào Sourcing (Common âm), cần một điện trở kéo lên (pull-up resistor, giá trị thường từ 2.2kΩ đến 10kΩ). Dây Đen của cảm biến nối vào ngõ vào PLC. Một đầu điện trở kéo lên nối vào cùng điểm với Dây Đen và ngõ vào PLC, đầu còn lại của điện trở nối với +24VDC.

Chân COM của nhóm ngõ vào PLC nối với 0V/GND. Khi cảm biến NPN không tác động, ngõ vào PLC được kéo lên +24VDC qua điện trở. Khi cảm biến tác động, ngõ vào PLC được kéo xuống 0V. Logic tín hiệu này có thể cần đảo trong lập trình PLC.

2.3. Đấu dây nguồn cấp cho cảm biến NPN và PLC

Việc cấp nguồn đúng và ổn định là nền tảng. Cần chọn nguồn cấp phù hợp về điện áp (thường 24VDC), công suất (lớn hơn tổng tiêu thụ ít nhất 20-30%), và chất lượng (nguồn switching có bảo vệ). Đấu dây nguồn cho cảm biến NPN gồm dây Nâu vào cực dương (+) và dây Xanh dương vào cực âm (0V) của nguồn 24VDC.

Đấu dây nguồn cho PLC theo manual cụ thể của từng dòng, ví dụ L+, M hoặc L1, N cho CPU và 24V, 0V cho module I/O. Một điểm quan trọng là cực âm (0V/GND) của nguồn cấp cảm biến và PLC nên được nối chung để tạo điểm tham chiếu điện áp chung, tuy nhiên cần cẩn trọng với vòng lặp đất. Sử dụng cầu chì hoặc CB để bảo vệ nguồn.

2.4. Đấu nối tín hiệu ngõ ra của cảm biến NPN vào ngõ vào của PLC

Đây là bước truyền tín hiệu. Dây tín hiệu của cảm biến NPN thường là dây Đen, hoạt động theo kiểu “kéo xuống đất”. Cần xác định ngõ vào Digital Input của PLC (ví dụ X0, I0.0). Nếu PLC có ngõ vào Sinking (COM nối +24VDC), dây Đen của cảm biến nối trực tiếp vào ngõ vào PLC. Khi cảm biến tác động, ngõ vào PLC được kéo xuống 0V, PLC nhận tín hiệu ON.

Nếu PLC có ngõ vào Sourcing (COM nối 0V/GND), cần dùng điện trở kéo lên (ví dụ 4.7kΩ). Dây Đen của cảm biến nối vào ngõ vào PLC. Một đầu điện trở kéo lên nối vào cùng điểm này, đầu kia của điện trở nối +24VDC. Khi cảm biến tác động, ngõ vào PLC được kéo xuống 0V. Sau khi đấu dây, kiểm tra kỹ lại mọi kết nối.

2.5. Lưu ý quan trọng về an toàn điện và chống nhiễu khi kết nối

An toàn điện và chống nhiễu là yếu tố không thể bỏ qua. Về an toàn điện, quy tắc vàng là luôn ngắt nguồn điện trước khi thao tác. Sử dụng dụng cụ cách điện, kiểm tra điện áp tồn dư, không làm việc khi tay ướt, đấu đúng cực tính, nối đất đúng cách, che chắn mối nối hở và sử dụng thiết bị bảo vệ như cầu chì hoặc CB.

Về chống nhiễu (EMC), cần đi dây tín hiệu tách biệt khỏi dây động lực, nếu song song thì giữ khoảng cách, nếu giao cắt thì vuông góc. Nên sử dụng dây xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu cho tín hiệu đi xa, nối đất vỏ bọc ở một đầu (thường phía PLC).

Thực hiện nối đất tập trung (star grounding), sử dụng ferrite core kẹp vào dây nguồn hoặc tín hiệu, sử dụng bộ lọc nhiễu nguồn (EMI Filter). Tránh các vòng lặp cảm ứng bằng cách bố trí dây dẫn sao cho diện tích vòng lặp nhỏ nhất và đặt PLC, cảm biến cách xa nguồn gây nhiễu mạnh. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng optocoupler hoặc relay để cách ly tín hiệu.

3. Cấu hình PLC để đọc tín hiệu từ cảm biến NPN

Sau khi đấu nối phần cứng, cần cấu hình phần mềm PLC.

