Làm thế nào robot có thể di chuyển linh hoạt, hay máy CNC cắt gọt chính xác đến từng chi tiết? Câu trả lời nằm ở encoder quay – một thành phần quan trọng trong hệ thống điều khiển chuyển động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về encoder quay từ khái niệm, cấu tạo, phân loại đến các ứng dụng thực tế trong công nghiệp. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về công nghệ này!
1. Tìm hiểu về Encoder quay
1.1. Khái niệm
Encoder quay (Rotary Encoder) còn được gọi là bộ mã hóa vòng quay hay bộ mã hóa trục quay, đây là một thiết bị cơ điện có khả năng chuyển đổi vị trí góc hoặc chuyển động quay của một trục (shaft) thành tín hiệu đầu ra analog hoặc digital. Chức năng chính của Encoder quay bao gồm:
– Phát hiện vị trí góc: Xác định vị trí góc tuyệt đối hoặc tương đối của trục quay.
– Đo tốc độ quay: Xác định tốc độ quay của trục (vòng/phút).
– Xác định hướng quay: Cho biết chiều quay của trục (thuận hoặc ngược chiều kim đồng hồ).

Encoder quay hoạt động dựa trên việc đọc các mã hóa (thường là các vạch, lỗ, hoặc cực từ) trên một đĩa mã hóa (code disk) gắn liền với trục quay. Khi trục quay, đĩa mã hóa cũng quay theo, tạo ra các tín hiệu điện tử tương ứng với vị trí góc.
1.2. Tầm quan trọng
Encoder quay đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống, có thể kể đến như:
Tự động hóa công nghiệp:
– Robot: Điều khiển chuyển động của các khớp, cánh tay robot.
– Máy CNC: Kiểm soát vị trí của bàn máy, dao cắt, đảm bảo độ chính xác gia công.
– Dây chuyền sản xuất: Đồng bộ hóa chuyển động của các bộ phận, thiết bị.
– Động cơ servo: Phản hồi vị trí và tốc độ, giúp động cơ hoạt động chính xác.

Thiết bị điện tử:
– Núm xoay điều khiển âm lượng: Thay đổi mức âm lượng trên các thiết bị âm thanh.
– Thiết bị y tế: Điều khiển chuyển động trong các máy quét, thiết bị chẩn đoán hình ảnh.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng:
– Radar: Xác định vị trí và hướng quay của anten.
– Hệ thống dẫn đường: Cung cấp thông tin về vị trí và hướng di chuyển.
Các ứng dụng khác:
– Máy in 3D: Kiểm soát chuyển động của đầu in và bàn in.
– Thiết bị đo lường: Đo góc, tốc độ quay trong các thí nghiệm.
– Thang máy: Xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin.

2. Các loại Encoder quay phổ biến
Encoder quay được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, nhưng phổ biến nhất là dựa trên cách thức xác định vị trí: encoder quay tuyệt đối và encoder quay tương đối.
2.1. Encoder quay tuyệt đối
Encoder quay tuyệt đối cung cấp giá trị vị trí góc tuyệt đối của trục quay ngay cả khi mất điện. Mỗi vị trí trên đĩa mã hóa tương ứng với một mã duy nhất. Cấu tạo cơ bản của encoder quay tuyệt đối bao gồm:
– Đĩa mã hóa: Thường là đĩa tròn làm bằng thủy tinh hoặc kim loại, có các vòng tròn đồng tâm chứa các vạch (hoặc lỗ) trong suốt và không trong suốt (đối với encoder quang học) hoặc các cực từ (đối với encoder từ tính).
– Nguồn phát: Có thể là đèn LED (encoder quang học) hoặc nam châm (encoder từ tính).
– Cảm biến: Cảm biến ánh sáng (photodetector) đối với encoder quang học, hoặc cảm biến Hall/magnetoresistive đối với encoder từ tính.
– Mạch xử lý tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến thành mã nhị phân hoặc các giao thức truyền thông khác.
Các loại encoder quay tuyệt đối:
– Encoder quay tuyệt đối cơ khí: Sử dụng các tiếp điểm vật lý để đọc mã hóa trên đĩa. Loại này ít phổ biến do dễ bị mài mòn.
– Encoder quay tuyệt đối quang học: Sử dụng ánh sáng và cảm biến quang để đọc mã hóa. Phổ biến nhất do độ chính xác và độ tin cậy cao.
– Encoder quay tuyệt đối từ tính: Sử dụng từ trường và cảm biến từ để đọc mã hóa. Chịu được môi trường khắc nghiệt tốt hơn.
– Encoder quay tuyệt đối điện dung: Dựa trên sự thay đổi điện dung giữa các điện cực.
– Encoder quay đa vòng tuyệt đối: có khả năng ghi nhận được số vòng quay của trục, bên cạnh giá trị góc trong một vòng. Trong đó:
- Encoder đa vòng dùng pin: Sử dụng pin để duy trì bộ đếm, giúp lưu lại thông tin cả khi mất điện
- Encoder đa vòng dùng bánh răng: Sử dụng hệ thống bánh răng cơ khí để đếm số vòng quay.
- Encoder đa vòng tự cấp nguồn: Sử dụng cảm biến Wiegand để tạo ra năng lượng khi trục quay, giúp encoder hoạt động mà không cần nguồn điện bên ngoài.

