Encoder quay là gì? Cấu tạo, phân loại, nguyên lý hoạt động

14/03/2025
13 Phút đọc
1051 Lượt xem

Làm thế nào robot có thể di chuyển linh hoạt, hay máy CNC cắt gọt chính xác đến từng chi tiết? Câu trả lời nằm ở encoder quay – một thành phần quan trọng trong hệ thống điều khiển chuyển động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về encoder quay từ khái niệm, cấu tạo, phân loại đến các ứng dụng thực tế trong công nghiệp. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về công nghệ này!

1. Tìm hiểu về Encoder quay

1.1. Khái niệm

Encoder quay (Rotary Encoder) còn được gọi là bộ mã hóa vòng quay hay bộ mã hóa trục quay, đây là một thiết bị cơ điện có khả năng chuyển đổi vị trí góc hoặc chuyển động quay của một trục (shaft) thành tín hiệu đầu ra analog hoặc digital. Chức năng chính của Encoder quay bao gồm:

  • Phát hiện vị trí góc: Xác định vị trí góc tuyệt đối hoặc tương đối của trục quay.
  • Đo tốc độ quay: Xác định tốc độ quay của trục (vòng/phút).
  • Xác định hướng quay: Cho biết chiều quay của trục (thuận hoặc ngược chiều kim đồng hồ).
Encoder quay (Rotary Encoder) còn được gọi là bộ mã hóa vòng quay hay bộ mã hóa trục quay
Encoder quay (Rotary Encoder) còn được gọi là bộ mã hóa vòng quay hay bộ mã hóa trục quay

Encoder quay hoạt động dựa trên việc đọc các mã hóa (thường là các vạch, lỗ, hoặc cực từ) trên một đĩa mã hóa (code disk) gắn liền với trục quay. Khi trục quay, đĩa mã hóa cũng quay theo, tạo ra các tín hiệu điện tử tương ứng với vị trí góc.

1.2. Tầm quan trọng

Encoder quay đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống, có thể kể đến như:

  • Tự động hóa công nghiệp:
    • Robot: Điều khiển chuyển động của các khớp, cánh tay robot.
    • Máy CNC: Kiểm soát vị trí của bàn máy, dao cắt, đảm bảo độ chính xác gia công.
    • Dây chuyền sản xuất: Đồng bộ hóa chuyển động của các bộ phận, thiết bị.
    • Động cơ servo: Phản hồi vị trí và tốc độ, giúp động cơ hoạt động chính xác.
Động cơ servo giúp phản hồi vị trí và tốc độ, giúp động cơ hoạt động chính xác
Động cơ servo giúp phản hồi vị trí và tốc độ, giúp động cơ hoạt động chính xác
  • Thiết bị điện tử:
    • Núm xoay điều khiển âm lượng: Thay đổi mức âm lượng trên các thiết bị âm thanh.
    • Thiết bị y tế: Điều khiển chuyển động trong các máy quét, thiết bị chẩn đoán hình ảnh.
  • Hàng không vũ trụ và quốc phòng:
    • Radar: Xác định vị trí và hướng quay của anten.
    • Hệ thống dẫn đường: Cung cấp thông tin về vị trí và hướng di chuyển.
  • Các ứng dụng khác:
    • Máy in 3D: Kiểm soát chuyển động của đầu in và bàn in.
    • Thiết bị đo lường: Đo góc, tốc độ quay trong các thí nghiệm.
    • Thang máy: Xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin.
Ứng dụng của Encoder quay trong thang máy giúp xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin
Ứng dụng của Encoder quay trong thang máy giúp xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin

2. Các loại Encoder quay phổ biến

Encoder quay được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, nhưng phổ biến nhất là dựa trên cách thức xác định vị trí: encoder quay tuyệt đối và encoder quay tương đối.