3.1. Nguyên tắc chung khi cấu hình phần mềm PLC

Khi cấu hình PLC để đọc tín hiệu từ cảm biến NPN, cần xác định địa chỉ ngõ vào vật lý tương ứng trong bộ nhớ PLC (ví dụ X0, I0.0). Tín hiệu từ cảm biến NPN là tín hiệu số (Digital), thường biểu diễn bằng một bit (Boolean).

Một số PLC cho phép cài đặt thời gian lọc nhiễu (Filter Time) cho ngõ vào số, giúp loại bỏ tín hiệu nhiễu ngắn. Logic lập trình phụ thuộc vào cách kết nối: với PLC ngõ vào Sinking, cảm biến tác động (output 0V) thì ngõ vào PLC ON (Logic 1). Với PLC ngõ vào Sourcing (dùng điện trở kéo lên), cảm biến tác động (output 0V) thì ngõ vào PLC cũng thường được hiểu là ON (Logic 1, do mức thấp được coi là tác động), nhưng cần kiểm tra hoặc đảo logic nếu cần.

Nên sử dụng biến tượng trưng (Symbolic Tags) thay vì địa chỉ vật lý trực tiếp để chương trình dễ đọc và bảo trì. Cuối cùng, sử dụng chức năng theo dõi (Input Monitoring) của phần mềm PLC để kiểm tra trạng thái thực tế của ngõ vào.

3.2. Cấu hình cho các dòng PLC phổ biến

Đối với PLC Mitsubishi (ví dụ FX series dùng GX Works2/GX Works3), ngõ vào số là X0, X1,… Chân S/S thường nối +24VDC cho cảm biến NPN (ngõ vào Sinking). Lập trình dùng lệnh LD X0. Thời gian lọc có thể cài đặt trong “PLC Parameter”.

Với PLC Siemens (ví dụ S7-1200/S7-1500 dùng TIA Portal), ngõ vào số là I0.0, I0.1,… hoặc %IX0.0. Trong TIA Portal, cấu hình phần cứng trong “Devices & networks”, có thể cài đặt “Input filter time”. Ngõ vào DI S7-1200/1500 thường mặc định là sinking, chân M nối 0V, nhưng để dùng NPN hiệu quả với đầu vào kiểu P-reading (sinking), chân COM (ví dụ 1M) sẽ nối L+ (+24VDC). Lập trình dùng tiếp điểm “–| |–” với tag symbolic.

Đấu nối đầu vào cho PLC Siemens
Đấu nối đầu vào cho PLC Siemens

Đối với PLC Omron (ví dụ CP1E dùng CX-Programmer), ngõ vào số là 0.00, 0.01,… (kênh CIO). Cần cấu hình ngõ vào là Sinking (chân COM của input nối +24VDC). Lập trình dùng lệnh Load (LD). Thời gian lọc (Input Constant) cài trong “PLC Settings”.

Với PLC Delta (ví dụ DVP series dùng WPLSoft hoặc ISPSoft), ngõ vào số là X0, X1,… Chân S/S thường nối +24VDC cho cảm biến NPN. Lập trình dùng lệnh LD X0. Thời gian lọc (Digital Filter) cài qua thanh ghi đặc biệt (Special D registers). Luôn tham khảo manual của model PLC cụ thể.

3.3. Kiểm tra và xác minh tín hiệu sau khi cấu hình

Sau khi cấu hình, cần kiểm tra và xác minh tín hiệu. Đảm bảo PLC đã cấp nguồn và ở chế độ RUN/MONITOR. Mở phần mềm lập trình, kết nối PLC và chuẩn bị đối tượng cho cảm biến phát hiện. Các bước kiểm tra bao gồm: theo dõi trạng thái ngõ vào trong phần mềm PLC.

Kiểm tra trạng thái KHÔNG TÁC ĐỘNG: không có vật thể, quan sát bit ngõ vào (OFF cho NPN vào Sinking, có thể ON cho NPN vào Sourcing có pull-up). Kiểm tra trạng thái TÁC ĐỘNG: đưa vật thể vào, đèn cảm biến sáng, quan sát bit ngõ vào (ON cho NPN vào Sinking, có thể OFF cho NPN vào Sourcing có pull-up).

Lặp lại kiểm tra nhiều lần. Nếu có chương trình đơn giản, kiểm tra hoạt động của nó. Nếu tín hiệu không ổn định, kiểm tra lại dây nối, dùng VOM đo điện áp tại ngõ vào PLC.