2.2. Encoder quay tương đối
Encoder quay tương đối chỉ cung cấp thông tin về sự thay đổi vị trí góc, không cung cấp vị trí tuyệt đối. Khi trục quay, encoder tạo ra các xung (pulse) liên tục. Số lượng xung tỉ lệ với góc quay, và tần số xung tỉ lệ với tốc độ quay.
Encoder quay tương đối thường có hai tín hiệu đầu ra A và B tạo ra dạng sóng vuông lệch pha nhau 90 độ (quadrature). Một số encoder có thêm tín hiệu “index” (Z) tạo xung tại một góc cụ thể mỗi vòng quay.
Các loại encoder quay tương đối:
– Encoder tương đối quang học: Sử dụng ánh sáng và cảm biến quang.
– Encoder tương đối từ tính: Sử dụng cảm biến từ.
– Encoder tương đối cơ khí: Sử dụng tiếp điểm cơ khí.

Ứng dụng của encoder quay tương đối bao gồm:
– Đo tốc độ: Đếm số xung trong một khoảng thời gian để tính tốc độ quay.
– Điều khiển vị trí: Kết hợp với bộ đếm (counter) để theo dõi vị trí tương đối.
– Xác định hướng quay: Dựa vào sự lệch pha giữa hai tín hiệu A và B.
3. Các công nghệ cảm biến phổ biến trong Encoder quay
Như đã đề cập ở phần trước, encoder quay có thể sử dụng nhiều công nghệ cảm biến khác nhau để phát hiện chuyển động quay. Dưới đây là một số công nghệ phổ biến:
– Encoder quay cơ khí hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng các tiếp điểm cơ khí trượt trên vòng dẫn điện, có ưu điểm là giá thành rẻ và cấu tạo đơn giản nhưng lại tồn tại nhược điểm lớn là dễ bị mài mòn, tuổi thọ thấp, tốc độ giới hạn và tạo tiếng ồn, do đó thường chỉ được ứng dụng trong các thiết bị điều khiển bằng tay như núm xoay âm lượng.
– Encoder quay quang học hoạt động bằng cách sử dụng nguồn sáng chiếu qua một đĩa mã hóa có các vạch và được cảm biến quang thu nhận, mang lại ưu điểm vượt trội về độ phân giải và độ chính xác cao, tốc độ nhanh, không bị mài mòn, tuy nhiên lại dễ bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn và độ ẩm, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đòi hỏi độ chính xác cao như máy CNC, robot hay thiết bị đo lường.

– Encoder quay từ tính trên trục hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng một nam châm vĩnh cửu gắn trên trục và một cảm biến từ trường để phát hiện sự thay đổi từ trường khi quay, nổi bật với ưu điểm chịu được môi trường khắc nghiệt (bụi bẩn, dầu mỡ, rung động) và có kích thước nhỏ gọn, tuy nhiên độ phân giải thường thấp hơn loại quang học nên nó được ứng dụng phổ biến trong các động cơ servo, robot công nghiệp và các môi trường làm việc khắc nghiệt.