2.1. Encoder quay tuyệt đối

Encoder quay tuyệt đối cung cấp giá trị vị trí góc tuyệt đối của trục quay ngay cả khi mất điện. Mỗi vị trí trên đĩa mã hóa tương ứng với một mã duy nhất. Cấu tạo cơ bản của encoder quay tuyệt đối bao gồm:

  • Đĩa mã hóa: Thường là đĩa tròn làm bằng thủy tinh hoặc kim loại, có các vòng tròn đồng tâm chứa các vạch (hoặc lỗ) trong suốt và không trong suốt (đối với encoder quang học) hoặc các cực từ (đối với encoder từ tính).
  • Nguồn phát: Có thể là đèn LED (encoder quang học) hoặc nam châm (encoder từ tính).
  • Cảm biến: Cảm biến ánh sáng (photodetector) đối với encoder quang học, hoặc cảm biến Hall/magnetoresistive đối với encoder từ tính.
  • Mạch xử lý tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến thành mã nhị phân hoặc các giao thức truyền thông khác.

Các loại encoder quay tuyệt đối:

  • Encoder quay tuyệt đối cơ khí: Sử dụng các tiếp điểm vật lý để đọc mã hóa trên đĩa. Loại này ít phổ biến do dễ bị mài mòn.
  • Encoder quay tuyệt đối quang học: Sử dụng ánh sáng và cảm biến quang để đọc mã hóa. Phổ biến nhất do độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Encoder quay tuyệt đối từ tính: Sử dụng từ trường và cảm biến từ để đọc mã hóa. Chịu được môi trường khắc nghiệt tốt hơn.
  • Encoder quay tuyệt đối điện dung: Dựa trên sự thay đổi điện dung giữa các điện cực.
  • Encoder quay đa vòng tuyệt đối: có khả năng ghi nhận được số vòng quay của trục, bên cạnh giá trị góc trong một vòng.
    • Encoder đa vòng dùng pin: Sử dụng pin để duy trì bộ đếm, giúp lưu lại thông tin cả khi mất điện
    • Encoder đa vòng dùng bánh răng: Sử dụng hệ thống bánh răng cơ khí để đếm số vòng quay.
    • Encoder đa vòng tự cấp nguồn: Sử dụng cảm biến Wiegand để tạo ra năng lượng khi trục quay, giúp encoder hoạt động mà không cần nguồn điện bên ngoài.
Encoder đa vòng tự cấp nguồn
Encoder đa vòng tự cấp nguồn

2.2. Encoder quay tương đối

Encoder quay tương đối chỉ cung cấp thông tin về sự thay đổi vị trí góc, không cung cấp vị trí tuyệt đối. Khi trục quay, encoder tạo ra các xung (pulse) liên tục. Số lượng xung tỉ lệ với góc quay, và tần số xung tỉ lệ với tốc độ quay.

Encoder quay tương đối thường có hai tín hiệu đầu ra A và B tạo ra dạng sóng vuông lệch pha nhau 90 độ (quadrature). Một số encoder có thêm tín hiệu “index” (Z) tạo xung tại một góc cụ thể mỗi vòng quay.

Các loại encoder quay tương đối:

  • Encoder tương đối quang học: Sử dụng ánh sáng và cảm biến quang.
  • Encoder tương đối từ tính: Sử dụng cảm biến từ.
  • Encoder tương đối cơ khí: Sử dụng tiếp điểm cơ khí.
Encoder tương đối cơ khí
Encoder tương đối cơ khí

Ứng dụng của encoder quay tương đối bao gồm:

  • Đo tốc độ: Đếm số xung trong một khoảng thời gian để tính tốc độ quay.
  • Điều khiển vị trí: Kết hợp với bộ đếm (counter) để theo dõi vị trí tương đối.
  • Xác định hướng quay: Dựa vào sự lệch pha giữa hai tín hiệu A và B.

3. Các công nghệ cảm biến phổ biến trong Encoder quay

Như đã đề cập ở phần trước, encoder quay có thể sử dụng nhiều công nghệ cảm biến khác nhau để phát hiện chuyển động quay. Dưới đây là một số công nghệ phổ biến:

  • Encoder quay cơ khí:
    • Nguyên lý: Sử dụng các tiếp điểm cơ khí (thường là chổi than) trượt trên các vòng dẫn điện trên đĩa mã hóa. Khi tiếp điểm chạm vào phần dẫn điện, mạch kín và tạo ra tín hiệu.
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, cấu tạo đơn giản.
    • Nhược điểm: Dễ bị mài mòn, tuổi thọ thấp, tốc độ quay bị giới hạn, tạo ra tiếng ồn khi hoạt động.
    • Ứng dụng: Các thiết bị điều khiển bằng tay (ví dụ: núm xoay âm lượng), các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác và tốc độ cao.
  • Encoder quay quang học:
    • Nguyên lý: Sử dụng nguồn sáng (thường là LED hoặc laser) chiếu qua đĩa mã hóa có các khe (hoặc vạch) trong suốt và không trong suốt. Cảm biến quang (photodetector) đặt phía đối diện sẽ thu nhận ánh sáng đi qua hoặc bị chặn lại, tạo ra tín hiệu.
    • Ưu điểm: Độ phân giải cao, độ chính xác cao, tốc độ quay cao, không bị mài mòn.
    • Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn, dầu mỡ, độ ẩm.
    • Ứng dụng: Máy công cụ CNC, robot, thiết bị đo lường chính xác, các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và tốc độ cao.
Encoder quay quang học được ứng dụng vào máy công cụ CNC
Encoder quay quang học được ứng dụng vào máy công cụ CNC
  • Encoder quay từ tính trên trục (On-Axis Magnetic Rotary):
    • Nguyên lý: Sử dụng một nam châm vĩnh cửu (thường là nam châm 2 cực) gắn trực tiếp trên trục quay. Cảm biến từ trường (thường là cảm biến Hall effect hoặc magnetoresistive) đặt gần nam châm sẽ phát hiện sự thay đổi từ trường khi trục quay, tạo ra tín hiệu.
    • Ưu điểm: Chịu được môi trường khắc nghiệt (bụi bẩn, dầu mỡ, rung động), kích thước nhỏ gọn.
    • Nhược điểm: Độ phân giải thường thấp hơn so với encoder quang học.
    • Ứng dụng: Động cơ servo, robot công nghiệp, các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Encoder quay từ tính trên trục được ứng dụng vào robot công nghiệp
Encoder quay từ tính trên trục được ứng dụng vào robot công nghiệp
  • Encoder quay từ tính ngoài trục (Off-Axis Magnetic Rotary):
    • Nguyên lý: Sử dụng một vòng nam châm (thường là nam châm ferrite) gắn trên một đĩa hoặc vòng kim loại. Cảm biến từ trường được đặt bên cạnh vòng nam châm, không nằm trên trục quay.
    • Ưu điểm: Thiết kế linh hoạt, chi phí thấp, có thể tùy chỉnh số cực từ để phù hợp với ứng dụng.
    • Nhược điểm: Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí lắp đặt và độ đồng tâm của vòng nam châm.
    • Ứng dụng: Mã hóa vòng quay, các động cơ bước.

4. Ứng dụng thực tế của Encoder quay

Encoder quay là một thành phần quan trọng và có mặt trong rất nhiều thiết bị, máy móc và hệ thống quen thuộc. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Ứng dụng trong công nghiệp tự động hóa:
    • Robot: Encoder quay được sử dụng trong các khớp của robot để cung cấp thông tin vị trí và tốc độ, giúp robot di chuyển và thao tác chính xác.
    • Máy CNC: Encoder quay giúp kiểm soát vị trí của bàn máy, dao cắt và các trục khác của máy CNC, đảm bảo độ chính xác gia công cao.
    • Dây chuyền sản xuất: Encoder quay được sử dụng để đồng bộ hóa chuyển động của các bộ phận, thiết bị trong dây chuyền sản xuất tự động, giúp tăng năng suất và hiệu quả.
    • Động cơ servo: Encoder quay cung cấp tín hiệu phản hồi vị trí và tốc độ cho bộ điều khiển động cơ servo, giúp động cơ hoạt động chính xác và đáp ứng nhanh.
    • Máy in công nghiệp: Encoder quay kiểm soát chuyển động của trục và đầu in, đảm bảo chất lượng in ấn.
Encoder quay kiểm soát chuyển động của trục và đầu in, đảm bảo chất lượng in ấn
Encoder quay kiểm soát chuyển động của trục và đầu in, đảm bảo chất lượng in ấn
  • Ứng dụng trong thiết bị điện:
    • Điều khiển âm lượng: Encoder quay cơ khí thường được sử dụng làm núm xoay điều chỉnh âm lượng trong các thiết bị âm thanh (ampli, loa, mixer…).
    • Thiết bị y tế: Encoder quay được sử dụng trong các máy quét (MRI, CT), thiết bị chẩn đoán hình ảnh và các thiết bị y tế khác để điều khiển chuyển động và vị trí chính xác.
    • Máy ảnh, ống kính: Encoder giúp điều khiển lấy nét, zoom và các chức năng khác.
  • Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng:
    • Radar: Encoder quay xác định vị trí và hướng quay của anten radar, giúp theo dõi và phát hiện mục tiêu.
    • Hệ thống dẫn đường: Encoder quay cung cấp thông tin về vị trí và hướng di chuyển của máy bay, tàu vũ trụ, tên lửa.
  • Các ứng dụng khác:
    • Máy in 3D: Encoder quay kiểm soát chuyển động của đầu in và bàn in, đảm bảo độ chính xác của quá trình in 3D.
    • Thiết bị đo lường: Encoder quay được sử dụng trong các thiết bị đo lường góc, tốc độ quay, và các thông số khác trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu.
    • Thang máy: Encoder xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin thang máy.
    • Cửa tự động: Encoder giúp kiểm soát chuyển động đóng/mở của cửa.
Encoder giúp kiểm soát chuyển động đóng/mở của cửa
Encoder giúp kiểm soát chuyển động đóng/mở của cửa