Nếu PLC không nhận tín hiệu, kiểm tra nguồn cảm biến, dây tín hiệu, cấu hình Sink/Source, địa chỉ ngõ vào. Nếu tín hiệu chập chờn, kiểm tra mối nối lỏng, nhiễu, khoảng cách cảm biến. Nếu logic ngược, kiểm tra cách đấu dây và lệnh lập trình.

4. Kết nối một số cảm biến NPN với PLC

Giả sử sử dụng PLC Mitsubishi FX3U (ngõ vào sinking khi S/S nối +24V) và nguồn 24VDC. Dây Nâu của cảm biến nối +24VDC, Xanh dương nối 0V/GND. Dây Đen (tín hiệu) nối vào ngõ vào X của PLC.

Ví dụ kết nối cảm biến NPN với PLC
Ví dụ kết nối cảm biến NPN với PLC

Kết nối cảm biến tiệm cận NPN, ví dụ Autonics PRCMT12-4DN (phát hiện kim loại), dùng để phát hiện phôi, kiểm tra vị trí, đếm sản phẩm kim loại. Dây Đen của cảm biến nối vào X0 của PLC FX3U. Khi vật kim loại vào vùng cảm ứng, X0 = ON. Điều này tăng độ chính xác và tự động hóa.

Kết nối cảm biến quang NPN, ví dụ Omron E3FA-DN22 (đếm sản phẩm, phát hiện vật cản), dùng để đếm sản phẩm bất kể vật liệu, phát hiện vật thể, kiểm tra mức. Dây Đen của cảm biến nối vào X1 của PLC FX3U. Khi sản phẩm đi qua, X1 = ON, PLC có thể dùng bộ đếm. Điều này tự động hóa việc đếm, giảm nhân công, loại bỏ sai sót.

Kết nối cảm biến màu sắc NPN, ví dụ Keyence CZ-V21AP (phân loại sản phẩm theo màu), dùng để phân loại bao bì, kiểm tra nhãn màu, phân loại nắp chai. Dây Đen từ bộ khuếch đại NPN nối vào X2 của PLC FX3U. Khi sản phẩm có màu đã dạy đi qua, X2 = ON, PLC điều khiển phân loại. Điều này tự động hóa kiểm tra màu sắc, nâng cao chất lượng.

Kết nối cảm biến sợi quang NPN, ví dụ Panasonic FX-501P (phát hiện vật thể nhỏ, vị trí chính xác), dùng để phát hiện chân linh kiện, sợi chỉ, cạnh wafer. Dây Đen từ bộ khuếch đại NPN nối vào X3 của PLC FX3U. Khi vật thể nhỏ được phát hiện, X3 = ON. Điều này cho phép tự động hóa các tác vụ phát hiện đòi hỏi độ chính xác cao.

Các loại cảm biến NPN đặc thù khác như cảm biến tiệm cận điện dung NPN (phát hiện phi kim, kiểm tra mức), cảm biến từ trường NPN (phát hiện nam châm, vị trí piston), cảm biến siêu âm NPN (phát hiện vật, đo khoảng cách, không bị ảnh hưởng bởi màu sắc), và cảm biến đo biến dạng với bộ chuyển đổi NPN output (đo lực, áp suất) đều có chung đặc điểm là khi tác động, ngõ ra NPN kéo tín hiệu xuống 0V, và cách kết nối với PLC (đặc biệt là ngõ vào sinking) về cơ bản là tương tự.

5. Thanh Thiên Phú cung cấp cảm biến NPN và PLC chính hãng

Thanh Thiên Phú là Đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các thiết bị cảm biến NPN và PLC chất lượng. Ngoài ra, còn hỗ trợ kỹ thuật giúp bạn xây dựng hệ thống tự động hóa tiên tiến và hoạt động ổn định.

Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, cung cấp sản phẩm đa dạng từ các thương hiệu uy tín (Mitsubishi, Siemens, Omron, Autonics…), cam kết hỗ trợ kỹ thuật tận tâm từ lựa chọn, lắp đặt đến vận hành. Thanh Thiên Phú mang đến giải pháp tối ưu với chi phí hợp lý, dựa trên uy tín đã được khẳng định.

Dù bạn cần tư vấn chọn cảm biến NPN, PLC phù hợp hay giải pháp tự động hóa trọn gói, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng. Thanh Thiên Phú cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng, bảo hành rõ ràng và không ngừng cập nhật công nghệ mới.

Để được tư vấn và hỗ trợ, vui lòng liên hệ Thanh Thiên Phú:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.