– Encoder quay từ tính ngoài trục hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng một vòng nam châm gắn trên đĩa với một cảm biến từ trường đặt bên cạnh thay vì trên trục quay, mang lại ưu điểm về thiết kế linh hoạt, chi phí thấp, cùng khả năng tùy chỉnh số cực từ cho phù hợp với ứng dụng, tuy nhiên nhược điểm của nó là độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí lắp đặt và độ đồng tâm của vòng nam châm, do đó thường được ứng dụng trong việc mã hóa vòng quay và cho các động cơ bước.
4. Ứng dụng thực tế của Encoder quay
Encoder quay là một thành phần quan trọng và có mặt trong rất nhiều thiết bị, máy móc và hệ thống quen thuộc. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
Ứng dụng trong công nghiệp tự động hóa:
– Robot: Encoder quay được sử dụng trong các khớp của robot để cung cấp thông tin vị trí và tốc độ, giúp robot di chuyển và thao tác chính xác.
– Máy CNC: Encoder quay giúp kiểm soát vị trí của bàn máy, dao cắt và các trục khác của máy CNC, đảm bảo độ chính xác gia công cao.
– Dây chuyền sản xuất: Encoder quay được sử dụng để đồng bộ hóa chuyển động của các bộ phận, thiết bị trong dây chuyền sản xuất tự động, giúp tăng năng suất và hiệu quả.
– Động cơ servo: Encoder quay cung cấp tín hiệu phản hồi vị trí và tốc độ cho bộ điều khiển động cơ servo, giúp động cơ hoạt động chính xác và đáp ứng nhanh.
– Máy in công nghiệp: Encoder quay kiểm soát chuyển động của trục và đầu in, đảm bảo chất lượng in ấn.

Ứng dụng trong thiết bị điện:
– Điều khiển âm lượng: Encoder quay cơ khí thường được sử dụng làm núm xoay điều chỉnh âm lượng trong các thiết bị âm thanh (ampli, loa, mixer…).
– Thiết bị y tế: Encoder quay được sử dụng trong các máy quét (MRI, CT), thiết bị chẩn đoán hình ảnh và các thiết bị y tế khác để điều khiển chuyển động và vị trí chính xác.
– Máy ảnh, ống kính: Encoder giúp điều khiển lấy nét, zoom và các chức năng khác.
Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng:
– Radar: Encoder quay xác định vị trí và hướng quay của anten radar, giúp theo dõi và phát hiện mục tiêu.
– Hệ thống dẫn đường: Encoder quay cung cấp thông tin về vị trí và hướng di chuyển của máy bay, tàu vũ trụ, tên lửa.
Các ứng dụng khác:
– Máy in 3D: Encoder quay kiểm soát chuyển động của đầu in và bàn in, đảm bảo độ chính xác của quá trình in 3D.
– Thiết bị đo lường: Encoder quay được sử dụng trong các thiết bị đo lường góc, tốc độ quay, và các thông số khác trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu.
– Thang máy: Encoder xác định vị trí và tốc độ di chuyển của cabin thang máy.
– Cửa tự động: Encoder giúp kiểm soát chuyển động đóng/mở của cửa.

5. Cách lựa chọn loại Encoder phù hợp
Việc lựa chọn encoder quay phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo thiết bị đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật, môi trường hoạt động và ngân sách của bạn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:
– Đầu tiên, cần xác định rõ nhu cầu ứng dụng để lựa chọn giữa Encoder tuyệt đối (cung cấp vị trí chính xác ngay cả khi mất điện) và Encoder tương đối (chỉ báo sự thay đổi vị trí, đơn giản và có giá thành thấp hơn).
– Cần xem xét mức độ chính xác mà ứng dụng yêu cầu để lựa chọn encoder có độ phân giải tương xứng, vì đây là yếu tố quyết định độ chính xác của phép đo.
– Xác định tốc độ quay tối đa mà ứng dụng đòi hỏi, đồng thời lưu ý rằng encoder quang học và từ tính có thể đáp ứng tốc độ cao hơn so với loại cơ khí vốn có nhiều giới hạn.
– Đánh giá môi trường hoạt động; nếu khắc nghiệt với bụi bẩn, dầu mỡ hay rung động thì nên chọn encoder từ tính hoặc loại quang học được bảo vệ, trong khi môi trường sạch và ổn định thì encoder quang học thông thường là lựa chọn tối ưu.
– Phải đảm bảo tín hiệu đầu ra của encoder, dù là xung vuông A, B, Z cho loại tương đối hay các giao thức nối tiếp như SSI, BiSS cho loại tuyệt đối, phải hoàn toàn tương thích với bộ điều khiển hoặc hệ thống hiện có.
– Cuối cùng, cần xem xét các yếu tố thực tế như kích thước, kiểu lắp đặt, giá thành và thương hiệu để đảm bảo encoder vừa vặn với không gian, phù hợp với thiết kế cơ khí, nằm trong ngân sách và có chất lượng đáng tin cậy.

Xem thêm:
Encoder quay với khả năng biến chuyển động xoay thành tín hiệu số, đã trở thành một phần không thể thiếu trong vô số ứng dụng, từ robot công nghiệp, máy CNC cho đến các thiết bị điện tử quen thuộc. Việc hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và các công nghệ cảm biến của encoder quay sẽ giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Hẹn gặp lại bạn trong những chủ đề tiếp theo trên trang Thanh Thiên Phú.