5. Cách lựa chọn loại Encoder phù hợp

Việc lựa chọn encoder quay phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo thiết bị đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật, môi trường hoạt động và ngân sách của bạn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:

  • Loại encoder:
    • Encoder tuyệt đối (Absolute): Cung cấp vị trí chính xác ngay cả khi mất điện. Phù hợp cho các ứng dụng cần biết vị trí tuyệt đối.
    • Encoder tương đối (Incremental): Chỉ báo sự thay đổi vị trí và tốc độ. Đơn giản hơn và thường có giá thành thấp hơn.
  • Hãy bắt đầu bằng cách xác định rõ nhu cầu của ứng dụng: bạn cần vị trí tuyệt đối hay chỉ cần theo dõi sự thay đổi?
  • Độ phân giải: Độ phân giải quyết định độ chính xác của phép đo. Ứng dụng của bạn yêu cầu độ chính xác cao đến mức nào? Hãy chọn encoder có độ phân giải tương xứng.
  • Tốc độ quay: Encoder cơ khí thường có giới hạn về tốc độ, trong khi encoder quang học và từ tính có thể hoạt động ở tốc độ cao hơn. Hãy xác định tốc độ quay tối đa mà encoder cần đáp ứng.
  • Môi trường hoạt động:
    • Khắc nghiệt (bụi bẩn, dầu mỡ, rung động, nhiệt độ cao…): Chọn encoder có khả năng chống chịu tốt (encoder từ tính hoặc encoder quang học được bảo vệ).
    • Sạch và ổn định: Encoder quang học thông thường có thể là lựa chọn tối ưu.
  • Tín hiệu đầu ra: Đảm bảo tín hiệu đầu ra của encoder (xung vuông A, B, Z cho encoder tương đối; song song/nối tiếp với các giao thức như SSI, BiSS, EnDat… cho encoder tuyệt đối) tương thích với bộ điều khiển hoặc hệ thống hiện có.
  • Kích thước, kiểu lắp đặt, giá thành và thương hiệu: Hãy xem xét các yếu tố này để đảm bảo encoder phù hợp với không gian, thiết kế cơ khí, ngân sách và có chất lượng đảm bảo.
Hãy bắt đầu bằng cách xác định rõ nhu cầu của ứng dụng
Hãy bắt đầu bằng cách xác định rõ nhu cầu của ứng dụng

Xem thêm:

Encoder quay với khả năng biến chuyển động xoay thành tín hiệu số, đã trở thành một phần không thể thiếu trong vô số ứng dụng, từ robot công nghiệp, máy CNC cho đến các thiết bị điện tử quen thuộc. Việc hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và các công nghệ cảm biến của encoder quay sẽ giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Hẹn gặp lại bạn trong những chủ đề tiếp theo trên trang Thanh Thiên Phú

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.